1. Theo Chân trời HDTN 3, gamification (trò chơi hóa) trong giáo dục là gì?
A. Biến mọi hoạt động học tập thành trò chơi điện tử.
B. Ứng dụng các yếu tố thiết kế trò chơi (như điểm thưởng, huy hiệu, bảng xếp hạng) vào các bối cảnh không phải trò chơi để tăng cường sự tham gia và động lực học tập.
C. Chỉ sử dụng các trò chơi giáo dục có sẵn.
D. Giảm bớt nội dung học tập.
2. Trong Chân trời HDTN 3, khái niệm mạng lưới chuyên môn (professional learning network - PLN) giúp giáo viên như thế nào?
A. Chỉ để chia sẻ các bài đăng cá nhân trên mạng xã hội.
B. Kết nối với đồng nghiệp để chia sẻ kinh nghiệm, tài nguyên, nhận phản hồi và cùng nhau phát triển chuyên môn.
C. Tìm kiếm các khóa học bồi dưỡng bắt buộc.
D. Thực hiện các hoạt động hành chính.
3. Theo Chân trời HDTN 3, kỹ năng thế kỷ 21 (21st-century skills) thường bao gồm những nhóm năng lực nào?
A. Giao tiếp, hợp tác, tư duy phản biện, sáng tạo.
B. Ghi nhớ kiến thức lịch sử và địa lý.
C. Thực hành các phép tính cộng trừ nhân chia.
D. Nắm vững các quy định pháp luật.
4. Theo Chân trời HDTN 3, mục tiêu chính của việc tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) vào giáo dục là gì?
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập, tự động hóa các tác vụ hành chính và cung cấp công cụ hỗ trợ cho giáo viên và người học.
C. Tăng cường giám sát học viên.
D. Giảm chi phí hoạt động của các cơ sở giáo dục.
5. Khái niệm hệ sinh thái học tập (learning ecosystem) trong Chân trời HDTN 3 đề cập đến điều gì?
A. Một môi trường học tập chỉ bao gồm các lớp học và thư viện truyền thống.
B. Một mạng lưới phức tạp gồm con người, tổ chức, công nghệ và các nguồn lực học tập tương tác với nhau.
C. Việc sử dụng duy nhất một nền tảng học tập trực tuyến.
D. Các chương trình đào tạo được thiết kế riêng cho từng cá nhân.
6. Trong Chân trời HDTN 3, khái niệm công dân số (digital citizenship) nhấn mạnh điều gì?
A. Việc sử dụng thiết bị điện tử.
B. Trách nhiệm và hành vi đạo đức khi tham gia vào thế giới số, bao gồm an toàn, quyền riêng tư và tôn trọng người khác.
C. Khả năng truy cập internet.
D. Việc tạo nội dung số.
7. Trong bối cảnh Chân trời HDTN 3, khi đánh giá sự thành công của một chương trình giáo dục hướng nghiệp, tiêu chí nào sau đây được xem là quan trọng nhất để phản ánh sự phù hợp với mục tiêu sự nghiệp bền vững?
A. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm ngay sau khi ra trường.
B. Sự hài lòng của sinh viên về chất lượng giảng dạy.
C. Khả năng của cựu sinh viên trong việc thăng tiến và thích nghi với các vị trí công việc mới trong suốt sự nghiệp.
D. Số lượng các đối tác doanh nghiệp tham gia vào chương trình.
8. Theo Chân trời HDTN 3, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững của các sáng kiến đổi mới trong giáo dục?
A. Sự tài trợ ban đầu từ các quỹ đầu tư mạo hiểm.
B. Sự tham gia chủ động và cam kết của đội ngũ giảng viên và nhân viên.
C. Việc áp dụng công nghệ mới nhất.
D. Tổ chức thường xuyên các hội thảo về đổi mới.
9. Trong Chân trời HDTN 3, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để xây dựng một môi trường học tập an toàn và hòa nhập (safe and inclusive learning environment)?
A. Chỉ tập trung vào việc kỷ luật học sinh.
B. Xây dựng văn hóa tôn trọng sự đa dạng, không phân biệt đối xử, và đảm bảo mọi người học cảm thấy được chào đón và có giá trị.
