Trắc nghiệm Cánh diều Tự nhiên và xã hội 3 bài 18: Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khỏe
1. Tại sao chúng ta nên hạn chế ăn đồ ăn chế biến sẵn (ví dụ: xúc xích, thịt hộp)?
A. Vì chúng rất giàu vitamin.
B. Vì chúng thường chứa nhiều muối, chất bảo quản và ít dinh dưỡng tươi.
C. Vì chúng giúp tăng cường năng lượng tức thời.
D. Vì chúng có hương vị hấp dẫn hơn thức ăn tự nấu.
2. Tại sao trẻ em cần được cung cấp đủ canxi?
A. Canxi giúp tăng cường trí nhớ.
B. Canxi là yếu tố quan trọng cho sự phát triển xương và răng chắc khỏe.
C. Canxi giúp trẻ vận động nhanh nhẹn hơn.
D. Canxi làm giảm nguy cơ mắc bệnh cúm.
3. Loại chất béo nào được xem là không bão hòa và có lợi cho sức khỏe tim mạch khi sử dụng ở mức độ vừa phải?
A. Mỡ lợn
B. Dầu dừa
C. Dầu oliu
D. Bơ thực vật (margarine)
4. Tại sao cần đa dạng hóa các loại rau củ quả trong bữa ăn?
A. Để cơ thể chỉ hấp thụ một loại vitamin duy nhất.
B. Để cung cấp đủ các loại vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa khác nhau mà mỗi loại rau củ quả mang lại.
