Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 2 tuần 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 2 tuần 6

1. Yếu tố nào sau đây không thuộc về ngữ cảnh trong giao tiếp?

A. Quan hệ giữa người nói và người nghe.
B. Thời gian và địa điểm diễn ra cuộc giao tiếp.
C. Mục đích giao tiếp.
D. Sự đồng thuận tuyệt đối về mọi vấn đề giữa các bên.

2. Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc tìm hiểu về biện pháp tu từ được sử dụng có vai trò gì?

A. Chỉ để xác định số lượng câu thơ.
B. Giúp hiểu sâu hơn về ý nghĩa, cảm xúc và nghệ thuật biểu đạt của tác giả.
C. Đánh giá độ khó của bài thơ.
D. Kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng của người đọc.

3. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên một bài văn miêu tả sinh động và hấp dẫn?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ trừu tượng.
B. Sự kết hợp hài hòa giữa các giác quan (nhìn, nghe, ngửi, nếm, chạm) và các biện pháp tu từ.
C. Trình bày theo trình tự thời gian.
D. Chỉ tập trung vào một đặc điểm duy nhất.

4. Trong văn học, biện pháp tu từ so sánh được sử dụng chủ yếu để làm gì?

A. Tăng tính nhạc cho câu văn.
B. Làm cho hình ảnh, sự vật, hiện tượng trở nên sinh động, gợi cảm và dễ hình dung hơn.
C. Tạo ra sự mơ hồ, đa nghĩa cho lời văn.
D. Giúp người đọc phân biệt rõ ràng các sự vật, hiện tượng.

5. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của ngôn ngữ trang trọng (formal language)?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ khẩu ngữ, tiếng lóng.
B. Ngữ pháp chặt chẽ, từ ngữ chuẩn xác, tránh dùng từ cảm thán.
C. Ngắn gọn, tùy tiện trong cách diễn đạt.
D. Phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh và các tín hiệu phi ngôn ngữ.

6. Yếu tố nào sau đây quyết định đến thái độ của người nói đối với chủ đề đang trình bày?

A. Tốc độ nói.
B. Ngữ điệu, âm lượng và cách lựa chọn từ ngữ.
C. Số lượng từ vựng sử dụng.
D. Chiều cao của người nói.

7. Trong một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện quan điểm cá nhân của người viết?

A. Các dẫn chứng khoa học khách quan.
B. Luận điểm và luận cứ được trình bày logic.
C. Ngôn ngữ trau chuốt, giàu hình ảnh.
D. Cấu trúc bài viết mạch lạc, rõ ràng.

8. Trong một cuộc tranh luận, việc lắng nghe đối phương một cách tích cực có ý nghĩa gì?

A. Chấp nhận mọi ý kiến của đối phương.
B. Tìm hiểu quan điểm của đối phương để có thể phản bác hiệu quả hơn.
C. Thể hiện sự tôn trọng và giúp hiểu rõ hơn lập trường của đối phương.
D. Kéo dài thời gian tranh luận.

9. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt giữa từ láy và từ ghép trong tiếng Việt?

A. Số lượng tiếng tạo thành từ.
B. Ý nghĩa của các tiếng tạo thành từ.
C. Quan hệ về âm và ý nghĩa giữa các tiếng tạo thành từ.
D. Chức năng ngữ pháp của từ trong câu.

10. Trong văn bản hành chính, yêu cầu về tính chính xác và rõ ràng của ngôn ngữ nhằm mục đích gì?

A. Tạo sự uyển chuyển, linh hoạt trong diễn đạt.
B. Tránh gây hiểu lầm, đảm bảo việc thực thi đúng đắn các quy định, mệnh lệnh.
C. Làm cho văn bản trở nên dài hơn, chi tiết hơn.
D. Tăng tính thẩm mỹ cho văn bản.

11. Khi đánh giá một bài phát biểu, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để xác định tính hiệu quả?

A. Thời lượng của bài phát biểu.
B. Sự nhiệt tình, sôi nổi của người nói.
C. Khả năng truyền đạt thông điệp và gây ảnh hưởng tích cực đến người nghe.
D. Sự phức tạp của các từ ngữ được sử dụng.

12. Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tôn trọng người đối diện và tạo không khí cởi mở?

A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
B. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến.
C. Lắng nghe chủ động và thể hiện sự đồng cảm.
D. Chỉ tập trung vào việc trình bày quan điểm cá nhân.

13. Trong các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ, ngôn ngữ cơ thể (body language) bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ bao gồm cử chỉ, điệu bộ.
B. Bao gồm cử chỉ, điệu bộ, nét mặt, ánh mắt, tư thế.
C. Chỉ bao gồm giọng nói và ngữ điệu.
D. Bao gồm cả lời nói và văn bản viết.

14. Trong việc xây dựng một đoạn văn (paragraph), câu chủ đề (topic sentence) thường có vai trò gì?

A. Đưa ra ví dụ minh họa cho ý chính.
B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung đoạn văn.
C. Nêu lên ý chính hoặc chủ đề bao quát của đoạn văn.
D. Chỉ ra lỗi sai trong các câu khác.

15. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định chủ đề của tác phẩm giúp người đọc/người xem làm gì?

A. Hiểu rõ về tiểu sử tác giả.
B. Nắm bắt ý nghĩa cốt lõi và thông điệp mà tác giả muốn truyền tải.
C. Đánh giá giá trị nghệ thuật của ngôn ngữ sử dụng.
D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm cùng thể loại.

16. Khi viết một bài văn thuyết minh, mục đích chính của người viết là gì?

A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.
B. Biểu cảm về một cảm xúc cá nhân.
C. Cung cấp thông tin, giải thích rõ ràng về một đối tượng, sự vật, hiện tượng.
D. Tranh luận để bảo vệ một quan điểm.

17. Khi sử dụng ẩn dụ (metaphor) trong văn chương, mục đích chính là gì?

A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, khó hiểu.
B. Tạo ra sự liên tưởng, gợi hình, gợi cảm, làm cho ngôn ngữ thêm sinh động và giàu sức biểu đạt.
C. Thay thế trực tiếp tên gọi của sự vật, hiện tượng.
D. Chỉ dùng để biểu đạt ý nghĩa đen.

18. Trong các thể loại văn học, truyện ngắn thường có đặc điểm nào sau đây?

A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết đan xen.
B. Số lượng nhân vật đồ sộ, mỗi nhân vật có một số phận riêng.
C. Tập trung vào một sự kiện hoặc một vài sự kiện chính, khai thác sâu một vài nhân vật.
D. Khắc họa toàn diện bức tranh xã hội rộng lớn.

19. Việc sử dụng liên từ trong câu văn có vai trò gì?

A. Tạo ra sự ngắt quãng, giảm mạch lạc.
B. Kết nối các từ, cụm từ hoặc các vế câu để thể hiện mối quan hệ ý nghĩa.
C. Thay thế cho các danh từ hoặc động từ.
D. Biểu thị cảm xúc mạnh mẽ của người viết.

20. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ nói so với ngôn ngữ viết trong giao tiếp hàng ngày?

A. Tính chuẩn mực và chặt chẽ về ngữ pháp cao hơn.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương và khẩu ngữ.
C. Ít phụ thuộc vào ngữ cảnh và các yếu tố phi ngôn ngữ.
D. Có khả năng chỉnh sửa, trau chuốt cao hơn trước khi truyền đạt.

21. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên sự mạch lạc, logic cho một bài văn?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
B. Sự liên kết chặt chẽ giữa các ý, các đoạn văn.
C. Độ dài của bài văn.
D. Số lượng dẫn chứng được đưa ra.

22. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định kiểu câu (câu đơn, câu ghép, câu rút gọn...) giúp ích gì cho người đọc?

A. Đánh giá độ dài của câu.
B. Hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách diễn đạt ý của tác giả.
C. Đếm số lượng từ trong câu.
D. Phân loại đoạn văn theo thể loại.

23. Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, việc tìm hiểu nguồn gốc xuất thân và hoàn cảnh sống của nhân vật có ý nghĩa gì?

A. Chỉ để làm phong phú thêm thông tin về nhân vật.
B. Giúp giải thích động cơ hành động, tính cách và số phận của nhân vật.
C. Đánh giá về tài năng của tác giả trong việc xây dựng nhân vật.
D. So sánh nhân vật với các nhân vật lịch sử có thật.

24. Khi phân tích một đoạn hội thoại, việc xác định vai xã hội của những người tham gia giao tiếp giúp ích gì?

A. Đoán tuổi của người nói.
B. Hiểu rõ hơn về mối quan hệ, quyền lực và cách thức ứng xử phù hợp giữa họ.
C. Đánh giá sự đồng nhất về quan điểm.
D. Kiểm tra lỗi chính tả trong lời nói.

25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc tạo dựng uy tín (credibility) cho người nói hoặc người viết trong một bài thuyết trình hoặc bài viết?

A. Sự tự tin thái quá.
B. Sự am hiểu sâu sắc về chủ đề và trình bày thông tin chính xác, có dẫn chứng.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
D. Khả năng tranh cãi để bảo vệ quan điểm.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố nào sau đây không thuộc về ngữ cảnh trong giao tiếp?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

2. Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc tìm hiểu về biện pháp tu từ được sử dụng có vai trò gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên một bài văn miêu tả sinh động và hấp dẫn?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

4. Trong văn học, biện pháp tu từ so sánh được sử dụng chủ yếu để làm gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của ngôn ngữ trang trọng (formal language)?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây quyết định đến thái độ của người nói đối với chủ đề đang trình bày?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

7. Trong một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện quan điểm cá nhân của người viết?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

8. Trong một cuộc tranh luận, việc lắng nghe đối phương một cách tích cực có ý nghĩa gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt giữa từ láy và từ ghép trong tiếng Việt?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

10. Trong văn bản hành chính, yêu cầu về tính chính xác và rõ ràng của ngôn ngữ nhằm mục đích gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

11. Khi đánh giá một bài phát biểu, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để xác định tính hiệu quả?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

12. Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tôn trọng người đối diện và tạo không khí cởi mở?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

13. Trong các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ, ngôn ngữ cơ thể (body language) bao gồm những yếu tố nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

14. Trong việc xây dựng một đoạn văn (paragraph), câu chủ đề (topic sentence) thường có vai trò gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

15. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định chủ đề của tác phẩm giúp người đọc/người xem làm gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

16. Khi viết một bài văn thuyết minh, mục đích chính của người viết là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

17. Khi sử dụng ẩn dụ (metaphor) trong văn chương, mục đích chính là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

18. Trong các thể loại văn học, truyện ngắn thường có đặc điểm nào sau đây?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

19. Việc sử dụng liên từ trong câu văn có vai trò gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ nói so với ngôn ngữ viết trong giao tiếp hàng ngày?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên sự mạch lạc, logic cho một bài văn?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

22. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định kiểu câu (câu đơn, câu ghép, câu rút gọn...) giúp ích gì cho người đọc?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

23. Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, việc tìm hiểu nguồn gốc xuất thân và hoàn cảnh sống của nhân vật có ý nghĩa gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

24. Khi phân tích một đoạn hội thoại, việc xác định vai xã hội của những người tham gia giao tiếp giúp ích gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc tạo dựng uy tín (credibility) cho người nói hoặc người viết trong một bài thuyết trình hoặc bài viết?