1. Trong các hoạt động thực hành giao tiếp, khi gặp khó khăn trong việc diễn đạt, học sinh nên làm gì?
A. Bỏ cuộc và không cố gắng nữa.
B. Bình tĩnh, tìm cách diễn đạt khác, hỏi ý kiến người khác hoặc sử dụng các phương tiện hỗ trợ khác để làm rõ ý mình.
C. Giả vờ như không có vấn đề gì.
D. Nói sai ý mình muốn nói.
2. Trong Chân trời HĐTN 4 bản 1, chủ đề 3, tuần 11 tập trung vào khía cạnh nào của Ngôn ngữ Tiếng Việt?
A. Các biện pháp tu từ và cách sử dụng chúng trong văn bản.
B. Phân tích cấu trúc câu và các thành phần câu trong Tiếng Việt.
C. Sự phát triển của ngôn ngữ Tiếng Việt qua các thời kỳ lịch sử.
D. Vai trò của ngôn ngữ trong giao tiếp và văn hóa Việt Nam.
3. Việc lắng nghe tích cực trong giao tiếp đòi hỏi người nghe phải làm gì?
A. Chỉ chờ đến lượt mình nói.
B. Tập trung hoàn toàn vào người nói, thể hiện sự quan tâm qua cử chỉ, ánh mắt, và phản hồi bằng lời hoặc phi ngôn ngữ để cho thấy mình đang hiểu và tiếp nhận thông tin.
C. Nghĩ về những việc khác.
D. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến của mình.
4. Theo nội dung của chủ đề 3, Chân trời HĐTN 4 bản 1, việc sử dụng ngôn ngữ có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng mối quan hệ?
A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
B. Là công cụ thiết yếu để thể hiện sự quan tâm, thấu hiểu, chia sẻ và giải quyết mâu thuẫn, từ đó củng cố và phát triển các mối quan hệ.
C. Chỉ cần dùng lời lẽ lịch sự là đủ.
D. Quan trọng hơn các yếu tố phi ngôn ngữ.
5. Một trong những mục tiêu của việc học về ngôn ngữ trong chủ đề 3 là giúp học sinh nhận thức được điều gì về bản thân và cộng đồng?
A. Chỉ cần biết cách đọc và viết thông thường.
B. Nhận thức được vai trò của ngôn ngữ trong việc hình thành bản sắc cá nhân và gắn kết cộng đồng, cũng như sự đa dạng của các phương ngữ và cách sử dụng ngôn ngữ.
C. Cần phải thành thạo ít nhất ba ngoại ngữ.
D. Tập trung vào việc học thuộc lòng các bài thơ và ca dao.
6. Khi tham gia thảo luận nhóm, học sinh cần lưu ý điều gì về cách sử dụng ngôn ngữ để đóng góp hiệu quả?
A. Chỉ nói về những chủ đề mình yêu thích.
B. Trình bày ý kiến rõ ràng, có căn cứ, lắng nghe và tôn trọng ý kiến của các thành viên khác, đồng thời biết cách đặt câu hỏi để làm rõ vấn đề.
C. Nói thật to để mọi người chú ý.
D. Thảo luận chỉ để cho có lệ.
7. Chủ đề 3, tuần 11 của Chân trời HĐTN 4 bản 1 nhấn mạnh việc học sinh nên làm gì để trở thành người giao tiếp có trách nhiệm?
A. Chỉ nói những gì mình thích.
B. Suy nghĩ kỹ trước khi nói, chịu trách nhiệm về lời nói của mình, tránh lan truyền thông tin sai lệch và tôn trọng quyền riêng tư của người khác.
C. Nói bất cứ điều gì mình nghĩ mà không cần suy nghĩ.
D. Chỉ quan tâm đến việc mình nói ra.
8. Khi phân tích một văn bản thuộc chủ đề 3, học sinh cần chú ý điều gì về cách diễn đạt của tác giả để thể hiện thái độ, tình cảm?
A. Chỉ cần nắm vững các quy tắc ngữ pháp cơ bản.
B. Chú ý đến việc lựa chọn từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu, giọng điệu và các yếu tố phi ngôn ngữ đi kèm.
C. Ưu tiên sử dụng các từ ngữ chuyên ngành để tăng tính học thuật.
D. Tập trung vào việc ghi nhớ các sự kiện và nhân vật được đề cập trong văn bản.
9. Chủ đề 3, tuần 11 của Chân trời HĐTN 4 bản 1 khuyến khích học sinh sử dụng ngôn ngữ như thế nào để thể hiện sự sáng tạo?
A. Chỉ sử dụng các cấu trúc câu đã học.
B. Dám thử nghiệm với cách dùng từ mới, hình ảnh độc đáo, cách diễn đạt riêng biệt, hoặc kết hợp các thể loại ngôn ngữ khác nhau.
C. Sao chép y nguyên ý tưởng của người khác.
D. Tránh sử dụng từ ngữ mới.
10. Việc học về ngữ cảnh trong giao tiếp, theo chủ đề 3, giúp học sinh hiểu điều gì?
A. Ngữ cảnh không quan trọng.
B. Ngữ cảnh (ai nói, với ai, nói ở đâu, khi nào, vì sao) ảnh hưởng đến cách lựa chọn và sử dụng ngôn ngữ sao cho phù hợp và hiệu quả.
C. Chỉ cần biết ngữ cảnh là đủ để giao tiếp tốt.
D. Ngữ cảnh chỉ quan trọng trong văn học.
11. Trong một bài thuyết trình, để thu hút sự chú ý của người nghe, học sinh nên chú trọng yếu tố ngôn ngữ nào?
A. Nói nhỏ và nhanh.
B. Sử dụng giọng điệu biểu cảm, tốc độ nói phù hợp, có nhấn nhá, tương tác bằng mắt và sử dụng ngôn ngữ cơ thể.
C. Đọc nguyên văn bài viết có sẵn.
D. Chỉ tập trung vào nội dung khô khan.
12. Chủ đề 3, tuần 11 của Chân trời HĐTN 4 bản 1 nhấn mạnh tầm quan trọng của ngôn ngữ trong việc gì?
A. Chỉ để làm bài tập về nhà.
B. Phát triển tư duy phản biện, khả năng sáng tạo và hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới xung quanh.
C. Là công cụ duy nhất để học các môn học khác.
D. Chỉ phục vụ cho mục đích giải trí.
13. Học sinh được khuyến khích tìm hiểu về những khía cạnh nào của ngôn ngữ Tiếng Việt trong chủ đề này để hiểu sâu hơn về văn hóa?
A. Các quy tắc chính tả.
B. Sự đa dạng trong cách sử dụng ngôn ngữ ở các vùng miền (phương ngữ), các thành ngữ, tục ngữ, ca dao, và cách ngôn ngữ phản ánh các giá trị văn hóa, lịch sử.
C. Cách đọc bản đồ.
D. Các công thức toán học.
14. Trong các tình huống giao tiếp được xây dựng trong chủ đề 3, học sinh cần làm gì để thể hiện sự đồng cảm với người khác?
A. Phớt lờ cảm xúc của họ.
B. Sử dụng ngôn ngữ thể hiện sự thấu hiểu, chia sẻ và đưa ra những lời động viên, an ủi phù hợp với hoàn cảnh.
C. Chỉ nói về vấn đề của bản thân.
D. Cười đùa khi họ đang buồn.
15. Trong các tình huống giao tiếp thực tế được đề cập ở chủ đề 3, học sinh cần làm gì khi gặp ý kiến trái chiều?
A. Ngay lập tức bác bỏ và không lắng nghe.
B. Lắng nghe quan điểm của người khác, trình bày quan điểm của mình một cách lịch sự, có lý lẽ và tìm kiếm sự đồng thuận hoặc hiểu biết lẫn nhau.
C. Im lặng và đồng ý với người khác dù không đồng tình.
D. Cố gắng tranh cãi để giành phần thắng.
16. Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự và tôn trọng đối phương có ý nghĩa gì đối với kết quả?
A. Làm giảm tính thuyết phục của lập luận.
B. Tạo môi trường đối thoại cởi mở, giúp các bên dễ dàng lắng nghe và cân nhắc ý kiến của nhau, từ đó tăng khả năng đạt được kết quả tích cực.
C. Chỉ làm mất thời gian.
D. Chứng tỏ sự yếu đuối.
17. Học sinh được khuyến khích làm gì để nâng cao kỹ năng diễn đạt khi trình bày ý kiến cá nhân trong các hoạt động của chủ đề 3?
A. Nói nhanh và liên tục để không bị ngắt lời.
B. Luyện tập cách sắp xếp ý tưởng mạch lạc, sử dụng từ ngữ chính xác, cấu trúc câu rõ ràng và có thể sử dụng thêm các phương tiện hỗ trợ như hình ảnh, ví dụ minh họa.
C. Chỉ nói những gì mình đã được học thuộc.
D. Nói to và rõ ràng bất kể nội dung.
18. Trong ngữ cảnh Chân trời HĐTN 4 bản 1, chủ đề 3, tuần 11, khái niệm ngôn ngữ giao tiếp được hiểu như thế nào?
A. Chỉ là việc trao đổi thông tin một chiều từ người nói sang người nghe.
B. Là quá trình trao đổi, chia sẻ thông tin, cảm xúc, ý tưởng giữa các cá nhân hoặc nhóm người thông qua các phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ.
C. Là việc sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật trong mọi tình huống giao tiếp.
D. Chỉ áp dụng trong các môi trường trang trọng, học thuật.
19. Theo chủ đề 3, Chân trời HĐTN 4 bản 1, ngôn ngữ đóng vai trò gì trong việc thể hiện cảm xúc cá nhân một cách chân thật?
A. Không có vai trò.
B. Là phương tiện chính để biểu đạt suy nghĩ, tình cảm, tâm trạng, giúp người khác hiểu và chia sẻ.
C. Chỉ cần dùng nét mặt là đủ.
D. Phải luôn giữ cảm xúc cho riêng mình.
20. Khi thực hành giao tiếp trong các tình huống được đưa ra ở chủ đề 3, học sinh cần thể hiện thái độ gì?
A. Luôn giữ thái độ im lặng và chỉ nghe.
B. Tôn trọng, lắng nghe tích cực, thể hiện sự quan tâm và phản hồi phù hợp với người đối thoại.
C. Cố gắng nói thật nhiều để thể hiện bản thân.
D. Chỉ tập trung vào việc đạt được mục tiêu cá nhân mà không quan tâm đến người khác.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc học về ngôn ngữ Tiếng Việt trong chủ đề 3, tuần 11 của Chân trời HĐTN 4 bản 1?
A. Nâng cao khả năng giao tiếp.
B. Hiểu và trân trọng giá trị văn hóa dân tộc qua ngôn ngữ.
C. Phân tích và sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp.
D. Phát triển tư duy phản biện và sáng tạo.
22. Khi phân tích một tình huống giao tiếp, học sinh cần đặt câu hỏi gì để đánh giá hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ?
A. Ngôn ngữ có khó hiểu không?
B. Mục đích giao tiếp có đạt được không? Các bên có hiểu đúng ý nhau không? Ngôn ngữ sử dụng có phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng không?
C. Người nói có nói nhanh không?
D. Có bao nhiêu từ được sử dụng?
23. Khi thực hành giao tiếp, học sinh cần chú ý đến ngôn ngữ cơ thể (body language) vì nó có thể:
A. Không có tác động gì đến thông điệp.
B. Bổ sung, làm rõ hoặc thậm chí mâu thuẫn với thông điệp bằng lời nói, ảnh hưởng đến cách người nghe tiếp nhận thông tin và cảm xúc.
C. Chỉ quan trọng trong các môn nghệ thuật.
D. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công của giao tiếp.
24. Theo Chân trời HĐTN 4 bản 1, chủ đề 3, tuần 11, khi đánh giá một bài nói hoặc bài viết, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất về mặt ngôn ngữ?
A. Độ dài của bài nói/viết.
B. Sự rõ ràng, mạch lạc, chính xác về nội dung và cách diễn đạt, phù hợp với mục đích và đối tượng giao tiếp.
C. Số lượng từ ngữ hiếm được sử dụng.
D. Tính cá nhân, độc đáo của ý tưởng.
25. Theo Chân trời HĐTN 4 bản 1, chủ đề 3, tuần 11, yếu tố nào của ngôn ngữ giúp kết nối các ý tưởng và làm cho bài nói/viết mạch lạc hơn?
A. Các từ ngữ hiếm gặp.
B. Các từ ngữ và cụm từ nối (ví dụ: tuy nhiên, hơn nữa, do đó, bên cạnh đó) giúp liên kết các câu, các đoạn văn và thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý.
C. Việc lặp đi lặp lại một ý.
D. Chỉ sử dụng câu đơn.