Trắc nghiệm Chân trời Hoạt động trải nghiệm 9 bản 1 chủ đề 8: Tìm hiểu những nghề em quan tâm (P2)
1. Yếu tố tự chủ trong công việc khi tìm hiểu nghề nghiệp có nghĩa là gì?
A. Được làm việc mà không cần ai giám sát.
B. Khả năng tự quyết định cách thức, thời gian thực hiện công việc và chịu trách nhiệm về kết quả.
C. Luôn được giao những nhiệm vụ dễ dàng.
D. Không cần phải báo cáo cho cấp trên.
2. Trong chủ đề Tìm hiểu những nghề em quan tâm, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là quan trọng khi học sinh cân nhắc lựa chọn nghề nghiệp tương lai?
A. Sự phù hợp với năng lực, sở thích và tính cách cá nhân.
B. Tiềm năng phát triển của ngành nghề và cơ hội việc làm trong tương lai.
C. Mức lương khởi điểm và khả năng thăng tiến trong nghề.
D. Sự ảnh hưởng của ý kiến cá nhân về sở thích ăn uống hàng ngày.
3. Việc tìm hiểu về lộ trình đào tạo cho một nghề nghiệp giúp học sinh biết được điều gì quan trọng nhất?
A. Tên của các trường đại học danh tiếng.
B. Thời gian và các bước cần thiết để có đủ kiến thức và kỹ năng cho nghề đó.
C. Chi phí sinh hoạt tại thành phố có trường đào tạo.
D. Số lượng môn học cần thi lại.
4. Trong các yếu tố để tìm hiểu về nghề, tính ổn định của nghề nghiệp liên quan đến khía cạnh nào nhất?
A. Thời gian nghỉ phép hàng năm.
B. Khả năng nghề nghiệp đó tồn tại lâu dài, ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố thay đổi của thị trường lao động.
C. Mức độ phổ biến của nghề đó.
D. Số lượng bạn bè cùng nghề.
5. Khi đánh giá tiềm năng phát triển của ngành nghề, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng?
A. Số lượng người làm nghề đó trong khu vực sinh sống.
B. Sự thay đổi của công nghệ, quy định pháp luật và xu hướng kinh tế ảnh hưởng đến ngành.
C. Sự phổ biến của nghề đó trên mạng xã hội.
D. Số lượng phim ảnh có đề cập đến nghề đó.
6. Học sinh nên làm gì để có cái nhìn chân thực về môi trường làm việc của một nghề mà mình quan tâm?
A. Chỉ đọc thông tin trên các trang web tuyển dụng.
B. Tìm kiếm cơ hội tham gia các buổi giới thiệu nghề nghiệp hoặc thực tập ngắn hạn.
C. Xem các chương trình truyền hình thực tế về nghề nghiệp.
D. Hỏi ý kiến bạn bè thân thiết.
7. Việc tìm hiểu về mức độ cạnh tranh của một nghề nghiệp giúp học sinh nhận thức rõ hơn về điều gì?
A. Số lượng người làm nghề đó đã nghỉ hưu.
B. Khả năng xin được việc làm và những yêu cầu cần có để nổi bật.
C. Mức độ phổ biến của nghề trên mạng xã hội.
D. Tên của các công ty lớn trong ngành.
8. Trong bối cảnh hiện nay, nghề nghiệp nào đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ và thu hút nhiều sự quan tâm của giới trẻ?
A. Nghề nông nghiệp truyền thống.
B. Nghề sản xuất thủ công.
C. Nghề liên quan đến công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo, dữ liệu.
D. Nghề dịch vụ văn phòng truyền thống.
9. Một học sinh có khả năng sáng tạo, tư duy phản biện tốt và thích giải quyết các vấn đề phức tạp có thể tìm hiểu các nhóm nghề nào?
A. Nhân viên nhập liệu, Thủ kho.
B. Nhà thiết kế, Nhà khoa học, Chuyên gia phân tích kinh doanh.
C. Nhân viên pha chế, Đầu bếp.
D. Nhân viên vệ sinh công nghiệp.
10. Trong quá trình tìm hiểu nghề, việc xác định mục tiêu nghề nghiệp cá nhân có vai trò gì?
A. Chỉ giúp học sinh biết mình muốn làm gì trong tương lai xa.
B. Giúp định hướng rõ ràng hơn về con đường phát triển, các bước cần đi và những gì cần chuẩn bị.
C. Đảm bảo học sinh sẽ đạt được mọi mục tiêu đã đề ra.
D. Giúp học sinh bỏ qua các môn học không liên quan.
11. Việc xác định thử thách và áp lực trong một nghề nghiệp giúp học sinh chuẩn bị tốt hơn cho điều gì?
A. Tất cả các nghề đều không có thử thách.
B. Những khó khăn có thể gặp phải và cách đối mặt, vượt qua chúng.
C. Nghề đó có yêu cầu ngoại ngữ hay không.
D. Mức độ phổ biến của nghề đó.
12. Khi tìm hiểu về một nghề, việc xác định nhu cầu của xã hội đối với nghề đó giúp học sinh hiểu rõ điều gì?
A. Nghề đó có đòi hỏi nhiều kỹ năng mềm hay không.
B. Nghề đó có mang lại lợi ích vật chất cao hay không.
C. Khả năng nghề nghiệp đó đóng góp và được thị trường lao động đón nhận.
D. Nghề đó có yêu cầu bằng cấp cao hay không.
13. Một học sinh có năng khiếu về mỹ thuật và yêu thích sáng tạo có thể cân nhắc những nhóm nghề nào sau đây?
A. Kỹ thuật, Y tế, Luật.
B. Thiết kế đồ họa, Kiến trúc, Mỹ thuật công nghiệp.
C. Tài chính, Kế toán, Quản trị kinh doanh.
D. Công nghệ thông tin, Khoa học dữ liệu, Lập trình.
14. Trong quá trình tìm hiểu nghề nghiệp, tính cách được đề cập đến như một yếu tố quan trọng. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất về tính cách liên quan đến nghề nghiệp?
