Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 19

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 19

Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 19

1. Khi nghe một câu chuyện được kể bằng Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây giúp người nghe hình dung rõ hơn về bối cảnh và diễn biến sự việc?

A. Việc người kể lặp lại nhiều lần một từ khóa.
B. Sự miêu tả chi tiết về không gian, thời gian và hành động của nhân vật.
C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ tiếng Anh xen kẽ.
D. Tốc độ nói nhanh, không ngừng nghỉ của người kể.

2. Việc một người sử dụng giọng điệu mỉa mai trong khi nói có thể truyền tải thông điệp gì đến người nghe?

A. Sự đồng tình và ủng hộ.
B. Sự không đồng tình, chế giễu hoặc phê phán một cách gián tiếp.
C. Sự ngạc nhiên trước một thông tin mới.
D. Sự bối rối và thiếu quyết đoán.

3. Khi một người sử dụng phép ẩn dụ trong văn nói Tiếng Việt, họ thường mong muốn điều gì?

A. Làm cho lời nói trở nên khô khan và thiếu hình ảnh.
B. Tạo ra sự liên tưởng, gợi hình ảnh sinh động và truyền đạt ý nghĩa một cách sâu sắc, tinh tế hơn.
C. Chứng tỏ khả năng sử dụng từ ngữ phức tạp.
D. Che giấu ý định thật sự của mình.

4. Trong các yếu tố cấu thành nên một thông điệp giao tiếp hiệu quả, yếu tố nào thường bị bỏ qua nhưng lại có ảnh hưởng lớn đến cách người nghe tiếp nhận thông tin?

A. Độ lớn của âm thanh.
B. Ngữ điệu và âm sắc của giọng nói.
C. Sự lựa chọn từ ngữ hoa mỹ.
D. Độ dài của thông điệp.

5. Khi một người sử dụng ngôn ngữ địa phương (phương ngữ) trong giao tiếp với người không cùng địa phương, điều gì có thể xảy ra?

A. Cuộc giao tiếp sẽ trở nên thú vị và độc đáo hơn.
B. Dễ gây khó khăn trong việc hiểu ý nghĩa, có thể dẫn đến hiểu lầm.
C. Thể hiện sự tự hào về nguồn gốc.
D. Người nghe sẽ cố gắng học hỏi phương ngữ đó.

6. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự hiểu lầm giữa người nói và người nghe, đặc biệt khi sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt?

A. Sự đa dạng của giọng nói vùng miền.
B. Sự phong phú của từ ngữ Hán Việt.
C. Ngữ cảnh xã hội và văn hóa của cuộc giao tiếp.
D. Tốc độ nói nhanh hay chậm của người nói.

7. Trong bối cảnh văn bản hành chính hoặc pháp luật Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính chính xác và pháp lý?

A. Sự sáng tạo trong cách hành văn.
B. Tính chính xác tuyệt đối về từ ngữ, quy định và cấu trúc câu.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
D. Ngắn gọn, súc tích bằng mọi giá.

8. Khi một người sử dụng cách diễn đạt vòng vo, né tránh câu trả lời trực tiếp trong cuộc trò chuyện Tiếng Việt, điều này thường ám chỉ điều gì?

A. Họ đang suy nghĩ rất kỹ trước khi trả lời.
B. Họ không muốn hoặc không thể trả lời thẳng vào vấn đề, có thể vì tế nhị, e ngại hoặc muốn che giấu điều gì đó.
C. Họ đang cố gắng thể hiện sự uyên bác.
D. Họ đang chờ đợi người khác đưa ra câu trả lời trước.

9. Trong giao tiếp bằng văn bản (email, tin nhắn), việc sử dụng quá nhiều biểu tượng cảm xúc (emoji) có thể gây ra vấn đề gì?

A. Tăng cường sự thân thiện và rõ ràng về cảm xúc.
B. Làm giảm tính chuyên nghiệp, gây hiểu lầm hoặc làm mất tập trung vào nội dung chính.
C. Giúp người nhận dễ dàng hiểu ý đồ của người gửi.
D. Thể hiện sự am hiểu về ngôn ngữ số hiện đại.

