1. Hành động nào thể hiện rõ nhất sự tự hào về nền độc lập, chủ quyền của đất nước?
A. Luôn tôn trọng và bảo vệ Hiến pháp, pháp luật của Nhà nước Việt Nam.
B. Chỉ quan tâm đến các vấn đề cá nhân, không liên quan đến quốc gia.
C. Phê phán, chỉ trích chính quyền mà không có xây dựng.
D. Sẵn sàng từ bỏ quốc tịch để sống ở nước ngoài.
2. Truyền thống Thương người như thể thương thân nhấn mạnh điều gì trong mối quan hệ cộng đồng?
A. Sự đồng cảm, sẻ chia và giúp đỡ những người gặp khó khăn, hoạn nạn.
B. Sự thờ ơ, vô cảm trước nỗi đau của người khác.
C. Chỉ quan tâm đến lợi ích của bản thân và gia đình.
D. Sự cạnh tranh để đạt được lợi ích cao nhất.
3. Truyền thống Kính già, yêu trẻ thể hiện sự quan tâm của dân tộc Việt Nam đến những đối tượng nào?
A. Người lớn tuổi (kính già) và trẻ em (yêu trẻ).
B. Chỉ người lớn tuổi.
C. Chỉ trẻ em.
D. Tất cả mọi người không phân biệt tuổi tác.
4. Khi đối mặt với những quan điểm trái chiều về văn hóa dân tộc, cách ứng xử phù hợp nhất là gì?
A. Lắng nghe, tìm hiểu để hiểu rõ quan điểm của người khác và đưa ra lập luận khách quan, có văn hóa.
B. Phản bác gay gắt, không chấp nhận bất kỳ ý kiến nào khác.
C. Phớt lờ và cho rằng quan điểm của mình là duy nhất đúng.
D. Chỉ tranh luận với những người có cùng quan điểm.
5. Truyền thống hiếu học của dân tộc Việt Nam được thể hiện qua những biểu hiện nào?
A. Luôn coi trọng việc học hành, coi đó là con đường dẫn đến thành công và sự phát triển.
B. Chỉ học khi có người nhắc nhở hoặc ép buộc.
C. Tin rằng kiến thức chỉ có được từ kinh nghiệm thực tế, không cần học sách vở.
D. Ưu tiên những hoạt động giải trí hơn việc học tập.
6. Hành động nào sau đây KHÔNG thể hiện sự tự hào về truyền thống dân tộc?
A. Chê bai, coi thường các phong tục tập quán truyền thống của dân tộc.
B. Tìm hiểu và giới thiệu về các di sản văn hóa Việt Nam với bạn bè quốc tế.
C. Tham gia các hoạt động kỷ niệm ngày lễ lớn của dân tộc.
D. Nỗ lực học tập, rèn luyện để đóng góp cho sự phát triển của đất nước.
7. Hành động nào sau đây thể hiện sự hiểu biết và trân trọng đối với các anh hùng dân tộc?
A. Tìm hiểu về cuộc đời, sự nghiệp và công lao của các anh hùng dân tộc.
B. Chỉ nhớ tên của một vài anh hùng dân tộc.
C. Cho rằng những đóng góp của họ đã là chuyện của quá khứ.
D. Coi thường hoặc phê phán những giá trị mà họ đã hy sinh vì dân tộc.
8. Truyền thống Lá lành đùm lá rách thể hiện khía cạnh nào của dân tộc Việt Nam?
A. Tinh thần đoàn kết, tương trợ, giúp đỡ lẫn nhau trong cộng đồng.
B. Sự cạnh tranh gay gắt để giành lấy lợi ích cá nhân.
C. Chỉ quan tâm đến lợi ích của bản thân và gia đình.
D. Thái độ thờ ơ trước khó khăn của người khác.
9. Việc sử dụng trang phục truyền thống trong các dịp lễ hội có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự trân trọng đối với văn hóa, lịch sử và bản sắc dân tộc.
