Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI

Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI

1. Bài viết Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỷ XXI nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động nào để giải quyết vấn đề này?

A. Chỉ tập trung vào việc xây dựng các công trình phòng chống lũ lụt.
B. Giảm phát thải khí nhà kính, thích ứng với biến đổi khí hậu và tăng cường hợp tác quốc tế.
C. Chuyển đổi hoàn toàn sang sử dụng năng lượng hạt nhân.
D. Hạn chế phát triển công nghiệp và nông nghiệp.

2. Việc ngập úng do nước biển dâng gây ra có thể dẫn đến những hệ quả gì tiếp theo?

A. Cải thiện khả năng thoát nước cho đất đai.
B. Gây ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng đến sức khỏe con người, phá hủy cơ sở hạ tầng và làm mất đất canh tác.
C. Tạo ra các vùng đất mới có độ phì cao.
D. Làm tăng tốc độ phát triển của các loài thực vật ưa nước.

3. Theo bài viết, để giải quyết bài toán nước biển dâng, chúng ta cần có những hành động mang tính thích ứng. Hành động thích ứng nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Xây dựng các thành phố nổi trên biển.
B. Nghiên cứu phát triển các giống cây trồng chịu mặn và xây dựng hệ thống đê biển, bờ kè vững chắc.
C. Cấm mọi hoạt động xây dựng ở vùng ven biển.
D. Chỉ tập trung vào việc giảm lượng khí thải cá nhân.

4. Bài viết có thể đề cập đến vai trò của giáo dục trong việc giải quyết vấn đề nước biển dâng. Giáo dục đóng góp như thế nào?

A. Chỉ để cung cấp thông tin khoa học khô khan.
B. Nâng cao nhận thức cộng đồng, khuyến khích hành động có trách nhiệm và đào tạo nguồn nhân lực có kiến thức về biến đổi khí hậu.
C. Chỉ tập trung vào việc dạy cách xây dựng đê điều.
D. Không có vai trò gì so với các giải pháp kỹ thuật.

5. Khi bài viết đề cập đến thế kỷ XXI, nó ám chỉ giai đoạn nào của lịch sử nhân loại?

A. Thế kỷ 19 và 20.
B. Thế kỷ 21, tức là từ năm 2001 đến năm 2100.
C. Thế kỷ 20 và trước đó.
D. Chỉ một giai đoạn không xác định trong lịch sử.

6. Việc xói lở bờ biển là một hệ quả trực tiếp của nước biển dâng. Điều này có nghĩa là gì?

A. Bờ biển trở nên ổn định và vững chắc hơn.
B. Đất bờ biển bị bào mòn, cuốn trôi và lấn sâu vào đất liền do tác động của sóng và dòng chảy mạnh hơn.
C. Các sinh vật biển di cư vào bờ.
D. Lượng cát trên bờ biển tăng lên.

7. Bài viết đề cập đến hợp tác quốc tế. Điều này có ý nghĩa gì trong việc giải quyết vấn đề nước biển dâng?

A. Chỉ các nước phát triển mới cần hợp tác.
B. Cần có sự chung tay của các quốc gia trên thế giới để chia sẻ kiến thức, công nghệ và nguồn lực, cùng nhau hành động.
C. Mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề của mình.
D. Chỉ cần các tổ chức phi chính phủ hành động.

8. Yếu tố kinh tế thường được nhắc đến trong bài toán nước biển dâng. Hãy cho biết tác động kinh tế điển hình nhất là gì?

A. Tăng trưởng kinh tế nhờ xây dựng thêm nhiều đê điều.
B. Chi phí lớn cho việc phòng chống, khắc phục hậu quả, mất mát tài sản và ảnh hưởng đến các ngành kinh tế phụ thuộc vào tài nguyên biển, nông nghiệp.
C. Tăng nguồn thu từ du lịch biển do nước biển dâng.
D. Giảm chi phí năng lượng do biển ấm hơn.

9. Việc bảo vệ các dải băng trên đất liền là một phần quan trọng của giải pháp chống nước biển dâng. Dải băng nào sau đây được coi là lớn nhất và có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến mực nước biển nếu tan chảy hoàn toàn?

