Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 6 bài 16: Virus và vi khuẩn
Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 6 bài 16: Virus và vi khuẩn
1. Virus có vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực:
A. Di truyền học và công nghệ sinh học.
B. Khoáng vật học.
C. Địa chất học.
D. Thiên văn học.
2. Virus có thể gây ra những bệnh gì ở người?
A. Cảm cúm, sởi, HIV.
B. Lao, tả, thương hàn.
C. Ung thư, tiểu đường.
D. Viêm loét dạ dày.
3. Đâu là đặc điểm chung của virus và vi khuẩn?
A. Đều có khả năng sinh sản.
B. Đều có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh.
C. Đều có thể nhìn thấy dưới kính hiển vi quang học.
D. Đều là sinh vật đa bào.
4. Virus có cấu tạo đơn giản hơn vi khuẩn vì:
A. Chúng chỉ có vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) và vỏ protein.
B. Chúng có màng sinh chất và tế bào chất.
C. Chúng có thành tế bào.
D. Chúng có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ.
5. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa virus và vi khuẩn về cấu tạo là:
A. Virus không có cấu tạo tế bào, vi khuẩn có cấu tạo tế bào.
B. Virus chỉ có RNA, vi khuẩn có DNA.
C. Vi khuẩn có vỏ protein, virus không có.
D. Virus có thể tự tổng hợp thức ăn, vi khuẩn không.
6. Đâu KHÔNG phải là vai trò của vi khuẩn trong tự nhiên?
A. Phân giải các chất hữu cơ chết.
B. Cố định nitơ trong đất.
C. Gây bệnh cho con người và sinh vật khác.
D. Tổng hợp vitamin cho cơ thể.
7. Vi khuẩn được phân loại dựa trên hình dạng, ví dụ nào sau đây là đúng?
A. Cầu khuẩn, trực khuẩn, xoắn khuẩn.
B. Dương khuẩn, âm khuẩn.
C. Hiếu khí, kỵ khí.
D. Tự dưỡng, dị dưỡng.
8. Vi khuẩn có khả năng thích nghi với môi trường sống đa dạng nhờ vào:
A. Khả năng đột biến gen nhanh và sinh sản nhanh.
B. Cấu tạo tế bào phức tạp.
C. Chỉ sống trong môi trường có điều kiện thuận lợi.
D. Kích thước lớn hơn virus.
9. Tại sao virus được coi là ký sinh nội bào bắt buộc?
A. Chúng chỉ có thể sinh sản trong tế bào sống của vật chủ.
B. Chúng có thể tự sinh sản mà không cần vật chủ.
C. Chúng có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh.
D. Chúng có thể sống độc lập trong môi trường.
10. Virus chỉ có thể tồn tại và phát triển khi:
A. Nằm bên trong tế bào sống của vật chủ.
B. Ở trong môi trường nước cất.
C. Tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
D. Được nuôi cấy trong môi trường dinh dưỡng nhân tạo.
11. Đâu là một ví dụ về bệnh do vi khuẩn gây ra?
A. Bệnh lao.
B. Bệnh dại.
C. Bệnh thủy đậu.
D. Bệnh sốt xuất huyết.
12. Loại virus nào thường tấn công hệ miễn dịch của con người?
A. HIV.
B. Virus cúm.
C. Adenovirus.
D. Rhinovirus.
13. Vi khuẩn có kích thước:
A. Nhỏ hơn virus, đo bằng nanomet (nm).
B. Lớn hơn virus, đo bằng micromet (µm).
C. Có kích thước tương đương virus, đo bằng milimet (mm).
D. Rất lớn, đo bằng centimet (cm).
14. Virus không được coi là sinh vật sống vì chúng:
A. Không có khả năng tự trao đổi chất và sinh sản độc lập.
B. Có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA.
C. Có thể gây bệnh cho sinh vật khác.
D. Có thể nhân lên trong tế bào chủ.
15. Trong cơ thể người, loại vi khuẩn nào có vai trò quan trọng trong tiêu hóa và tổng hợp vitamin?
A. Vi khuẩn đường ruột.
B. Vi khuẩn gây bệnh.
C. Vi khuẩn lam.
D. Vi khuẩn hiếu khí.