1. Việc sử dụng các câu hỏi gợi mở trong Tuần 8 (ví dụ: Theo em, điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?) nhằm mục đích gì?
A. Buộc học sinh trả lời theo ý giáo viên.
B. Kích thích tư duy suy đoán, dự đoán và sáng tạo của học sinh.
C. Làm bài học trở nên khó khăn hơn.
D. Kiểm tra khả năng ghi nhớ sự kiện.
2. Khi học sinh chia sẻ cảm xúc về một cảnh vật quan sát được trong Tuần 8, họ đang thực hành kỹ năng ngôn ngữ nào?
A. Kỹ năng đọc hiểu.
B. Kỹ năng nghe hiểu.
C. Kỹ năng diễn đạt cảm xúc và ý kiến cá nhân.
D. Kỹ năng viết chính tả.
3. Theo Sách Chân trời HĐTN 4 bản 1, chủ đề 2, tuần 8 tập trung vào khía cạnh nào của Ngôn ngữ Tiếng Việt khi học sinh khám phá thế giới xung quanh qua ngôn ngữ?
A. Phân tích cấu trúc ngữ pháp phức tạp và các biện pháp tu từ.
B. Tìm hiểu về lịch sử phát triển của tiếng Việt và các biến thể địa phương.
C. Nhận biết và sử dụng từ ngữ, câu văn để miêu tả, biểu đạt cảm xúc và ý tưởng về thế giới xung quanh.
D. Nghiên cứu về các thể loại văn học dân gian và hiện đại.
4. Trong bối cảnh của Tuần 8, thế giới xung quanh mà học sinh khám phá chủ yếu đề cập đến?
A. Chỉ các hành tinh xa xôi trong vũ trụ.
B. Môi trường tự nhiên, xã hội và những gì gần gũi, quen thuộc với học sinh.
C. Các vấn đề chính trị quốc tế.
D. Lịch sử các nền văn minh cổ đại.
5. Trong Tuần 8, khi học sinh được yêu cầu dùng ngôn ngữ để chỉ ra sự khác biệt giữa hai bức tranh, họ đang thực hành kỹ năng gì?
A. Kỹ năng dự đoán.
B. Kỹ năng quan sát chi tiết và diễn đạt sự khác biệt.
C. Kỹ năng sáng tác thơ.
D. Kỹ năng viết thư.
6. Mục tiêu của việc khuyến khích học sinh chia sẻ những điều mới học được trong Tuần 8 là gì?
A. Để giáo viên kiểm tra kiến thức.
B. Để củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng trình bày và học hỏi lẫn nhau.
C. Để tạo không khí vui vẻ trong lớp.
D. Để thi đua giữa các học sinh.
7. Trong Tuần 8, khi học sinh được yêu cầu đặt tên cho một sự vật hoặc hiện tượng mới quan sát được, họ đang thực hành kỹ năng gì?
A. Kỹ năng phê bình văn học.
B. Kỹ năng đặt tên (gán nhãn) và sử dụng ngôn ngữ để định danh.
C. Kỹ năng dịch thuật.
D. Kỹ năng viết luận.
8. Khi học sinh được khuyến khích đặt câu hỏi Tại sao bầu trời màu xanh? trong Tuần 8, họ đang phát triển kỹ năng tư duy nào?
A. Tư duy ghi nhớ.
B. Tư duy tò mò và tìm hiểu nguyên nhân.
C. Tư duy phán đoán.
D. Tư duy sáng tạo ý tưởng.
9. Trong Tuần 8, việc học sinh sử dụng các tính từ để miêu tả đặc điểm của một đồ vật (ví dụ: chiếc lá xanh mướt, nhỏ bé) nhấn mạnh vai trò gì của ngôn ngữ?
A. Ngôn ngữ chỉ dùng để giao tiếp cơ bản.
B. Ngôn ngữ là công cụ để làm rõ, cụ thể hóa và làm sinh động sự vật, hiện tượng.
C. Ngôn ngữ chỉ cần đúng ngữ pháp.
D. Ngôn ngữ chỉ dùng để đặt tên.
10. Thế nào là khám phá thế giới xung quanh theo cách hiểu phổ biến trong chương trình Chân trời HĐTN 4, chủ đề 2, tuần 8?
A. Chỉ đọc sách về các quốc gia khác.
B. Quan sát, tìm hiểu, đặt câu hỏi và diễn đạt hiểu biết về môi trường, sự vật, hiện tượng gần gũi.
C. Xem phim tài liệu về vũ trụ.
D. Học thuộc lòng các tên gọi của các loài động vật.
11. Việc sử dụng các từ ngữ miêu tả trong Chủ đề 2, Tuần 8 giúp học sinh thể hiện khía cạnh nào của việc khám phá thế giới?
A. Khả năng ghi nhớ từ vựng.
B. Sự nhạy bén trong quan sát và khả năng tái hiện chi tiết bằng ngôn ngữ.
C. Kỹ năng đặt câu hỏi.
D. Khả năng viết bài luận.
12. Một trong những mục tiêu của việc sử dụng ngôn ngữ để khám phá thế giới trong Tuần 8 là giúp học sinh phát triển khả năng nào?
A. Tranh luận học thuật.
B. Diễn đạt ý nghĩ một cách mạch lạc và có tổ chức.
C. Sử dụng từ ngữ khoa học phức tạp.
D. Học thuộc lòng các định nghĩa.
13. Hoạt động đóng vai trong Tuần 8 (Chủ đề 2) giúp học sinh rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ nào?
A. Kỹ năng phân tích ngữ pháp.
B. Kỹ năng giao tiếp, nhập vai và sử dụng ngôn ngữ phù hợp với tình huống.
C. Kỹ năng viết nhật ký.
D. Kỹ năng làm thơ.
14. Trong quá trình khám phá thế giới bằng ngôn ngữ ở Tuần 8, yếu tố nào là quan trọng nhất để học sinh diễn đạt ý tưởng một cách hiệu quả?
A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
B. Sự rõ ràng, mạch lạc và chính xác trong diễn đạt.
C. Độ dài của câu văn.
D. Sử dụng những từ ngữ ít người biết.
15. Vai trò của việc sử dụng các từ nối (ví dụ: và, nhưng, vì) trong Tuần 8 là gì để giúp học sinh khám phá thế giới?
A. Làm cho câu văn dài hơn.
B. Liên kết các ý tưởng, sự kiện, làm cho bài nói/viết mạch lạc và logic hơn.
C. Tạo ra các câu đơn.
D. Trang trí câu chữ.
16. Trong bối cảnh của chủ đề Khám phá thế giới xung quanh qua ngôn ngữ (Chân trời HĐTN 4, chủ đề 2, tuần 8), vai trò chính của học sinh là gì?
A. Người tiếp nhận thụ động các kiến thức ngôn ngữ.
B. Người chủ động quan sát, tìm hiểu và diễn đạt thế giới bằng ngôn ngữ.
C. Người phê bình các quy tắc ngữ pháp.
D. Người sáng tạo các tác phẩm văn học.
17. Khi học sinh sử dụng các câu hỏi Ai?, Cái gì?, Ở đâu?, Khi nào?, Tại sao?, Như thế nào? để tìm hiểu về một sự vật, hiện tượng, họ đang vận dụng loại hình ngôn ngữ nào?
A. Ngôn ngữ miêu tả.
B. Ngôn ngữ biểu cảm.
C. Ngôn ngữ hỏi đáp (nghi vấn).
D. Ngôn ngữ lập luận.
18. Hoạt động kể lại một câu chuyện mà học sinh quan sát được trong Tuần 8 giúp phát triển kỹ năng ngôn ngữ nào?
A. Kỹ năng ghi nhớ chi tiết vụn vặt.
B. Kỹ năng xây dựng cốt truyện, trình tự sự kiện và diễn đạt logic.
C. Kỹ năng viết quảng cáo.
D. Kỹ năng phân tích biểu đồ.
19. Trong Chủ đề 2, Tuần 8, khi học sinh được yêu cầu so sánh hai hiện tượng tự nhiên bằng ngôn ngữ, họ đang rèn luyện kỹ năng gì?
A. Kỹ năng kể chuyện.
B. Kỹ năng phân tích và so sánh.
C. Kỹ năng đặt nhan đề.
D. Kỹ năng tóm tắt văn bản.
20. Việc học sinh liên hệ những gì quan sát được với kinh nghiệm cá nhân trong Tuần 8 thể hiện điều gì về quá trình học tập?
A. Sự thụ động trong tiếp thu kiến thức.
B. Khả năng áp dụng kiến thức vào thực tế và kết nối với trải nghiệm cá nhân.
C. Sự phụ thuộc vào sách giáo khoa.
D. Khả năng ghi nhớ thông tin.
21. Việc học sinh sử dụng các câu so sánh (ví dụ: Cánh diều bay cao như cánh chim) trong Tuần 8 thể hiện điều gì?
A. Học sinh đang gặp khó khăn trong việc diễn đạt.
B. Học sinh đang sử dụng biện pháp tu từ để làm phong phú và sinh động thêm cách diễn đạt.
C. Học sinh đang sao chép văn mẫu.
D. Học sinh đang học thuộc lòng các câu thành ngữ.
22. Trong hoạt động miêu tả một con vật yêu thích (Chủ đề 2, Tuần 8), việc học sinh sử dụng các động từ chỉ hành động (ví dụ: chạy, nhảy, hót) có ý nghĩa gì?
A. Làm cho bài miêu tả thêm phần thơ mộng.
B. Giúp người nghe/đọc hình dung rõ hơn về hoạt động, đặc điểm của con vật.
C. Tăng cường vốn từ vựng.
D. Tạo sự khác biệt với các bài miêu tả khác.
23. Việc học sinh sử dụng các từ ngữ chỉ cảm xúc (ví dụ: vui, buồn, hào hứng) trong Tuần 8 có ý nghĩa gì?
A. Làm cho bài viết trở nên thiếu khách quan.
B. Giúp thể hiện và chia sẻ thế giới nội tâm, cảm nhận cá nhân về những gì quan sát được.
C. Tăng thêm độ phức tạp cho câu.
D. Chỉ sử dụng khi nói về bản thân.
24. Hoạt động quan sát và ghi lại trong Tuần 8 của Chủ đề 2 Chủ đề 2 giúp học sinh phát triển khía cạnh nào của tư duy?
A. Tư duy trừu tượng.
B. Tư duy logic.
C. Tư duy quan sát và tư duy mô tả.
D. Tư duy phản biện.
25. Khi học sinh được yêu cầu mô tả một âm thanh nghe được (ví dụ: tiếng chim hót, tiếng mưa rơi) trong Tuần 8, họ đang tập trung vào khía cạnh nào của ngôn ngữ?
A. Ngôn ngữ hình ảnh.
B. Ngôn ngữ âm thanh (thính giác) và khả năng diễn đạt bằng lời.
C. Ngôn ngữ viết hoa.
D. Ngôn ngữ ký hiệu.