1. Biện pháp tu từ điệp ngữ thường được sử dụng với mục đích gì trong thơ ca?
A. Nhấn mạnh một ý, một cảm xúc, tạo nhịp điệu và tăng tính nhạc cho lời thơ, làm cho bài thơ thêm sinh động và dễ đi vào lòng người.
B. Chỉ là sự lặp lại vô nghĩa của từ ngữ.
C. Làm cho bài thơ trở nên dài dòng và thiếu cô đọng.
D. Tập trung vào việc thay đổi ý nghĩa của câu.
2. Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định yếu tố bất thường hoặc điểm nhấn có vai trò gì?
A. Giúp người đọc nhận ra những chi tiết quan trọng, có ý nghĩa gợi mở hoặc tạo nên sự khác biệt, từ đó hiểu sâu hơn về nội dung và thông điệp của văn bản.
B. Chỉ đơn thuần là việc tìm kiếm những lỗi sai về ngữ pháp hoặc chính tả trong văn bản.
C. Làm cho văn bản trở nên phức tạp và khó hiểu hơn đối với người đọc.
D. Tập trung vào các yếu tố ngoại hình của nhân vật được mô tả.
3. Trong các yếu tố cấu thành một bài văn nghị luận, luận điểm là gì?
A. Là ý kiến cốt lõi, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày, bảo vệ trong bài văn.
B. Là những dẫn chứng cụ thể được đưa ra để minh họa cho ý kiến.
C. Là cách diễn đạt câu văn một cách hoa mỹ.
D. Là lời mở đầu hấp dẫn cho bài viết.
4. Trong thơ Đường, hình ảnh cây cô độc thường mang ý nghĩa gì?
A. Thường tượng trưng cho nỗi cô đơn, sự chia ly, nỗi sầu muộn của con người trong hoàn cảnh éo le, hoặc sự vững chãi, kiên cường trước nghịch cảnh.
B. Chỉ đơn thuần là mô tả một cái cây.
C. Nhấn mạnh vẻ đẹp của thiên nhiên hoang dã.
D. Tượng trưng cho sự đoàn tụ và sum vầy.
5. Việc sử dụng biện pháp so sánh trong văn học có tác dụng gì?
A. Làm cho sự vật, hiện tượng được miêu tả trở nên cụ thể, sinh động, dễ hình dung và gợi cảm hơn bằng cách đối chiếu với một đối tượng khác có nét tương đồng.
B. Chỉ đơn thuần là việc liệt kê các đặc điểm của sự vật.
C. Làm cho văn bản trở nên phức tạp và khó hiểu.
D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa các sự vật.
6. Trong thơ ca trung đại Việt Nam, ẩn dụ là một biện pháp tu từ được sử dụng phổ biến. Yếu tố nào sau đây thường được dùng làm đối tượng để ẩn dụ?
A. Thiên nhiên (cây cỏ, sông núi, trăng sao) và các sự vật, hiện tượng quen thuộc trong đời sống để gợi tả những khái niệm trừu tượng như tình yêu, nỗi buồn, sự kiên cường.
B. Các thuật ngữ khoa học kỹ thuật hiện đại để diễn tả tư tưởng mới.
C. Ngôn ngữ lập trình máy tính để tạo ra tính hiện đại hóa cho thơ ca.
D. Các sự kiện lịch sử chính trị gần nhất để phản ánh thời sự.
7. Trong kỹ năng viết văn bản thông tin, tại sao việc sắp xếp ý một cách logic lại quan trọng?
A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi, nắm bắt thông tin một cách mạch lạc, tránh nhầm lẫn và hiểu đúng bản chất vấn đề.
B. Chỉ là một yêu cầu hình thức không ảnh hưởng đến nội dung.
C. Làm cho văn bản trở nên khô khan và thiếu hấp dẫn.
D. Tập trung vào việc sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
8. Trong văn bản tự sự, yếu tố ngôi kể có ảnh hưởng như thế nào đến cách người đọc tiếp nhận câu chuyện?
A. Ngôi kể thứ nhất (tôi) tạo cảm giác gần gũi, chân thực, cho phép độc giả thâm nhập vào suy nghĩ của nhân vật, trong khi ngôi kể thứ ba khách quan hơn, bao quát hơn.
B. Ngôi kể không ảnh hưởng đến cách người đọc cảm nhận câu chuyện.
C. Ngôi kể thứ hai (bạn) luôn là tốt nhất cho mọi câu chuyện.
D. Chỉ là một lựa chọn tùy ý của người viết.
9. Biện pháp tu từ nhân hóa được sử dụng trong câu Trăng vàng rót mật xuống đồng có tác dụng gì?
A. Gợi tả vẻ đẹp lung linh, huyền ảo của ánh trăng, đồng thời làm cho cảnh vật trở nên sống động, gần gũi và giàu sức biểu cảm hơn.
