Trắc nghiệm Cánh diều Toán học 7 bài tập cuối chương 3 hình học trực quan
Trắc nghiệm Cánh diều Toán học 7 bài tập cuối chương 3 hình học trực quan
1. Khái niệm \( \overleftrightarrow{AB} \) biểu thị điều gì?
A. Đoạn thẳng \(AB\).
B. Tia \(AB\).
C. Đường thẳng đi qua hai điểm \(A\) và \(B\).
D. Nửa đường thẳng bắt đầu từ \(A\) và đi qua \(B\).
2. Đâu không phải là tính chất của hình bình hành?
A. Các cạnh đối song song.
B. Các góc đối bằng nhau.
C. Hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường.
D. Các đường chéo vuông góc với nhau.
3. Nếu \( \vec{u} = (2, 3) \) và \( \vec{v} = (x, y) \), thì \( \vec{u} + \vec{v} = (5, 8) \). Tìm \(x\) và \(y\).
A. \(x=3, y=5\)
B. \(x=2, y=3\)
C. \(x=5, y=8\)
D. \(x=7, y=11\)
4. Khái niệm \( \angle ABC \) ký hiệu điều gì trong hình học?
A. Một đoạn thẳng có hai mút là \(A\) và \(C\).
B. Một góc có đỉnh là \(B\) và hai cạnh là \(BA\) và \(BC\).
C. Một đường tròn tâm \(B\) đi qua \(A\) và \(C\).
D. Một tam giác có các đỉnh là \(A\), \(B\), \(C\).
5. Cho tam giác \(ABC\). \(AB\) và \(BC\) được gọi là gì của tam giác?
A. Hai đường chéo.
B. Hai cạnh.
C. Hai đường cao.
D. Hai đường trung tuyến.
6. Nếu hai đường thẳng song song, điều gì có thể suy ra về khoảng cách giữa chúng?
A. Khoảng cách giữa chúng thay đổi tùy thuộc vào điểm chọn trên đường thẳng.
B. Khoảng cách giữa chúng luôn bằng 0.
C. Khoảng cách từ một điểm bất kỳ trên đường thẳng này đến đường thẳng kia là không đổi.
D. Khoảng cách giữa chúng luôn bằng 1 đơn vị độ dài.
7. Khi hai đường thẳng cắt nhau, chúng tạo thành bao nhiêu góc?
A. Hai góc.
B. Ba góc.
C. Bốn góc.
D. Tùy thuộc vào góc cắt nhau.
8. Đường thẳng trong hình học trực quan được mô tả chính xác nhất bởi tính chất nào sau đây?
A. Là tập hợp vô hạn các điểm nằm trên một mặt phẳng, có thể uốn cong.
B. Là tập hợp vô hạn các điểm nằm trên một mặt phẳng, đi qua hai điểm bất kỳ trên nó chỉ có một đường thẳng duy nhất.
C. Là tập hợp hữu hạn các điểm thẳng hàng.
D. Là một đoạn thẳng có độ dài vô hạn.
9. Đường tròn được định nghĩa là tập hợp các điểm:
A. Nằm trên một mặt phẳng, cách đều một điểm cho trước một khoảng bằng \(R\), với \(R > 0\).
B. Nằm trên một mặt phẳng, cách đều một điểm cho trước một khoảng cố định.
C. Nằm trên một mặt phẳng, cách đều một điểm cho trước một khoảng \(R\), với \(R \ge 0\).
D. Nằm trên một mặt phẳng, cách đều hai điểm cho trước.
10. Khái niệm nào sau đây không phải là một hình trong hình học trực quan?
A. Tam giác
B. Đoạn thẳng
C. Màu sắc của vật thể
D. Hình vuông
11. Nếu một đường thẳng cắt hai đường thẳng song song, thì tính chất nào sau đây được áp dụng cho các cặp góc so le trong?
A. Hai góc so le trong bằng nhau.
B. Hai góc so le trong bù nhau.
C. Hai góc so le trong phụ nhau.
D. Không có mối liên hệ nào giữa hai góc so le trong.
12. Đâu là cách gọi đúng cho hình gồm ba đoạn thẳng \(AB, BC, CA\) tạo thành một hình khép kín?
A. Hình tứ giác.
B. Hình tam giác.
C. Đường gấp khúc.
D. Đoạn thẳng.
13. Cho hai tam giác \(ABC\) và \(DEF\). Nếu \( \triangle ABC \sim \triangle DEF \) theo tỉ số đồng dạng \(k = \frac{1}{2}\), điều này có nghĩa là gì?
A. Chu vi của \( \triangle DEF \) gấp đôi chu vi của \( \triangle ABC \).
B. Diện tích của \( \triangle DEF \) bằng một nửa diện tích của \( \triangle ABC \).
C. Các cạnh tương ứng của \( \triangle DEF \) bằng \(2\) lần các cạnh tương ứng của \( \triangle ABC \).
D. Các góc tương ứng của \( \triangle DEF \) lớn hơn các góc tương ứng của \( \triangle ABC \).
14. Cho hai đường thẳng phân biệt \(a\) và \(b\). Chúng có thể ở vị trí nào?
A. Chỉ có thể cắt nhau tại một điểm hoặc song song.
B. Chỉ có thể cắt nhau tại hai điểm hoặc trùng nhau.
C. Chỉ có thể cắt nhau tại một điểm hoặc song song hoặc trùng nhau.
D. Chỉ có thể cắt nhau tại một điểm hoặc vuông góc.
15. Trong hình học trực quan, phát biểu nào sau đây mô tả đúng khái niệm về điểm?
A. Là một đoạn thẳng có độ dài bằng 0.
B. Là một đối tượng không có kích thước, chỉ biểu thị một vị trí trong không gian.
C. Là một hình tròn có bán kính bằng 0.
D. Là nơi giao nhau của hai đường thẳng.