Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 8 Bài tập (Chủ đề 5) Điện
Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 8 Bài tập (Chủ đề 5) Điện
1. Một ấm điện có công suất $1000W$ hoạt động ở hiệu điện thế $220V$. Cường độ dòng điện chạy qua ấm điện là bao nhiêu?
A. $0.22A$
B. $4.55A$
C. $220A$
D. $0.455A$
2. Trong một mạch điện, nếu tăng hiệu điện thế giữa hai đầu dây dẫn lên gấp đôi và giữ nguyên điện trở, thì cường độ dòng điện chạy qua dây dẫn sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi một nửa
B. Tăng lên gấp đôi
C. Không thay đổi
D. Tăng lên gấp bốn lần
3. Khi điện trở của dây dẫn tăng lên, cường độ dòng điện chạy qua nó sẽ thay đổi như thế nào nếu hiệu điện thế không đổi?
A. Tăng lên
B. Giảm đi
C. Không thay đổi
D. Tăng lên gấp đôi
4. Khi hai bóng đèn có điện trở khác nhau mắc song song vào cùng một nguồn điện, thì đèn nào sẽ sáng mạnh hơn?
A. Đèn có điện trở lớn hơn
B. Đèn có điện trở nhỏ hơn
C. Cả hai đèn sáng như nhau
D. Không thể xác định
5. Đơn vị đo cường độ dòng điện là gì?
A. Ôm (Ohm)
B. Vôn (Volt)
C. Ampe (Ampere)
D. Oát (Watt)
6. Công thức tính công của dòng điện thực hiện trong một đoạn mạch là gì?
A. $A = \frac{U}{I}$
B. $A = I \cdot R$
C. $A = U \cdot I \cdot t$
D. $A = \frac{R}{U}$
7. Công suất tiêu thụ của một đoạn mạch có thể được tính bằng công thức nào sau đây?
A. $P = \frac{A}{t}$
B. $P = I \cdot R$
C. $P = \frac{U}{I}$
D. $P = I \cdot R \cdot t$
8. Một bóng đèn có ghi $6V - 3W$. Công suất tiêu thụ của bóng đèn khi nó hoạt động bình thường là bao nhiêu?
A. 3W
B. 6W
C. 18W
D. 0.5W
9. Điện trở của một dây dẫn đồng chất, hình trụ phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ phụ thuộc vào tiết diện của dây
B. Chỉ phụ thuộc vào chiều dài của dây
C. Phụ thuộc vào chiều dài, tiết diện và vật liệu làm dây
D. Chỉ phụ thuộc vào vật liệu làm dây
10. Dòng điện chạy qua một dây dẫn kim loại có cường độ $0.5A$. Trong $1$ phút, điện lượng chuyển qua tiết diện ngang của dây dẫn là bao nhiêu?
A. $0.5 C$
B. $30 C$
C. $120 C$
D. $300 C$
11. Đoạn mạch gồm hai điện trở $R_1 = 10 \Omega$ và $R_2 = 20 \Omega$ mắc nối tiếp. Điện trở tương đương của đoạn mạch là bao nhiêu?
A. $10 \Omega$
B. $20 \Omega$
C. $30 \Omega$
D. $0.5 \Omega$
12. Một dây dẫn có điện trở $R = 100 \Omega$ được mắc vào hiệu điện thế $U = 12V$. Cường độ dòng điện chạy qua dây dẫn là bao nhiêu?
A. $1.2A$
B. $0.12A$
C. $120A$
D. $1200A$
13. Dụng cụ nào dùng để đo hiệu điện thế giữa hai điểm trong mạch điện?
A. Ampe kế
B. Ôm kế
C. Vôn kế
D. Watt kế
14. Sự di chuyển có hướng của các hạt mang điện được gọi là gì?
A. Điện tích
B. Dòng điện
C. Hiệu điện thế
D. Điện trở
15. Đoạn mạch gồm hai điện trở $R_1 = 10 \Omega$ và $R_2 = 20 \Omega$ mắc song song. Điện trở tương đương của đoạn mạch là bao nhiêu?
A. $30 \Omega$
B. $10 \Omega$
C. $20 \Omega$
D. Khoảng $6.67 \Omega$