1. Theo lời kể của Dui-sen, điều gì khiến cậu bé cảm thấy ấm lòng nhất khi đến trường?
A. Được ăn những bữa ăn no đủ.
B. Được gặp gỡ thầy An-tư-nai và các bạn.
C. Được thầy An-tư-nai quan tâm, chia sẻ và dạy dỗ tận tình.
D. Được thầy khen ngợi và công nhận sự tiến bộ của mình.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một phần trong quá trình học tập của Dui-sen dưới sự hướng dẫn của thầy An-tư-nai?
A. Học bảng chữ cái và cách đọc sách.
B. Học về lịch sử và văn hóa của dân tộc.
C. Học cách làm toán và các phép tính cơ bản.
D. Học cách sử dụng điện thoại thông minh và máy tính.
3. Tại sao việc thầy An-tư-nai dạy Dui-sen đọc những dòng chữ đầu tiên lại mang ý nghĩa lớn lao?
A. Nó giúp Dui-sen học thuộc bảng chữ cái nhanh hơn.
B. Nó mở ra cánh cửa tri thức, thay đổi nhận thức và cuộc đời của Dui-sen.
C. Nó là một bài kiểm tra khả năng đọc hiểu của Dui-sen.
D. Nó giúp Dui-sen ghi nhớ tên của các vị anh hùng dân tộc.
4. Thái độ của những người lớn tuổi trong làng đối với việc học của trẻ em trong truyện như thế nào?
A. Ủng hộ mạnh mẽ và khuyến khích con em đến trường.
B. Phần lớn thờ ơ, cho rằng học hành là việc của phụ nữ và trẻ con.
C. Coi thường việc học, chỉ tập trung vào lao động sản xuất.
D. Lo sợ việc học sẽ khiến con em xa rời quê hương.
5. Thầy An-tư-nai đã dạy Dui-sen những bài học gì ngoài kiến thức sách vở?
A. Chỉ dạy cách để kiếm tiền nhanh chóng.
B. Dạy về lòng nhân ái, sự kiên trì, ý chí vươn lên và vẻ đẹp của tri thức.
C. Dạy cách để trở nên giàu có và quyền lực.
D. Dạy cách để đối phó với khó khăn bằng sự lừa dối.
6. Chi tiết nào thể hiện rõ nhất tình yêu thương và sự quan tâm đặc biệt của thầy An-tư-nai dành cho Dui-sen?
A. Thầy thường xuyên cho Dui-sen thêm bài tập về nhà để cậu tiến bộ nhanh.
B. Thầy chia sẻ thức ăn của mình với Dui-sen và dạy cậu cách đọc sách.
C. Thầy luôn khen ngợi Dui-sen trước lớp để cậu tự tin hơn.
D. Thầy cùng Dui-sen tham gia các hoạt động thể thao để rèn luyện sức khỏe.
7. Biểu tượng người thầy đầu tiên trong tác phẩm đại diện cho điều gì?
A. Sự khởi đầu của một con đường học vấn mới, đầy gian nan.
B. Người gieo mầm tri thức, khơi dậy niềm tin và định hướng tương lai.
C. Biểu tượng cho sự vất vả, hy sinh thầm lặng của người làm nghề giáo.
D. Sự gắn kết giữa thầy và trò trong một môi trường giáo dục truyền thống.
8. Người thầy đầu tiên trong truyện, thầy An-tư-nai, có những phẩm chất đáng quý nào?
A. Chỉ quan tâm đến việc truyền đạt kiến thức một cách khô khan, thiếu sự đồng cảm.
B. Kiên nhẫn, yêu thương học trò, có ý chí mạnh mẽ và là người truyền cảm hứng.
C. Nghiêm khắc quá mức, thường xuyên la mắng học trò để răn đe.
D. Chỉ tập trung vào những học trò có năng khiếu đặc biệt.
9. Tại sao chi tiết Dui-sen phải đi bộ quãng đường xa để đến trường lại quan trọng?