B. Chỉ đơn thuần là thêm một động từ vào câu.
C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu và trừu tượng.
D. Nhấn mạnh hành động của mặt trăng một cách khoa học.
10. Khi phân tích một đoạn văn tả cảnh, yếu tố chi tiết đắt giá là gì?
A. Là những chi tiết độc đáo, gợi cảm, thể hiện rõ nét đặc trưng của cảnh vật, mang lại ấn tượng mạnh mẽ và góp phần tạo nên giá trị thẩm mỹ cho đoạn văn.
B. Chỉ là những chi tiết mô tả chung chung về cảnh vật.
C. Làm cho đoạn văn trở nên dài dòng và thiếu ý nghĩa.
D. Tập trung vào việc liệt kê các sự vật có trong cảnh.
11. Trong văn bản Tuyên ngôn Độc lập của Chủ tịch Hồ Chí Minh, tại sao việc khẳng định tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng lại quan trọng?
A. Đây là một chân lý phổ quát, được thừa nhận rộng rãi trên thế giới, là cơ sở pháp lý và đạo lý để khẳng định quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam trước thế giới.
B. Chỉ là một lời nói mang tính hình thức để làm cho văn bản thêm trang trọng.
C. Nhằm mục đích gây ấn tượng mạnh về mặt hùng biện mà không có ý nghĩa sâu sắc.
D. Để so sánh với các quốc gia khác có chế độ chuyên chế.
12. Yếu tố ngụ ý trong một câu văn có vai trò gì?
A. Là ý nghĩa được gợi ra nhưng không được phát ngôn trực tiếp, đòi hỏi người đọc phải suy luận để hiểu, làm cho lời nói thêm hàm súc và tinh tế.
B. Chỉ là những từ ngữ thừa thãi trong câu.
C. Làm cho câu văn trở nên mơ hồ và khó hiểu.
D. Là ý nghĩa hiển nhiên, không cần suy luận.
13. Trong văn xuôi hiện đại, việc sử dụng thời gian phi tuyến tính (kể lể không theo trình tự) có tác dụng gì?
A. Tạo ra hiệu ứng bất ngờ, khắc họa sâu sắc tâm trạng, hồi ức của nhân vật hoặc làm nổi bật tính phức tạp của câu chuyện, thu hút sự chú ý của người đọc.
B. Chỉ là sự sắp xếp ngẫu nhiên các sự kiện.
C. Làm cho câu chuyện trở nên dễ hiểu và mạch lạc hơn.
D. Tập trung vào việc mô tả các sự kiện theo thứ tự thời gian.
14. Trong văn nghị luận, yếu tố lập luận chặt chẽ đề cập đến điều gì?
A. Sự liên kết logic giữa các luận điểm, luận cứ và việc sử dụng dẫn chứng xác đáng, phù hợp để thuyết phục người đọc tin vào quan điểm của người viết.
B. Việc sử dụng nhiều thuật ngữ khó hiểu để thể hiện sự uyên bác.
C. Đưa ra nhiều ý kiến cá nhân mà không cần chứng minh.
D. Chỉ tập trung vào việc miêu tả chi tiết các sự vật, hiện tượng.
15. Khi phân tích một bài thơ có sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt, việc tìm hiểu nguồn gốc và ý nghĩa của các từ này có vai trò gì?
A. Giúp người đọc hiểu sâu hơn về ý nghĩa biểu đạt, sắc thái tình cảm và lớp nghĩa văn hóa mà tác giả muốn gửi gắm qua từng từ.
B. Chỉ là việc học thêm từ vựng mới.
C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
D. Tập trung vào việc phân tích ngữ pháp.
16. Khi đánh giá một tác phẩm văn học, tiêu chí tính chân thực thường đề cập đến khía cạnh nào?
A. Khả năng phản ánh đúng đắn, sinh động các quy luật của cuộc sống, con người và xã hội, dù là hiện thực hay hư cấu, mang lại sự tin cậy cho người đọc.
B. Việc sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
C. Mức độ phổ biến của tác phẩm trên thị trường sách.
D. Sự ủng hộ của các nhà phê bình nổi tiếng.
17. Khi phân tích một bài thơ, việc đọc diễn cảm có ý nghĩa gì đối với việc cảm thụ tác phẩm?
A. Giúp người đọc cảm nhận được nhịp điệu, âm hưởng, giọng điệu và tình cảm của tác giả, từ đó hiểu sâu sắc hơn nội dung và ý nghĩa của bài thơ.
