1. Khi phân tích một đoạn văn về tình cảm gia đình, ý nghĩa của việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh là gì?
A. Làm cho văn bản dài hơn.
B. Giúp độc giả dễ dàng hình dung, cảm nhận và thấu hiểu tình cảm đó.
C. Thể hiện sự phức tạp của ngôn ngữ.
D. Chỉ dành cho các tác phẩm văn học cổ điển.
2. Trong ngôn ngữ Tiếng Việt, biện pháp tu từ từ vựng bao gồm những loại nào là chính?
A. Điệp ngữ, câu hỏi tu từ, đảo ngữ.
B. So sánh, ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa, nói giảm nói tránh.
C. Phép nối, phép thế, phép tỉnh lược.
D. Các quy tắc ngữ pháp và cú pháp.
3. So sánh ẩn dụ và hoán dụ, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?
A. Ẩn dụ dựa trên sự tương đồng, còn hoán dụ dựa trên sự liên quan.
B. Ẩn dụ sử dụng từ láy, hoán dụ dùng từ ghép.
C. Ẩn dụ có tính trừu tượng cao hơn hoán dụ.
D. Hoán dụ luôn đi kèm với câu cảm thán, ẩn dụ thì không.
4. Trong câu Núi cao, sông dài, núi nhớ sông, sông thương núi, phép tu từ nào được sử dụng để tạo cảm xúc?
A. Điệp ngữ.
B. Nhân hóa.
C. Hoán dụ.
D. Ẩn dụ.
5. Trong Truyện Kiều, câu Sen ngoài giếng ngọc sen trong ao vàng gợi lên điều gì?
A. Sự khác biệt về màu sắc của hoa sen.
B. Sự giàu sang, quý phái và vẻ đẹp thanh cao của nhân vật.
C. Sự tồn tại của hai loại sen khác nhau.
D. Sự tương phản giữa thiên nhiên và con người.
6. Đọc câu Con đi trăm suối ngàn khe / Chưa bằng cha gánh một về đường xa (Ca dao). Biện pháp tu từ nào làm nổi bật sự vất vả, hy sinh của người cha?
A. Điệp từ.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. So sánh (tương phản).
7. Phân tích câu Cha là cả một trời thương (Thơ). Biện pháp tu từ nào được sử dụng và ý nghĩa của nó?
A. Nhân hóa; thể hiện sự quan tâm của cha.
B. Ẩn dụ; ví tình thương của cha bao la như bầu trời.
C. Hoán dụ; dùng trời để chỉ sự rộng lớn.
D. So sánh; cha thương con nhiều như trời.
8. Trong bài Tiếng gà trưa của Xuân Quỳnh, hình ảnh tiếng gà có ý nghĩa gì?
A. Chỉ là âm thanh quen thuộc của làng quê.
B. Gợi nhớ về tuổi thơ, về người bà thân thương và tình cảm gia đình.
C. Minh họa cho hoạt động sinh hoạt của người nông dân.
D. Biểu tượng cho sự tự do.
9. Trong văn bản Mẹ ơi, con đã lớn khôn rồi, tại sao tác giả lại dùng nhiều hình ảnh gợi tả sự trưởng thành của nhân vật con?
A. Để làm cho văn bản dài hơn.
B. Để thể hiện sự thay đổi tâm lý và hành động của nhân vật, cho thấy quá trình trưởng thành.
C. Để mô tả chi tiết môi trường xung quanh.
D. Để thể hiện sự biết ơn của con với mẹ.
10. Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện ẩn dụ chuyển đổi cảm giác giúp ta hiểu gì?
