1. Khi nói về đổi mới sáng tạo trong bối cảnh phát triển của Việt Nam, yếu tố đạo đức nào được nhấn mạnh?
A. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và bảo vệ sở hữu trí tuệ.
B. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
C. Sao chép công nghệ nước ngoài mà không cần xin phép.
D. Chỉ tập trung vào các ý tưởng có thể mang lại lợi ích cá nhân ngay lập tức.
2. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin của người dân vào hệ thống quản lý nhà nước trong quá trình phát triển của Việt Nam?
A. Sự minh bạch, công khai và trách nhiệm giải trình của cán bộ công chức.
B. Hạn chế thông tin và kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của người dân.
C. Chỉ tập trung vào việc ban hành nhiều quy định mới.
D. Ưu tiên lợi ích cá nhân của người quản lý.
3. Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong sản xuất và dịch vụ ở Việt Nam đặt ra vấn đề đạo đức nào cần được quan tâm?
A. Nguy cơ mất việc làm và vấn đề đạo đức trong sử dụng dữ liệu AI.
B. AI sẽ hoàn toàn thay thế con người trong mọi công việc.
C. AI không có khả năng gây ra các vấn đề đạo đức.
D. Chỉ cần tập trung vào hiệu quả công nghệ mà không cần quan tâm đến con người.
4. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế hiện nay, liên quan đến yếu tố đạo đức?
A. Tham nhũng và sự suy thoái đạo đức công vụ.
B. Thiếu hụt lao động có kỹ năng.
C. Tốc độ già hóa dân số.
D. Sự phụ thuộc quá nhiều vào nông nghiệp.
5. Trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, Việt Nam cần chú trọng khía cạnh đạo đức nào để đảm bảo sự phát triển hài hòa?
A. Bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
B. Ưu tiên lợi ích kinh tế ngắn hạn hơn mọi yếu tố khác.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên không giới hạn.
D. Chấp nhận rủi ro môi trường để đạt tăng trưởng nhanh.
6. Đâu là biểu hiện của phát triển kinh tế có trách nhiệm ở Việt Nam?
A. Doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, đóng thuế đầy đủ và có các hoạt động vì cộng đồng.
B. Chỉ tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận.
C. Làm giả giấy tờ để trốn thuế.
D. Bóc lột sức lao động của công nhân.
7. Để thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo, Việt Nam cần tạo ra môi trường như thế nào, dựa trên nguyên tắc đạo đức?
A. Minh bạch, công bằng, tôn trọng sở hữu trí tuệ và khuyến khích sự liêm chính.
B. Chỉ dành ưu đãi cho các doanh nghiệp có quan hệ.
C. Chấp nhận các hành vi kinh doanh không đạo đức để đạt thành công nhanh chóng.
D. Giữ nguyên các quy trình hành chính rườm rà.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của đạo đức trong phát triển kinh tế ở Việt Nam?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên để đẩy nhanh tăng trưởng.
B. Đảm bảo an toàn lao động và quyền lợi người lao động.
C. Minh bạch trong các giao dịch kinh doanh.
D. Bảo vệ môi trường sinh thái.
9. Đâu là một ví dụ về phát triển xanh mà Việt Nam đang hướng tới?
A. Đầu tư vào năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời.
B. Xây dựng thêm các nhà máy nhiệt điện than.
C. Tăng cường khai thác dầu khí trên biển.
D. Phát triển công nghiệp nặng gây ô nhiễm.
10. Trong quá trình đô thị hóa nhanh chóng, vấn đề đạo đức nào cần được giải quyết để đảm bảo sự phát triển hài hòa?
A. Đảm bảo quyền lợi của người dân bị ảnh hưởng bởi quy hoạch, tránh tham nhũng trong quản lý đất đai.
B. Chỉ ưu tiên xây dựng các khu đô thị cao cấp.
C. Tăng cường giải tỏa trắng mà không có chính sách hỗ trợ thỏa đáng.
D. Bỏ qua các quy định về môi trường trong xây dựng.
11. Trong bối cảnh Việt Nam đang chuyển đổi số mạnh mẽ, khía cạnh đạo đức nào cần được ưu tiên?
A. Bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư.
B. Tối đa hóa việc thu thập dữ liệu người dùng.
C. Chỉ ưu tiên phát triển công nghệ mà không quan tâm đến người dùng.
D. Sử dụng dữ liệu để thao túng thị trường.
12. Khi Việt Nam phát triển ngành du lịch, yếu tố đạo đức nào cần được ưu tiên để đảm bảo sự phát triển bền vững?
A. Tôn trọng văn hóa địa phương, bảo vệ môi trường và đảm bảo lợi ích cho cộng đồng dân cư.
B. Khai thác du lịch theo hướng thương mại hóa tối đa, bỏ qua các giá trị văn hóa.
C. Chỉ tập trung vào việc thu hút khách du lịch quốc tế giàu có.
D. Phát triển du lịch dựa trên việc bóc lột lao động địa phương.
13. Theo quan điểm về phát triển bền vững, Việt Nam đang hướng tới mục tiêu cân bằng giữa các yếu tố nào?
A. Tăng trưởng kinh tế, đảm bảo công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bất chấp tác động môi trường.
C. Phát triển văn hóa và giáo dục làm ưu tiên duy nhất.
D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu hàng hóa và thu hút đầu tư nước ngoài.