C. Để làm cho bữa ăn trông nhàm chán hơn.
D. Để giảm lượng protein cần thiết.
5. Chất đạm (protein) có vai trò quan trọng nhất đối với sự phát triển của bộ phận nào trong cơ thể?
A. Mắt và tai
B. Xương và răng
C. Cơ bắp và các bộ phận khác của cơ thể
D. Da và tóc
6. Việc rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh có ý nghĩa gì?
A. Giúp thức ăn ngon hơn.
B. Ngăn ngừa vi khuẩn và virus gây bệnh xâm nhập vào cơ thể qua đường tiêu hóa.
C. Tăng cường khả năng tiêu hóa thức ăn.
D. Làm sạch bát đĩa hiệu quả hơn.
7. Trong các loại ngũ cốc, loại nào thường được coi là có lợi cho sức khỏe hơn do chứa nhiều chất xơ và dinh dưỡng?
A. Bánh mì trắng
B. Cơm trắng
C. Yến mạch nguyên hạt
D. Bánh quy
8. Tại sao việc uống quá nhiều nước ngọt có ga không tốt cho sức khỏe răng miệng?
A. Vì nước ngọt có ga chứa nhiều canxi.
B. Vì hàm lượng đường cao và tính axit trong nước ngọt có ga có thể làm mòn men răng và gây sâu răng.
C. Vì nước ngọt có ga làm sạch mảng bám hiệu quả.
D. Vì nước ngọt có ga giúp răng chắc khỏe hơn.
9. Trong các loại thực phẩm sau đây, đâu là nhóm thực phẩm cung cấp năng lượng chính cho cơ thể hoạt động?
A. Rau xanh và trái cây
B. Thịt, cá, trứng, sữa
C. Ngũ cốc
D. Các loại đồ ngọt
10. Tại sao uống đủ nước mỗi ngày lại quan trọng đối với cơ thể?
A. Nước giúp làm sạch răng miệng hiệu quả.
B. Nước giúp điều hòa thân nhiệt, vận chuyển chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải.
C. Nước làm tăng khả năng tập trung cho não bộ.
D. Nước là thành phần chính của mọi tế bào.
11. Việc ăn quá nhiều muối có thể dẫn đến nguy cơ mắc bệnh gì?
A. Bệnh tim mạch và huyết áp cao.
B. Bệnh tiểu đường.
C. Bệnh loãng xương.
D. Bệnh về mắt.
12. Việc luộc hoặc hấp thức ăn thường được xem là phương pháp chế biến tốt cho sức khỏe hơn so với chiên, rán vì sao?
A. Vì nó làm tăng hàm lượng đường trong thức ăn.
B. Vì nó giúp giữ lại nhiều vitamin và khoáng chất hơn, đồng thời giảm lượng dầu mỡ hấp thụ.
C. Vì nó làm thức ăn trở nên giòn hơn.
D. Vì nó tiết kiệm thời gian nấu nướng hơn.
13. Tại sao chúng ta nên ăn nhiều rau xanh và trái cây mỗi ngày?
A. Vì chúng chứa nhiều chất béo không tốt cho cơ thể.
B. Vì chúng cung cấp chủ yếu là năng lượng.
C. Vì chúng giàu vitamin, khoáng chất, chất xơ và chất chống oxy hóa.
D. Vì chúng giúp cơ thể tăng trưởng chiều cao nhanh chóng.
14. Chất xơ trong thực phẩm có vai trò quan trọng nhất đối với hoạt động nào của cơ thể?
A. Tăng cường sức mạnh cơ bắp.
B. Hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh và ngăn ngừa táo bón.
C. Giúp ngủ ngon hơn.
D. Tăng khả năng học hỏi.
15. Uống trà thảo mộc có lợi ích gì so với nước ngọt có gas?
A. Trà thảo mộc chứa nhiều đường và caffeine.
B. Trà thảo mộc thường ít đường, có thể cung cấp một số dưỡng chất và giúp thư giãn.
C. Trà thảo mộc làm hại men răng.
D. Trà thảo mộc làm tăng nguy cơ sâu răng.
16. Trong các loại sữa, loại nào thường được khuyên dùng cho người muốn hạn chế đường?
A. Sữa có đường
B. Sữa chua uống có đường
C. Sữa tươi không đường
D. Sữa đặc
17. Vitamin và khoáng chất có vai trò chủ yếu là gì đối với sức khỏe con người?
A. Cung cấp năng lượng chính cho mọi hoạt động.
B. Giúp cơ thể chống lại bệnh tật và hỗ trợ các chức năng sống.
C. Chủ yếu làm tăng cân nhanh chóng.
D. Tạo cảm giác no lâu hơn.
18. Tại sao chúng ta không nên bỏ bữa sáng?
A. Bỏ bữa sáng giúp cơ thể tiết kiệm năng lượng.
B. Bữa sáng cung cấp năng lượng cần thiết sau một đêm dài, giúp khởi đầu ngày mới hiệu quả và tránh ăn vặt không lành mạnh.
C. Bỏ bữa sáng giúp giảm cân nhanh chóng.
D. Bữa sáng làm tăng cảm giác buồn ngủ.
19. Ăn các loại hạt (hạnh nhân, óc chó, hạt điều) với lượng vừa phải mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ cung cấp năng lượng rỗng.
B. Chứa nhiều chất béo không bão hòa, protein, chất xơ và các vi chất dinh dưỡng có lợi.
C. Gây tăng cân nhanh chóng nếu ăn nhiều.
D. Làm suy yếu hệ miễn dịch.
20. Đâu là biểu hiện của một chế độ ăn uống cân bằng?
A. Chỉ ăn các loại thịt đỏ.
B. Ăn nhiều đồ ngọt và đồ ăn nhanh.
C. Kết hợp đa dạng các nhóm thực phẩm: ngũ cốc, đạm, rau, củ, quả, sữa.
D. Chỉ uống nước lọc và ăn rau luộc.
21. Tại sao cần lựa chọn thực phẩm tươi, ít chế biến thay vì thực phẩm đóng hộp hoặc chế biến sẵn?
A. Thực phẩm chế biến sẵn luôn tốt hơn.
B. Thực phẩm tươi thường giữ được nhiều vitamin, khoáng chất và ít chất phụ gia độc hại hơn.
C. Thực phẩm đóng hộp dễ bị hỏng hơn.
D. Thực phẩm chế biến sẵn có thời hạn sử dụng ngắn hơn.
22. Việc ăn đa dạng các loại thực phẩm từ nhiều nhóm khác nhau mang lại lợi ích gì?
A. Giúp cơ thể chỉ hấp thụ được một loại chất dinh dưỡng duy nhất.
B. Đảm bảo cơ thể nhận đủ các loại vitamin và khoáng chất cần thiết.
C. Tạo cảm giác chán ăn.
D. Chỉ tập trung vào việc cung cấp năng lượng.
23. Loại đồ uống nào sau đây KHÔNG được khuyến khích sử dụng nhiều vì không có lợi cho sức khỏe?
A. Sữa tươi không đường
B. Nước ép trái cây tươi nguyên chất
C. Nước ngọt có gas
D. Nước lọc
24. Các loại thực phẩm lên men như sữa chua, dưa cải muối có lợi ích gì cho hệ tiêu hóa?
A. Chỉ làm tăng lượng đường trong cơ thể.
B. Cung cấp lợi khuẩn (probiotics) giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột.
C. Làm suy giảm khả năng hấp thụ vitamin.
D. Gây khó tiêu.
25. Việc ăn quá nhiều đồ ăn vặt, nhiều dầu mỡ, đường có thể gây ra hậu quả gì cho sức khỏe?
A. Tăng cường hệ miễn dịch.
B. Cải thiện thị lực.
C. Gây béo phì, tim mạch và các bệnh liên quan đến rối loạn chuyển hóa.
D. Giúp xương chắc khỏe hơn.