B. Chỉ là một hình thức ăn mặc tùy tiện.
C. Làm mất đi tính cá nhân của mỗi người.
D. Không có ý nghĩa gì ngoài việc làm đẹp.
10. Truyền thống Uống nước nhớ nguồn của dân tộc Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
A. Thường xuyên đến thăm viếng, dâng hương tại các khu di tích lịch sử, các anh hùng dân tộc.
B. Chỉ cần nhớ ơn công lao của ông bà, cha mẹ trong gia đình là đủ.
C. Tập trung vào việc xây dựng tương lai mà không cần quan tâm đến quá khứ.
D. Phê phán những giá trị truyền thống không còn phù hợp với thời đại mới.
11. Thái độ đúng đắn của một người trẻ khi tiếp xúc với các trào lưu văn hóa nước ngoài là gì?
A. Tiếp thu có chọn lọc, kế thừa những yếu tố tích cực, phù hợp và phù hợp với bản sắc dân tộc.
B. Ngoại lai hóa hoàn toàn, bỏ qua mọi giá trị văn hóa truyền thống.
C. Chỉ tập trung vào văn hóa nước ngoài mà không quan tâm đến văn hóa dân tộc.
D. Coi văn hóa nước ngoài là duy nhất đúng và hay.
12. Truyền thống nào của dân tộc Việt Nam thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi và những người đi trước?
A. Truyền thống hiếu thảo, kính trọng người lớn tuổi.
B. Sự cạnh tranh khốc liệt giữa các thế hệ.
C. Thái độ phớt lờ, không quan tâm đến ý kiến người lớn tuổi.
D. Chỉ tôn trọng những người có địa vị cao trong xã hội.
13. Trong các hành động sau, hành động nào thể hiện sự tôn trọng đối với di sản văn hóa dân tộc?
A. Tìm hiểu về nguồn gốc, ý nghĩa của các di tích lịch sử, lễ hội truyền thống.
B. Chỉ tham gia các lễ hội vì có nhiều trò chơi giải trí.
C. Cho rằng di sản văn hóa là những thứ lỗi thời, không còn giá trị.
D. Sử dụng các vật phẩm văn hóa truyền thống một cách tùy tiện, thiếu tôn trọng.
14. Việc tham gia các hoạt động tình nguyện, hướng về cộng đồng thể hiện truyền thống nào của dân tộc Việt Nam?
A. Tinh thần tương thân tương ái, trách nhiệm với xã hội.
B. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
C. Sự thờ ơ, vô cảm với những khó khăn của người khác.
D. Xu hướng sống cô lập, không muốn giao tiếp với cộng đồng.
15. Việc quảng bá hình ảnh Việt Nam qua các sản phẩm thủ công mỹ nghệ truyền thống có ý nghĩa gì?
A. Giúp bạn bè quốc tế hiểu thêm về văn hóa, nghệ thuật và sự khéo léo của người Việt Nam.
B. Chỉ là cách để bán được nhiều hàng hóa hơn.
C. Không có ý nghĩa văn hóa, chỉ mang tính thương mại.
D. Làm mất đi giá trị nguyên bản của sản phẩm truyền thống.
16. Việc bảo tồn các di sản văn hóa phi vật thể như Hát Xoan, Ca trù có ý nghĩa gì?
A. Góp phần làm phong phú thêm đời sống tinh thần, giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
B. Chỉ là những hoạt động giải trí mang tính thời vụ.
C. Không có giá trị thực tiễn trong cuộc sống hiện đại.
D. Tốn kém chi phí mà không mang lại lợi ích gì.
17. Tại sao việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt lại quan trọng trong việc thể hiện lòng tự hào dân tộc?
