1. Mục tiêu chính của Nông nghiệp thông minh là gì?
A. Nâng cao năng suất, chất lượng nông sản, giảm thiểu tác động môi trường và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên.
B. Tăng cường xuất khẩu nông sản sang các thị trường khó tính.
C. Phát triển các giống cây trồng thích nghi với biến đổi khí hậu.
D. Giảm giá thành sản xuất nông nghiệp.
2. Việc áp dụng máy học (Machine Learning) trong dự báo năng suất cây trồng dựa trên yếu tố nào?
A. Phân tích các mẫu dữ liệu lịch sử về thời tiết, thổ nhưỡng và năng suất.
B. Dự đoán dựa trên quan sát trực quan của chuyên gia.
C. Tham khảo ý kiến của các nhà phân tích thị trường.
D. Thực hiện các thí nghiệm ngẫu nhiên trên đồng ruộng.
3. Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong phân tích hình ảnh nông nghiệp giúp phát hiện sớm điều gì?
A. Sâu bệnh, cỏ dại, tình trạng dinh dưỡng của cây trồng.
B. Chất lượng của bao bì đóng gói nông sản.
C. Sự thay đổi về giá thị trường của nông sản.
D. Lịch sử giao dịch của trang trại.
4. Công nghệ nào giúp giảm thiểu việc sử dụng nước tưới một cách hiệu quả bằng cách cung cấp nước đúng thời điểm và đúng lượng cho cây trồng?
A. Hệ thống tưới tiêu thông minh dựa trên dữ liệu cảm biến và dự báo thời tiết.
B. Tưới tiêu bằng phương pháp thủ công truyền thống.
C. Tưới tràn trên toàn bộ diện tích canh tác.
D. Chỉ tưới khi cây trồng có dấu hiệu héo úa rõ rệt.
5. Cơ sở dữ liệu lớn (Big Data) trong nông nghiệp 4.0 được tạo ra từ nguồn nào là chủ yếu?
A. Cảm biến môi trường, thiết bị IoT, drone, vệ tinh, nhật ký canh tác.
B. Sách báo và tạp chí nông nghiệp.
C. Khảo sát ý kiến người tiêu dùng.
D. Phân tích văn hóa dân gian về nông nghiệp.
6. Công nghệ nào giúp theo dõi chuỗi cung ứng nông sản từ trang trại đến người tiêu dùng, đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc?
A. Công nghệ Blockchain
B. Công nghệ 5G
C. Công nghệ Điện toán đám mây (Cloud Computing)
D. Công nghệ Dữ liệu lớn (Big Data)
7. Công nghệ nào giúp nông dân quản lý trang trại hiệu quả hơn bằng cách tích hợp thông tin từ nhiều nguồn và cung cấp giao diện quản lý tập trung?
A. Phần mềm quản lý trang trại (Farm Management Software - FMS).
B. Công nghệ Dữ liệu lớn (Big Data).
C. Công nghệ Internet vạn vật (IoT).
D. Công nghệ Blockchain.
8. Trong nông nghiệp 4.0, nông nghiệp theo tín hiệu (precision agriculture) tập trung vào điều gì?
A. Áp dụng các biện pháp canh tác khác nhau cho từng vùng đất dựa trên dữ liệu thu thập được.
B. Sử dụng các tín hiệu phát thanh để điều khiển máy móc.
C. Tối ưu hóa việc sử dụng tín hiệu điện thoại di động trong canh tác.
D. Phát tín hiệu cảnh báo sớm về thời tiết cho nông dân.
9. Nông nghiệp hữu cơ và nông nghiệp công nghệ cao có điểm chung nào trong mục tiêu hướng tới?
A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.
B. Tối đa hóa việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
D. Chỉ tập trung vào năng suất sản lượng.
10. Công nghệ nào cho phép thu thập dữ liệu về điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) trong nhà kính một cách liên tục?
A. Cảm biến IoT
B. Hệ thống GPS
C. Công nghệ In 3D
D. Công nghệ Blockchain
11. Khi nói về nông nghiệp chính xác, yếu tố nào là quan trọng nhất để tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực (nước, phân bón, thuốc trừ sâu)?
A. Thu thập và phân tích dữ liệu chi tiết về từng khu vực trên đồng ruộng.
B. Sử dụng các loại máy móc có công suất lớn nhất.
C. Canh tác theo kinh nghiệm truyền thống của người nông dân.
D. Trồng một loại cây duy nhất trên toàn bộ diện tích.
12. Trong nông nghiệp 4.0, việc sử dụng robot tự hành có thể mang lại lợi ích gì?
A. Thực hiện các công việc lặp đi lặp lại, nặng nhọc như làm đất, gieo hạt, phun thuốc.
B. Thay thế hoàn toàn vai trò của người nông dân trong mọi khâu sản xuất.
C. Chỉ có thể hỗ trợ trong khâu đóng gói sản phẩm.
D. Tăng cường khả năng quảng bá sản phẩm nông nghiệp.
13. Công nghệ nào giúp mô phỏng môi trường canh tác, huấn luyện AI và thử nghiệm các quy trình mới mà không cần tác động trực tiếp lên đồng ruộng?
