Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt 79

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt 79

Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt 79

1. Trong Thực hành tiếng Việt 79, khi muốn thể hiện sự tôn trọng, người nói nên tránh hành vi nào?

A. Sử dụng kính ngữ phù hợp.
B. Lắng nghe ý kiến của người khác.
C. Ngắt lời hoặc phủ nhận ý kiến của người khác một cách đột ngột.
D. Sử dụng lời lẽ nhã nhặn.

2. Bài Thực hành tiếng Việt 79 có thể nhấn mạnh vai trò của ngữ điệu trong giao tiếp. Ngữ điệu nào thường thể hiện sự quả quyết, chắc chắn?

A. Ngữ điệu lên cao.
B. Ngữ điệu đi xuống.
C. Ngữ điệu ngang.
D. Ngữ điệu ngập ngừng.

3. Bài Thực hành tiếng Việt 79 có thể đề cập đến ngôn ngữ giao tiếp. Loại ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong các tình huống thân mật, gần gũi?

A. Ngôn ngữ hành chính.
B. Ngôn ngữ khoa học.
C. Ngôn ngữ khẩu ngữ, đời sống.
D. Ngôn ngữ văn chương.

4. Trong Thực hành tiếng Việt 79, để tránh tự cao tự đại trong giao tiếp, người nói cần thể hiện thái độ gì?

A. Luôn khẳng định mình đúng.
B. Khiêm tốn, biết lắng nghe và tiếp thu ý kiến người khác.
C. Chỉ trích những sai sót của người khác.
D. Nói về thành tích của bản thân.

5. Trong Thực hành tiếng Việt 79, tác giả đề cập đến hiện tượng lạm dụng một phương tiện giao tiếp. Phương tiện giao tiếp nào thường bị lạm dụng dẫn đến sự nhàm chán, thiếu hiệu quả?

A. Ngôn ngữ viết
B. Ngôn ngữ nói
C. Ngôn ngữ cơ thể
D. Ngôn ngữ ký hiệu

6. Trong Thực hành tiếng Việt 79, để tránh nói vòng vo, người nói cần chú trọng yếu tố nào?

A. Sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ.
B. Đi thẳng vào vấn đề, diễn đạt ý chính một cách trực tiếp.
C. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.
D. Kể nhiều câu chuyện phụ họa.

7. Bài Thực hành tiếng Việt 79 đề cập đến hiện tượng nói leo. Hiện tượng này diễn ra khi nào?

A. Khi người nói sử dụng giọng điệu quá to, át tiếng người khác.
B. Khi người nói chen ngang, ngắt lời người khác trong cuộc hội thoại.
C. Khi người nói sử dụng ngôn ngữ quá lịch sự, khách sáo.
D. Khi người nói nói quá nhiều về bản thân mình.

8. Trong Thực hành tiếng Việt 79, khi đối mặt với một tình huống giao tiếp phức tạp, người nói cần ưu tiên điều gì để đảm bảo hiệu quả?

A. Thể hiện cảm xúc cá nhân mạnh mẽ.
B. Nhanh chóng đưa ra kết luận.
C. Lắng nghe và quan sát kỹ lưỡng tình huống, đối tượng.
D. Sử dụng nhiều ví dụ minh họa.

9. Bài Thực hành tiếng Việt 79 có thể đề cập đến sự thiếu mạch lạc. Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự thiếu mạch lạc trong diễn đạt?

A. Các ý được sắp xếp theo trình tự logic.
B. Sử dụng câu văn ngắn gọn, súc tích.
C. Các ý rời rạc, không có sự liên kết, chuyển ý.
D. Dùng từ ngữ chính xác, phù hợp.

10. Bài Thực hành tiếng Việt 79 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nói đúng và trúng. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự nói đúng và trúng trong giao tiếp?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành để thể hiện sự uyên bác.
B. Diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc, phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp.
C. Sử dụng nhiều câu văn dài, phức tạp để thể hiện chiều sâu suy nghĩ.
D. Lựa chọn từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh để gây ấn tượng.

11. Khi phân tích Thực hành tiếng Việt 79, cần chú ý đến việc nói có đầu có cuối. Điều này có nghĩa là gì?

A. Bắt đầu bằng lời chào và kết thúc bằng lời tạm biệt.
B. Có sự liên kết logic giữa các ý, trình bày có mở đầu, diễn biến và kết thúc rõ ràng.
C. Sử dụng nhiều câu trích dẫn.
D. Nói đúng chủ đề đã được giao.

12. Bài Thực hành tiếng Việt 79 có thể đề cập đến hiện tượng nói bỗ bã. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của nói bỗ bã?

A. Sử dụng lời lẽ nhẹ nhàng, ân cần.
B. Nói chuyện cộc lốc, thiếu tế nhị, thiếu tôn trọng.
C. Diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, rõ ràng.
D. Sử dụng các câu hỏi mở.

