1. Trong môn chạy vũ trang, việc tập luyện sức bền của cơ tứ đầu đùi có ý nghĩa gì?
A. Giúp tăng cường sức mạnh cho cánh tay.
B. Hỗ trợ thực hiện các động tác bật nhảy và giảm chấn động khi tiếp đất.
C. Chỉ giúp cải thiện tốc độ chạy nước rút.
D. Làm giảm khả năng bị mỏi chân khi mang vác nặng.
2. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để cải thiện thời gian hoàn thành bài chạy vũ trang?
A. Tập trung vào việc mang vác càng nhiều trang bị càng tốt.
B. Nâng cao sức bền tim mạch, sức mạnh cơ bắp và kỹ thuật chạy hiệu quả.
C. Chỉ tập trung vào tốc độ nước rút.
D. Chạy theo đường ngắn nhất có thể, bất chấp địa hình.
3. Mục đích của việc thực hiện các bài tập khởi động kỹ lưỡng trước khi chạy vũ trang là gì?
A. Làm nóng cơ thể để trông mạnh mẽ hơn.
B. Chuẩn bị cơ thể cho hoạt động gắng sức, giảm nguy cơ chấn thương và tăng hiệu suất.
C. Kéo dài thời gian tập luyện.
D. Tăng cường khả năng chịu đựng đau.
4. Trong huấn luyện chạy vũ trang, việc học cách làm quen với trọng lượng và cách mang vác trang bị là bước đầu tiên quan trọng vì:
A. Nó giúp người tập nhanh chóng đạt được thành tích cao.
B. Giúp người tập tránh bị chuột rút.
C. Giúp cơ thể dần thích nghi, giảm nguy cơ chấn thương và cải thiện hiệu suất.
D. Nó là điều kiện bắt buộc để được phép thi đấu.
5. Động tác nào sau đây là KHÔNG phù hợp khi chạy vũ trang trên địa hình trơn trượt?
A. Giữ trọng tâm thấp, hơi cúi người về phía trước.
B. Bước chân ngắn, nhẹ nhàng và tiếp đất bằng cả bàn chân.
C. Vung tay mạnh mẽ để tạo đà.
D. Quan sát kỹ các điểm bám an toàn.
6. Khi chạy vũ trang với trang bị, việc điều chỉnh cách mang vác ba lô (ví dụ: siết chặt dây đai) có ảnh hưởng trực tiếp đến:
A. Khả năng sử dụng vũ khí cá nhân.
B. Sự ổn định của cơ thể và phân bổ trọng lượng.
C. Tốc độ chạy tối đa.
D. Khả năng nghe tín hiệu từ đồng đội.
7. Trong các bài tập chạy vũ trang, yếu tố nào giúp người tập cải thiện khả năng phản ứng nhanh với các tín hiệu hoặc lệnh?
A. Tập trung vào việc giữ nhịp thở.
B. Thực hiện các bài tập tăng cường sức mạnh cơ bắp.
C. Áp dụng các bài tập có thay đổi đột ngột về tốc độ hoặc hướng di chuyển.
D. Uống đủ nước trước và sau khi tập.
8. Trong chạy vũ trang, tại sao việc làm quen với các loại địa hình khác nhau (cát, bùn, cỏ) lại quan trọng?
A. Để tăng cường sức mạnh cơ bắp chân.
B. Để có thể thích nghi và duy trì hiệu suất chạy tốt nhất trên mọi điều kiện địa hình.
C. Để tránh bị mòn giày nhanh.
D. Để có trải nghiệm đa dạng hơn.
9. Khi chạy vũ trang, việc hít thở sâu và đều đặn có vai trò chủ yếu là gì?
A. Tăng cường sức mạnh giọng nói khi hô khẩu hiệu.
B. Cung cấp đủ oxy cho cơ thể, duy trì năng lượng và sự tỉnh táo.
C. Giúp cơ thể giữ ấm tốt hơn trong thời tiết lạnh.
D. Làm giảm nhịp tim trong quá trình vận động.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của môn chạy vũ trang?
A. Rèn luyện sức bền, sức mạnh và sự nhanh nhẹn.
B. Nâng cao khả năng phối hợp động tác và tư duy chiến thuật.
C. Phát triển kỹ năng biểu diễn nghệ thuật trên sân.
D. Tăng cường ý chí và tinh thần kỷ luật.
11. Trong chạy vũ trang, việc trang bị kèm theo (ví dụ: ba lô, súng) có ảnh hưởng đến kỹ thuật chạy như thế nào?
A. Không ảnh hưởng, chỉ làm tăng trọng lượng.
B. Yêu cầu điều chỉnh tư thế, bước chạy và cách sử dụng lực để duy trì thăng bằng và hiệu quả.
C. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tối đa.
