1. Bài học về xây dựng một ngôi nhà yêu thương mà văn bản muốn gửi gắm là gì?
A. Cần có nhiều tiền để xây nhà đẹp.
B. Quan trọng nhất là tình cảm và sự gắn kết giữa các thành viên.
C. Phải luôn luôn nghe lời bố mẹ.
D. Nên trang trí nhà cửa thật cầu kỳ.
2. Ý nghĩa của câu tục ngữ Ăn quả nhớ kẻ trồng cây là gì?
A. Cần biết ơn những người đã tạo ra thành quả.
B. Phải biết tự mình tạo ra thành quả.
C. Nên chia sẻ thành quả với người khác.
D. Cần biết tận hưởng những gì mình có.
3. Tác giả đã sử dụng những yếu tố nào để tạo nên không khí ấm áp, yêu thương trong văn bản Ngôi nhà yêu thương?
A. Miêu tả chi tiết các đồ dùng đắt tiền.
B. Nêu bật sự nghiệp thành đạt của bố mẹ.
C. Tập trung vào những hành động, lời nói thể hiện sự quan tâm, sẻ chia giữa các thành viên.
D. Mô tả kiến trúc ngôi nhà lộng lẫy.
4. Trong chủ đề về Ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây thuộc về phương ngữ?
A. Cách sử dụng dấu câu.
B. Cách phát âm khác nhau giữa các vùng miền.
C. Quy tắc ngữ pháp chung.
D. Sử dụng từ mượn.
5. Trong văn bản Cuộc chia tay của những con búp bê, tác giả Khánh Hoài đã khắc họa thành công tâm trạng gì của nhân vật chính?
A. Niềm vui và sự háo hức khi được chuyển trường.
B. Nỗi buồn, sự hụt hẫng và cảm giác cô đơn khi phải chia tay bạn bè.
C. Sự tức giận và oán trách đối với bố mẹ.
D. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước sự thay đổi.
6. Ý nghĩa của việc ca ngợi người mẹ trong văn bản Mẹ là gì?
A. Nhấn mạnh vai trò của người mẹ trong gia đình.
B. Khuyến khích con cái phụ giúp mẹ việc nhà.
C. Tôn vinh những phẩm chất cao quý và công lao to lớn của người mẹ.
D. Giúp con cái hiểu được những khó khăn của mẹ.
7. Tình huống nào trong văn bản Bác làm vườn và con chim sâu thể hiện sự gắn bó, hòa hợp giữa con người và thiên nhiên?
A. Bác làm vườn dùng lưới để bắt chim sâu.
B. Bác làm vườn quan sát chim sâu ăn lá cây.
C. Con chim sâu cảnh giác và bay đi khi có người đến gần.
D. Bác làm vườn hiểu được tiếng kêu của chim sâu và có cách hành xử phù hợp.
8. Tại sao việc sử dụng từ ngữ chính xác và phù hợp lại quan trọng trong giao tiếp?
A. Để câu văn thêm dài.
B. Để thể hiện sự uyên bác của người nói/viết.
C. Để tránh hiểu lầm và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.
D. Để làm cho bài nói/viết thêm phần hoa mỹ.
9. Câu văn Bàn tay mẹ đã chai sần vì những gánh nặng cuộc đời. sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Hoán dụ.
D. Nói quá.
10. Văn bản Bác làm vườn và con chim sâu đề cao phẩm chất nào của người lao động?
A. Sự kiên nhẫn, tỉ mỉ và yêu thiên nhiên.
B. Sự ham muốn làm giàu nhanh chóng.
C. Sự lười biếng và ỷ lại.
D. Sự khéo léo trong việc bắt chước.
11. Trong ngôn ngữ nói, yếu tố nào giúp người nghe hiểu rõ hơn ý định của người nói?
A. Chỉ có nội dung từ ngữ.
B. Ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt.
C. Tốc độ nói.
D. Độ to nhỏ của giọng nói.
12. Trong văn bản Ngôi nhà yêu thương, hình ảnh ngôi nhà được miêu tả với ý nghĩa gì?
A. Chỉ là một nơi ở đơn thuần.
B. Là nơi trú ngụ an toàn, ấm áp và đầy tình yêu thương.
C. Là nơi thể hiện sự giàu có của gia đình.
D. Là nơi để trang trí và thể hiện phong cách.
13. Trong các biện pháp tu từ đã học, biện pháp nào thường được dùng để làm cho lời nói thêm sinh động, gợi hình, gợi cảm?