13. Trong Thực hành tiếng Việt 79, để tránh gây hiểu lầm, người nói cần chú ý điều gì nhất?

A. Sử dụng từ ngữ đa nghĩa.
B. Diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, chính xác, tránh mơ hồ.
C. Nói thật nhanh.
D. Chỉ nói những điều mình chắc chắn.

14. Trong Thực hành tiếng Việt 79, khi thảo luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái chiều, điều quan trọng nhất là gì?

A. Cố gắng bảo vệ quan điểm của mình đến cùng.
B. Lắng nghe, tôn trọng và phản hồi một cách xây dựng các ý kiến khác.
C. Tranh luận gay gắt để phân định thắng thua.
D. Chỉ nói những ý kiến đồng tình với đa số.

15. Bài Thực hành tiếng Việt 79 có thể đề cập đến ngôn ngữ trang trọng. Loại ngôn ngữ nào thường không phù hợp với ngữ cảnh trang trọng?

A. Ngôn ngữ lịch sự, khách sáo.
B. Ngôn ngữ có dùng kính ngữ.
C. Ngôn ngữ suồng sã, thiếu chuẩn mực.
D. Ngôn ngữ hàm súc, ý nhị.

16. Bài Thực hành tiếng Việt 79 có thể liên hệ đến các phương châm hội thoại. Phương châm nào bị vi phạm khi nói chung chung, không đi vào chi tiết cụ thể?

A. Phương châm về lượng.
B. Phương châm về chất.
C. Phương châm về quan hệ.
D. Phương châm về cách thức.

17. Bài Thực hành tiếng Việt 79 khuyến khích người học nói cho người khác hiểu. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc nói cho người khác hiểu?

A. Sử dụng từ ngữ phổ biến, dễ hiểu.
B. Diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, có hệ thống.
C. Sử dụng ngôn ngữ địa phương mà người nghe không quen thuộc.
D. Chú ý đến đối tượng giao tiếp để điều chỉnh cách nói.

18. Trong Thực hành tiếng Việt 79, để tránh nói sai về một vấn đề, người nói cần làm gì trước khi phát biểu?

A. Hỏi ý kiến của nhiều người khác nhau.
B. Tìm hiểu, xác minh thông tin một cách cẩn thận.
C. Sử dụng những từ ngữ mà mình quen thuộc nhất.
D. Dựa vào cảm xúc cá nhân để đưa ra nhận định.

19. Trong Thực hành tiếng Việt 79, khi cần làm rõ một vấn đề, người nói nên sử dụng biện pháp nào hiệu quả?

A. Nói chung chung, mơ hồ.
B. Đặt câu hỏi để người nghe tự suy luận.
C. Đưa ra các ví dụ cụ thể, sinh động.
D. Tránh đề cập đến vấn đề đó nữa.

20. Bài Thực hành tiếng Việt 79 có đề cập đến lỗi dùng từ. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện điển hình của lỗi dùng từ?

A. Sử dụng từ ngữ có âm điệu trầm bổng.
B. Dùng từ đồng nghĩa thay thế cho nhau tùy ý.
C. Chọn từ ngữ sai về nghĩa, không phù hợp với ngữ cảnh.
D. Sử dụng từ ngữ có nhiều âm tiết.

21. Bài Thực hành tiếng Việt 79 có thể nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chân thành trong giao tiếp. Điều này thể hiện qua hành vi nào?

A. Sử dụng nhiều lời khen có cánh.
B. Nói đúng những gì mình nghĩ và cảm nhận một cách tôn trọng.
C. Tránh né những chủ đề nhạy cảm.
D. Luôn đồng ý với mọi ý kiến.

22. Bài Thực hành tiếng Việt 79 có thể bàn về lỗi nghe. Lỗi nghe nào xảy ra khi người nghe không tập trung vào điều người nói đang truyền đạt?

A. Nghe không rõ.
B. Nghe sai.
C. Nghe không hiểu.
D. Nghe lơ đãng.

23. Trong Thực hành tiếng Việt 79, khi diễn đạt một ý tưởng phức tạp, người nói nên làm gì để tăng tính minh bạch và dễ hiểu?

A. Sử dụng từ ngữ càng khó hiểu càng tốt.
B. Chia nhỏ ý tưởng thành các phần nhỏ hơn, trình bày tuần tự.
C. Nói nhanh để tiết kiệm thời gian.
D. Dùng nhiều thuật ngữ chuyên ngành không giải thích.

24. Bài Thực hành tiếng Việt 79 có thể bàn về ngôn ngữ cơ thể. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ngôn ngữ cơ thể?