10. Trong việc đánh giá một tác phẩm văn xuôi Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tài năng của tác giả trong việc xây dựng nhân vật?

A. Số lượng nhân vật trong tác phẩm.
B. Khả năng khắc họa tâm lý, hành động, lời nói và sự phát triển của nhân vật một cách chân thực, sống động.
C. Việc nhân vật có ngoại hình đẹp hay không.
D. Sự xuất hiện dày đặc của các nhân vật phụ.

11. Việc sử dụng các từ ngữ mang tính chung chung, không cụ thể trong một mô tả có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Giúp người nghe dễ dàng hình dung mọi thứ theo ý mình.
B. Tạo ra sự mơ hồ, có thể gây hiểu lầm hoặc không đáp ứng được mong đợi về thông tin chi tiết.
C. Làm cho bài nói trở nên ngắn gọn và hiệu quả hơn.
D. Thể hiện khả năng diễn đạt cô đọng, súc tích.

12. Việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ trong giao tiếp Tiếng Việt thể hiện điều gì về người nói?

A. Sự thiếu hụt vốn từ vựng cơ bản.
B. Kiến thức sâu rộng về văn hóa dân gian và khả năng diễn đạt tinh tế.
C. Sự thiếu tự tin khi diễn đạt ý kiến cá nhân.
D. Mong muốn làm cho câu nói trở nên khó hiểu hơn.

13. Khi tranh luận về một vấn đề, việc sử dụng các lập luận dựa trên cảm xúc thay vì bằng chứng khách quan có thể dẫn đến kết quả gì?

A. Cuộc tranh luận sẽ trở nên sôi nổi và thuyết phục hơn.
B. Dễ gây hiểu lầm, khiến đối phương cảm thấy bị tấn công và làm suy yếu tính khách quan của vấn đề.
C. Mọi người sẽ dễ dàng đồng thuận về quan điểm chung.
D. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc về tâm lý con người.

14. Khi phân tích một đoạn văn bản Tiếng Việt, việc xác định các yếu tố phi ngôn ngữ đi kèm (như biểu cảm khuôn mặt, cử chỉ) có ý nghĩa gì đối với người đọc?

A. Giúp người đọc bỏ qua nội dung chính của văn bản.
B. Làm phức tạp thêm quá trình giải mã ý nghĩa, không cần thiết.
C. Cung cấp thêm thông tin để hiểu sâu sắc hơn cảm xúc và ý định của người viết.
D. Chỉ có ý nghĩa trong các bài thuyết trình trực tiếp, không áp dụng cho văn bản viết.

15. Khi ai đó đặt một câu hỏi tu từ trong Tiếng Việt, mục đích chính của họ thường là gì?

A. Để yêu cầu một câu trả lời chi tiết và khách quan.
B. Để nhấn mạnh một quan điểm, gợi suy nghĩ hoặc thể hiện cảm xúc mà không cần câu trả lời trực tiếp.
C. Để kiểm tra kiến thức của người nghe.
D. Để kéo dài thời gian nói chuyện.

16. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để một cuộc đối thoại Tiếng Việt diễn ra thành công, dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau?

A. Ai nói nhiều hơn sẽ là người chiến thắng.
B. Sự lắng nghe chủ động, tôn trọng ý kiến của người khác và diễn đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng.
C. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương, hoa mỹ.
D. Cố gắng thay đổi quan điểm của đối phương bằng mọi cách.

17. Trong giao tiếp bằng Tiếng Việt, việc ngắt lời người khác một cách đột ngột thường được xem là hành vi như thế nào?

A. Biểu hiện của sự hào hứng và muốn chia sẻ ý kiến.
B. Thể hiện sự thiếu tôn trọng và thiếu kiên nhẫn.
C. Một kỹ thuật giao tiếp để thu hút sự chú ý.
D. Dấu hiệu cho thấy người nói hiểu rõ vấn đề hơn.