14. Việt Nam đang đối mặt với vấn đề chảy máu chất xám. Theo quan điểm đạo đức, giải pháp nào là bền vững nhất?
A. Tạo môi trường làm việc tốt, cơ hội phát triển nghề nghiệp và đãi ngộ xứng đáng.
B. Cấm người tài ra nước ngoài làm việc.
C. Chỉ tập trung vào việc thu hút người nước ngoài về làm việc.
D. Giảm đầu tư vào giáo dục và nghiên cứu khoa học.
15. Trong chiến lược phát triển kinh tế biển của Việt Nam, yếu tố đạo đức nào là quan trọng nhất?
A. Bảo vệ tài nguyên biển và môi trường, đảm bảo sinh kế bền vững cho ngư dân.
B. Khai thác triệt để mọi nguồn lợi biển mà không quan tâm đến hệ sinh thái.
C. Tăng cường hoạt động đánh bắt bất hợp pháp.
D. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng ven biển mà không quan tâm đến cộng đồng địa phương.
16. Việt Nam đang hướng tới một nền kinh tế tuần hoàn. Đâu là nguyên tắc đạo đức cốt lõi của mô hình này?
A. Giảm thiểu chất thải, tái sử dụng và tái chế sản phẩm để tối ưu hóa nguồn lực.
B. Tăng cường sản xuất hàng tiêu dùng một lần.
C. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm mới mà không quan tâm đến vòng đời của chúng.
D. Tạo ra nhiều sản phẩm dùng một lần để thúc đẩy tiêu dùng.
17. Khi đánh giá sự phát triển của Việt Nam, tiêu chí chất lượng cuộc sống bao hàm những khía cạnh nào, liên quan đến đạo đức?
A. Sự tiếp cận công bằng đến y tế, giáo dục và môi trường sống trong lành.
B. Chỉ số thu nhập bình quân đầu người.
C. Tốc độ tăng trưởng GDP.
D. Số lượng các tòa nhà cao tầng.
18. Việc Việt Nam hội nhập quốc tế sâu rộng mang lại cơ hội gì, đồng thời đặt ra yêu cầu về đạo đức nào?
A. Tiếp cận công nghệ mới và áp dụng các tiêu chuẩn đạo đức toàn cầu.
B. Chỉ tiếp nhận các giá trị văn hóa ngoại lai mà không giữ gìn bản sắc.
C. Tăng cường cạnh tranh không lành mạnh với các quốc gia khác.
D. Lợi dụng các quy định lỏng lẻo của quốc tế để trục lợi.
19. Khi Việt Nam phát triển các hiệp định thương mại tự do (FTA), bài học đạo đức nào từ các quốc gia khác cần được lưu ý?
A. Cần có các điều khoản bảo vệ người lao động và môi trường để tránh cuộc đua xuống đáy.
B. Chỉ tập trung vào việc giảm thuế quan mà không quan tâm đến các yếu tố khác.
C. Tận dụng FTA để áp đặt các điều khoản bất lợi cho đối tác.
D. Bỏ qua các quy định về sở hữu trí tuệ.
20. Vai trò của văn hóa doanh nghiệp trong một quốc gia đang phát triển như Việt Nam là gì, xét trên phương diện đạo đức?
A. Tạo dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp, đề cao sự trung thực và trách nhiệm.
B. Chỉ tập trung vào việc xây dựng thương hiệu mà không quan tâm đến nội dung.
C. Khuyến khích cạnh tranh cá nhân gay gắt, bất chấp quy tắc.
D. Giữ nguyên các giá trị cũ kỹ, cản trở sự đổi mới.
21. Khi Việt Nam phấn đấu trở thành quốc gia có thu nhập cao, bài học đạo đức nào cần được rút ra từ các quốc gia phát triển trước đó?
A. Cần có khung pháp lý và đạo đức chặt chẽ để quản lý sự phát triển.
B. Tăng trưởng kinh tế có thể đạt được bằng cách bỏ qua các quy tắc đạo đức.
C. Chỉ cần tập trung vào công nghệ và bỏ qua các vấn đề xã hội.
D. Phát triển kinh tế luôn đi kèm với sự gia tăng bất bình đẳng không thể tránh khỏi.
22. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) ở Việt Nam hiện nay tập trung vào những hoạt động nào?
A. Đóng góp cho cộng đồng, bảo vệ môi trường, và đối xử công bằng với nhân viên.
B. Chỉ tập trung vào các hoạt động từ thiện mang tính hình thức.
C. Tăng cường quảng cáo sản phẩm thông qua các hoạt động xã hội.
D. Lợi dụng các chương trình xã hội để giảm thuế.
23. Khái niệm công bằng xã hội trong quá trình phát triển của Việt Nam đề cập đến điều gì?
A. Đảm bảo mọi người dân đều có cơ hội tiếp cận giáo dục, y tế và việc làm bình đẳng.
B. Phân phối tài sản đồng đều cho tất cả mọi người.
C. Ưu tiên phát triển cho các nhóm giàu có.
D. Chỉ tập trung vào giảm nghèo tuyệt đối.
24. Khi Việt Nam thúc đẩy phát triển kinh tế số, vấn đề đạo đức nào liên quan đến quyền con người cần được đặt lên hàng đầu?
A. Bảo vệ quyền riêng tư, tự do biểu đạt và chống lại sự giám sát quá mức.
B. Thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân mà không cần sự đồng ý.
C. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin của người dân.
D. Chỉ ưu tiên lợi ích kinh tế của các tập đoàn công nghệ.
25. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam cần thể hiện trách nhiệm đạo đức nào đối với các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu?
A. Thực hiện các cam kết quốc tế về giảm phát thải và phát triển bền vững.
B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế trong nước mà không quan tâm đến biến đổi khí hậu.
C. Tiếp tục phụ thuộc vào các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
D. Yêu cầu các nước phát triển giải quyết vấn đề khí hậu một mình.