A. Dải băng Greenland.
B. Dải băng Nam Cực.
C. Dải băng ở dãy Himalaya.
D. Dải băng ở dãy Alps.

10. Nước biển dâng gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường và đời sống con người?

A. Tăng cường nguồn nước ngọt và mở rộng diện tích đất liền.
B. Xói lở bờ biển, xâm nhập mặn, ngập úng các vùng đất thấp và ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.
C. Cải thiện chất lượng không khí và giảm thiểu thiên tai bão lũ.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các hệ sinh thái ven biển và tăng cường nguồn lợi thủy sản.

11. Theo các dự báo khoa học, mực nước biển trung bình toàn cầu được dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong tương lai. Yếu tố nào sau đây đóng góp lớn nhất vào sự gia tăng này?

A. Sự gia tăng lượng mưa ở các đại dương.
B. Sự tan chảy của các sông băng và các dải băng lớn trên đất liền, cùng với sự giãn nở nhiệt của nước biển.
C. Sự thay đổi của các dòng hải lưu.
D. Sự gia tăng hoạt động của các sinh vật phù du.

12. Theo bài Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỷ XXI, hiện tượng nước biển dâng chủ yếu do nguyên nhân nào gây ra?

A. Sự giãn nở của nước biển khi nóng lên và sự tan chảy của các sông băng, các dải băng trên đất liền.
B. Sự bay hơi nước biển gia tăng và sự dịch chuyển địa chất của đáy đại dương.
C. Hoạt động núi lửa dưới đáy biển và sự thay đổi của các dòng hải lưu.
D. Tăng cường bức xạ mặt trời chiếu xuống biển và sự gia tăng lượng mưa toàn cầu.

13. Theo bài viết, việc phát triển bền vững có mối liên hệ như thế nào với vấn đề nước biển dâng?

A. Phát triển bền vững làm trầm trọng thêm vấn đề nước biển dâng.
B. Phát triển bền vững là một phần quan trọng của giải pháp, nhằm cân bằng giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.
C. Phát triển bền vững không liên quan đến vấn đề môi trường.
D. Chỉ cần phát triển kinh tế là đủ để giải quyết vấn đề nước biển dâng.

14. Bài viết sử dụng cụm từ bài toán khó cần giải. Điều này thể hiện điều gì về vấn đề nước biển dâng?

A. Vấn đề rất đơn giản và dễ giải quyết.
B. Vấn đề phức tạp, đòi hỏi nhiều nỗ lực, giải pháp đồng bộ và sự hợp tác đa phương diện.
C. Vấn đề chỉ liên quan đến một vài quốc gia.
D. Vấn đề đã có sẵn lời giải hoàn hảo.

15. Khi nói về đa dạng sinh học bị ảnh hưởng bởi nước biển dâng, chúng ta có thể hiểu đó là sự suy giảm hoặc mất mát của:

A. Chỉ số lượng các loài sinh vật trên cạn.
B. Sự phong phú và đa dạng của các loài sinh vật trong hệ sinh thái, bao gồm cả sinh vật biển và sinh vật sống ở vùng ven biển.
C. Chỉ số lượng các loài côn trùng.
D. Chỉ số lượng các loài vi sinh vật trong đất.

16. Theo bài viết, bài toán khó cần giải trong thế kỷ XXI liên quan đến nước biển dâng đòi hỏi sự phối hợp của những chủ thể nào?

A. Chỉ các nhà khoa học và chính phủ.
B. Chính phủ, các tổ chức quốc tế, doanh nghiệp và toàn thể cộng đồng.
C. Chỉ các quốc gia giàu có.
D. Chỉ các tổ chức môi trường.

17. Bài viết có thể đề cập đến khái niệm hiệu ứng nhà kính như là nguyên nhân sâu xa của sự nóng lên toàn cầu. Hiệu ứng nhà kính là gì?

A. Hiện tượng ánh sáng Mặt Trời bị phản xạ hoàn toàn trở lại không gian.
B. Hiện tượng khí quyển Trái Đất giữ lại nhiệt lượng từ Mặt Trời, làm tăng nhiệt độ hành tinh, tương tự như nhà kính.
C. Hiện tượng không khí lạnh bao phủ Trái Đất.
D. Hiện tượng các đám mây che phủ hoàn toàn ánh sáng Mặt Trời.

