1. Trong bài Thực hành tiếng Việt trang 36, loại từ nào có chức năng bổ sung ý nghĩa về cách thức, thời gian, địa điểm cho động từ hoặc tính từ?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Trạng từ
D. Đại từ
2. Trong bài Thực hành tiếng Việt trang 36, khi nói về từ tượng thanh, tác giả có thể đưa ra ví dụ về âm thanh của đối tượng nào?
A. Cảnh vật thiên nhiên hoặc hành động của con người
B. Cảm xúc của nhân vật
C. Các khái niệm trừu tượng
D. Tính từ mô tả màu sắc
3. Việc sử dụng quan hệ từ trong câu có vai trò gì quan trọng nhất theo nội dung bài thực hành?
A. Làm cho câu văn dài hơn
B. Tạo sự liên kết, thể hiện mối quan hệ giữa các từ, cụm từ, câu
C. Thay thế cho các danh từ
D. Tăng cường tính hình ảnh cho câu
4. Khi phân tích quan hệ từ trong một câu, chúng ta cần chú ý đến điều gì để xác định đúng chức năng của chúng?
A. Số lượng âm tiết của từ
B. Mối quan hệ ngữ nghĩa mà từ đó thiết lập giữa các yếu tố ngôn ngữ
C. Vị trí của từ trong câu
D. Nguồn gốc của từ
5. Bài tập Thực hành tiếng Việt trang 36 có thể yêu cầu học sinh phân biệt quan hệ từ nào dùng để chỉ điều kiện hoặc giả định?
A. Và, lại
B. Nếu, hễ, giá
C. Nhưng, tuy
D. Vì, bởi
6. Bài tập Thực hành tiếng Việt trang 36 có thể yêu cầu học sinh xác định quan hệ từ nào dùng để chỉ sự nhượng bộ hoặc đối lập?
A. Và, cùng
B. Hoặc, hay
C. Nhưng, tuy...nhưng
D. Nếu, hễ
7. Bài tập Thực hành tiếng Việt trang 36 có thể yêu cầu học sinh nhận diện loại từ nào giúp diễn tả hành động, trạng thái của sự vật, hiện tượng?
A. Tính từ
B. Đại từ
C. Động từ
D. Trạng từ
8. Trong bài Thực hành tiếng Việt trang 36, loại từ nào thường được sử dụng để gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm?
A. Động từ
B. Tính từ
C. Trạng từ
D. Danh từ
9. Bài tập Thực hành tiếng Việt trang 36 có thể yêu cầu học sinh điền từ tượng thanh để diễn tả âm thanh của hoạt động nào?
A. Cảm giác ấm áp của ánh nắng
B. Tiếng gõ cửa hoặc tiếng bước chân
C. Màu sắc rực rỡ của cầu vồng
D. Vị ngọt của trái cây
10. Mục đích chính của các bài tập về Thực hành tiếng Việt trong chương trình Ngữ văn 6, đặc biệt là trang 36, là gì?
A. Làm quen với các tác giả văn học
B. Tăng cường khả năng sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu
C. Học thuộc lòng các bài thơ
D. Hiểu biết về lịch sử ngôn ngữ
11. Bài tập Thực hành tiếng Việt trang 36 có thể yêu cầu học sinh điền từ tượng thanh để diễn tả âm thanh nào của động vật?
A. Tiếng meo meo của mèo
B. Màu lông của chim
C. Kích thước của con voi
D. Tốc độ của con ngựa
12. Bài tập Thực hành tiếng Việt trang 36 có thể yêu cầu học sinh làm gì với các quan hệ từ?
A. Sáng tác thơ có sử dụng quan hệ từ
B. Phân loại quan hệ từ theo chức năng ngữ pháp
C. Tìm kiếm các từ đồng nghĩa với quan hệ từ
D. Chép lại các quan hệ từ đã học
13. Bài tập Thực hành tiếng Việt trang 36 tập trung vào việc phân loại và sử dụng các từ loại nào để tạo sự mạch lạc cho câu văn?
