Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 4: Nguyên Hồng- nhà văn của những người cùng khổ
1. Nhân vật Tý trong tác phẩm Bỉ vỏ có thể được xem là biểu tượng cho điều gì trong sáng tác của Nguyên Hồng?
A. Sự giàu sang, phú quý và quyền lực.
B. Sự lạc quan, yêu đời và khát vọng sống mãnh liệt.
C. Sự tha hóa, biến chất và bi kịch của con người trong hoàn cảnh khắc nghiệt.
D. Sự thành công trong sự nghiệp và cuộc sống hôn nhân.
2. Trong các tác phẩm của Nguyên Hồng, thái độ của nhà văn đối với nhân vật thường là gì?
A. Thái độ lạnh lùng, khách quan, không biểu lộ cảm xúc.
B. Thái độ phê phán gay gắt, lên án mọi hành động của nhân vật.
C. Thái độ thông cảm, xót thương và trân trọng những giá trị nhân văn.
D. Thái độ châm biếm, mỉa mai không có chút đồng cảm nào.
3. Vai trò của yếu tố tự truyện trong sáng tác của Nguyên Hồng là gì?
A. Yếu tố tự truyện không có vai trò quan trọng, chỉ là chi tiết phụ.
B. Giúp tác phẩm mang tính chân thực, gần gũi và thể hiện sâu sắc thế giới nội tâm của tác giả.
C. Giúp tác phẩm trở nên hư cấu, thiếu tính xác thực lịch sử.
D. Chỉ dùng để tô điểm cho ngôn ngữ thêm phần bóng bẩy.
4. Nhận định Nguyên Hồng là nhà văn lớn của nền văn học Việt Nam hiện đại dựa trên những yếu tố nào?
A. Ông là người đầu tiên viết về đề tài nông thôn.
B. Ông có một khối lượng tác phẩm đồ sộ và có giá trị hiện thực, nhân đạo sâu sắc.
C. Ông có khả năng sử dụng nhiều thứ tiếng nước ngoài.
D. Các tác phẩm của ông luôn đạt doanh thu bán chạy nhất.
5. Tác phẩm nào của Nguyên Hồng mô tả cuộc sống của những đứa trẻ lang thang, sống bằng nghề nhặt ve chai, bán vé số trên đường phố?
A. Sương gió tháng giêng
B. Đứa con
C. Hồi ký thời tôi làm việc ở Sài Gòn
D. Thời thơ ấu
6. Theo phân tích của nhiều nhà phê bình, điều gì làm nên sức hấp dẫn và giá trị nhân văn trong các tác phẩm của Nguyên Hồng?
A. Sự ly kỳ, hấp dẫn của cốt truyện với nhiều tình tiết bất ngờ.
B. Khả năng miêu tả tâm lý nhân vật tinh tế, sâu sắc và lòng trắc ẩn của tác giả.
C. Sự phức tạp trong cấu trúc ngôn ngữ và nghệ thuật trào phúng.
D. Việc đề cập đến những vấn đề triết học cao siêu, trừu tượng.
7. Trong các tác phẩm của mình, Nguyên Hồng thường sử dụng ngôi kể nào để tăng tính chân thực và gần gũi?
A. Ngôi kể thứ nhất (tôi).
B. Ngôi kể thứ ba.
C. Kết hợp linh hoạt ngôi kể thứ nhất và thứ ba.
D. Ngôi kể thứ hai (bạn).
8. Tác phẩm nào của Nguyên Hồng được coi là đỉnh cao và tiêu biểu nhất cho phong cách nhà văn của những người cùng khổ?
A. Bỉ vỏ
B. Tắt đèn
C. Chí Phèo
D. Số đỏ
9. Nguyên Hồng thường khắc họa những mẫu nhân vật như thế nào?
A. Những người anh hùng vĩ đại, có tầm ảnh hưởng lớn đến lịch sử.
B. Những người phụ nữ hiền thục, cam chịu và luôn hy sinh vì gia đình.
C. Những con người nhỏ bé, đời thường, bị cuộc đời xô đẩy, vùi dập.
D. Những nhà khoa học lỗi lạc, những nghệ sĩ tài ba.
10. Nhà văn Nguyên Hồng được mệnh danh là nhà văn của những người cùng khổ chủ yếu vì nội dung các tác phẩm của ông thường tập trung vào những khía cạnh nào của đời sống?
A. Cuộc sống xa hoa, giàu sang của tầng lớp thượng lưu.
B. Những số phận bi đát, đau khổ, bất hạnh của con người.
C. Những câu chuyện cổ tích, huyền bí về thế giới thần tiên.
D. Các vấn đề chính trị, kinh tế phức tạp của đất nước.
11. Tác phẩm nào của Nguyên Hồng được xem là một bản cáo trạng đầy sức thuyết phục về sự thối nát của xã hội cũ?
A. Sóng ngầm
B. Nhật ký của mẹ
C. Bỉ vỏ
D. Thành Quách
12. Nhà văn Nguyên Hồng đã có những đóng góp gì cho nền văn học Việt Nam hiện đại?
A. Ông là người đầu tiên đưa thể loại tiểu thuyết vào văn học Việt Nam.
B. Ông đã làm phong phú thêm chủ đề và phương pháp miêu tả hiện thực, đặc biệt về tầng lớp dưới đáy xã hội.
C. Ông là người khởi xướng phong trào Thơ Mới.
D. Ông tập trung chủ yếu vào các tác phẩm lý luận phê bình văn học.
13. Tác phẩm nào của Nguyên Hồng khắc họa cuộc đời của những người phụ nữ nông thôn Việt Nam, đặc biệt là những người mẹ, người vợ trong thời kỳ khó khăn?
