1. Việc sử dụng từ ngữ địa phương trong giao tiếp có thể gây ra hiểu lầm nếu người nghe không quen thuộc với vùng miền đó. Đây là ví dụ về tác động của yếu tố nào đến hiệu quả giao tiếp?
A. Ngữ cảnh giao tiếp.
B. Phương tiện giao tiếp.
C. Ngôn ngữ và cách dùng từ.
D. Mục đích giao tiếp.
2. Khi viết một bài văn miêu tả, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ nét nhất về đối tượng được tả?
A. Sử dụng nhiều câu văn ngắn, súc tích.
B. Kể lại một câu chuyện liên quan đến đối tượng.
C. Sử dụng các chi tiết quan sát được bằng các giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác, vị giác) và các biện pháp tu từ.
D. Nêu lên cảm nghĩ cá nhân về đối tượng.
3. Biện pháp tu từ Ẩn dụ khác với So sánh ở điểm nào?
A. Ẩn dụ dùng từ ngữ chỉ sự vật, hiện tượng khác để gọi tên hoặc miêu tả sự vật, hiện tượng cần nói tới dựa trên những nét tương đồng, không cần từ ngữ so sánh.
B. So sánh luôn dùng các từ ngữ như là, như, tựa, hơn.
C. Ẩn dụ chỉ sử dụng trong thơ ca, còn so sánh dùng trong mọi thể loại.
D. So sánh luôn có hai vế rõ ràng, còn ẩn dụ thì không.
4. Khi phân tích một bài thơ Đường, việc xác định các từ Hán Việt được sử dụng có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Giúp xác định thể loại của bài thơ.
B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn với độc giả hiện đại.
C. Góp phần thể hiện sắc thái ý nghĩa, tình cảm và tư tưởng của tác giả, đồng thời mang đậm dấu ấn văn hóa.
D. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí cho câu chữ.
5. Câu Bàn tay ta làm nên tất cả, có sức người sỏi đá cũng thành cơm thể hiện niềm tin vào điều gì?
A. Sức mạnh của thiên nhiên.
B. Vai trò của khoa học kỹ thuật hiện đại.
C. Sức mạnh và khả năng sáng tạo của con người.
D. Sự may mắn và số phận.
6. Trong các phương châm giao tiếp, Nói có sách, mách có chứng nhấn mạnh điều gì?
A. Sự cần thiết phải nói lời hay, ý đẹp.
B. Tính chính xác, có căn cứ và bằng chứng rõ ràng khi phát ngôn.
C. Sự khiêm tốn và nhún nhường trong giao tiếp.
D. Tầm quan trọng của việc lắng nghe người khác.
7. Thành ngữ Giấy trắng mực đen thường được dùng để ám chỉ điều gì?
A. Sự việc rõ ràng, minh bạch, có bằng chứng xác thực.
B. Sự việc bí mật, khó lường.
C. Sự việc đã kết thúc và không thể thay đổi.
D. Sự việc tốt đẹp, mỹ mãn.
8. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên sự mạch lạc cho một đoạn văn?
A. Sử dụng nhiều từ nối.
B. Các câu văn có mối liên hệ chặt chẽ về ý nghĩa, sắp xếp theo một trình tự logic.
C. Mỗi câu đều chứa một ý tưởng mới.
D. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.
9. Câu ca dao Nhiễu điều phủ lấy giá gương, Người trong một nước phải thương nhau cùng khuyên nhủ điều gì về mối quan hệ giữa con người trong xã hội?
A. Cần giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
B. Nên đoàn kết, yêu thương và giúp đỡ lẫn nhau như anh em ruột thịt.
C. Phải tôn trọng và giữ gìn sự trong sạch của tiếng Việt.
D. Cần học hỏi và tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại.
10. Trong văn bản thông tin, mục đích chính của việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành là gì?
A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn đối với người đọc phổ thông.
B. Truyền đạt thông tin một cách chính xác, cô đọng và khoa học trong một lĩnh vực cụ thể.
C. Tạo sự hấp dẫn và lôi cuốn cho bài viết.
D. Tăng cường tính văn học cho văn bản.
11. Câu Học, học nữa, học mãi của Lênin truyền tải thông điệp gì?
A. Việc học chỉ cần thiết trong một giai đoạn nhất định.
B. Cần có thái độ học tập suốt đời, không ngừng trau dồi kiến thức.
C. Học tập chỉ quan trọng khi còn ngồi trên ghế nhà trường.
D. Kiến thức đã học là đủ, không cần học thêm.
12. Trong giao tiếp bằng tiếng Việt, việc sử dụng từ ạ ở cuối câu thường thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu tự tin.