18. Khi phân tích một bài thơ Tiếng Việt, việc chú ý đến vần, điệu và nhịp điệu có ý nghĩa như thế nào đối với việc hiểu ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm?

A. Chỉ là yếu tố trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
B. Giúp tạo ra âm hưởng, nhịp điệu, gợi cảm xúc và nhấn mạnh ý tứ của tác giả.
C. Làm cho bài thơ trở nên khó đọc và khó hiểu hơn.
D. Là dấu hiệu cho thấy bài thơ được viết theo quy tắc cổ điển.

19. Một người thường xuyên sử dụng các từ ngữ mang tính khẩu ngữ, không trang trọng trong một bối cảnh đòi hỏi sự nghiêm túc (ví dụ: báo cáo công việc) có thể gây ra ấn tượng gì?

A. Họ là người có khả năng thích ứng ngôn ngữ tốt.
B. Họ thiếu chuyên nghiệp và không phù hợp với bối cảnh đó.
C. Họ đang cố gắng tạo sự gần gũi với người nghe.
D. Họ đang thể hiện sự sáng tạo trong cách diễn đạt.

20. Trong việc phân tích các quy tắc ngữ pháp Tiếng Việt, việc nhận diện và sửa lỗi sai về cấu trúc câu giúp đạt được mục tiêu gì?

A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng hơn.
B. Đảm bảo tính mạch lạc, logic và ý nghĩa rõ ràng của thông điệp.
C. Chứng tỏ khả năng nhận biết các lỗi nhỏ.
D. Tạo ra sự khác biệt so với các quy tắc truyền thống.

21. Trong văn hóa giao tiếp của người Việt, hành động nào sau đây được xem là biểu hiện của sự tôn trọng người lớn tuổi?

A. Gọi thẳng tên hoặc biệt danh của họ.
B. Sử dụng các đại từ nhân xưng kính trọng và giữ thái độ lễ phép.
C. Tranh luận gay gắt để bảo vệ quan điểm của mình.
D. Nói chuyện với âm lượng lớn để họ nghe rõ.

22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một bài phát biểu Tiếng Việt có sức thuyết phục và thu hút người nghe?

A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
B. Cấu trúc bài nói rõ ràng, nội dung logic và cách diễn đạt mạch lạc, có điểm nhấn.
C. Cường độ nói lớn nhất có thể.
D. Trình bày một lượng thông tin khổng lồ trong thời gian ngắn.

23. Khi một người sử dụng ngôn ngữ quá hoa mỹ, nhiều ẩn dụ, ví von trong một tình huống giao tiếp thông thường, điều này có thể gây ra tác động gì?

A. Tăng thêm tính nghệ thuật và làm phong phú thêm cuộc trò chuyện.
B. Gây khó hiểu, tạo cảm giác xa cách hoặc không chân thành cho người nghe.
C. Cho thấy người nói có khả năng sử dụng ngôn ngữ đa dạng.
D. Giúp người nghe tập trung hơn vào thông điệp chính.

24. Một câu văn Tiếng Việt có cấu trúc phức tạp với nhiều mệnh đề phụ, trạng ngữ đứng trước chủ ngữ có thể có tác dụng gì trong việc diễn đạt?

A. Làm cho câu văn trở nên dễ hiểu và súc tích hơn.
B. Nhấn mạnh vào các yếu tố bổ sung, tạo hiệu quả tu từ hoặc thể hiện sự suy tư, phân tích sâu sắc.
C. Giúp câu văn trở nên giống với văn nói hàng ngày hơn.
D. Làm giảm tính logic và sự mạch lạc của ý tưởng.

