Trắc nghiệm Cánh diều Tiếng việt 4 bài 4 Mỗi lần cầm sách giáo khoa

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Tiếng việt 4 bài 4 Mỗi lần cầm sách giáo khoa

Trắc nghiệm Cánh diều Tiếng việt 4 bài 4 Mỗi lần cầm sách giáo khoa

1. Đâu là từ ngữ thể hiện sự gắn bó, thân thiết của người viết với sách giáo khoa?

A. Kho báu.
B. Chân trời.
C. Người bạn thân thiết.
D. Tri thức.

2. Câu Sách giáo khoa không chỉ là sách, mà còn là cả một thế giới có ý nghĩa gì sâu sắc nhất?

A. Sách giáo khoa có kích thước rất lớn.
B. Sách giáo khoa chứa đựng vô vàn kiến thức, thông tin, bài học về cuộc sống, giúp người đọc khám phá và hiểu biết sâu sắc về thế giới.
C. Sách giáo khoa có thể thay thế thế giới thực.
D. Sách giáo khoa chỉ là một thế giới nhỏ.

3. Đoạn văn Sách giáo khoa mở ra những chân trời kiến thức mới, giúp em hiểu biết thêm về thế giới xung quanh thể hiện rõ nhất điều gì?

A. Sách giáo khoa là công cụ học tập duy nhất.
B. Sách giáo khoa có vai trò quan trọng trong việc mở rộng hiểu biết.
C. Thế giới xung quanh phức tạp hơn sách giáo khoa.
D. Cần phải đọc sách giáo khoa thật nhiều lần.

4. Theo bài, tại sao sách giáo khoa lại được ví như người bạn thân thiết?

A. Vì sách giáo khoa có hình dáng giống con người.
B. Vì sách giáo khoa luôn ở bên cạnh, chia sẻ kiến thức và đồng hành trong học tập.
C. Vì sách giáo khoa có thể nói chuyện và tâm sự.
D. Vì sách giáo khoa được làm bằng chất liệu mềm mại.

5. Bài Mỗi lần cầm sách giáo khoa thuộc thể loại nào?

A. Truyện ngắn.
B. Tập làm văn miêu tả.
C. Tập làm văn biểu cảm.
D. Kịch bản.

6. Tác giả bài viết mong muốn điều gì ở người đọc khi nói về mỗi lần cầm sách giáo khoa?

A. Mong người đọc sẽ mua thật nhiều sách.
B. Mong người đọc sẽ có thái độ trân trọng, yêu mến và tích cực tiếp nhận tri thức từ sách.
C. Mong người đọc sẽ không bao giờ bỏ quên sách.
D. Mong người đọc sẽ chỉ đọc sách giáo khoa.

7. Cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải về sách giáo khoa là gì?

A. Sự ghét bỏ và chán nản.
B. Sự thờ ơ và vô tâm.
C. Tình yêu mến, sự trân trọng và gắn bó.
D. Sự sợ hãi và lo lắng.

8. Sách giáo khoa có vai trò như thế nào trong việc hình thành và phát triển nhân cách của người học?

A. Chỉ cung cấp kiến thức, không ảnh hưởng đến nhân cách.
B. Giúp hình thành tư duy phản biện, lối sống văn minh và tình yêu tri thức.
C. Chỉ giúp học sinh làm bài tập.
D. Chỉ giúp học sinh có thêm bạn bè.

9. Việc giữ gìn sách giáo khoa cũ cho các em nhỏ hơn có ý nghĩa gì?

A. Tạo gánh nặng cho người cho sách.
B. Thể hiện sự chia sẻ tri thức, tiết kiệm và lan tỏa giá trị giáo dục.
C. Chỉ là hành động cho có lệ.
D. Làm sách cũ bị hỏng nhanh hơn.

10. Biện pháp tu từ nào được sử dụng khi nói Sách giáo khoa là kho báu tri thức?

A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.

11. Việc so sánh sách giáo khoa với kho báu tri thức có tác dụng gì?

A. Làm cho sách giáo khoa trở nên nặng hơn.
B. Nhấn mạnh giá trị vô cùng quý giá và phong phú của kiến thức trong sách.
C. Cho thấy sách giáo khoa rất hiếm.
D. Thể hiện sự giàu có của người viết.

12. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc mỗi lần cầm sách giáo khoa theo nội dung bài là gì?

A. Cảm giác hồi hộp khi khám phá những điều mới lạ.
B. Nghĩa vụ phải học thuộc lòng từng chữ trong sách.
C. Thói quen kiểm tra xem sách có còn nguyên vẹn không.
D. Chỉ đơn thuần là hành động cầm sách lên và đọc.