A. Tiếng Việt là một phần cốt lõi của bản sắc văn hóa, thể hiện tư duy và tâm hồn dân tộc.
B. Sử dụng tiếng Anh là cách thể hiện sự hiện đại và hội nhập.
C. Sự pha tạp ngôn ngữ là xu hướng tất yếu của thời đại.
D. Việc giữ gìn tiếng Việt chỉ là vấn đề của các nhà ngôn ngữ học.
18. Truyền thống Ăn quả nhớ kẻ trồng cây nhấn mạnh điều gì?
A. Sự biết ơn đối với những người đã tạo ra thành quả, dù là nhỏ nhất.
B. Chỉ cần biết ơn người trực tiếp mang lại lợi ích cho mình.
C. Tập trung vào việc hưởng thụ thành quả mà không cần quan tâm đến nguồn gốc.
D. Sự cạnh tranh để giành lấy thành quả đó.
19. Theo quan điểm phổ biến, ý nào sau đây thể hiện rõ nhất lòng tự hào về truyền thống dân tộc Việt Nam?
A. Tích cực tham gia các hoạt động văn hóa, gìn giữ và phát huy các giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
B. Chỉ cần biết về lịch sử dân tộc là đủ để thể hiện lòng tự hào.
C. Luôn so sánh văn hóa Việt Nam với các nền văn hóa khác và cho rằng văn hóa Việt Nam vượt trội hơn.
D. Chỉ quan tâm đến những thành tựu hiện đại mà ít chú trọng đến nguồn cội.
20. Trong thời đại số, việc lan tỏa những câu chuyện về truyền thống dân tộc có ý nghĩa gì?
A. Giúp thế hệ trẻ kết nối với cội nguồn, hiểu và yêu thêm văn hóa dân tộc.
B. Chỉ là những hoạt động giải trí trên mạng xã hội.
C. Thông tin về truyền thống thường là lỗi thời và nhàm chán.
D. Không có tác động đến nhận thức của giới trẻ.
21. Ý nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của lòng tự hào dân tộc?
A. Chỉ quan tâm đến những thành tựu cá nhân mà không liên hệ với sự phát triển chung của đất nước.
B. Tích cực học tập, lao động để góp phần xây dựng đất nước.
C. Giới thiệu những nét đẹp văn hóa, lịch sử Việt Nam với bạn bè quốc tế.
D. Bảo vệ các giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
22. Thế hệ trẻ có thể làm gì để góp phần bảo tồn và phát huy các làn điệu dân ca?
A. Tham gia các câu lạc bộ dân ca, học hỏi và biểu diễn.
B. Chỉ nghe nhạc hiện đại và bỏ qua nhạc dân ca.
C. Cho rằng dân ca là lỗi thời và không có sức hấp dẫn.
D. Chỉ nghe nhạc dân ca trên các nền tảng trực tuyến mà không học.
23. Khái niệm Tự hào về truyền thống dân tộc theo cách hiểu phổ biến nhất là gì?
A. Cảm giác vui mừng, hãnh diện về những giá trị tốt đẹp, thành tựu mà dân tộc đã tạo dựng được qua lịch sử.
B. Chỉ đơn giản là biết tên các ngày lễ lớn của đất nước.
C. Luôn tin rằng dân tộc mình là nhất và không chấp nhận sự khác biệt văn hóa.
D. Tập trung vào việc học tập, làm việc để đạt thành công cá nhân.
24. Tại sao việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc lại quan trọng trong bối cảnh hội nhập quốc tế?
A. Giúp khẳng định vị thế, bản sắc của dân tộc Việt Nam trên trường quốc tế, tránh bị hòa tan.
B. Chỉ cần học hỏi văn hóa nước ngoài là đủ để phát triển.
C. Bản sắc văn hóa dân tộc không còn phù hợp với thế giới hiện đại.
D. Việc này chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tiễn.
25. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giữ gìn ngôn ngữ mẹ đẻ có tầm quan trọng như thế nào đối với truyền thống dân tộc?
A. Ngôn ngữ là phương tiện quan trọng nhất để lưu giữ và truyền bá văn hóa, lịch sử của dân tộc.
B. Sử dụng ngôn ngữ quốc tế là đủ để giao tiếp và phát triển.
C. Ngôn ngữ mẹ đẻ không còn cần thiết trong thời đại số.
D. Việc học thêm ngôn ngữ mới sẽ làm mất đi sự thuần túy của ngôn ngữ mẹ đẻ.