A. Nhấn mạnh sự khó khăn trong việc đi lại của người dân vùng núi.
B. Khắc họa ý chí ham học hỏi, vượt khó của Dui-sen và sự vất vả của việc học ngày xưa.
C. Tạo ra tình huống để Dui-sen gặp gỡ những nhân vật quan trọng khác.
D. Minh chứng cho sự thiếu thốn cơ sở vật chất của trường học.
10. Yếu tố nào trong cuộc sống của Dui-sen đã khiến cậu bé có một cái nhìn ban đầu dè dặt về thế giới bên ngoài?
A. Sự giàu có và sung túc của gia đình.
B. Sự cô lập của ngôi làng và thiếu vắng những trải nghiệm xã hội.
C. Sự yêu thương quá mức của bà ngoại.
D. Việc Dui-sen thường xuyên đi du lịch cùng gia đình.
11. Khi Dui-sen lần đầu tiên được thầy An-tư-nai cho xem những cuốn sách, tâm trạng của cậu như thế nào?
A. Hờ hững, không mấy quan tâm.
B. Tò mò, thích thú và cảm thấy thế giới mở ra trước mắt.
C. Sợ hãi vì chưa từng thấy những cuốn sách có hình ảnh và chữ viết.
D. Ghen tị với thầy vì thầy có nhiều sách quý.
12. Trong truyện, ai là người kể chuyện?
A. Tác giả Aitmatop.
B. Nhân vật thầy An-tư-nai.
C. Nhân vật Dui-sen khi đã trưởng thành.
D. Một người dân trong làng.
13. Tác phẩm Người thầy đầu tiên lấy bối cảnh ở đâu và thời gian nào?
A. Một ngôi làng nhỏ ở vùng nông thôn Việt Nam, thời kỳ bao cấp.
B. Một ngôi làng hẻo lánh ở vùng núi Trung Á, vào những năm trước và sau Cách mạng tháng Mười Nga.
C. Một thành phố lớn ở châu Âu, thời kỳ hậu chiến tranh.
D. Một khu dân cư nghèo ở châu Phi, trong bối cảnh đấu tranh giành độc lập.
14. Trong truyện, mối quan hệ giữa thầy An-tư-nai và Dui-sen có thể được mô tả là gì?
A. Quan hệ thầy trò thông thường, chỉ dừng lại ở việc dạy và học.
B. Mối quan hệ sâu sắc, mang tính chất người cha, người thầy, người định hướng cuộc đời.
C. Quan hệ bạn bè ngang hàng.
D. Quan hệ dựa trên sự lợi dụng lẫn nhau.
15. Trong truyện, ngôi trường mà Dui-sen theo học ban đầu có đặc điểm gì khác biệt so với trường học hiện đại?
A. Trường học hiện đại với đầy đủ trang thiết bị và công nghệ.
B. Một căn nhà nhỏ, đơn sơ, thiếu thốn cơ sở vật chất.
C. Một tòa nhà lớn, khang trang với nhiều phòng học.
D. Trường học chỉ dành cho nam sinh.
16. Theo quan điểm của Dui-sen, điều gì làm cho thầy An-tư-nai trở nên đặc biệt so với những người lớn khác trong làng?
A. Thầy có sức khỏe tốt và làm việc chăm chỉ hơn.
B. Thầy có một cuộc sống sung túc và đầy đủ vật chất.
C. Thầy có cách nhìn khác về thế giới, tin vào tương lai và luôn truyền cảm hứng.
D. Thầy có khả năng kể chuyện phiếm thú vị.
17. Tại sao thầy An-tư-nai lại quyết định trở thành giáo viên?
A. Vì đó là nghề nghiệp được trả lương cao nhất.
B. Vì thầy tin vào sức mạnh của giáo dục và mong muốn thay đổi cuộc sống cho trẻ em.
C. Vì thầy không tìm được công việc nào khác phù hợp.
D. Vì thầy muốn được mọi người trong làng kính trọng.