13. Biện pháp tu từ nào giúp câu văn Cuốn sách như người bạn thân thiết trở nên sinh động và giàu cảm xúc?

A. Điệp ngữ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Hoán dụ.

14. Biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sự quan trọng của sách giáo khoa đối với người học?

A. Câu hỏi tu từ.
B. So sánh và ẩn dụ.
C. Điệp ngữ.
D. Nói giảm nói tránh.

15. Từ chân trời trong cụm chân trời kiến thức mới được dùng với nghĩa nào?

A. Nghĩa gốc: đường ranh giới giữa trời và đất.
B. Nghĩa chuyển: sự rộng lớn, bao la của tri thức, những điều mới mẻ chưa được khám phá.
C. Nghĩa chuyển: một địa điểm cụ thể để học tập.
D. Nghĩa gốc: nơi mặt trời mọc.

16. Từ mỗi lần trong cụm từ mỗi lần cầm sách giáo khoa có tác dụng gì trong việc diễn tả cảm xúc của nhân vật?

A. Nhấn mạnh sự ngẫu nhiên, không thường xuyên.
B. Tạo cảm giác nhàm chán, lặp đi lặp lại.
C. Thể hiện sự thường xuyên, liên tục, tạo ấn tượng về một thói quen gắn bó.
D. Chỉ ra thời điểm cụ thể trong ngày.

17. Trong bài Mỗi lần cầm sách giáo khoa, tác giả đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để miêu tả tình cảm yêu mến, gắn bó với cuốn sách?

A. So sánh và nhân hóa.
B. Ẩn dụ và hoán dụ.
C. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ.
D. Nói quá và nói giảm nói tránh.

18. Nếu ví sách giáo khoa như một người bạn, thì người bạn đó có những phẩm chất gì nổi bật theo bài?

A. Chỉ biết đưa ra bài tập khó.
B. Luôn đồng hành, chia sẻ kiến thức, mở rộng hiểu biết.
C. Chỉ biết im lặng và không có ý kiến.
D. Chỉ thích kể chuyện phiếm.

19. Khi đọc sách giáo khoa, người học cần có thái độ như thế nào để đạt hiệu quả cao nhất?

A. Thụ động, chờ đợi kiến thức được truyền đạt.
B. Chủ động, tích cực tìm tòi, suy ngẫm và liên hệ với thực tế.
C. Ngẫu nhiên, chỉ đọc khi có hứng.
D. Chỉ đọc lướt qua để lấy thông tin.

20. Việc giữ gìn sách giáo khoa cẩn thận thể hiện điều gì ở người học?

A. Sự lãng phí thời gian vào những việc không quan trọng.
B. Sự thiếu tôn trọng với thầy cô và bạn bè.
C. Sự quý trọng tri thức và ý thức giữ gìn tài sản học tập.
D. Sự ích kỷ, không muốn chia sẻ sách.

21. Theo bài, sách giáo khoa giúp người học phát triển những khía cạnh nào?

A. Chỉ phát triển kỹ năng đọc.
B. Phát triển tư duy, kiến thức và hiểu biết về thế giới.
C. Chỉ phát triển khả năng ghi nhớ.
D. Chỉ phát triển kỹ năng viết.

22. Trong bài, khi nói cầm sách giáo khoa, hành động này còn hàm chứa ý nghĩa gì hơn là chỉ cầm trên tay?

A. Hành động chuẩn bị cho một bữa ăn.
B. Hành động chuẩn bị tiếp nhận tri thức và kiến thức mới.
C. Hành động chuẩn bị đi ngủ.
D. Hành động chuẩn bị chơi game.

23. Nếu một học sinh không giữ gìn sách giáo khoa cẩn thận, điều đó nói lên điều gì về thái độ của em đó?

A. Em đó rất sáng tạo.
B. Em đó có ý thức trách nhiệm cao với tài sản.
C. Em đó chưa nhận thức đầy đủ về giá trị của sách và tri thức.
D. Em đó rất giỏi.

24. Từ mở ra trong Sách giáo khoa mở ra những chân trời kiến thức mới mang ý nghĩa gì?

A. Hành động vật lý là mở sách.
B. Giới thiệu, mang lại, khơi gợi những điều mới mẻ, tiềm ẩn.
C. Đóng lại những cánh cửa cũ.
D. Làm cho sách bị hư hỏng.

25. Tại sao việc đọc sách giáo khoa lại quan trọng đối với học sinh?

A. Để có cớ nói chuyện với bạn bè về sách.
B. Để hoàn thành bài tập về nhà một cách nhanh chóng.
C. Để tiếp thu kiến thức nền tảng, xây dựng nền tảng cho việc học tập và phát triển bản thân.
D. Để giữ cho sách luôn mới và sạch.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tiếng việt 4 bài 4 Mỗi lần cầm sách giáo khoa

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là từ ngữ thể hiện sự gắn bó, thân thiết của người viết với sách giáo khoa?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tiếng việt 4 bài 4 Mỗi lần cầm sách giáo khoa

Tags: Bộ đề 1

2. Câu Sách giáo khoa không chỉ là sách, mà còn là cả một thế giới có ý nghĩa gì sâu sắc nhất?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tiếng việt 4 bài 4 Mỗi lần cầm sách giáo khoa