25. Trong giao tiếp, sự im lặng kéo dài sau một câu hỏi có thể mang những ý nghĩa nào?

A. Người nghe không hiểu câu hỏi.
B. Người nghe đang suy nghĩ, cân nhắc câu trả lời hoặc có thể không muốn trả lời.
C. Người nghe đã đồng ý với câu hỏi.
D. Người nghe đang chuẩn bị đưa ra một câu hỏi khác.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

1. Khi nghe một câu chuyện được kể bằng Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây giúp người nghe hình dung rõ hơn về bối cảnh và diễn biến sự việc?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

2. Việc một người sử dụng giọng điệu mỉa mai trong khi nói có thể truyền tải thông điệp gì đến người nghe?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

3. Khi một người sử dụng phép ẩn dụ trong văn nói Tiếng Việt, họ thường mong muốn điều gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

4. Trong các yếu tố cấu thành nên một thông điệp giao tiếp hiệu quả, yếu tố nào thường bị bỏ qua nhưng lại có ảnh hưởng lớn đến cách người nghe tiếp nhận thông tin?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

5. Khi một người sử dụng ngôn ngữ địa phương (phương ngữ) trong giao tiếp với người không cùng địa phương, điều gì có thể xảy ra?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

6. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự hiểu lầm giữa người nói và người nghe, đặc biệt khi sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bối cảnh văn bản hành chính hoặc pháp luật Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính chính xác và pháp lý?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

8. Khi một người sử dụng cách diễn đạt vòng vo, né tránh câu trả lời trực tiếp trong cuộc trò chuyện Tiếng Việt, điều này thường ám chỉ điều gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

9. Trong giao tiếp bằng văn bản (email, tin nhắn), việc sử dụng quá nhiều biểu tượng cảm xúc (emoji) có thể gây ra vấn đề gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

10. Trong việc đánh giá một tác phẩm văn xuôi Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tài năng của tác giả trong việc xây dựng nhân vật?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

11. Việc sử dụng các từ ngữ mang tính chung chung, không cụ thể trong một mô tả có thể dẫn đến hậu quả gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

12. Việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ trong giao tiếp Tiếng Việt thể hiện điều gì về người nói?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

13. Khi tranh luận về một vấn đề, việc sử dụng các lập luận dựa trên cảm xúc thay vì bằng chứng khách quan có thể dẫn đến kết quả gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

14. Khi phân tích một đoạn văn bản Tiếng Việt, việc xác định các yếu tố phi ngôn ngữ đi kèm (như biểu cảm khuôn mặt, cử chỉ) có ý nghĩa gì đối với người đọc?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

15. Khi ai đó đặt một câu hỏi tu từ trong Tiếng Việt, mục đích chính của họ thường là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để một cuộc đối thoại Tiếng Việt diễn ra thành công, dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

17. Trong giao tiếp bằng Tiếng Việt, việc ngắt lời người khác một cách đột ngột thường được xem là hành vi như thế nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

18. Khi phân tích một bài thơ Tiếng Việt, việc chú ý đến vần, điệu và nhịp điệu có ý nghĩa như thế nào đối với việc hiểu ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

19. Một người thường xuyên sử dụng các từ ngữ mang tính khẩu ngữ, không trang trọng trong một bối cảnh đòi hỏi sự nghiêm túc (ví dụ: báo cáo công việc) có thể gây ra ấn tượng gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

20. Trong việc phân tích các quy tắc ngữ pháp Tiếng Việt, việc nhận diện và sửa lỗi sai về cấu trúc câu giúp đạt được mục tiêu gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

21. Trong văn hóa giao tiếp của người Việt, hành động nào sau đây được xem là biểu hiện của sự tôn trọng người lớn tuổi?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một bài phát biểu Tiếng Việt có sức thuyết phục và thu hút người nghe?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

23. Khi một người sử dụng ngôn ngữ quá hoa mỹ, nhiều ẩn dụ, ví von trong một tình huống giao tiếp thông thường, điều này có thể gây ra tác động gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

24. Một câu văn Tiếng Việt có cấu trúc phức tạp với nhiều mệnh đề phụ, trạng ngữ đứng trước chủ ngữ có thể có tác dụng gì trong việc diễn đạt?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

25. Trong giao tiếp, sự im lặng kéo dài sau một câu hỏi có thể mang những ý nghĩa nào?