D. Giúp người chạy cảm thấy tự tin hơn.
12. Yếu tố nào sau đây là nguyên tắc cơ bản khi chạy vũ trang trên địa hình có nhiều khúc cua gấp?
A. Giữ nguyên tốc độ cao và đánh tay mạnh.
B. Giảm tốc độ, hơi nghiêng người theo hướng cua và sử dụng tay để giữ thăng bằng.
C. Chạy thẳng qua khúc cua.
D. Nhảy qua khúc cua.
13. Khi chạy vũ trang, việc giữ khuỷu tay gập khoảng 90 độ và đánh tay tự nhiên có mục đích gì?
A. Để dễ dàng cầm nắm vũ khí hơn.
B. Tạo lực đẩy cân bằng cho cơ thể, giúp duy trì tốc độ và tiết kiệm năng lượng.
C. Giúp cơ thể trông cân đối hơn.
D. Giảm thiểu tiếng động khi tay chạm vào trang bị.
14. Trong môn chạy vũ trang, khi mang vác trang bị, mục đích chính của việc giữ thăng bằng và tư thế chạy hợp lý là gì?
A. Tăng tốc độ tối đa trong mọi địa hình.
B. Giảm thiểu tiêu hao năng lượng, duy trì sức bền và hiệu quả vận động.
C. Tạo dáng đẹp mắt, thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. Đảm bảo an toàn tuyệt đối, tránh vấp ngã.
15. Trong bài tập chạy vũ trang, mục đích của việc thay đổi tốc độ và cự ly chạy linh hoạt là gì?
A. Làm cho bài tập trở nên nhàm chán hơn.
B. Rèn luyện khả năng thích ứng với các tình huống tác chiến khác nhau.
C. Tăng cường sức mạnh cơ bắp chân một cách đột ngột.
D. Thử thách giới hạn chịu đựng của cơ thể.
16. Yếu tố nào là mấu chốt để người chạy vũ trang có thể duy trì tốc độ ổn định trong quãng đường dài?
A. Khả năng chạy nước rút nhanh nhất.
B. Sự bền bỉ của hệ hô hấp và hệ tuần hoàn, cùng với kỹ thuật chạy tiết kiệm sức.
C. Sức mạnh cơ bắp chân tuyệt đối.
D. Khả năng chịu đựng cơn đau.
17. Khi chạy vũ trang trên địa hình có dốc lên, tư thế chạy nào được khuyến khích để tối ưu hóa sức lực?
A. Giữ thân người thẳng đứng, bước chân dài.
B. Hơi cúi người về phía trước, bước chân ngắn và nhanh.
C. Chạy bằng mũi chân, ưỡn ngực ra sau.
D. Nhảy cao từng bước để vượt qua dốc.
18. Yếu tố nào là KHÔNG cần thiết khi thực hiện động tác chạy vượt vật cản cao trong bài tập chạy vũ trang?
A. Sức mạnh cơ bắp chân.
B. Khả năng giữ thăng bằng khi tiếp đất.
C. Tốc độ chạy nước rút tối đa khi tiếp cận vật cản.
D. Khả năng phối hợp tay và chân để tạo đà.
19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự an toàn khi thực hiện động tác chạy vũ trang trên địa hình phức tạp, có vật cản?
A. Mang theo đầy đủ các loại vũ khí dự phòng.
B. Quan sát kỹ địa hình, phán đoán và xử lý tình huống nhanh chóng.
C. Chạy với tốc độ nhanh nhất có thể để vượt qua chướng ngại vật.
D. Luôn giữ khoảng cách an toàn với đồng đội.
20. Khi chạy vũ trang, việc phối hợp nhịp nhàng giữa động tác tay và chân có vai trò gì?
A. Tăng cường khả năng sử dụng vũ khí trong khi di chuyển.
B. Tạo lực đẩy, giúp cơ thể di chuyển nhanh và hiệu quả hơn.
C. Giúp giữ vũ khí chắc chắn hơn trong tay.
D. Giảm thiểu tiếng động khi di chuyển.
21. Việc sử dụng kỹ thuật chạy vượt chướng ngại vật trong chạy vũ trang đòi hỏi sự kết hợp của các yếu tố nào?
A. Sức mạnh cánh tay và khả năng giữ thăng bằng.
B. Tốc độ, sự khéo léo và khả năng phán đoán khoảng cách.
C. Khả năng nhảy xa và sức bền tim mạch.
D. Kỹ năng sử dụng vũ khí và khả năng ngụy trang.
22. Khi chạy vũ trang, việc tập luyện các bài tập bổ trợ cho nhóm cơ cốt lõi (core muscles) có vai trò gì?
A. Giúp tăng cường sức mạnh cho cánh tay.
B. Hỗ trợ giữ thăng bằng, ổn định cơ thể và truyền lực hiệu quả giữa phần trên và phần dưới cơ thể.
C. Chỉ giúp cải thiện khả năng giữ vũ khí.
D. Làm giảm khả năng chấn thương vùng lưng.
23. Theo nguyên tắc chung trong huấn luyện chạy vũ trang, việc lựa chọn trang phục và giày phù hợp có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất?
A. Chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ.
B. Giúp giảm trọng lượng cơ thể đáng kể.
C. Tạo sự thoải mái, hỗ trợ di chuyển và bảo vệ cơ thể.
D. Quan trọng nhất là khả năng chống thấm nước.
24. Trong các tình huống khẩn cấp khi chạy vũ trang, việc giữ bình tĩnh và tập trung vào nhiệm vụ là yếu tố:
A. Không quan trọng bằng tốc độ.
B. Quan trọng để đưa ra quyết định đúng đắn và hành động hiệu quả.
C. Chỉ cần thiết khi có nguy hiểm cận kề.
D. Làm chậm quá trình hoàn thành nhiệm vụ.
25. Việc duy trì tư thế chạy lao (lean forward) khi chạy vũ trang trên địa hình bằng phẳng có tác dụng gì?
A. Giúp giữ ấm cơ thể tốt hơn.
B. Tăng cường lực đẩy từ chân sau, tạo đà tiến về phía trước.
C. Giảm áp lực lên đầu gối.
D. Tạo ra góc nhìn rộng hơn về phía trước.