A. Chiếc lược ngà
B. Bà Chúa Tết
C. Mùa lạc
D. Cái Tết của Mèo Con
14. Trong tác phẩm Bỉ vỏ, hành động bán mình của Tý cho thấy điều gì về xã hội lúc bấy giờ?
A. Xã hội rất nhân đạo và luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn.
B. Xã hội đầy rẫy bất công, áp bức, khiến con người phải làm những việc táng tận lương tâm để tồn tại.
C. Mọi người đều có cơ hội làm giàu nhanh chóng bằng những phương tiện chính đáng.
D. Sự giáo dục trong gia đình rất tốt, ngăn chặn các hành vi sai trái.
15. Khái niệm người cùng khổ trong các tác phẩm của Nguyên Hồng bao hàm những tầng lớp nào trong xã hội?
A. Chỉ bao gồm những người ăn xin, lang thang.
B. Chỉ bao gồm những người lao động làm công ăn lương.
C. Bao gồm những người nghèo khổ, bị bóc lột, bị xã hội ruồng bỏ, cô nhi, gái giang hồ...
D. Chỉ bao gồm những người bị bệnh tật hiểm nghèo.
16. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng trong phong cách sáng tác của Nguyên Hồng?
A. Lòng trắc ẩn, yêu thương sâu sắc đối với con người.
B. Sử dụng ngôn ngữ mộc mạc, chân thực, gần gũi.
C. Khắc họa chân dung những con người khổ đau, bất hạnh.
D. Tập trung vào những vấn đề chính trị mang tính thời sự, đấu tranh giai cấp gay gắt.
17. Cảm hứng sáng tác chủ yếu của Nguyên Hồng bắt nguồn từ đâu?
A. Từ những chuyến du lịch nước ngoài và văn hóa phương Tây.
B. Từ những trải nghiệm cá nhân, quan sát về cuộc sống cùng cực của người dân.
C. Từ việc nghiên cứu sách vở, tài liệu lịch sử.
D. Từ những giấc mơ và tưởng tượng phong phú.
18. Tác phẩm Bóng tối và ánh sáng của Nguyên Hồng nói về chủ đề gì?
A. Cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc.
B. Hành trình tìm kiếm sự giác ngộ và đổi đời của con người.
C. Vẻ đẹp của thiên nhiên và tình yêu đôi lứa.
D. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
19. Nguyên Hồng chịu ảnh hưởng sâu sắc từ trào lưu văn học nào của Pháp?
A. Trào lưu Lãng mạn (Romanticism).
B. Trào lưu Hiện thực (Realism) và đặc biệt là Chủ nghĩa Tự nhiên (Naturalism).
C. Trào lưu Tượng trưng (Symbolism).
D. Trào lưu Siêu thực (Surrealism).
20. Ngôn ngữ trong các tác phẩm của Nguyên Hồng thường có đặc điểm gì nổi bật?
A. Ngôn ngữ hoa mỹ, bay bổng, giàu hình ảnh ẩn dụ.
B. Ngôn ngữ mộc mạc, chân chất, gần gũi với lời ăn tiếng nói của nhân vật.
C. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính, sử dụng nhiều điển tích.
D. Ngôn ngữ khoa học, chính xác, khô khan.
21. Nguyên Hồng bắt đầu viết văn từ khi nào và tác phẩm đầu tay của ông là gì?
A. Bắt đầu viết từ năm 1954 với tác phẩm Vợ nhặt.
B. Bắt đầu viết từ những năm 1930 với tác phẩm Quan Âm Thị Kính.
C. Bắt đầu viết từ những năm 1930 với tiểu thuyết Bỉ vỏ.
D. Bắt đầu viết từ năm 1945 với tập truyện Việt Bắc.
22. Trong tác phẩm Bỉ vỏ, nhân vật dì Bảy đại diện cho kiểu người nào trong xã hội?
A. Người giàu có, quyền lực và luôn tìm cách bóc lột người khác.
B. Người phụ nữ lam lũ, nhẫn nhịn, cố gắng mưu sinh trong hoàn cảnh khó khăn.
C. Người phụ nữ độc ác, tàn nhẫn, gây ra nhiều tội lỗi.
D. Người phụ nữ có học thức, sống trong nhung lụa và không quan tâm đến người khác.
23. Nguyên Hồng được xem là người tiên phong trong việc khai thác đề tài nào ở Việt Nam?
A. Đề tài chiến tranh và người lính.
B. Đề tài tình yêu đôi lứa lãng mạn.
C. Đề tài về cuộc sống và số phận của tầng lớp lao động nghèo, những người cùng khổ.
D. Đề tài lịch sử phong kiến.
24. Nguyên Hồng thường sử dụng phương pháp miêu tả nào để khắc họa chân thực đời sống của những người cùng khổ?
A. Miêu tả gián tiếp qua lời kể của người khác.
B. Miêu tả giàu chất hiện thực, đôi khi trần trụi và gai góc.
C. Miêu tả ước lệ, tượng trưng và mang màu sắc lãng mạn.
D. Miêu tả mang tính giáo huấn, răn đe rõ ràng.
25. Nguyên Hồng đã nhận được những giải thưởng văn học quan trọng nào trong sự nghiệp?
A. Chỉ nhận được duy nhất một giải thưởng nhỏ ở địa phương.
B. Ông đã được trao Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật.
C. Ông không nhận được bất kỳ giải thưởng văn học nào.
D. Chỉ nhận được giải thưởng khi còn rất trẻ, trước khi nổi tiếng.