A. Tính từ và phó từ
B. Quan hệ từ và các từ ngữ chỉ hoạt động
C. Danh từ và đại từ nhân xưng
D. Động từ và trạng từ chỉ thời gian
14. Trong ngữ cảnh Thực hành tiếng Việt trang 36, từ tượng thanh được sử dụng với mục đích gì?
A. Tạo sự hài hước cho câu văn
B. Mô phỏng âm thanh, gợi tả sinh động hơn
C. Thay thế các từ ngữ khó hiểu
D. Làm cho câu văn trang trọng hơn
15. Trong bài Thực hành tiếng Việt trang 36, quan hệ từ nào thường được dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do?
A. Nhưng, còn
B. Nếu, miễn là
C. Vì, do
D. Hoặc, hay
16. Bài tập Thực hành tiếng Việt trang 36 có thể yêu cầu học sinh phân biệt quan hệ từ với loại từ nào khác có chức năng tương tự?
A. Liên từ
B. Trạng từ
C. Tính từ
D. Danh từ
17. Bài Thực hành tiếng Việt trang 36 có thể yêu cầu học sinh nhận diện loại từ nào miêu tả đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng?
A. Trạng từ
B. Tính từ
C. Đại từ
D. Giới từ
18. Trong bài Thực hành tiếng Việt trang 36, quan hệ từ nào thường được dùng để chỉ sự lựa chọn hoặc thay thế?
A. Và, cùng
B. Nếu, miễn là
C. Vì, do
D. Hoặc, hay
19. Trong bài Thực hành tiếng Việt trang 36, sách Ngữ văn 6 Cánh Diều, tác giả nhấn mạnh vào loại từ nào là chủ yếu khi thực hành?
A. Động từ và tính từ
B. Danh từ và đại từ
C. Quan hệ từ và từ tượng thanh
D. Trạng từ và liên từ
20. Bài tập Thực hành tiếng Việt trang 36 có thể yêu cầu học sinh sử dụng từ tượng thanh để miêu tả âm thanh gì trong môi trường học đường?
A. Tiếng ve kêu
B. Tiếng trống báo giờ vào lớp
C. Mùi hương của sách vở
D. Cảm giác nhộn nhịp của sân trường
21. Trong bài Thực hành tiếng Việt trang 36, từ tượng thanh có thể được phân loại dựa trên đặc điểm nào?
A. Màu sắc và hình dạng
B. Âm thanh của sự vật (tiếng kêu, tiếng động) hoặc hành động
C. Cảm xúc và suy nghĩ
D. Thời gian và địa điểm
22. Bài tập Thực hành tiếng Việt trang 36 có thể yêu cầu học sinh xác định loại từ nào biểu thị hành động, trạng thái nhưng không chỉ hành động, trạng thái cụ thể?
A. Từ tượng thanh
B. Đại từ
C. Động từ
D. Trạng từ
23. Khi sử dụng quan hệ từ để nối các vế câu trong câu ghép, điều quan trọng là gì để đảm bảo ý nghĩa được truyền đạt chính xác?
A. Sử dụng càng nhiều quan hệ từ càng tốt
B. Chọn quan hệ từ phù hợp với mối quan hệ logic giữa các vế câu
C. Chỉ dùng một loại quan hệ từ duy nhất
D. Đặt quan hệ từ ở cuối câu
24. Bài Thực hành tiếng Việt trang 36 có thể đưa ra tình huống yêu cầu học sinh điền từ tượng thanh vào chỗ trống để miêu tả âm thanh nào?
A. Mùi hương của bông hoa
B. Âm thanh của tiếng mưa rơi hoặc tiếng chim kêu
C. Màu sắc của bầu trời
D. Cảm giác lạnh của gió
25. Trong bài Thực hành tiếng Việt trang 36, khi phân tích từ tượng thanh, học sinh cần nhận biết âm thanh mà từ đó mô phỏng là của cái gì?
A. Chỉ hành động của con người
B. Chỉ suy nghĩ của nhân vật
C. Chỉ âm thanh của sự vật, hiện tượng, con người, động vật
D. Chỉ tính chất của sự vật