C. Cung cấp nhiều bài tập về nhà.
D. Sử dụng cùng một phương pháp giảng dạy cho tất cả.
10. Trong Chân trời HDTN 3, khi nói về tích hợp liên môn (interdisciplinary integration), mục tiêu chính là gì?
A. Tách biệt các môn học để học sâu hơn.
B. Kết nối kiến thức và kỹ năng từ nhiều lĩnh vực khác nhau để giải quyết các vấn đề phức tạp trong thế giới thực.
C. Chỉ tập trung vào một môn học.
D. Tạo ra các bài tập riêng lẻ cho từng môn.
11. Trong Chân trời HDTN 3, khi nói về đánh giá năng lực, phương pháp nào được khuyến khích để đo lường sự hiểu biết sâu sắc và khả năng ứng dụng của người học thay vì chỉ ghi nhớ?
A. Các bài thi trắc nghiệm khách quan với nhiều lựa chọn.
B. Các bài kiểm tra điền từ vào chỗ trống.
C. Các dự án thực tế, bài thuyết trình, nghiên cứu điển hình (case studies) và đánh giá dựa trên hiệu suất (performance-based assessment).
D. Các bài kiểm tra chỉ tập trung vào việc định nghĩa thuật ngữ.
12. Trong Chân trời HDTN 3, yếu tố nào được xem là cốt lõi để xây dựng một văn hóa học tập (learning culture) tích cực trong tổ chức giáo dục?
A. Việc áp dụng kỷ luật nghiêm minh đối với học viên.
B. Khuyến khích sự tò mò, thử nghiệm, chia sẻ kiến thức và phản hồi mang tính xây dựng.
C. Tập trung vào kết quả học tập cuối khóa.
D. Tổ chức các buổi lễ tuyên dương thành tích học tập.
13. Theo Chân trời HDTN 3, thiết kế lấy trải nghiệm người dùng (user experience design - UX) trong môi trường giáo dục tập trung vào điều gì?
A. Độ phức tạp của giao diện người dùng.
B. Khả năng tiếp cận, hiệu quả và sự hài lòng của người dùng khi tương tác với các sản phẩm và dịch vụ giáo dục số.
C. Số lượng tính năng có sẵn trong một ứng dụng.
D. Chi phí phát triển phần mềm giáo dục.
14. Theo Chân trời HDTN 3, yếu tố nào là quan trọng nhất để thúc đẩy sự sáng tạo (creativity) trong môi trường giáo dục?
A. Cung cấp các bài tập theo mẫu sẵn.
B. Tạo ra một môi trường an toàn, nơi người học được phép thử nghiệm, mắc lỗi và học hỏi từ những thất bại mà không sợ bị phán xét.
C. Hạn chế các hoạt động ngoại khóa.
D. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng.
15. Trong Chân trời HDTN 3, khi thảo luận về học tập dựa trên dự án (project-based learning), mục tiêu chính là gì?
A. Hoàn thành một sản phẩm cuối cùng mà không quan tâm đến quá trình.
B. Giúp người học phát triển kỹ năng thông qua việc giải quyết một vấn đề hoặc trả lời một câu hỏi phức tạp, có ý nghĩa.
C. Chỉ tập trung vào việc thu thập thông tin.
D. Tạo ra các bài tập cá nhân.
16. Trong Chân trời HDTN 3, khái niệm học tập thích ứng (adaptive learning) ám chỉ điều gì trong phương pháp giảng dạy?
A. Giáo viên điều chỉnh bài giảng cho phù hợp với tâm trạng của lớp học.
B. Hệ thống hoặc giáo viên điều chỉnh nội dung, tốc độ và phương pháp học dựa trên phản hồi và hiệu suất của từng người học.
C. Học viên tự điều chỉnh lịch trình học tập theo ý muốn.
D. Sử dụng duy nhất một loại tài liệu học tập cho mọi đối tượng.
17. Theo Chân trời HDTN 3, yếu tố nào quan trọng nhất để phát triển tư duy phản biện (critical thinking) ở người học?
A. Nghe giảng một chiều.
B. Khuyến khích người học đặt câu hỏi, phân tích thông tin từ nhiều nguồn, đánh giá bằng chứng và hình thành lập luận có cơ sở.