B. Sự tôn trọng, kính trọng đối với người nghe, hoặc sự nhún nhường.
C. Sự thiếu hiểu biết về ngữ pháp.
D. Sự thân mật, suồng sã.
13. Trong văn bản nghị luận, luận điểm là gì?
A. Là những câu văn miêu tả chi tiết sự vật, hiện tượng.
B. Là ý kiến cốt lõi, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và bảo vệ.
C. Là những dẫn chứng, số liệu cụ thể để minh họa cho ý kiến.
D. Là lời kết thúc, tổng kết lại vấn đề đã trình bày.
14. Việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm trong thơ ca có tác dụng gì?
A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu và trừu tượng.
B. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt ý nghĩa khách quan của bài thơ.
C. Tạo ra sự rung động thẩm mỹ, giúp người đọc cảm nhận và hình dung thế giới nội tâm, cảm xúc của tác giả một cách sâu sắc.
D. Chỉ nhằm mục đích làm cho câu chữ thêm hoa mỹ.
15. Tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản là gì?
A. Làm cho văn bản dài hơn.
B. Nhấn mạnh ý kiến, khơi gợi suy nghĩ và tạo sự hấp dẫn cho lời văn.
C. Thay thế cho các câu trần thuật thông thường.
D. Chỉ dùng để kiểm tra kiến thức của người đọc.
16. Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định chủ đề của đoạn văn giúp người đọc hiểu rõ điều gì nhất?
A. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
B. Ý nghĩa cốt lõi, nội dung chính mà đoạn văn muốn truyền tải.
C. Ngữ pháp và cấu trúc câu.
D. Tiểu sử của tác giả.
17. Trong ngữ cảnh sử dụng tiếng Việt, thành ngữ nào sau đây diễn tả ý nghĩa vất vả, khổ sở vì công việc, cuộc sống?
A. Lực bất tòng tâm
B. Bán mặt cho đất, bán lưng cho trời
C. Đứng núi này trông núi nọ
D. Nước chảy đá mòn
18. Trong văn bản tự sự, yếu tố nào giữ vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt câu chuyện và tạo nên sự hấp dẫn?
A. Các câu miêu tả chi tiết cảnh vật.
B. Cốt truyện và các nhân vật.
C. Các đoạn hội thoại xen kẽ.
D. Các từ ngữ chỉ thời gian và không gian.
19. Thành ngữ Nước đổ lá khoai dùng để chỉ điều gì?
A. Việc làm nhanh chóng, hiệu quả.
B. Sự việc xảy ra rồi quên ngay, không để lại dấu ấn hoặc tác động gì.
C. Sự kiên trì, nhẫn nại trong công việc.
D. Sự gắn bó, khăng khít giữa mọi người.
20. Trong giao tiếp, thái độ lắng nghe tích cực bao gồm việc:
A. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến của mình.
B. Chỉ tập trung vào những gì mình muốn nói tiếp theo.
C. Thể hiện sự chú ý bằng ánh mắt, cử chỉ, gật đầu và đặt câu hỏi làm rõ.
D. Suy nghĩ về việc người khác đang nghĩ gì về mình.
21. Trong các biện pháp tu từ, So sánh được sử dụng nhằm mục đích gì?
A. Làm cho lời nói trở nên gay gắt, mỉa mai.
B. Làm cho sự vật, hiện tượng được miêu tả trở nên sinh động, cụ thể và dễ hình dung hơn.
C. Tạo ra sự đối lập, tương phản mạnh mẽ.
D. Nhấn mạnh sự lặp lại của một âm thanh hoặc từ ngữ.
22. Câu Nhất tự kinh tâm thường được dùng để mô tả điều gì?
A. Một bài viết quá dài và nhàm chán.
B. Một lời nói, một câu chữ có sức lay động mạnh mẽ, tác động sâu sắc đến lòng người.
C. Một bản tin tức quan trọng.
D. Một lời nhận xét khách quan.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các thể loại văn học dân gian Việt Nam?
A. Tính truyền miệng.
B. Tính tập thể.
C. Tính cá nhân hóa tác giả.
D. Tính giáo dục.
24. Câu tục ngữ Ăn quả nhớ kẻ trồng cây đề cao bài học đạo lý nào trong văn hóa Việt Nam?
A. Tinh thần học hỏi không ngừng.
B. Lòng biết ơn và ghi nhớ công lao của những người đi trước.
C. Sự cần cù, chăm chỉ lao động.
D. Tinh thần đoàn kết trong cộng đồng.
25. Khi phân tích một bài văn biểu cảm, việc xác định cảm xúc chủ đạo có ý nghĩa gì?
A. Giúp xác định thể loại của bài văn.
B. Làm cho bài văn trở nên phức tạp và khó hiểu.
C. Giúp người đọc hiểu được tình cảm, tâm trạng mà tác giả muốn gửi gắm.
D. Chỉ là một yếu tố phụ không quan trọng.