1. Hoạt động Trải nghiệm văn hóa địa phương tập trung vào việc gì?
A. Học thuộc lòng các truyền thuyết.
B. Tìm hiểu về phong tục, tập quán, lễ hội và các giá trị văn hóa đặc trưng.
C. Chỉ xem phim ảnh về văn hóa.
D. Thực hành các trò chơi hiện đại.
2. Khi trình bày một ý tưởng trong hoạt động nhóm, yếu tố nào sau đây giúp bài trình bày thu hút và hiệu quả hơn?
A. Nói quá nhanh để kết thúc sớm.
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tự tin và giọng nói rõ ràng.
C. Chỉ đọc nguyên văn tài liệu.
D. Tránh giao tiếp bằng mắt với người nghe.
3. Khi đánh giá kết quả một hoạt động trải nghiệm, yếu tố nào cần được xem xét một cách khách quan nhất?
A. Cảm xúc cá nhân của người đánh giá.
B. Mức độ hoàn thành mục tiêu và các bài học kinh nghiệm rút ra.
C. Số lượng người tham gia.
D. Thời gian diễn ra hoạt động.
4. Hoạt động Tìm hiểu về giá trị của lao động giúp học sinh nhận thức được điều gì?
A. Lao động là để kiếm tiền.
B. Sự vất vả của người lao động và ý nghĩa của việc tạo ra sản phẩm.
C. Chỉ những người giàu mới cần lao động.
D. Lao động là nhàm chán.
5. Trong hoạt động trải nghiệm, khi gặp mâu thuẫn với bạn bè, cách giải quyết nào sau đây là tích cực nhất?
A. Im lặng và tránh mặt.
B. Nói xấu bạn với người khác.
C. Trao đổi thẳng thắn, lắng nghe và tìm giải pháp chung.
D. Cãi vã và đổ lỗi cho đối phương.
6. Khi tham gia một trò chơi tập thể, biểu hiện nào sau đây cho thấy tinh thần hợp tác cao?
A. Chỉ tập trung vào phần việc của mình.
B. Luôn tìm cách để đội mình chiến thắng bằng mọi giá.
C. Sẵn sàng giúp đỡ đồng đội khi họ gặp khó khăn.
D. Chỉ làm theo ý mình, không nghe ý kiến người khác.
7. Khi tham gia hoạt động đóng vai, học sinh có cơ hội rèn luyện kỹ năng nào?
A. Kỹ năng tự học.
B. Kỹ năng thuyết trình.
C. Kỹ năng đồng cảm và thấu hiểu cảm xúc của người khác.
D. Kỹ năng viết báo cáo.
8. Việc phân tích ưu điểm và hạn chế của một sản phẩm tự làm giúp học sinh học được điều gì?
A. Cách nói dối về sản phẩm của mình.
B. Kỹ năng tự đánh giá và cải tiến sản phẩm.
C. Cách phàn nàn về công sức bỏ ra.
D. Chỉ tập trung vào điểm mạnh duy nhất.
9. Trong hoạt động trải nghiệm, khi được giao nhiệm vụ làm trưởng nhóm, điều gì là quan trọng nhất để hoàn thành tốt vai trò?
A. Ra lệnh cho mọi người làm theo ý mình.
B. Lắng nghe ý kiến của các thành viên và đưa ra quyết định hợp lý.
C. Chỉ làm phần việc của mình.
D. Tránh giao tiếp với các thành viên khác.
10. Hoạt động Sơ cứu ban đầu giúp học sinh trang bị kỹ năng gì quan trọng?
A. Cách chế biến món ăn.
B. Cách xử lý các tình huống khẩn cấp cơ bản để bảo vệ sức khỏe.
C. Cách sử dụng điện thoại thông minh.
D. Cách trồng cây.
11. Hoạt động Tự chăm sóc bản thân nhấn mạnh điều gì?
A. Chỉ ăn những món mình thích.
B. Tầm quan trọng của vệ sinh cá nhân, dinh dưỡng và nghỉ ngơi hợp lý.
C. Ngủ đủ giấc dù không cần thiết.
D. Chỉ tập trung vào học tập.
12. Hoạt động Trải nghiệm sáng tạo nghệ thuật giúp học sinh phát triển khía cạnh nào?
A. Khả năng ghi nhớ.
B. Khả năng tư duy sáng tạo và thể hiện cảm xúc.
C. Khả năng tính toán.
D. Khả năng đọc bản đồ.
13. Khi làm việc nhóm, việc đưa ra phản hồi mang tính xây dựng cho đồng đội có ý nghĩa gì?
A. Chê bai người khác.
B. Giúp đồng đội nhận ra điểm cần cải thiện và phát triển.
C. Tạo không khí căng thẳng.
D. Chỉ tập trung vào lỗi sai.
14. Hoạt động Tìm hiểu về nghề nghiệp mơ ước giúp học sinh phát triển kỹ năng nào là chủ yếu?
A. Kỹ năng đọc hiểu văn bản.
B. Kỹ năng giao tiếp và thu thập thông tin.
C. Kỹ năng giải toán.
D. Kỹ năng viết chính tả.
15. Việc tham gia các hoạt động tình nguyện mang lại ý nghĩa sâu sắc nào cho học sinh?
A. Chỉ để có thêm điểm cộng.
B. Giúp đỡ cộng đồng và phát triển lòng nhân ái, trách nhiệm xã hội.
C. Tạo cơ hội để chơi đùa.
D. Tránh việc học ở trường.
16. Hoạt động Trải nghiệm làm nghề nghiệp giúp học sinh hình dung rõ hơn về điều gì?
A. Cách sử dụng mạng xã hội.
B. Công việc thực tế, yêu cầu và môi trường làm việc của các nghề.
C. Các trò chơi điện tử.
D. Các bộ phim hoạt hình.
17. Trong một hoạt động nhóm, việc lắng nghe ý kiến đóng góp của tất cả các thành viên thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu quyết đoán của người nói.
B. Tôn trọng ý kiến cá nhân và khuyến khích sự tham gia.
C. Sự lan man, mất tập trung.
D. Chỉ ưu tiên ý kiến của người mạnh nhất.
18. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng các vật dụng cần thiết cho một chuyến đi dã ngoại là biểu hiện của?
A. Sự lãng phí thời gian.
B. Tính cẩn thận và trách nhiệm.
C. Sự tùy tiện.
D. Thiếu hiểu biết.
19. Trong hoạt động trải nghiệm, khi đối mặt với một thử thách mới, thái độ nào sau đây là quan trọng nhất để vượt qua?
A. Chán nản và bỏ cuộc ngay lập tức.
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác.
C. Tự tin, kiên trì và sẵn sàng học hỏi từ sai lầm.
D. Né tránh và giả vờ như không có gì.
20. Khi thực hiện một thí nghiệm đơn giản, việc ghi chép cẩn thận các bước và kết quả giúp ích cho việc gì?
A. Làm cho báo cáo dài hơn.
B. Phân tích kết quả và rút ra bài học kinh nghiệm.
C. Tránh việc phải suy nghĩ.
D. Chỉ để nộp cho giáo viên.
21. Hoạt động Tìm hiểu về an toàn giao thông giúp trang bị cho học sinh kiến thức gì?
A. Các quy tắc giao thông đường bộ và cách phòng tránh tai nạn.
B. Lịch sử phát triển của các loại phương tiện.
C. Cách sửa chữa xe máy.
D. Các biển báo giao thông phức tạp.
22. Trong hoạt động trải nghiệm, việc lập kế hoạch chi tiết cho một dự án tập thể giúp đảm bảo yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Sự sáng tạo không giới hạn.
B. Phân công công việc rõ ràng và tiến độ thực hiện.
C. Hoạt động cá nhân độc lập.
D. Tránh mọi rủi ro có thể xảy ra.
23. Khi tham gia hoạt động tập thể, việc tôn trọng sự khác biệt về ý kiến giữa các thành viên là biểu hiện của?
A. Sự yếu đuối.
B. Sự nhường nhịn không cần thiết.
C. Sự tôn trọng và khả năng làm việc trong môi trường đa dạng.
D. Sự thiếu quyết đoán.
24. Hoạt động Tìm hiểu về di sản văn hóa quê hương khuyến khích học sinh làm gì?
A. Chỉ đọc sách giáo khoa.
B. Khám phá, gìn giữ và phát huy các giá trị văn hóa, lịch sử.
C. Quên đi các giá trị truyền thống.
D. Chỉ xem phim ảnh.
25. Khi gặp sự cố không mong muốn trong một hoạt động trải nghiệm, việc giữ bình tĩnh và tìm giải pháp là thể hiện của?
A. Sự sợ hãi.
B. Khả năng ứng phó và giải quyết vấn đề.
C. Sự thiếu kinh nghiệm.
D. Sự thờ ơ.