C. Ghi nhớ tất cả các thông tin được cung cấp.
D. Tránh đưa ra ý kiến cá nhân.
18. Trong Chân trời HDTN 3, khi đề cập đến thiết kế học tập lấy người học làm trung tâm (learner-centered instructional design), nguyên tắc cơ bản nhất là gì?
A. Giáo viên là người truyền đạt kiến thức duy nhất.
B. Nội dung học tập phải phù hợp với sự đa dạng về kinh nghiệm, nhu cầu và phong cách học của người học.
C. Tập trung vào việc hoàn thành chương trình học theo đúng kế hoạch.
D. Sử dụng các bài giảng dài, chi tiết để bao quát hết kiến thức.
19. Trong Chân trời HDTN 3, khi nói về chuyển đổi số trong giáo dục, khía cạnh nào thường được nhấn mạnh như là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý và trải nghiệm học tập?
A. Tập trung vào việc số hóa tài liệu học tập truyền thống.
B. Phát triển các nền tảng học tập trực tuyến (LMS) tích hợp phân tích dữ liệu.
C. Đầu tư vào thiết bị công nghệ cá nhân cho mỗi học viên.
D. Đảm bảo an ninh mạng cho toàn bộ hệ thống giáo dục.
20. Theo các xu hướng được thảo luận trong Chân trời HDTN 3, học tập suốt đời (lifelong learning) không chỉ là sự tiếp thu kiến thức mới mà còn bao gồm việc:
A. Chỉ tham gia các khóa học cấp chứng chỉ chính quy.
B. Cập nhật kỹ năng và thái độ để thích ứng với sự thay đổi liên tục của xã hội và công việc.
C. Đọc sách và báo chí định kỳ để nắm bắt thông tin chung.
D. Tích lũy kinh nghiệm làm việc trong một lĩnh vực duy nhất.
21. Theo Chân trời HDTN 3, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự công bằng (equity) trong giáo dục?
A. Mọi học sinh đều nhận được cùng một lượng tài nguyên.
B. Đảm bảo mọi người học đều nhận được sự hỗ trợ cần thiết để đạt được tiềm năng tối đa, có tính đến sự khác biệt cá nhân.
C. Tập trung vào việc cung cấp các khóa học miễn phí.
D. Tuyển chọn những học sinh giỏi nhất.
22. Theo quan điểm phổ biến trong lĩnh vực Chân trời HDTN 3, yếu tố nào đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển bền vững của một hệ thống giáo dục, đặc biệt là trong bối cảnh quốc tế hóa?
A. Sự đổi mới trong phương pháp giảng dạy và kiểm tra, đánh giá.
B. Tăng cường hợp tác quốc tế về trao đổi sinh viên và giảng viên.
C. Phát triển cơ sở vật chất hiện đại và công nghệ giáo dục tiên tiến.
D. Xây dựng khung chương trình đào tạo linh hoạt, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động toàn cầu.
23. Theo quan điểm của Chân trời HDTN 3 về tương lai giáo dục, micro-credentials (chứng chỉ vi mô) có vai trò gì quan trọng?
A. Thay thế hoàn toàn các bằng cấp truyền thống.
B. Cung cấp chứng nhận cho các kỹ năng chuyên biệt, có thể tích lũy và áp dụng linh hoạt.
C. Chỉ dành cho các khóa học ngắn hạn, không chuyên sâu.
D. Là công cụ duy nhất để đánh giá năng lực người học.
24. Trong Chân trời HDTN 3, khái niệm phản hồi mang tính xây dựng (constructive feedback) có ý nghĩa gì đối với người học?
A. Chỉ ra những lỗi sai mà không đưa ra hướng khắc phục.
B. Cung cấp thông tin cụ thể, có thể hành động được để người học hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và cách cải thiện.
C. Khen ngợi chung chung mà không đi vào chi tiết.
D. So sánh người học này với người học khác.
25. Theo Chân trời HDTN 3, phân tích dữ liệu giáo dục (learning analytics) chủ yếu được sử dụng để làm gì?
A. Giám sát hoạt động cá nhân của học viên.
B. Hiểu rõ hơn về hành vi học tập, xác định các xu hướng, dự đoán kết quả và đưa ra can thiệp kịp thời để hỗ trợ người học.
C. Tạo ra các báo cáo thống kê không có giá trị ứng dụng.
D. Đánh giá hiệu quả của các phần mềm mới.