A. Ánh mắt.
B. Nụ cười.
C. Âm lượng giọng nói.
D. Cử chỉ tay.

25. Trong Thực hành tiếng Việt 79, để thuyết phục người khác, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng?

A. Sử dụng nhiều lời lẽ hoa mỹ.
B. Đưa ra lý lẽ chặt chẽ, dẫn chứng xác thực và lập luận logic.
C. Nói với giọng điệu to, mạnh mẽ.
D. Cố gắng làm người khác cảm động.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt 79

Tags: Bộ đề 1

1. Trong Thực hành tiếng Việt 79, khi muốn thể hiện sự tôn trọng, người nói nên tránh hành vi nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt 79

Tags: Bộ đề 1

2. Bài Thực hành tiếng Việt 79 có thể nhấn mạnh vai trò của ngữ điệu trong giao tiếp. Ngữ điệu nào thường thể hiện sự quả quyết, chắc chắn?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt 79

Tags: Bộ đề 1

3. Bài Thực hành tiếng Việt 79 có thể đề cập đến ngôn ngữ giao tiếp. Loại ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong các tình huống thân mật, gần gũi?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt 79

Tags: Bộ đề 1

4. Trong Thực hành tiếng Việt 79, để tránh tự cao tự đại trong giao tiếp, người nói cần thể hiện thái độ gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt 79

Tags: Bộ đề 1

5. Trong Thực hành tiếng Việt 79, tác giả đề cập đến hiện tượng lạm dụng một phương tiện giao tiếp. Phương tiện giao tiếp nào thường bị lạm dụng dẫn đến sự nhàm chán, thiếu hiệu quả?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt 79

Tags: Bộ đề 1

6. Trong Thực hành tiếng Việt 79, để tránh nói vòng vo, người nói cần chú trọng yếu tố nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt 79

Tags: Bộ đề 1

7. Bài Thực hành tiếng Việt 79 đề cập đến hiện tượng nói leo. Hiện tượng này diễn ra khi nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt 79

Tags: Bộ đề 1

8. Trong Thực hành tiếng Việt 79, khi đối mặt với một tình huống giao tiếp phức tạp, người nói cần ưu tiên điều gì để đảm bảo hiệu quả?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt 79

Tags: Bộ đề 1

9. Bài Thực hành tiếng Việt 79 có thể đề cập đến sự thiếu mạch lạc. Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự thiếu mạch lạc trong diễn đạt?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt 79

Tags: Bộ đề 1

10. Bài Thực hành tiếng Việt 79 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nói đúng và trúng. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự nói đúng và trúng trong giao tiếp?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt 79

Tags: Bộ đề 1

11. Khi phân tích Thực hành tiếng Việt 79, cần chú ý đến việc nói có đầu có cuối. Điều này có nghĩa là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt 79

Tags: Bộ đề 1

12. Bài Thực hành tiếng Việt 79 có thể đề cập đến hiện tượng nói bỗ bã. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của nói bỗ bã?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt 79

Tags: Bộ đề 1

13. Trong Thực hành tiếng Việt 79, để tránh gây hiểu lầm, người nói cần chú ý điều gì nhất?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt 79

Tags: Bộ đề 1

14. Trong Thực hành tiếng Việt 79, khi thảo luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái chiều, điều quan trọng nhất là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt 79

Tags: Bộ đề 1

15. Bài Thực hành tiếng Việt 79 có thể đề cập đến ngôn ngữ trang trọng. Loại ngôn ngữ nào thường không phù hợp với ngữ cảnh trang trọng?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt 79

Tags: Bộ đề 1

16. Bài Thực hành tiếng Việt 79 có thể liên hệ đến các phương châm hội thoại. Phương châm nào bị vi phạm khi nói chung chung, không đi vào chi tiết cụ thể?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt 79

Tags: Bộ đề 1

17. Bài Thực hành tiếng Việt 79 khuyến khích người học nói cho người khác hiểu. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc nói cho người khác hiểu?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt 79

Tags: Bộ đề 1

18. Trong Thực hành tiếng Việt 79, để tránh nói sai về một vấn đề, người nói cần làm gì trước khi phát biểu?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt 79

Tags: Bộ đề 1

19. Trong Thực hành tiếng Việt 79, khi cần làm rõ một vấn đề, người nói nên sử dụng biện pháp nào hiệu quả?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt 79

Tags: Bộ đề 1

20. Bài Thực hành tiếng Việt 79 có đề cập đến lỗi dùng từ. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện điển hình của lỗi dùng từ?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt 79

Tags: Bộ đề 1

21. Bài Thực hành tiếng Việt 79 có thể nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chân thành trong giao tiếp. Điều này thể hiện qua hành vi nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt 79

Tags: Bộ đề 1

22. Bài Thực hành tiếng Việt 79 có thể bàn về lỗi nghe. Lỗi nghe nào xảy ra khi người nghe không tập trung vào điều người nói đang truyền đạt?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt 79

Tags: Bộ đề 1

23. Trong Thực hành tiếng Việt 79, khi diễn đạt một ý tưởng phức tạp, người nói nên làm gì để tăng tính minh bạch và dễ hiểu?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt 79

Tags: Bộ đề 1

24. Bài Thực hành tiếng Việt 79 có thể bàn về ngôn ngữ cơ thể. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ngôn ngữ cơ thể?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt 79

Tags: Bộ đề 1

25. Trong Thực hành tiếng Việt 79, để thuyết phục người khác, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng?