1. Trong chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc học sinh tự đặt câu hỏi về cách diễn đạt khác nhau cho cùng một ý, thể hiện sự phát triển chân trời về mặt nào?
A. Sự thiếu rõ ràng trong suy nghĩ.
B. Khả năng so sánh, phân tích và tìm kiếm sự tinh tế trong ngôn ngữ.
C. Sự phụ thuộc vào người khác để có câu trả lời.
D. Chỉ quan tâm đến một cách diễn đạt duy nhất.
2. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc học sinh đang mở rộng chân trời của mình trong lĩnh vực ngữ pháp Tiếng Việt?
A. Làm bài tập điền từ vào chỗ trống.
B. So sánh và phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng các liên từ hoặc trạng từ.
C. Học thuộc các quy tắc ngữ pháp đã cho.
D. Tránh sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
3. Trong hoạt động phân tích một bài phát biểu, việc học sinh đánh giá sự mạch lạc, logic và sức thuyết phục của bài nói, thể hiện sự phát triển chân trời về:
A. Khả năng ghi nhớ nội dung.
B. Tư duy phản biện và đánh giá hiệu quả giao tiếp.
C. Sự đơn giản trong cách diễn đạt.
D. Chỉ tập trung vào phát âm.
4. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh khám phá chân trời mới về cách sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt?
A. Chỉ tập trung vào các quy tắc ngữ pháp đã học.
B. Tìm hiểu các thành ngữ, tục ngữ và cách diễn đạt sáng tạo trong văn hóa Việt Nam.
C. Nghe các bài giảng thụ động mà không tương tác.
D. Sử dụng ngôn ngữ một cách máy móc, rập khuôn.
5. Khi học sinh được khuyến khích sử dụng các nguồn tài liệu đa dạng (sách, báo, internet, phỏng vấn) để tìm hiểu về một chủ đề Tiếng Việt, điều này giúp họ mở rộng chân trời về:
A. Sự hạn chế của thông tin.
B. Khả năng tiếp cận và xử lý thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
C. Sự phụ thuộc vào một nguồn duy nhất.
D. Chỉ tin vào sách giáo khoa.
6. Khi học sinh thảo luận về ý nghĩa của một câu ca dao, việc họ liên hệ với các tình huống thực tế trong cuộc sống, thể hiện sự mở rộng chân trời ở khía cạnh nào?
A. Sự tách biệt giữa ngôn ngữ và cuộc sống.
B. Khả năng kết nối kiến thức ngôn ngữ với kinh nghiệm cá nhân và xã hội.
C. Sự thiếu hiểu biết về văn hóa dân gian.
D. Chỉ quan tâm đến nghĩa đen của câu từ.
7. Trong quá trình học Tiếng Việt, khi gặp một cấu trúc câu hoặc một cách diễn đạt lạ, hành động nào thể hiện sự mở rộng chân trời tư duy?
A. Coi đó là lỗi sai và bỏ qua.
B. Thử phân tích cấu trúc, tìm kiếm các ví dụ tương tự và suy luận về ý nghĩa.
C. Chỉ học những cấu trúc đã biết.
D. Yêu cầu thay đổi cấu trúc đó cho quen thuộc hơn.
8. Khi một học sinh thể hiện sự tò mò về nguồn gốc của một từ Tiếng Việt hoặc một cách diễn đạt, điều này cho thấy họ đang tiếp cận với khía cạnh nào của chân trời học tập?
A. Sự thụ động trong tiếp nhận kiến thức.
B. Sự ham học hỏi và khám phá chiều sâu của ngôn ngữ.
C. Sự ngại thay đổi và thích sự quen thuộc.
D. Sự thiếu quan tâm đến chi tiết.
9. Trong ngữ cảnh Tiếng Việt, khi nói về chân trời, yếu tố nào sau đây thường được liên kết chặt chẽ nhất với việc mở rộng hiểu biết và trải nghiệm?
A. Nghiên cứu các quy luật vật lý của vũ trụ.
B. Tham gia vào các hoạt động trải nghiệm thực tế và khám phá thế giới xung quanh.
C. Học thuộc lòng các tác phẩm văn học kinh điển.
D. Phân tích cấu trúc ngữ pháp phức tạp của ngôn ngữ.
10. Khi học sinh được khuyến khích sửa lỗi sai trong bài viết của mình, điều này giúp họ mở rộng chân trời bằng cách:
A. Nhận diện và khắc phục những điểm yếu trong kiến thức và kỹ năng.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào người sửa bài.
C. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành bài tập.
D. Bỏ qua những lỗi sai nhỏ.
11. Một chân trời mới trong học Tiếng Việt có thể được hình thành thông qua việc học sinh:
A. Chỉ đọc sách giáo khoa.
B. Tìm hiểu về lịch sử phát triển của chữ viết Tiếng Việt và ảnh hưởng của các ngôn ngữ khác.
C. Nghe giảng và làm bài tập lặp đi lặp lại.
D. Tránh xa các nguồn thông tin ngoài sách giáo khoa.
12. Hoạt động nào sau đây giúp học sinh nhìn thấy những khía cạnh mới của Tiếng Việt mà trước đây họ chưa từng để ý?
A. Làm lại các bài tập cũ.
B. Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ của các nhân vật trong phim hoặc quảng cáo.
C. Chỉ học những gì đã quen thuộc.
D. Tránh tiếp xúc với các loại hình văn bản khác nhau.
13. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc giúp học sinh Tiếng Việt hình thành chân trời về sự sáng tạo trong diễn đạt?
A. Chỉ học thuộc lòng các mẫu câu.
B. Được khuyến khích thử nghiệm với ngôn ngữ, kết hợp các yếu tố khác nhau.
C. Tránh mọi sai sót trong diễn đạt.
D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ theo quy tắc cố định.
14. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần chân trời trong học tập ngôn ngữ Tiếng Việt, khuyến khích sự chủ động và sáng tạo?
A. Làm bài tập ngữ pháp theo mẫu có sẵn.
B. Chép lại các câu ví dụ trong sách giáo khoa.
C. Sáng tác một bài thơ hoặc một câu chuyện ngắn dựa trên một chủ đề gợi mở.
D. Nghe giảng và ghi chép lại kiến thức.
15. Khi đối mặt với một từ mới trong Tiếng Việt, cách tiếp cận nào sau đây phù hợp nhất với tư duy chân trời, khuyến khích tìm hiểu sâu sắc?
A. Bỏ qua và tiếp tục đọc.
B. Tra từ điển để tìm nghĩa, nguồn gốc và cách dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.
C. Hỏi giáo viên ngay lập tức mà không tự tìm hiểu.
D. Phán đoán nghĩa dựa trên cảm tính.
16. Khi học về các biện pháp tu từ trong Tiếng Việt, việc học sinh không chỉ nhận biết mà còn thử tạo ra các câu văn sử dụng biện pháp đó, thể hiện điều gì về chân trời học tập?
A. Học thụ động và thiếu sáng tạo.
B. Chuyển từ hiểu biết sang vận dụng và sáng tạo ngôn ngữ.
C. Chỉ tập trung vào lý thuyết mà không thực hành.
D. Thiếu khả năng phân tích.
17. Yếu tố nào sau đây có thể tạo ra một chân trời mới cho học sinh trong việc hiểu và sử dụng Tiếng Việt một cách hiệu quả?
A. Chỉ thực hành các bài tập ngữ pháp khô khan.
B. Tìm hiểu về lịch sử và văn hóa gắn liền với ngôn ngữ.
C. Tránh đọc các thể loại văn bản đa dạng.
D. Chỉ tập trung vào từ vựng cơ bản.
18. Trong chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc học sinh khám phá các thể loại văn bản khác nhau (thơ, văn xuôi, kịch bản, báo chí) giúp họ phát triển chân trời về:
A. Sự đơn điệu của ngôn ngữ.
B. Tính đa dạng và chức năng của ngôn ngữ trong các bối cảnh khác nhau.
C. Sự hạn chế của các phương tiện truyền đạt.
D. Chỉ một hình thức biểu đạt duy nhất.
19. Một chân trời mới trong học Tiếng Việt có thể được mở ra khi học sinh:
A. Luôn yêu cầu giáo viên đưa ra câu trả lời.
B. Tích cực tham gia các dự án học tập đòi hỏi sự hợp tác và nghiên cứu độc lập.
C. Tránh làm việc nhóm.
D. Chỉ thực hiện các nhiệm vụ cá nhân.
20. Hoạt động ngoại khóa nào sau đây có thể giúp học sinh mở rộng chân trời về ngôn ngữ Tiếng Việt một cách hiệu quả nhất?
A. Tham gia các buổi thi học thuộc lòng.
B. Tham gia câu lạc bộ hùng biện hoặc viết sáng tạo.
C. Xem các chương trình giải trí không liên quan đến ngôn ngữ.
D. Ngồi yên lặng trong thư viện.
21. Việc học sinh chủ động tìm hiểu về các phương ngữ khác nhau của Tiếng Việt thể hiện sự hướng đến chân trời nào?
A. Sự đồng nhất và đơn điệu trong ngôn ngữ.
B. Sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ trên các vùng miền.
C. Sự giới hạn trong việc sử dụng ngôn ngữ.
D. Sự phụ thuộc vào một chuẩn mực duy nhất.
22. Trong một dự án học tập về Tiếng Việt, yếu tố nào có thể giúp học sinh vượt qua vùng an toàn và khám phá chân trời mới về khả năng ngôn ngữ của mình?
A. Chỉ làm những bài tập đã được hướng dẫn chi tiết.
B. Thử sức với những dạng bài tập hoặc đề tài yêu cầu tư duy phản biện hoặc sáng tạo.
C. Luôn yêu cầu sự giúp đỡ ngay lập tức khi gặp khó khăn.
D. Tránh những nhiệm vụ đòi hỏi sự tự lực.
23. Khi học sinh được yêu cầu tóm tắt một đoạn văn hoặc một bài báo bằng lời của mình, điều này giúp họ mở rộng chân trời về:
A. Khả năng sao chép thông tin.
B. Khả năng hiểu sâu và diễn đạt lại ý tưởng một cách cô đọng và sáng tạo.
C. Sự phụ thuộc vào nguồn gốc thông tin.
D. Chỉ ghi nhớ thông tin bề mặt.
24. Yếu tố nào sau đây thúc đẩy mạnh mẽ nhất việc học sinh khám phá chân trời mới trong việc sử dụng từ vựng Tiếng Việt?
A. Chỉ học những từ vựng quen thuộc.
B. Tìm hiểu các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và các sắc thái nghĩa khác nhau.
C. Tránh sử dụng các từ ít gặp.
D. Sử dụng từ vựng một cách máy móc.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh tinh thần khám phá chân trời trong học tập ngôn ngữ Tiếng Việt?
A. Thử nghiệm các cách diễn đạt mới.
B. Tìm hiểu các tác phẩm văn học đương đại.
C. Chấp nhận mọi thông tin được cung cấp mà không đặt câu hỏi.
D. So sánh các phong cách viết khác nhau.