18. Việc giảm phát thải khí nhà kính có vai trò gì trong việc giải quyết vấn đề nước biển dâng?

A. Không có vai trò gì vì nước biển đã dâng rồi.
B. Giúp làm chậm lại tốc độ nóng lên toàn cầu, từ đó làm chậm lại quá trình giãn nở của nước biển và tan chảy băng.
C. Chỉ giúp cải thiện chất lượng không khí cục bộ.
D. Tăng cường khả năng chống chịu của các hệ sinh thái ven biển.

19. Bài viết có thể đề cập đến các loại khí nhà kính chính gây ra hiệu ứng nhà kính và làm nước biển dâng. Khí nào sau đây là một trong những khí nhà kính quan trọng nhất?

A. Oxy (O2).
B. Carbon dioxide (CO2) và Methane (CH4).
C. Nitrogen (N2).
D. Hydrogen (H2).

20. Khái niệm thích ứng với biến đổi khí hậu trong bối cảnh nước biển dâng được hiểu như thế nào?

A. Là việc ngăn chặn hoàn toàn mọi tác động của biến đổi khí hậu.
B. Là quá trình điều chỉnh các hệ thống tự nhiên hoặc con người để đối phó với các tác động thực tế hoặc dự kiến của biến đổi khí hậu.
C. Là việc quay trở lại lối sống nguyên thủy để tránh sử dụng năng lượng.
D. Là việc chỉ tập trung vào việc nghiên cứu khoa học mà không hành động.

21. Hiện tượng xâm nhập mặn do nước biển dâng gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến lĩnh vực nào của đời sống?

A. Công nghiệp sản xuất ô tô.
B. Nông nghiệp, nguồn nước sinh hoạt và hệ sinh thái nước ngọt.
C. Ngành công nghệ thông tin.
D. Ngành du lịch biển.

22. Việc giảm thiểu rủi ro do nước biển dâng là một mục tiêu quan trọng. Rủi ro nào sau đây là rủi ro chính mà các cộng đồng ven biển phải đối mặt?

A. Thiếu hụt nguồn nước ngọt.
B. Nguy cơ mất nhà cửa, tài sản do ngập lụt và các hiện tượng thời tiết cực đoan.
C. Tăng cường đa dạng sinh học.
D. Cải thiện chất lượng không khí.

23. Các quốc gia đảo nhỏ và các vùng ven biển có nguy cơ cao nhất đối mặt với hậu quả của nước biển dâng. Điều này cho thấy yếu tố nào là quan trọng trong việc bảo vệ các khu vực này?

A. Chỉ cần nâng cao nhận thức cộng đồng.
B. Đầu tư vào các biện pháp thích ứng và phòng chống dựa trên khoa học và công nghệ.
C. Di dời toàn bộ dân cư ra khỏi vùng ven biển.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của các quốc gia phát triển.

24. Bài viết có thể ám chỉ đến mô hình khí hậu nào khi nói về sự nóng lên toàn cầu?

A. Mô hình khí hậu của Trái Đất thời kỳ Băng hà.
B. Mô hình khí hậu dựa trên sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển.
C. Mô hình khí hậu ổn định, không thay đổi.
D. Mô hình khí hậu chỉ chịu ảnh hưởng của hoạt động Mặt Trời.

25. Bài viết nhấn mạnh vai trò của khoa học và công nghệ. Trong bối cảnh nước biển dâng, khoa học và công nghệ có thể hỗ trợ như thế nào?

A. Chỉ để dự báo thời tiết.
B. Trong việc dự báo chính xác hơn, nghiên cứu vật liệu chống chịu, phát triển năng lượng sạch và các giải pháp thích ứng hiệu quả.
C. Chỉ để xây dựng các mô hình lý thuyết.
D. Chỉ để tuyên truyền về biến đổi khí hậu.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI

Tags: Bộ đề 1

1. Bài viết Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỷ XXI nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động nào để giải quyết vấn đề này?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI

Tags: Bộ đề 1

2. Việc ngập úng do nước biển dâng gây ra có thể dẫn đến những hệ quả gì tiếp theo?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI

Tags: Bộ đề 1

3. Theo bài viết, để giải quyết bài toán nước biển dâng, chúng ta cần có những hành động mang tính thích ứng. Hành động thích ứng nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI

Tags: Bộ đề 1

4. Bài viết có thể đề cập đến vai trò của giáo dục trong việc giải quyết vấn đề nước biển dâng. Giáo dục đóng góp như thế nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI

Tags: Bộ đề 1

5. Khi bài viết đề cập đến thế kỷ XXI, nó ám chỉ giai đoạn nào của lịch sử nhân loại?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI

Tags: Bộ đề 1

6. Việc xói lở bờ biển là một hệ quả trực tiếp của nước biển dâng. Điều này có nghĩa là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI

Tags: Bộ đề 1

7. Bài viết đề cập đến hợp tác quốc tế. Điều này có ý nghĩa gì trong việc giải quyết vấn đề nước biển dâng?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố kinh tế thường được nhắc đến trong bài toán nước biển dâng. Hãy cho biết tác động kinh tế điển hình nhất là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI

Tags: Bộ đề 1

9. Việc bảo vệ các dải băng trên đất liền là một phần quan trọng của giải pháp chống nước biển dâng. Dải băng nào sau đây được coi là lớn nhất và có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến mực nước biển nếu tan chảy hoàn toàn?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI

Tags: Bộ đề 1

10. Nước biển dâng gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường và đời sống con người?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI

Tags: Bộ đề 1

11. Theo các dự báo khoa học, mực nước biển trung bình toàn cầu được dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong tương lai. Yếu tố nào sau đây đóng góp lớn nhất vào sự gia tăng này?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI

Tags: Bộ đề 1

12. Theo bài Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỷ XXI, hiện tượng nước biển dâng chủ yếu do nguyên nhân nào gây ra?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI

Tags: Bộ đề 1

13. Theo bài viết, việc phát triển bền vững có mối liên hệ như thế nào với vấn đề nước biển dâng?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI

Tags: Bộ đề 1

14. Bài viết sử dụng cụm từ bài toán khó cần giải. Điều này thể hiện điều gì về vấn đề nước biển dâng?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI

Tags: Bộ đề 1

15. Khi nói về đa dạng sinh học bị ảnh hưởng bởi nước biển dâng, chúng ta có thể hiểu đó là sự suy giảm hoặc mất mát của:

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI

Tags: Bộ đề 1

16. Theo bài viết, bài toán khó cần giải trong thế kỷ XXI liên quan đến nước biển dâng đòi hỏi sự phối hợp của những chủ thể nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI

Tags: Bộ đề 1

17. Bài viết có thể đề cập đến khái niệm hiệu ứng nhà kính như là nguyên nhân sâu xa của sự nóng lên toàn cầu. Hiệu ứng nhà kính là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI

Tags: Bộ đề 1

18. Việc giảm phát thải khí nhà kính có vai trò gì trong việc giải quyết vấn đề nước biển dâng?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI

Tags: Bộ đề 1

19. Bài viết có thể đề cập đến các loại khí nhà kính chính gây ra hiệu ứng nhà kính và làm nước biển dâng. Khí nào sau đây là một trong những khí nhà kính quan trọng nhất?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI

Tags: Bộ đề 1

20. Khái niệm thích ứng với biến đổi khí hậu trong bối cảnh nước biển dâng được hiểu như thế nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI

Tags: Bộ đề 1

21. Hiện tượng xâm nhập mặn do nước biển dâng gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến lĩnh vực nào của đời sống?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI

Tags: Bộ đề 1

22. Việc giảm thiểu rủi ro do nước biển dâng là một mục tiêu quan trọng. Rủi ro nào sau đây là rủi ro chính mà các cộng đồng ven biển phải đối mặt?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI

Tags: Bộ đề 1

23. Các quốc gia đảo nhỏ và các vùng ven biển có nguy cơ cao nhất đối mặt với hậu quả của nước biển dâng. Điều này cho thấy yếu tố nào là quan trọng trong việc bảo vệ các khu vực này?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI

Tags: Bộ đề 1

24. Bài viết có thể ám chỉ đến mô hình khí hậu nào khi nói về sự nóng lên toàn cầu?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI

Tags: Bộ đề 1

25. Bài viết nhấn mạnh vai trò của khoa học và công nghệ. Trong bối cảnh nước biển dâng, khoa học và công nghệ có thể hỗ trợ như thế nào?