A. Khả năng ghi nhớ thông tin.
B. Sự cẩn thận, tỉ mỉ, khả năng làm việc nhóm hoặc độc lập.
C. Sức bền thể chất.
D. Tốc độ đọc hiểu.
15. Khi tìm hiểu về những người đi trước trong một nghề, học sinh có thể học được điều gì giá trị nhất?
A. Họ đã làm nghề đó bao lâu.
B. Bài học kinh nghiệm, lời khuyên về cách vượt qua khó khăn và phát triển trong nghề.
C. Họ đã đi du lịch ở những đâu.
D. Họ có bao nhiêu người thân trong ngành.
16. Nếu một học sinh có tư duy logic tốt, khả năng phân tích và yêu thích các con số, nhóm nghề nào sau đây có thể phù hợp với em?
A. Nghệ thuật biểu diễn, Sân khấu.
B. Khoa học dữ liệu, Phân tích tài chính, Lập trình.
C. Y tá, Điều dưỡng.
D. Thiết kế thời trang, Mỹ thuật.
17. Một học sinh có khả năng giao tiếp tốt, tự tin và thích làm việc với con người nên ưu tiên tìm hiểu những nhóm nghề nào?
A. Nghề kỹ thuật, sửa chữa máy móc.
B. Nghề nghiên cứu khoa học.
C. Nghề dịch vụ khách hàng, bán hàng, tư vấn, giáo dục.
D. Nghề liên quan đến phân tích số liệu.
18. Khi tìm hiểu về một nghề, việc tham khảo các diễn đàn trực tuyến hoặc cộng đồng nghề nghiệp có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để giải trí và trò chuyện.
B. Giúp học sinh tiếp cận với kinh nghiệm thực tế, chia sẻ và lời khuyên từ những người đang làm trong nghề.
C. Đảm bảo tìm được một công việc ngay lập tức.
D. Tìm hiểu về các hoạt động từ thiện của ngành.
19. Hoạt động phỏng vấn người làm nghề trong quá trình tìm hiểu nghề nghiệp mang lại lợi ích chính nào cho học sinh?
A. Giúp học sinh có cái nhìn trực quan, chân thực về công việc và môi trường làm việc thực tế.
B. Chỉ giúp học sinh biết được mức lương trung bình của nghề đó.
C. Tạo cơ hội để học sinh xin thực tập ngay lập tức.
D. Giúp học sinh hoàn thành bài tập về nhà nhanh chóng.
20. Trong chủ đề tìm hiểu nghề, kỹ năng mềm được nhấn mạnh vì nó giúp ích gì cho người lao động?
A. Chỉ giúp hoàn thành tốt các bài tập trên lớp.
B. Nâng cao hiệu quả làm việc, khả năng thích ứng và hợp tác trong môi trường công sở.
C. Giúp người lao động tránh mọi sai sót trong công việc.
D. Đảm bảo luôn được thăng chức nhanh chóng.
21. Việc phân tích điều kiện làm việc của một nghề nghiệp bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ bao gồm mức lương.
B. Môi trường làm việc (trong nhà/ngoài trời, an toàn/nguy hiểm), thời gian làm việc (linh hoạt/cố định), và các yếu tố vật chất khác.
C. Số lượng ngày nghỉ phép trong năm.
D. Tên của cấp trên trực tiếp.
22. Nếu một học sinh có sức khỏe tốt, thích vận động và làm việc ngoài trời, nhóm nghề nào sau đây có thể là lựa chọn phù hợp?
A. Lập trình viên, Chuyên viên phân tích dữ liệu.
B. Kỹ sư nông nghiệp, Hướng dẫn viên du lịch sinh thái, Kiểm lâm.
C. Nhân viên văn phòng, Kế toán.
D. Chuyên viên thiết kế đồ họa.
23. Khi tìm hiểu về cơ hội phát triển nghề nghiệp, điều gì thường được đề cập đến nhiều nhất?
A. Các hoạt động giải trí của ngành.
B. Khả năng học hỏi, nâng cao kỹ năng, thăng tiến lên các vị trí cao hơn hoặc chuyển sang lĩnh vực liên quan.
C. Số lượng đồng nghiệp trong cùng một công ty.
D. Địa điểm làm việc.
24. Một học sinh có năng khiếu về ngôn ngữ, khả năng diễn đạt tốt và thích tìm hiểu về văn hóa có thể phù hợp với những nhóm nghề nào?
A. Kỹ sư xây dựng, Kiến trúc sư.
B. Biên dịch viên, Hướng dẫn viên du lịch, Nhà báo, Biên tập viên.
C. Kế toán trưởng, Chuyên viên phân tích tài chính.
D. Bác sĩ phẫu thuật, Y tá.
25. Yếu tố nào sau đây thuộc về sở thích khi học sinh tìm hiểu về nghề nghiệp?
A. Khả năng sử dụng công nghệ thông tin.
B. Sự yêu thích hoặc hứng thú với một loại hoạt động, công việc cụ thể.
C. Sức khỏe thể chất tốt.
D. Tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề.