Trắc nghiệm Cánh diều Toán học 7 bài 1 Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương
Trắc nghiệm Cánh diều Toán học 7 bài 1 Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương
1. Hình lập phương có bao nhiêu đỉnh?
A. 4 đỉnh
B. 12 đỉnh
C. 6 đỉnh
D. 8 đỉnh
2. Mặt của hình lập phương có dạng hình gì?
A. Hình chữ nhật
B. Hình tròn
C. Hình vuông
D. Hình tam giác
3. Mặt đáy của hình hộp chữ nhật có dạng hình gì?
A. Hình tam giác
B. Hình vuông
C. Hình tròn
D. Hình chữ nhật
4. Cho hình lập phương có cạnh bằng $3$ cm. Thể tích của hình lập phương đó là bao nhiêu?
A. $27$ cm$^3$
B. $54$ cm$^3$
C. $108$ cm$^3$
D. $36$ cm$^3$
5. Đâu là hình ảnh mô tả đúng một hình hộp chữ nhật?
A. Một khối có 6 mặt hình vuông bằng nhau.
B. Một khối có 6 mặt hình chữ nhật, trong đó có thể có các mặt khác nhau.
C. Một khối có tất cả các mặt là hình tam giác.
D. Một khối có 4 mặt bên là hình thang.
6. Mặt bên của hình hộp chữ nhật có dạng hình gì?
A. Hình vuông
B. Hình chữ nhật
C. Hình thang
D. Hình bình hành
7. Đâu là hình ảnh mô tả đúng một hình lập phương?
A. Một khối có 6 mặt hình chữ nhật khác nhau.
B. Một khối có 6 mặt hình vuông bằng nhau.
C. Một khối có 4 mặt hình vuông và 2 mặt hình chữ nhật.
D. Một khối có tất cả các mặt là hình tam giác.
8. Hình lập phương có tất cả bao nhiêu mặt?
A. 4 mặt
B. 8 mặt
C. 6 mặt
D. 12 mặt
9. Công thức tính diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật có chiều dài $a$, chiều rộng $b$, chiều cao $h$ là gì?
A. $2(a+b)h$
B. $2(ab + ah + bh)$
C. $ab$
D. $6a^2$
10. Cho hình lập phương có cạnh $a$. Công thức tính diện tích toàn phần của hình lập phương là gì?
A. $4a^2$
B. $a^2$
C. $6a^2$
D. $a^3$
11. Cho hình lập phương có cạnh $a$. Công thức tính diện tích xung quanh của hình lập phương là gì?
A. $a^3$
B. $4a^2$
C. $6a^2$
D. $a^2$
12. Công thức tính diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật có chiều dài $a$, chiều rộng $b$, chiều cao $h$ là gì?
A. $2(a+b)h$
B. $2(ab + ah + bh)$
C. $(a+b+h) imes 2$
D. $4(a+b)$
13. Hình hộp chữ nhật có bao nhiêu mặt?
A. 4 mặt
B. 8 mặt
C. 12 mặt
D. 6 mặt
14. Cho hình hộp chữ nhật có chiều dài $a$, chiều rộng $b$, chiều cao $h$. Công thức tính thể tích của hình hộp chữ nhật là gì?
A. $2(a+b+h)$
B. $2(ab+ah+bh)$
C. $a imes b imes h$
D. $a^2+b^2+h^2$
15. Độ dài các cạnh của hình lập phương có mối quan hệ như thế nào?
A. Các cạnh có độ dài khác nhau.
B. Chỉ có các cạnh đối diện bằng nhau.
C. Tất cả các cạnh đều có độ dài bằng nhau.
D. Các cạnh song song có độ dài bằng nhau.