Tags: Bộ đề 1

3. Đoạn văn Sách giáo khoa mở ra những chân trời kiến thức mới, giúp em hiểu biết thêm về thế giới xung quanh thể hiện rõ nhất điều gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tiếng việt 4 bài 4 Mỗi lần cầm sách giáo khoa

Tags: Bộ đề 1

4. Theo bài, tại sao sách giáo khoa lại được ví như người bạn thân thiết?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tiếng việt 4 bài 4 Mỗi lần cầm sách giáo khoa

Tags: Bộ đề 1

5. Bài Mỗi lần cầm sách giáo khoa thuộc thể loại nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tiếng việt 4 bài 4 Mỗi lần cầm sách giáo khoa

Tags: Bộ đề 1

6. Tác giả bài viết mong muốn điều gì ở người đọc khi nói về mỗi lần cầm sách giáo khoa?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tiếng việt 4 bài 4 Mỗi lần cầm sách giáo khoa

Tags: Bộ đề 1

7. Cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải về sách giáo khoa là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tiếng việt 4 bài 4 Mỗi lần cầm sách giáo khoa

Tags: Bộ đề 1

8. Sách giáo khoa có vai trò như thế nào trong việc hình thành và phát triển nhân cách của người học?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tiếng việt 4 bài 4 Mỗi lần cầm sách giáo khoa

Tags: Bộ đề 1

9. Việc giữ gìn sách giáo khoa cũ cho các em nhỏ hơn có ý nghĩa gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tiếng việt 4 bài 4 Mỗi lần cầm sách giáo khoa

Tags: Bộ đề 1

10. Biện pháp tu từ nào được sử dụng khi nói Sách giáo khoa là kho báu tri thức?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tiếng việt 4 bài 4 Mỗi lần cầm sách giáo khoa

Tags: Bộ đề 1

11. Việc so sánh sách giáo khoa với kho báu tri thức có tác dụng gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tiếng việt 4 bài 4 Mỗi lần cầm sách giáo khoa

Tags: Bộ đề 1

12. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc mỗi lần cầm sách giáo khoa theo nội dung bài là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tiếng việt 4 bài 4 Mỗi lần cầm sách giáo khoa

Tags: Bộ đề 1

13. Biện pháp tu từ nào giúp câu văn Cuốn sách như người bạn thân thiết trở nên sinh động và giàu cảm xúc?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tiếng việt 4 bài 4 Mỗi lần cầm sách giáo khoa

Tags: Bộ đề 1

14. Biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sự quan trọng của sách giáo khoa đối với người học?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tiếng việt 4 bài 4 Mỗi lần cầm sách giáo khoa

Tags: Bộ đề 1

15. Từ chân trời trong cụm chân trời kiến thức mới được dùng với nghĩa nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tiếng việt 4 bài 4 Mỗi lần cầm sách giáo khoa

Tags: Bộ đề 1

16. Từ mỗi lần trong cụm từ mỗi lần cầm sách giáo khoa có tác dụng gì trong việc diễn tả cảm xúc của nhân vật?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tiếng việt 4 bài 4 Mỗi lần cầm sách giáo khoa

Tags: Bộ đề 1

17. Trong bài Mỗi lần cầm sách giáo khoa, tác giả đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để miêu tả tình cảm yêu mến, gắn bó với cuốn sách?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tiếng việt 4 bài 4 Mỗi lần cầm sách giáo khoa

Tags: Bộ đề 1

18. Nếu ví sách giáo khoa như một người bạn, thì người bạn đó có những phẩm chất gì nổi bật theo bài?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tiếng việt 4 bài 4 Mỗi lần cầm sách giáo khoa

Tags: Bộ đề 1

19. Khi đọc sách giáo khoa, người học cần có thái độ như thế nào để đạt hiệu quả cao nhất?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tiếng việt 4 bài 4 Mỗi lần cầm sách giáo khoa

Tags: Bộ đề 1

20. Việc giữ gìn sách giáo khoa cẩn thận thể hiện điều gì ở người học?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tiếng việt 4 bài 4 Mỗi lần cầm sách giáo khoa

Tags: Bộ đề 1

21. Theo bài, sách giáo khoa giúp người học phát triển những khía cạnh nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tiếng việt 4 bài 4 Mỗi lần cầm sách giáo khoa

Tags: Bộ đề 1

22. Trong bài, khi nói cầm sách giáo khoa, hành động này còn hàm chứa ý nghĩa gì hơn là chỉ cầm trên tay?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tiếng việt 4 bài 4 Mỗi lần cầm sách giáo khoa

Tags: Bộ đề 1

23. Nếu một học sinh không giữ gìn sách giáo khoa cẩn thận, điều đó nói lên điều gì về thái độ của em đó?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tiếng việt 4 bài 4 Mỗi lần cầm sách giáo khoa

Tags: Bộ đề 1

24. Từ mở ra trong Sách giáo khoa mở ra những chân trời kiến thức mới mang ý nghĩa gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tiếng việt 4 bài 4 Mỗi lần cầm sách giáo khoa

Tags: Bộ đề 1

25. Tại sao việc đọc sách giáo khoa lại quan trọng đối với học sinh?