A. Cách viết sai chính tả.
B. Sự chuyển đổi cách cảm nhận từ giác quan này sang giác quan khác.
C. Sự kết hợp của nhiều giác quan cùng lúc.
D. Ý nghĩa của các từ ngữ chuyên ngành.
11. Trong ngữ cảnh Tiếng Việt, biện pháp tu từ cú pháp thường bao gồm những gì?
A. So sánh, ẩn dụ, hoán dụ.
B. Đảo ngữ, câu hỏi tu từ, liệt kê, phép điệp.
C. Từ tượng thanh, từ tượng hình.
D. Nói giảm nói tránh, nói quá.
12. Phân tích câu Trái tim ta là cả một trời hoa lửa (Tố Hữu). Biện pháp tu từ nào được sử dụng?
A. So sánh.
B. Hoán dụ.
C. Ẩn dụ.
D. Nhân hóa.
13. Khi đánh giá một đoạn văn, việc nhận ra giọng điệu của tác giả có tác dụng gì?
A. Chỉ đơn thuần là cách nói.
B. Giúp hiểu thái độ, tình cảm, quan điểm của tác giả đối với vấn đề được đề cập.
C. Làm cho câu văn thêm sinh động.
D. Phân biệt các loại văn bản.
14. Trong câu Thuyền về có nhớ bến chăng / Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền (Ca dao), biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu?
A. Điệp ngữ.
B. So sánh.
C. Nhân hóa.
D. Hoán dụ.
15. Câu Cả làng ra sông bắt cá sử dụng phép tu từ nào?
A. Điệp ngữ.
B. Nhân hóa.
C. Hoán dụ.
D. Nói quá.
16. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định ý nghĩa biểu tượng của một hình ảnh có vai trò gì?
A. Chỉ đơn thuần là mô tả hình ảnh đó.
B. Giúp hiểu sâu hơn về thông điệp, cảm xúc và tư tưởng mà tác giả muốn truyền tải.
C. Làm cho bài phân tích trở nên phức tạp hơn.
D. Phân biệt văn bản với các loại hình nghệ thuật khác.
17. Phân tích câu Mặt trời chân lí chói qua tim (Nguyễn Đình Chiểu). Biện pháp tu từ nào được sử dụng?
A. Nhân hóa.
B. Hoán dụ.
C. Ẩn dụ.
D. So sánh.
18. Phân biệt từ tượng thanh và từ tượng hình trong Tiếng Việt:
A. Tượng thanh gợi âm thanh, tượng hình gợi dáng vẻ, màu sắc.
B. Tượng thanh gợi màu sắc, tượng hình gợi âm thanh.
C. Tượng thanh là động từ, tượng hình là tính từ.
D. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai loại từ này.
19. Trong văn xuôi, tại sao tác giả thường dùng phép điệp để nhấn mạnh ý?
A. Để làm cho câu văn dài hơn.
B. Để tạo nhịp điệu và làm nổi bật một ý tưởng, cảm xúc quan trọng.
C. Để thể hiện sự thiếu sáng tạo.
D. Để thay thế cho các từ ngữ khác.
20. Câu Bà ru mẹ, mẹ ru con / Ngàn dâu xanh ngắt một con thuyền trôi (Hoàng Cầm) là ví dụ về phép tu từ nào?
A. Điệp ngữ.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
21. Ý nghĩa của nói giảm nói tránh trong giao tiếp là gì?
A. Nói vòng vo, khó hiểu.
B. Giữ gìn sự tế nhị, lịch sự, tránh gây ác cảm.
C. Làm cho câu văn thêm hoa mỹ.
D. Che giấu sự thật.
22. Phân tích cấu trúc câu Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm lòng con (Phạm Hổ). Biện pháp tu từ nào được sử dụng?
A. Hoán dụ.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Điệp cấu trúc.
23. Câu Trường Sơn, Đông nắng, Tây mưa, Ai mưa ai nắng, ai chưa thấy gì? (Nsx) sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Điệp từ.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Đối lập (tương phản).
24. Trong ngữ cảnh của Tiếng Việt, phép tu từ là gì?
A. Các quy tắc ngữ pháp cố định trong ngôn ngữ.
B. Biện pháp làm cho lời nói, bài viết trở nên sinh động, giàu sức biểu cảm.
C. Các từ vựng mới được cập nhật thường xuyên.
D. Cách phát âm chuẩn theo các vùng miền.
25. Câu Giọng ai như tiếng chuông vàng vọng lại (Nguyễn Đình Thi) sử dụng biện pháp tu từ gì?
A. Nhân hóa.
B. Hoán dụ.
C. Ẩn dụ.
D. So sánh.