1. Câu Mất lòng trước, được lòng sau khuyên răn về điều gì trong quan hệ con người?
A. Đôi khi cần có những hành động gây khó chịu ban đầu để đạt được lợi ích lâu dài.
B. Luôn phải làm hài lòng mọi người trong mọi tình huống.
C. Chỉ nên nói những điều dễ nghe, tránh gây phật lòng.
D. Việc gây mất lòng là không thể tránh khỏi.
2. Trong Tiếng Việt, đại từ nhân xưng tôi dùng để xưng hô với ai là phù hợp nhất trong hầu hết các tình huống trang trọng?
A. Với người lớn tuổi hơn hoặc có địa vị cao hơn.
B. Với bạn bè thân thiết cùng tuổi.
C. Với trẻ em.
D. Với người nước ngoài.
3. Trong ngữ pháp Tiếng Việt, chức năng chính của liên từ là gì?
A. Nối các từ, cụm từ hoặc các vế câu để tạo sự liên kết.
B. Chỉ rõ hành động hoặc trạng thái.
C. Diễn tả đặc điểm, tính chất của sự vật.
D. Thay thế cho danh từ.
4. Câu Thuyền về có nhớ bến chăng, bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền thể hiện tình cảm gì?
A. Tình yêu đôi lứa thủy chung, son sắt.
B. Tình bạn bè gắn bó keo sơn.
C. Nghĩa vụ và trách nhiệm của người con.
D. Sự hy sinh thầm lặng vì cộng đồng.
5. Thành ngữ Nước chảy đá mòn ám chỉ điều gì về sự kiên trì?
A. Sự kiên trì, bền bỉ có thể tạo ra những thay đổi lớn lao.
B. Nước là yếu tố mạnh mẽ nhất trong tự nhiên.
C. Đá là vật liệu dễ bị tác động bởi yếu tố bên ngoài.
D. Cần tránh những hoạt động lặp đi lặp lại nhiều lần.
6. Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng lý lẽ thiếu căn cứ hoặc sai lệch có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Làm giảm uy tín của người nói và tính thuyết phục của lập luận.
