Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 5 tuần 19

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 5 tuần 19

Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 5 tuần 19

1. Theo phân tích phổ biến về phong cách viết, một bài văn thuyết minh hiệu quả thường có đặc điểm nổi bật là gì?

A. Sử dụng nhiều yếu tố biểu cảm và cảm xúc.
B. Cung cấp thông tin chính xác, khách quan, có luận cứ rõ ràng và logic.
C. Dựa vào ý kiến cá nhân và cảm nhận chủ quan.
D. Trình bày theo lối kể chuyện hấp dẫn.

2. Trong các yếu tố tạo nên một câu văn sinh động, yếu tố nào thường ít được ưu tiên hơn khi viết văn bản khoa học?

A. Tính chính xác của thông tin.
B. Sự rõ ràng và mạch lạc trong diễn đạt.
C. Tính khách quan và logic.
D. Sự giàu hình ảnh và cảm xúc cá nhân.

3. Khi phân tích một đoạn thơ, yếu tố nào sau đây cần được chú ý để hiểu được tâm trạng của tác giả?

A. Số lượng chữ cái trong mỗi dòng.
B. Vần điệu, nhịp điệu và cách gieo vần.
C. Màu sắc của giấy viết thơ.
D. Thời gian tác giả sáng tác bài thơ.

4. Khi viết một bài phát biểu, yếu tố nào sau đây giúp người nói thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu?

A. Bắt đầu bằng một lời chào hỏi thông thường.
B. Trình bày ngay nội dung chính của bài phát biểu.
C. Sử dụng một câu hỏi gợi mở, một câu chuyện thú vị hoặc một số liệu gây ấn tượng.
D. Giải thích chi tiết về bản thân.

5. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Sóng biển rì rào hát khúc ca ru tình? Yếu tố nào của biện pháp này được nhấn mạnh?

A. Ẩn dụ, nhấn mạnh sự ví von.
B. Hoán dụ, nhấn mạnh sự thay thế.
C. Nhân hóa, nhấn mạnh hành động, đặc điểm của con người được gán cho sự vật.
D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp lại.

6. Trong một bài văn tự sự, yếu tố nào giúp câu chuyện trở nên hấp dẫn và lôi cuốn người đọc hơn?

A. Miêu tả chi tiết thời gian và địa điểm.
B. Tập trung vào diễn biến tâm lý, cảm xúc của nhân vật.
C. Sử dụng nhiều câu đơn giản.
D. Kể lại mọi sự kiện theo trình tự thời gian một cách khô khan.

7. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của ngôn ngữ nói so với ngôn ngữ viết?

A. Ngôn ngữ nói có cấu trúc ngữ pháp chặt chẽ hơn.
B. Ngôn ngữ nói thường có tính biểu cảm cao, sử dụng cử chỉ, điệu bộ đi kèm.
C. Ngôn ngữ nói ít có khả năng mắc lỗi hơn.
D. Ngôn ngữ nói luôn được ghi lại chính xác.

8. Khi trình bày một luận điểm trong bài văn nghị luận, điều gì cần thiết để luận điểm đó trở nên thuyết phục?

A. Chỉ cần nêu luận điểm một cách dứt khoát.
B. Luận điểm cần được làm rõ bằng các lý lẽ và dẫn chứng cụ thể.
C. Luận điểm nên được lặp lại nhiều lần.
D. Luận điểm cần có cấu trúc ngữ pháp phức tạp.

9. Trong giao tiếp, việc sử dụng lời nói lịch sự, nhã nhặn có tác dụng gì?

A. Làm cho người nói trở nên yếu đuối.
B. Thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe và tạo thiện cảm.
C. Tăng thêm sự phức tạp cho câu chuyện.
D. Chỉ phù hợp trong những hoàn cảnh trang trọng.

10. Trong một bài văn miêu tả, để tránh sự đơn điệu, người viết nên làm gì?

A. Miêu tả mọi thứ theo một trình tự duy nhất.
B. Sử dụng đa dạng các biện pháp tu từ và cách diễn đạt.
C. Chỉ tập trung vào một vài chi tiết nhỏ.
D. Sử dụng các câu văn có cấu trúc giống nhau.

11. Đâu là mục đích chính của việc đọc hiểu văn bản?

A. Nắm được các từ vựng mới trong bài.
B. Hiểu được nội dung, ý nghĩa và thông điệp mà tác giả muốn truyền tải.
C. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu.
D. Ghi nhớ toàn bộ nội dung văn bản.

12. Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
B. Lời nói, hành động, suy nghĩ và mối quan hệ với các nhân vật khác.
C. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
D. Tên gọi và xuất thân của nhân vật.

13. Trong quá trình làm việc nhóm, khi có sự bất đồng ý kiến, cách giải quyết nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và hiệu quả nhất?

A. Im lặng, không bày tỏ quan điểm của mình.
B. Cố gắng bảo vệ quan điểm của mình một cách gay gắt.
C. Lắng nghe ý kiến của người khác, phân tích và tìm điểm chung hoặc giải pháp dung hòa.
D. Chỉ làm theo ý kiến của đa số mà không cần xem xét.

14. Khi đánh giá một ý kiến, việc nào sau đây KHÔNG thuộc về quá trình đánh giá?

A. Xác định tính đúng đắn của ý kiến.
B. Phân tích các luận điểm, luận cứ hỗ trợ ý kiến.
C. Tìm hiểu nguồn gốc xuất xứ của ý kiến.
D. Đưa ra nhận định về giá trị, ý nghĩa hoặc tác động của ý kiến.

15. Khi phân tích ý nghĩa của một câu tục ngữ, việc đầu tiên cần làm là gì?

A. Tìm hiểu nguồn gốc của câu tục ngữ.
B. Dịch câu tục ngữ sang ngôn ngữ khác.
C. Hiểu nghĩa đen và nghĩa bóng của các từ ngữ, hình ảnh trong câu.
D. So sánh câu tục ngữ với các câu ca dao.

16. Trong các biện pháp sau đây, biện pháp nào giúp tránh lỗi chính tả khi viết bài văn nghị luận và có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính chính xác của ngôn ngữ?

A. Đọc kỹ lại nhiều lần bài viết trước khi nộp.
B. Sử dụng từ điển để tra cứu các từ khó.
C. Nhờ bạn bè đọc và góp ý.
D. Nghe nhạc hoặc xem phim để thư giãn.

17. Trong một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây giúp tăng tính thuyết phục cho lập luận?

A. Kể lại những trải nghiệm cá nhân không liên quan.
B. Sử dụng các dẫn chứng, số liệu, sự kiện có thật và đáng tin cậy.
C. Dùng nhiều lời lẽ hoa mỹ và cảm xúc.
D. Chỉ đưa ra ý kiến chủ quan của bản thân.

18. Theo quan điểm phổ biến về cách viết đoạn văn chủ đề, câu văn nào thường giữ vai trò câu chủ đề?

A. Câu văn đặt ở cuối đoạn, tóm tắt ý chính.
B. Câu văn đặt ở đầu đoạn, nêu ý chính của đoạn.
C. Câu văn miêu tả chi tiết nhất.
D. Câu văn có nhiều tính từ nhất.

19. Khi viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc?

A. Sử dụng nhiều tính từ và trạng từ.
B. Tập trung vào các giác quan: thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác.
C. Miêu tả chi tiết mọi vật thể có trong cảnh.
D. Dùng các câu văn dài và phức tạp.

20. Biện pháp tu từ nào giúp làm cho câu văn sinh động và gợi hình ảnh hơn bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?

A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Hoán dụ.
D. Ẩn dụ.

21. Khi viết thư, yếu tố nào sau đây thể hiện sự trang trọng và lịch sự?

A. Dùng ngôn ngữ suồng sã, không câu nệ.
B. Bỏ qua phần chào hỏi và kết thúc thư.
C. Sử dụng cách xưng hô và lời chào, lời kết phù hợp với người nhận.
D. Viết tắt nhiều từ.

22. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng dấu câu trong văn bản?

A. Làm cho trang giấy trông đẹp hơn.
B. Ngăn cách các từ ngữ để câu văn có nghĩa và thể hiện đúng ý đồ của người viết.
C. Tạo ra sự mơ hồ trong cách diễn đạt.
D. Tăng số lượng ký tự trong bài viết.

23. Đâu là sai lầm phổ biến khi học từ vựng mới?

A. Học từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể.
B. Chỉ học thuộc nghĩa của từ.
C. Sử dụng từ vựng mới trong các bài viết, bài nói.
D. Tìm hiểu các từ đồng nghĩa, trái nghĩa.

24. Khi sử dụng biện pháp tu từ so sánh trong câu Đôi mắt em sáng như sao đêm, tác dụng chính của biện pháp này là gì?

A. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
B. Nhấn mạnh vẻ đẹp, sự long lanh và có thể là sự bí ẩn của đôi mắt.
C. Tạo ra sự nhầm lẫn về ý nghĩa của câu.
D. Diễn tả cảm xúc buồn bã của người nói.

25. Khi viết một đoạn văn thể hiện quan điểm cá nhân, điều gì cần tránh để bài viết không bị xem là chủ quan phiến diện?

A. Nêu rõ quan điểm của mình.
B. Đưa ra lý lẽ và dẫn chứng để bảo vệ quan điểm.
C. Chỉ chấp nhận ý kiến của mình và bác bỏ mọi ý kiến trái chiều.
D. Nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

1. Theo phân tích phổ biến về phong cách viết, một bài văn thuyết minh hiệu quả thường có đặc điểm nổi bật là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

2. Trong các yếu tố tạo nên một câu văn sinh động, yếu tố nào thường ít được ưu tiên hơn khi viết văn bản khoa học?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

3. Khi phân tích một đoạn thơ, yếu tố nào sau đây cần được chú ý để hiểu được tâm trạng của tác giả?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

4. Khi viết một bài phát biểu, yếu tố nào sau đây giúp người nói thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

5. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Sóng biển rì rào hát khúc ca ru tình? Yếu tố nào của biện pháp này được nhấn mạnh?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

6. Trong một bài văn tự sự, yếu tố nào giúp câu chuyện trở nên hấp dẫn và lôi cuốn người đọc hơn?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của ngôn ngữ nói so với ngôn ngữ viết?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

8. Khi trình bày một luận điểm trong bài văn nghị luận, điều gì cần thiết để luận điểm đó trở nên thuyết phục?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

9. Trong giao tiếp, việc sử dụng lời nói lịch sự, nhã nhặn có tác dụng gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

10. Trong một bài văn miêu tả, để tránh sự đơn điệu, người viết nên làm gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là mục đích chính của việc đọc hiểu văn bản?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

12. Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

13. Trong quá trình làm việc nhóm, khi có sự bất đồng ý kiến, cách giải quyết nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và hiệu quả nhất?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

14. Khi đánh giá một ý kiến, việc nào sau đây KHÔNG thuộc về quá trình đánh giá?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

15. Khi phân tích ý nghĩa của một câu tục ngữ, việc đầu tiên cần làm là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

16. Trong các biện pháp sau đây, biện pháp nào giúp tránh lỗi chính tả khi viết bài văn nghị luận và có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính chính xác của ngôn ngữ?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

17. Trong một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây giúp tăng tính thuyết phục cho lập luận?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

18. Theo quan điểm phổ biến về cách viết đoạn văn chủ đề, câu văn nào thường giữ vai trò câu chủ đề?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

19. Khi viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

20. Biện pháp tu từ nào giúp làm cho câu văn sinh động và gợi hình ảnh hơn bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

21. Khi viết thư, yếu tố nào sau đây thể hiện sự trang trọng và lịch sự?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng dấu câu trong văn bản?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là sai lầm phổ biến khi học từ vựng mới?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

24. Khi sử dụng biện pháp tu từ so sánh trong câu Đôi mắt em sáng như sao đêm, tác dụng chính của biện pháp này là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

25. Khi viết một đoạn văn thể hiện quan điểm cá nhân, điều gì cần tránh để bài viết không bị xem là chủ quan phiến diện?