A. Công nghệ Mô phỏng và Thực tế ảo (VR)
B. Công nghệ Mạng nơ-ron nhân tạo (ANN)
C. Công nghệ Cảm biến quang học
D. Công nghệ Tự động hóa quy trình
14. Trong bối cảnh Nông nghiệp 4.0, công nghệ nào được xem là nền tảng để thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu từ các cảm biến, máy móc nông nghiệp, giúp đưa ra quyết định canh tác chính xác và hiệu quả hơn?
A. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning)
B. Công nghệ Blockchain
C. Công nghệ In 3D
D. Công nghệ Thực tế ảo (VR)
15. Vai trò của điện toán đám mây (Cloud Computing) trong nông nghiệp 4.0 là gì?
A. Cung cấp hạ tầng lưu trữ, xử lý và truy cập dữ liệu nông nghiệp một cách linh hoạt và mở rộng.
B. Thực hiện việc tưới tiêu tự động trên diện rộng.
C. Phân tích mẫu đất để xác định loại cây trồng phù hợp.
D. Kiểm soát hệ thống chiếu sáng trong nhà kính.
16. Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai Nông nghiệp 4.0 là gì?
A. Chi phí đầu tư ban đầu cao và thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng.
B. Thiếu các loại giống cây trồng phù hợp.
C. Không có đủ diện tích đất canh tác.
D. Người tiêu dùng không quan tâm đến nông sản chất lượng cao.
17. Mục đích chính của việc sử dụng drone (máy bay không người lái) trong nông nghiệp hiện đại là gì?
A. Phun thuốc bảo vệ thực vật, theo dõi sức khỏe cây trồng và lập bản đồ đồng ruộng.
B. Vận chuyển nông sản từ trang trại đến chợ.
C. Xây dựng cơ sở hạ tầng nông nghiệp.
D. Tạo cảnh quan trang trại đẹp mắt.
18. Công nghệ nào giúp dự báo sâu bệnh hại cây trồng dựa trên phân tích dữ liệu thời tiết, độ ẩm, và lịch sử dịch bệnh?
A. Hệ thống hỗ trợ ra quyết định (Decision Support Systems - DSS) tích hợp AI.
B. Công nghệ Thực tế tăng cường (AR).
C. Công nghệ Định vị toàn cầu (GPS).
D. Công nghệ Máy học (Machine Learning) độc lập.
19. Công nghệ định vị vệ tinh (ví dụ: GPS) được ứng dụng như thế nào trong nông nghiệp chính xác?
A. Xác định vị trí chính xác của máy móc, phương tiện trên đồng ruộng để tối ưu hóa đường đi và áp dụng phân bón/thuốc theo từng khu vực.
B. Dự báo thời tiết cho toàn bộ khu vực canh tác.
C. Đo lường chất lượng nước tưới.
D. Phát hiện sâu bệnh hại cây trồng từ xa.
20. Trong Nông nghiệp 4.0, vai trò của phân tích dữ liệu (Data Analytics) là gì?
A. Biến đổi dữ liệu thô thành thông tin có ý nghĩa để hỗ trợ ra quyết định canh tác.
B. Thiết kế các loại máy móc nông nghiệp mới.
C. Tạo ra các loại giống cây trồng biến đổi gen.
D. Thực hiện các chiến dịch quảng bá nông sản.
21. Việc sử dụng cảm biến thông minh trong nông nghiệp giúp thu thập loại dữ liệu nào?
A. Độ ẩm đất, nhiệt độ không khí, cường độ ánh sáng, pH đất, nồng độ dinh dưỡng.
B. Tỷ lệ thất nghiệp của lao động nông nghiệp.
C. Giá cả thị trường của các loại nông sản.
D. Lịch sử các lễ hội nông nghiệp.
22. Công nghệ nào có tiềm năng cách mạng hóa việc canh tác trong môi trường đô thị và các khu vực có ít đất nông nghiệp?
A. Nông nghiệp thẳng đứng (Vertical Farming) và Nông nghiệp trong nhà kính (Greenhouse Farming).
B. Nông nghiệp truyền thống trên diện rộng.
C. Nông nghiệp du mục.
D. Nông nghiệp dựa vào mưa.
23. Một trong những ứng dụng quan trọng của Internet vạn vật (IoT) trong nông nghiệp thông minh là gì?
A. Giám sát và điều khiển hệ thống tưới tiêu, bón phân tự động dựa trên dữ liệu cảm biến.
B. Tự động hóa hoàn toàn quy trình thu hoạch mà không cần sự can thiệp của con người.
C. Phát triển giống cây trồng mới bằng công nghệ chỉnh sửa gen.
D. Sản xuất phân bón hữu cơ quy mô lớn.
24. Trong bối cảnh Nông nghiệp 4.0, việc tự động hóa mang lại lợi ích chính là gì?
A. Giảm thiểu sai sót do con người, tăng năng suất và hiệu quả lao động.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
C. Giảm nhu cầu về công nghệ và dữ liệu.
D. Tăng chi phí vận hành và bảo trì.
25. Một trong những ứng dụng của Công nghệ sinh học trong Nông nghiệp 4.0 là gì?
A. Phát triển giống cây trồng kháng sâu bệnh, chịu hạn tốt hoặc có giá trị dinh dưỡng cao.
B. Sản xuất máy móc nông nghiệp tự động.
C. Phân tích dữ liệu thời tiết.
D. Xây dựng hệ thống tưới tiêu thông minh.