B. Luôn khiến đối phương phải chấp nhận quan điểm.
C. Tăng cường sự đồng thuận trong nhóm.
D. Giúp cuộc tranh luận trở nên thú vị hơn.
7. Trong ngữ cảnh Tiếng Việt, từ đắc thắng thường được hiểu là gì?
A. Thành công vang dội, chiến thắng vẻ vang.
B. Có được điều mong muốn một cách dễ dàng.
C. Sự khởi đầu thuận lợi cho một dự án.
D. Sự đồng lòng, nhất trí của một tập thể.
8. Trong Tiếng Việt, loại từ nào thường được dùng để biểu thị hành động, trạng thái?
A. Động từ.
B. Tính từ.
C. Quan hệ từ.
D. Đại từ.
9. Việc sử dụng từ ngữ địa phương trong giao tiếp có thể gây ra tác động gì?
A. Có thể gây khó hiểu hoặc hiểu lầm cho người không cùng vùng miền.
B. Luôn làm cho cuộc nói chuyện trở nên hài hước và thú vị.
C. Thể hiện sự độc đáo và bản sắc văn hóa.
D. Tăng tính trang trọng cho lời nói.
10. Biện pháp tu từ So sánh được sử dụng để làm gì trong văn chương?
A. Làm cho sự vật, hiện tượng trở nên sinh động, gợi hình, gợi cảm hơn.
B. Tăng thêm tính khách quan cho lời văn.
C. Giúp người đọc ghi nhớ thông tin dễ dàng hơn.
D. Tạo ra sự mâu thuẫn trong ý nghĩa.
11. Khi nhận được lời khen, cách phản hồi nào sau đây là phù hợp và thể hiện sự khiêm tốn?
A. Cảm ơn và thừa nhận sự đóng góp của người khác nếu có.
B. Phớt lờ lời khen.
C. Cho rằng đó là điều hiển nhiên.
D. Khoe khoang về thành tích của bản thân.
12. Câu Học một biết mười thể hiện phương châm học tập như thế nào?
A. Khả năng suy luận, liên hệ và mở rộng kiến thức từ một điểm đã biết.
B. Chỉ cần học thuộc lòng những gì được dạy.
C. Học mọi thứ một cách dàn trải, không trọng tâm.
D. Việc học chỉ dừng lại ở mức độ nhận biết.
13. Khi sử dụng phép ẩn dụ, người viết muốn truyền tải điều gì?
A. Sự tương đồng giữa hai sự vật, hiện tượng mà không cần dùng từ so sánh.
B. Sự giống nhau về mặt âm thanh giữa các từ.
C. Sự khác biệt rõ rệt giữa hai đối tượng.
D. Nghĩa đen của từ ngữ được sử dụng.
14. Khi viết một đoạn văn nghị luận, mục đích chính của việc đưa ra dẫn chứng là gì?
A. Chứng minh cho luận điểm, làm tăng tính thuyết phục cho bài viết.
B. Tạo thêm độ dài cho bài viết.
C. Làm phong phú thêm vốn từ vựng.
D. Trình bày quan điểm cá nhân không cần dẫn chứng.
15. Câu Trăm năm bia đá cũng mòn, nghìn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ có ý nghĩa gì?
A. Danh tiếng, uy tín của con người quan trọng và bền vững hơn của cải vật chất.
B. Cần tích lũy của cải vật chất để lại cho con cháu.
C. Đá là vật liệu bền vững nhất theo thời gian.
D. Lời nói gió bay, không có giá trị lâu dài.
16. Thành ngữ Ăn trông nồi, ngồi trông hướng khuyên nhủ điều gì trong giao tiếp ứng xử?
A. Cần quan sát hoàn cảnh, đối tượng để có hành vi phù hợp.
B. Nên ăn uống thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
C. Chỉ nên nói chuyện khi đã ăn xong.
D. Cần chú ý đến những người xung quanh khi ăn uống.
17. Trong văn bản thông tin, mục đích của việc sử dụng các từ ngữ chỉ số liệu, thống kê là gì?
A. Tăng tính khách quan, minh chứng cho thông tin được trình bày.
B. Làm cho văn bản trở nên khô khan, khó đọc.
C. Chỉ để làm đẹp câu văn.
D. Thể hiện sự hiểu biết cá nhân của người viết.
18. Trong một bài phỏng vấn, thái độ cầu thị thể hiện điều gì ở người được phỏng vấn?
A. Sẵn sàng tiếp thu ý kiến, học hỏi và sửa đổi.
B. Luôn cho rằng mình đúng và không cần thay đổi.
C. Chỉ trả lời những câu hỏi đã được chuẩn bị trước.
D. Thể hiện sự tự tin thái quá, không lắng nghe.
19. Khi phân tích một đoạn văn, yếu tố nào quan trọng để hiểu rõ ý nghĩa của nó?
A. Cả ngữ cảnh và cấu trúc của đoạn văn.
B. Chỉ cần hiểu nghĩa của từng từ riêng lẻ.
C. Ưu tiên các từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
D. Chỉ tập trung vào chủ đề chính được nhắc đến.
20. Câu tục ngữ Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng nói về vai trò của yếu tố nào đối với sự hình thành nhân cách?
A. Môi trường sống và bạn bè xung quanh.
B. Sự giáo dục của gia đình.
C. Năng lực bẩm sinh của mỗi người.
D. Sự nỗ lực cá nhân không phụ thuộc vào ngoại cảnh.
21. Câu Dĩ bất biến, ứng vạn biến khuyên con người nên có thái độ như thế nào trước khó khăn?
A. Giữ vững nguyên tắc cốt lõi, linh hoạt thay đổi cách thức ứng phó.
B. Luôn giữ thái độ bất động, không thay đổi.
C. Thay đổi nguyên tắc theo từng tình huống.
D. Tránh đối mặt với mọi biến cố.
22. Trong cấu trúc câu Tiếng Việt, vị trí của chủ ngữ và vị ngữ thường như thế nào?
A. Chủ ngữ đứng trước, vị ngữ đứng sau.
B. Vị ngữ đứng trước, chủ ngữ đứng sau.
C. Chủ ngữ và vị ngữ có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào.
D. Chủ ngữ và vị ngữ luôn đi kèm nhau.
23. Trong giao tiếp, biểu hiện nào sau đây thể hiện sự lắng nghe tích cực?
A. Duy trì giao tiếp bằng mắt, gật đầu đồng tình, đặt câu hỏi làm rõ.
B. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến của mình.
C. Chỉ tập trung vào việc chờ đến lượt mình nói.
D. Nhìn đi chỗ khác, tỏ vẻ không quan tâm.
24. Yếu tố nào tạo nên sự hấp dẫn và lôi cuốn của một câu chuyện?
A. Cốt truyện logic, nhân vật có chiều sâu và ngôn ngữ sinh động.
B. Chỉ cần có nhiều tình tiết gay cấn, giật gân.
C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ cổ xưa, khó hiểu.
D. Tập trung miêu tả chi tiết cảnh vật mà bỏ qua nhân vật.
25. Thành ngữ Thương người như thể thương thân đề cao giá trị đạo đức nào?
A. Lòng nhân ái, sự đồng cảm và sẻ chia.
B. Sự cạnh tranh lành mạnh.
C. Tập trung vào lợi ích cá nhân.
D. Quyền lợi riêng tư được ưu tiên tuyệt đối.