Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam
1. Theo báo cáo của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, nhóm ngành kỹ thuật, công nghệ nào được dự báo sẽ tiếp tục có nhu cầu nhân lực lớn trong giai đoạn 2025-2030 tại Việt Nam?
A. Ngành công nghệ sinh học ứng dụng trong nông nghiệp.
B. Ngành công nghệ thông tin (phần mềm, an ninh mạng, dữ liệu), công nghệ số, và các ngành liên quan đến năng lượng tái tạo.
C. Ngành dệt may và giày da.
D. Ngành sản xuất đồ gỗ.
2. Theo các báo cáo khảo sát về tình hình việc làm, nhóm lao động kỹ thuật, công nghệ nào thường có tỷ lệ thất nghiệp ẩn (underemployment) cao nhất tại Việt Nam, tức là làm công việc không đúng với chuyên môn hoặc dưới năng lực?
A. Lao động có kỹ năng về cơ khí chính xác.
B. Lao động mới tốt nghiệp, thiếu kinh nghiệm thực tế và kỹ năng mềm.
C. Lao động trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.
D. Lao động có chứng chỉ quốc tế về quản lý dự án.
3. Việc các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ cho thấy xu hướng gì của thị trường lao động?
A. Doanh nghiệp chỉ quan tâm đến việc lắp ráp và gia công.
B. Nhu cầu về lao động có kỹ năng nghiên cứu, sáng tạo, đổi mới và giải quyết vấn đề phức tạp ngày càng tăng.
C. Doanh nghiệp đang giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.
D. Doanh nghiệp ưu tiên tuyển dụng lao động có kinh nghiệm quản lý hơn là kỹ thuật.
4. Chính phủ Việt Nam đã và đang có những chính sách nào để thúc đẩy phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành kỹ thuật, công nghệ, nhằm đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0?
A. Chỉ tập trung vào việc miễn giảm thuế cho các doanh nghiệp nước ngoài.
B. Đầu tư vào giáo dục STEM, đào tạo nghề chất lượng cao, khuyến khích nghiên cứu và phát triển (R&D).
C. Hạn chế tiếp nhận công nghệ mới từ nước ngoài.
D. Tăng cường nhập khẩu lao động kỹ thuật từ các nước kém phát triển.
5. Khi đối mặt với sự thay đổi công nghệ nhanh chóng, việc người lao động kỹ thuật, công nghệ tại Việt Nam chủ động tìm kiếm các khóa đào tạo ngắn hạn, chứng chỉ chuyên ngành (ví dụ: chứng chỉ AWS, Google Cloud) thể hiện điều gì về thái độ nghề nghiệp?
A. Họ không tin tưởng vào kiến thức đã học.
B. Họ có tinh thần cầu tiến, trách nhiệm với sự nghiệp và mong muốn nâng cao năng lực để đáp ứng yêu cầu mới của thị trường.
C. Họ chỉ muốn có thêm chứng chỉ để làm đẹp hồ sơ.
D. Họ không có khả năng tự học.
6. Theo xu hướng chung của thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ toàn cầu và tại Việt Nam, các kỹ năng mềm nào ngày càng trở nên thiết yếu đối với người lao động, bên cạnh kiến thức chuyên môn?
A. Chỉ kỹ năng giao tiếp và làm việc độc lập.
B. Kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy phản biện, làm việc nhóm và khả năng thích ứng.
C. Khả năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng cơ bản.
D. Kỹ năng thuyết trình trước đám đông.
7. Việc tham gia các câu lạc bộ khoa học kỹ thuật, các cuộc thi sáng tạo trẻ tại trường học có ý nghĩa gì đối với việc định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ?
A. Chỉ là hoạt động ngoại khóa không liên quan đến nghề nghiệp.
B. Giúp học sinh khám phá và phát triển niềm đam mê, rèn luyện kỹ năng thực hành, làm việc nhóm và tư duy giải quyết vấn đề.
C. Chỉ giúp tăng điểm cộng trong hồ sơ học bạ.
D. Không có tác động đến việc hiểu biết về thị trường lao động.
8. Sự phát triển của Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Tự động hóa có tác động như thế nào đến thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ tại Việt Nam?
A. AI và tự động hóa chỉ ảnh hưởng đến các ngành nghề sản xuất thủ công.
B. Tạo ra nhu cầu mới về các kỹ năng liên quan đến phát triển, vận hành AI, đồng thời có thể thay thế một số công việc lặp đi lặp lại, đòi hỏi người lao động phải thích ứng.