B. Chỉ đơn thuần là việc đọc to bài thơ lên để ghi nhớ lời.
C. Làm cho bài thơ trở nên khô khan và thiếu cảm xúc.
D. Tập trung vào việc phát âm chuẩn xác từng từ một.
18. Trong tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du, yếu tố nào thường xuyên được miêu tả để thể hiện tâm trạng và số phận của nhân vật?
A. Cảnh vật thiên nhiên, với những yếu tố như gió, mây, trăng, hoa, lá, thường được nhân hóa và gắn với cảm xúc của nhân vật.
B. Đồ vật cá nhân của nhân vật, như quần áo, trang sức, được mô tả chi tiết để nói lên địa vị xã hội.
C. Kiến trúc cung đình, miêu tả sự xa hoa, tráng lệ của triều đình.
D. Cảnh sinh hoạt của dân gian, mô tả cuộc sống thường nhật của người lao động.
19. Khi phân tích một bài văn trữ tình, yếu tố cảm xúc chủ đạo là gì?
A. Là tình cảm bao trùm, xuyên suốt toàn bộ bài thơ, thể hiện thái độ, suy nghĩ và rung động của tác giả đối với đối tượng được nói đến.
B. Chỉ là những cảm xúc vui vẻ, buồn bã thông thường.
C. Làm cho bài thơ trở nên ủy mị và yếu đuối.
D. Tập trung vào việc mô tả các sự kiện bên ngoài.
20. Khi phân tích một đoạn văn nghị luận về vấn đề xã hội, việc sử dụng dẫn chứng xác thực có ý nghĩa gì?
A. Làm tăng tính thuyết phục cho luận điểm, giúp luận điểm trở nên có căn cứ, đáng tin cậy và dễ dàng thuyết phục người đọc.
B. Chỉ là những thông tin phụ không cần thiết.
C. Làm cho đoạn văn trở nên khô khan và thiếu hấp dẫn.
D. Tập trung vào việc đưa ra ý kiến cá nhân.
21. Khi phân tích một bài ca dao, việc chú ý đến giọng điệu có vai trò gì?
A. Giúp người đọc nhận biết tình cảm, thái độ, tâm trạng của người nói (người dân lao động) đối với cuộc sống, lao động và tình yêu.
B. Chỉ là việc đọc bài ca dao theo một cách đặc biệt.
C. Làm cho bài ca dao trở nên khô khan và thiếu cảm xúc.
D. Tập trung vào việc ghi nhớ các điển tích văn hóa.
22. Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học, việc xem xét ngôn ngữ độc thoại nội tâm có ý nghĩa gì?
A. Giúp người đọc thâm nhập vào thế giới nội tâm, hiểu rõ suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn và động cơ hành động của nhân vật một cách sâu sắc nhất.
B. Chỉ là cách để nhân vật thể hiện bản thân một cách khoa trương.
C. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng và thiếu sự hấp dẫn.
D. Tập trung vào việc mô tả hành động bên ngoài của nhân vật.
23. Yếu tố cách gieo vần trong thơ có tác dụng gì?
A. Tạo ra âm hưởng du dương, nhịp điệu cho bài thơ, giúp dễ nhớ, dễ thuộc và tăng tính nhạc cho lời thơ.
B. Chỉ là một quy tắc hình thức không quan trọng.
C. Làm cho bài thơ trở nên khó đọc và thiếu tự nhiên.
D. Tập trung vào việc mô tả ý nghĩa của từng câu.
24. Trong một văn bản miêu tả, yếu tố trật tự miêu tả có vai trò gì?
A. Giúp người đọc dễ dàng hình dung và theo dõi bức tranh cảnh vật hoặc con người được miêu tả một cách có hệ thống và logic.
B. Chỉ là việc sắp xếp các câu một cách ngẫu nhiên.
C. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và thiếu mạch lạc.
D. Tập trung vào việc liệt kê các chi tiết.
25. Trong thơ mới, việc sử dụng ngôn ngữ đời thường có ý nghĩa gì?
A. Giúp thơ ca gần gũi hơn với đời sống hiện đại, thể hiện chân thực hơn tâm tư, tình cảm của con người trong xã hội mới, tạo sự đồng cảm với độc giả.
B. Chỉ là sự thiếu trau chuốt về ngôn ngữ.
C. Làm cho thơ ca trở nên tầm thường và mất đi tính nghệ thuật.
D. Tập trung vào việc sử dụng các từ ngữ cổ kính.