1. Trong Truyện Kiều, khi đối diện với tình cảnh nghiệt ngã, Thúy Kiều thường thể hiện tâm trạng gì?
A. Hồ hởi, lạc quan
B. Buồn bã, đau khổ và suy tư
C. Phẫn nộ, chống đối quyết liệt
D. Thờ ơ, vô cảm
2. Câu Tưởng người dưới nguyệt chén đồng trong Truyện Kiều có ý nghĩa biểu trưng sâu sắc gì?
A. Sự đoàn tụ hạnh phúc
B. Nỗi nhớ thương, chờ đợi người yêu đã mất
C. Lời thề nguyện trong tình yêu
D. Sự phản bội trong tình yêu
3. Câu Thà rằng giam giữ một nơi thể hiện thái độ gì của Thúy Kiều đối với cuộc sống tù túng?
A. Mong muốn được tự do bay nhảy
B. Ước ao được sống cuộc đời nhung lụa
C. Chấp nhận số phận, không muốn đối mặt với nguy hiểm
D. Mong muốn được gặp gỡ người thân
4. Trong tác phẩm Truyện Kiều, Nguyễn Du đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để khắc họa nỗi khổ của nhân vật Thúy Kiều?
A. So sánh và ẩn dụ
B. Điệp ngữ và nhân hóa
C. Hoán dụ và nói quá
D. Cường điệu và tương phản
5. Đoạn trích Cảnh ngày xuân trong Truyện Kiều tập trung miêu tả vẻ đẹp của cảnh vật và con người, làm nổi bật chủ đề gì của tác phẩm?
A. Sự đấu tranh giai cấp
B. Vẻ đẹp của thiên nhiên và khát vọng sống
C. Sự tàn khốc của chiến tranh
D. Tầm quan trọng của tri thức
6. Trong Truyện Kiều, vì sao Thúy Kiều lại quyết định đi theo Mã Giám Sinh?
A. Vì nàng yêu Mã Giám Sinh
B. Vì nàng muốn trốn tránh hiện tại
C. Vì hoàn cảnh gia đình bắt buộc và lời dặn của cha
D. Vì nàng muốn tìm kiếm cơ hội đổi đời
7. Trong Truyện Kiều, hành động buộc chỉ của Thúy Kiều khi nghe tin cha bị oan thể hiện điều gì?
A. Sự thờ ơ, lãnh đạm
B. Sự đau đớn, tuyệt vọng và ý định tự tử
C. Sự tức giận và quyết tâm báo thù
D. Sự vui mừng vì thoát khỏi cảnh ngộ
8. Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để miêu tả tiếng đàn của Thúy Kiều trong Truyện Kiều là gì?
A. Điệp âm
B. Nhân hóa
C. So sánh và ẩn dụ
D. Hoán dụ
9. Trong Truyện Kiều, nhân vật nào được miêu tả là sắc sảo mặn mà, ăn nói có duyên?
A. Thúy Vân
B. Hoạn Thư
C. Thúy Kiều
D. Bạc bà
10. Trong Truyện Kiều, biện pháp tu từ nào được sử dụng nhiều nhất để miêu tả vẻ đẹp của Thúy Kiều?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
11. Câu Cỏ non xanh tận chân trời trong Cảnh ngày xuân sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự bao la của thiên nhiên?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Cường điệu
D. Hoán dụ
12. Biện pháp tu từ chủ đạo trong câu Làn nước nghiêng soi bóng mấy tầng mây (Truyện Kiều) là gì?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
13. Việc Nguyễn Du miêu tả chén đồng trong Truyện Kiều có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tình yêu đôi lứa?
A. Biểu tượng của sự chia ly
B. Biểu tượng của lời thề nguyền chung thủy, gắn bó
C. Biểu tượng của sự phản bội
D. Biểu tượng của sự giàu sang
14. Câu Ngày xuân con én đưa thoi trong Truyện Kiều có ý nghĩa gì?
A. Thời gian trôi chậm
B. Thời gian trôi nhanh như bóng câu qua cửa
C. Thời gian nghỉ ngơi, thư giãn
D. Thời gian bị đóng băng
15. Biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả làn nước trong veo trong Cảnh ngày xuân?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Ẩn dụ
D. Điệp từ
16. Trong Truyện Kiều, khi nói Tài mệnh tương cầu đã khéo trêu ngươi, Nguyễn Du muốn gửi gắm thông điệp gì về mối quan hệ giữa tài năng và số phận?
A. Người có tài năng luôn gặp may mắn
B. Người có tài năng thường gặp nhiều bất hạnh, trắc trở
C. Tài năng không ảnh hưởng đến số phận
D. Số phận được quyết định hoàn toàn bởi tài năng
17. Việc nhân vật Thúy Kiều Bắt ruồi trong Truyện Kiều thể hiện điều gì về tâm trạng của nàng?
A. Sự vui vẻ, yêu đời
B. Sự nhàm chán, buồn bã và cô đơn
C. Sự giận dữ, căm ghét
D. Sự tập trung cao độ vào công việc
18. Câu Tường đông, gió tựa, lá bay trong Truyện Kiều gợi lên không khí gì?
A. Rộn ràng, náo nhiệt
B. Tĩnh lặng, yên bình
C. Buồn bã, cô đơn, vắng vẻ
D. Ấm áp, hạnh phúc
19. Câu Tưởng chừng có thể chạm tới mây trong Cảnh ngày xuân thể hiện điều gì về cảm nhận của con người về thiên nhiên?
A. Sự xa cách, khó với tới
B. Sự gần gũi, thân mật, hòa quyện
C. Sự đáng sợ, uy nghiêm
D. Sự thay đổi, bất ổn
20. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Tuyết in hình, rủ xuống bằng hai để miêu tả vẻ đẹp của Thúy Kiều?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
21. Trong Truyện Kiều, hành động mở khoá của Thúy Kiều để chạy trốn thể hiện điều gì?
A. Sự lơ là, bất cẩn
B. Sự chủ động, quyết tâm tìm kiếm tự do
C. Sự nhờ vả người khác
D. Sự cam chịu, chấp nhận
22. Trong Truyện Kiều, khi Thúy Kiều rơi vào cảnh ngộ Trăm nghìn oan nghiệt, hành động nào thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng của nàng?
A. Cố gắng tìm đường thoát
B. Cầu xin sự giúp đỡ
C. Tìm đến cái chết
D. Chấp nhận số phận
23. Trong Truyện Kiều, khi nói Phận thường kẻ nương tựa, Thúy Kiều đang ám chỉ điều gì về thân phận mình?
A. Sự độc lập, tự chủ
B. Sự phụ thuộc, yếu đuối, cần người che chở
C. Sự giàu có, quyền lực
D. Sự nghiệp vẻ vang
24. Trong Truyện Kiều, tại sao Thúy Kiều lại bán mình để cứu cha và em?
A. Vì nàng không còn lựa chọn nào khác và muốn giữ trọn đạo hiếu
B. Vì nàng muốn tìm kiếm sự giàu sang, phú quý
C. Vì nàng muốn trả thù kẻ đã hại cha mình
D. Vì nàng muốn chứng tỏ lòng dũng cảm của bản thân
25. Câu Dưới trăng, thanh minh, trong tuần, tiết tháng ba trong Truyện Kiều gợi lên hình ảnh gì của không gian và thời gian?
A. Một buổi chiều tà ảm đạm
B. Một đêm tối mịt mùng
C. Một ngày đẹp trời, tiết trời trong sáng
D. Một buổi sáng sớm sương mù dày đặc