C. AI và tự động hóa hoàn toàn không có tác động đến thị trường lao động hiện tại.
D. Chỉ làm giảm số lượng việc làm trong lĩnh vực công nghệ cao.
9. Theo Tổng cục Thống kê, ngành nào tại Việt Nam đang có nhu cầu tuyển dụng lao động kỹ thuật và công nghệ tăng trưởng mạnh mẽ nhất trong những năm gần đây?
A. Ngành nông nghiệp truyền thống.
B. Ngành công nghệ thông tin và điện tử - viễn thông.
C. Ngành dệt may và da giày.
D. Ngành khai khoáng và chế biến khoáng sản.
10. Đâu là một trong những ngành nghề kỹ thuật, công nghệ có mức lương khởi điểm cao và cơ hội phát triển nghề nghiệp rộng mở tại Việt Nam hiện nay?
A. Kỹ thuật viên sửa chữa ô tô.
B. Kỹ sư phần mềm, chuyên gia an ninh mạng, chuyên gia phân tích dữ liệu (Data Analyst).
C. Thợ hàn công nghiệp.
D. Nhân viên vận hành máy nông nghiệp.
11. Chính sách phát triển công nghiệp văn hóa và kinh tế số tại Việt Nam tạo ra những cơ hội nghề nghiệp mới nào trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ?
A. Chỉ tạo cơ hội cho các ngành sản xuất vật liệu.
B. Tạo nhu cầu về kỹ sư phần mềm cho game, ứng dụng sáng tạo, chuyên gia thiết kế đồ họa 3D, kỹ thuật viên sản xuất nội dung số.
C. Chỉ có lợi cho các ngành công nghiệp nặng.
D. Giảm nhu cầu lao động trong lĩnh vực công nghệ.
12. Theo đánh giá chung, đâu là những kỹ năng công nghệ cơ bản mà hầu hết người lao động trong các ngành kỹ thuật, công nghệ tại Việt Nam cần có để làm việc hiệu quả trong thời đại số?
A. Khả năng lập trình ngôn ngữ cổ điển.
B. Kỹ năng sử dụng các công cụ số cơ bản, hiểu biết về an toàn thông tin, và khả năng tìm kiếm, xử lý thông tin trên internet.
C. Kỹ năng thiết kế đồ họa chuyên sâu.
D. Kỹ năng sửa chữa phần cứng máy tính.
13. Theo phân tích của các tổ chức quốc tế về lao động, Việt Nam đang có xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động từ các ngành giản đơn sang các ngành có hàm lượng công nghệ cao hơn. Điều này có ý nghĩa gì đối với người lao động trẻ?
A. Họ nên tập trung vào các công việc giản đơn để đảm bảo có việc làm.
B. Họ cần trang bị kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về công nghệ để có cơ hội việc làm tốt và thu nhập cao.
C. Họ không cần quan tâm đến sự phát triển của công nghệ.
D. Chỉ những người có bằng tiến sĩ mới có cơ hội việc làm.
14. Đâu là một trong những lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ mới nổi tại Việt Nam đang thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư và có tiềm năng tạo ra nhiều việc làm trong tương lai gần?
A. Khai thác than đá.
B. Công nghệ chuỗi khối (Blockchain), Trí tuệ nhân tạo (AI), và Internet Vạn vật (IoT).
C. Sản xuất băng đĩa nhạc.
D. Ngành in ấn truyền thống.
15. Đâu là yếu tố được đánh giá là quan trọng nhất để người lao động kỹ thuật, công nghệ tại Việt Nam duy trì khả năng cạnh tranh và thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường?
A. Chỉ tập trung vào kỹ năng chuyên môn đã học tại trường.
B. Khả năng học hỏi liên tục, cập nhật kiến thức và kỹ năng mới (upskilling và reskilling).
C. Tích lũy kinh nghiệm làm việc tại một công ty duy nhất trong thời gian dài.
D. Ưu tiên các chứng chỉ cũ có giá trị pháp lý cao.
16. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ tại Việt Nam đang đối mặt liên quan đến nguồn nhân lực?
A. Thiếu lao động có bằng cấp cao.
B. Chất lượng lao động chưa đồng đều, thiếu lao động có kỹ năng cao và kinh nghiệm thực tế.
C. Lao động có xu hướng làm việc ổn định tại một nơi quá lâu.
D. Mức lương cho lao động kỹ thuật quá thấp so với mặt bằng chung.
17. Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, việc các doanh nghiệp công nghệ yêu cầu chứng chỉ quốc tế (ví dụ: chứng chỉ về lập trình, an ninh mạng, quản lý dự án) ngày càng phổ biến có ý nghĩa gì đối với người lao động?
A. Chứng chỉ quốc tế không còn giá trị.
B. Chứng chỉ quốc tế là minh chứng cho năng lực và kỹ năng được công nhận trên toàn cầu, tăng cơ hội việc làm và thăng tiến.