A. Nói giảm nói tránh.
B. Chơi chữ.
C. So sánh, nhân hóa, ẩn dụ.
D. Câu hỏi tu từ.
14. Bài học về thái độ đối với thiên nhiên mà văn bản Bác làm vườn và con chim sâu muốn truyền tải là gì?
A. Phải tiêu diệt tất cả các loài sâu bọ.
B. Thiên nhiên là để con người khai thác.
C. Cần có thái độ tôn trọng, yêu quý và bảo vệ thiên nhiên.
D. Chỉ nên quan tâm đến những loài vật có ích.
15. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tài tình trong cách giải quyết vụ án của Nguyễn Hiền trong truyện Phân xử tài tình?
A. Nguyễn Hiền yêu cầu hai người đàn ông đưa ra bằng chứng.
B. Nguyễn Hiền yêu cầu người mẹ kéo đứa bé về phía mình.
C. Nguyễn Hiền phân xử vụ án hai người đàn ông tranh giành cái giếng.
D. Nguyễn Hiền yêu cầu người đàn bà cho xem bản gốc tờ giấy vay nợ.
16. Trong văn bản Mẹ, hình ảnh người mẹ được khắc họa với những đức tính nổi bật nào?
A. Sự nghiêm khắc và độc đoán.
B. Sự hy sinh, tần tảo và tình yêu thương vô bờ bến.
C. Sự mạnh mẽ và quyết đoán trong công việc.
D. Sự khéo léo và đảm đang việc nhà.
17. Trong các văn bản đã học, văn bản nào mang đậm tính giáo dục, khuyên răn con người về cách sống và ứng xử?
A. Cuộc chia tay của những con búp bê.
B. Phân xử tài tình.
C. Lời khuyên của những người đi trước.
D. Bà chúa Tuyết.
18. Trong văn bản Phân xử tài tình, nhân vật Trạng nguyên Nguyễn Hiền nổi bật với phẩm chất nào?
A. Sự kiêu ngạo và tự mãn.
B. Sự nhút nhát và thiếu quyết đoán.
C. Sự thông minh, tài trí và công bằng.
D. Sự hiếu thảo và kính trọng người lớn.
19. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Trăm năm bia đá cũng mòn, ngàn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Hoán dụ.
D. Điệp ngữ.
20. Ý nghĩa sâu sắc nhất mà tác phẩm Cuộc chia tay của những con búp bê muốn truyền tải là gì?
A. Tầm quan trọng của việc học tập chăm chỉ.
B. Giá trị của tình bạn và sự gắn bó trong tuổi thơ.
C. Sự cần thiết của việc thích nghi với hoàn cảnh mới.
D. Nghệ thuật kể chuyện hấp dẫn của tác giả.
21. Bài học về lẽ phải và công bằng được thể hiện rõ nét nhất qua tình huống nào trong truyện Phân xử tài tình?
A. Việc phân xử vụ án tranh chấp đất đai.
B. Việc phân xử vụ án hai người đàn ông tranh giành cái giếng.
C. Việc phân xử vụ án người đàn bà cho vay nặng lãi.
D. Việc phân xử vụ án hai người phụ nữ tranh giành đứa bé.
22. Câu Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ trên bầu trời là ví dụ của biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa.
B. Hoán dụ.
C. So sánh.
D. Ẩn dụ.
23. Câu văn Cả người tôi rung lên một cái thật mạnh như một cây bị gió bẻ cong. trong Cuộc chia tay của những con búp bê sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả cảm xúc của nhân vật?
A. Ẩn dụ.
B. Hoán dụ.
C. So sánh.
D. Nhân hóa.
24. Câu tục ngữ Thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi thể hiện quan niệm giáo dục nào?
A. Nuông chiều con cái.
B. Kỷ luật nghiêm khắc nhưng đi đôi với tình thương.
C. Phó mặc cho sự phát triển tự nhiên.
D. Chỉ quan tâm đến những điều tốt đẹp.
25. Thành ngữ Đẽo cày giữa đường phê phán thói xấu nào của con người?
A. Sự lười biếng.
B. Sự kiêu ngạo.
C. Sự thiếu quyết đoán, hay nghe lời người khác làm hỏng việc.
D. Sự tham lam.