18. Thái độ của Dui-sen đối với việc học ban đầu như thế nào?
A. Hào hứng, ham học hỏi và luôn chủ động trong việc tiếp thu kiến thức.
B. Ngại ngùng, rụt rè, có phần sợ hãi vì chưa quen với môi trường học tập.
C. Chán nản, lười biếng vì không nhận thấy ý nghĩa của việc học.
D. Tự tin thái quá, cho rằng mình đã biết hết mọi thứ.
19. Câu chuyện Người thầy đầu tiên nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong việc định hình con người?
A. Sự giàu có và địa vị xã hội.
B. Sự giáo dục và ảnh hưởng của người thầy.
C. Chỉ có tài năng thiên bẩm.
D. Số phận và sự may mắn.
20. Trong truyện Người thầy đầu tiên của Aitmatop, hoàn cảnh xã hội của nhân vật chính khi còn nhỏ được miêu tả như thế nào?
A. Sống trong một gia đình giàu có, được cha mẹ yêu thương chăm sóc đầy đủ.
B. Mồ côi cha mẹ, sống trong cảnh nghèo khó, thiếu thốn tình thương và vật chất.
C. Sống cùng bà ngoại trong một ngôi làng nhỏ, cuộc sống tạm đủ.
D. Được gửi đến thành phố để học tập trong một môi trường thuận lợi.
21. Chi tiết nào thể hiện sự hy sinh và tận tâm của thầy An-tư-nai đối với sự nghiệp trồng người?
A. Thầy dành toàn bộ tiền lương để mua sắm đồ dùng cá nhân.
B. Thầy thường xuyên bỏ bê gia đình để đến trường.
C. Thầy dùng chính chiếc áo của mình để làm điểm tựa cho Dui-sen tập viết.
D. Thầy chỉ dạy những kiến thức dễ và ít tốn công sức.
22. Chi tiết nào cho thấy sự ảnh hưởng lâu dài và sâu sắc của thầy An-tư-nai đối với Dui-sen, ngay cả khi họ không còn gặp nhau?
A. Dui-sen quên hết những gì thầy dạy.
B. Dui-sen vẫn giữ gìn và trân trọng những cuốn sách cũ thầy đã cho.
C. Dui-sen trở nên giàu có và không còn nhớ đến quá khứ.
D. Dui-sen quyết định bỏ học để làm nghề khác.
23. Câu chuyện Người thầy đầu tiên gợi cho người đọc suy nghĩ gì về vai trò của người thầy?
A. Người thầy chỉ có vai trò truyền đạt kiến thức sách vở.
B. Người thầy có vai trò quan trọng trong việc định hình nhân cách, khơi dậy ước mơ và thay đổi cuộc đời học trò.
C. Người thầy cần tuân thủ nghiêm ngặt mọi quy định của nhà trường mà không cần quan tâm đến hoàn cảnh học trò.
D. Nghề giáo là một nghề vất vả và ít được tôn trọng trong xã hội.
24. Chi tiết thầy An-tư-nai mang con ngựa của mình đến trường để làm gì?
A. Để chở thêm học trò đến trường.
B. Để làm phương tiện đi lại cho bản thân.
C. Để Dui-sen có thể cưỡi ngựa đến trường thay vì đi bộ.
D. Để bán lấy tiền mua sách vở cho học trò.
25. Tại sao thầy An-tư-nai lại có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời của Dui-sen?
A. Vì thầy cho Dui-sen nhiều tiền bạc và vật chất.
B. Vì thầy là người đầu tiên nhìn thấy và nuôi dưỡng ước mơ, khát vọng học tập trong Dui-sen.
C. Vì thầy luôn so sánh Dui-sen với những học trò khác để thúc đẩy cậu.
D. Vì thầy chỉ dạy Dui-sen những kiến thức thực tế để mưu sinh.