C. Chỉ những người làm việc ở nước ngoài mới cần chứng chỉ quốc tế.
D. Việc có chứng chỉ quốc tế không ảnh hưởng đến cơ hội việc làm tại Việt Nam.
18. Vai trò của các trường nghề và cao đẳng kỹ thuật tại Việt Nam trong việc cung ứng lao động cho thị trường là gì?
A. Chỉ cung cấp lao động phổ thông.
B. Đào tạo và cung cấp nguồn lao động có kỹ năng nghề trực tiếp đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp sản xuất, dịch vụ.
C. Tập trung đào tạo các ngành nghề lý thuyết.
D. Có vai trò hạn chế trong thị trường lao động kỹ thuật.
19. Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (như CPTPP, EVFTA) có tác động gì đến thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ?
A. Chỉ tạo lợi thế cho các ngành nghề truyền thống.
B. Tăng cường cơ hội hợp tác quốc tế, yêu cầu lao động kỹ thuật, công nghệ phải đạt tiêu chuẩn quốc tế và có khả năng cạnh tranh cao.
C. Giảm cơ hội việc làm cho lao động kỹ thuật Việt Nam.
D. Không ảnh hưởng đến nhu cầu nhân lực ngành công nghệ.
20. Trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia, vai trò của các chuyên gia về phân tích dữ liệu (Data Analysts) và khoa học dữ liệu (Data Scientists) tại Việt Nam ngày càng quan trọng vì sao?
A. Vì họ chỉ biết sử dụng bảng tính Excel.
B. Vì họ giúp doanh nghiệp hiểu sâu sắc về khách hàng, thị trường, tối ưu hóa hoạt động và đưa ra quyết định kinh doanh dựa trên dữ liệu.
C. Vì công việc của họ rất đơn giản và không đòi hỏi kỹ năng phức tạp.
D. Vì họ chỉ làm việc với các công ty công nghệ.
21. Theo phân tích của các chuyên gia kinh tế, ngành công nghệ nào tại Việt Nam đang có tiềm năng xuất khẩu lao động kỹ thuật chất lượng cao ra thị trường quốc tế?
A. Ngành sản xuất thủ công mỹ nghệ.
B. Các ngành liên quan đến phần mềm, gia công xuất khẩu phần mềm, và các dịch vụ công nghệ thông tin.
C. Ngành du lịch và khách sạn.
D. Ngành sản xuất vật liệu xây dựng.
22. Khi lựa chọn ngành nghề kỹ thuật, công nghệ, yếu tố nào sau đây thể hiện sự định hướng nghề nghiệp theo xu hướng thị trường lao động tại Việt Nam?
A. Chọn ngành nghề cha mẹ yêu thích.
B. Chọn ngành nghề có nhu cầu tuyển dụng cao, cơ hội việc làm tốt và khả năng phát triển bền vững trong tương lai.
C. Chọn ngành nghề có tên gọi hấp dẫn nhất.
D. Chọn ngành nghề chỉ dựa trên sở thích cá nhân mà không xem xét yếu tố thị trường.
23. Chính sách Quốc gia khởi nghiệp của Việt Nam có tác động như thế nào đến thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ?
A. Chỉ khuyến khích các doanh nghiệp lớn.
B. Thúc đẩy sự ra đời của nhiều công ty khởi nghiệp công nghệ (tech startups), tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới cho lao động kỹ thuật, đặc biệt là những người có tư duy sáng tạo và dám chấp nhận rủi ro.
C. Giảm sự phụ thuộc vào đầu tư nước ngoài.
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành nghề truyền thống.
24. Chính sách Đào tạo kép (Dual Training) tại Việt Nam, một mô hình phổ biến ở các nước phát triển, tập trung vào sự kết hợp giữa lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp, nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường lý thuyết hàn lâm, giảm thời gian thực hành.
B. Đảm bảo sinh viên tốt nghiệp có kỹ năng phù hợp với yêu cầu thực tế của doanh nghiệp, giảm tỷ lệ thất nghiệp.
C. Chỉ dành cho các ngành nghề phi kỹ thuật.
D. Giảm chi phí đào tạo cho các trường đại học.
25. Trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ, khái niệm việc làm xanh (green jobs) đang ngày càng được quan tâm tại Việt Nam. Đâu là đặc điểm chính của một việc làm xanh trong ngành này?
A. Công việc yêu cầu sử dụng nhiều năng lượng hóa thạch.
B. Công việc góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái, hoặc phục hồi môi trường.
C. Công việc chỉ liên quan đến các ngành công nghiệp nặng.
D. Công việc không yêu cầu kiến thức về công nghệ.