Trắc nghiệm Chân trời KHTN 8 Bài 34: Máu và hệ tuần hoàn của cơ thể người
Trắc nghiệm Chân trời KHTN 8 Bài 34: Máu và hệ tuần hoàn của cơ thể người
1. Tại sao máu trong tĩnh mạch ở chân thường chảy về tim dễ dàng hơn so với máu trong động mạch ở chân?
A. Động mạch có áp lực cao hơn
B. Tĩnh mạch có van một chiều và cơ bắp hỗ trợ
C. Tĩnh mạch có thành mạch dày hơn
D. Tĩnh mạch có đường kính lớn hơn
2. Khi tim co bóp, tâm thất đẩy máu vào đâu?
A. Chỉ vào tâm nhĩ cùng bên
B. Vào động mạch chủ và động mạch phổi
C. Vào các tĩnh mạch lớn
D. Vào mao mạch của cơ thể
3. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tuần hoàn?
A. Tim
B. Phổi
C. Động mạch
D. Tĩnh mạch
4. Nếu một người bị mất máu nhiều, điều gì có thể xảy ra với huyết áp của họ?
A. Huyết áp tăng lên
B. Huyết áp giảm
C. Huyết áp không thay đổi
D. Huyết áp dao động thất thường
5. Trong hệ tuần hoàn của người, máu chảy từ tâm thất trái đi đâu đầu tiên?
A. Đến phổi
B. Đến các cơ quan trong cơ thể qua động mạch chủ
C. Về tâm nhĩ trái
D. Về tâm nhĩ phải
6. Vòng tuần hoàn phổi (vòng tiểu tuần hoàn) có chức năng chính là gì?
A. Vận chuyển máu giàu O2 đến các cơ quan
B. Làm giàu máu bằng O2 và thải CO2
C. Vận chuyển máu giàu CO2 về tim
D. Cung cấp dinh dưỡng cho phổi
7. Huyết áp là gì?
A. Lực đẩy của máu lên thành mạch
B. Tốc độ chảy của máu trong mạch
C. Áp lực nước trong huyết tương
D. Sức co bóp của tim
8. Đâu là chức năng của tiểu cầu trong máu?
A. Vận chuyển oxy
B. Sản xuất kháng thể
C. Tham gia vào quá trình đông máu
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng
9. Bộ phận nào của hệ tuần hoàn có chức năng bơm máu đi khắp cơ thể?
A. Động mạch
B. Tĩnh mạch
C. Tim
D. Mạch máu
10. Thành phần nào của máu có vai trò quan trọng trong việc chống lại nhiễm trùng?
A. Hồng cầu
B. Huyết tương
C. Tiểu cầu
D. Bạch cầu
11. Chức năng chính của huyết tương trong máu là gì?
A. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh
B. Vận chuyển các chất dinh dưỡng, hormone và sản phẩm bài tiết
C. Tham gia vào quá trình đông máu
D. Vận chuyển khí oxy
12. Động mạch có đặc điểm cấu tạo nào giúp chúng chịu được áp lực máu cao từ tim?
A. Thành mạch mỏng, có van một chiều
B. Thành mạch dày, đàn hồi và có cơ khỏe
C. Thành mạch chỉ có một lớp tế bào nội mô
D. Có đường kính lớn nhất so với các mạch khác
13. Vai trò của van tim là gì?
A. Tăng tốc độ máu chảy
B. Ngăn máu chảy ngược chiều
C. Lọc chất thải khỏi máu
D. Tạo ra nhịp tim
14. Mạch máu nào có thành mỏng nhất và cho phép trao đổi khí, chất dinh dưỡng, chất thải giữa máu và tế bào?
A. Động mạch chủ
B. Tĩnh mạch phổi
C. mao mạch
D. Tĩnh mạch chủ
15. Thành phần nào của máu có vai trò vận chuyển khí oxy và khí carbon dioxide?
A. Huyết tương
B. Tiểu cầu
C. Bạch cầu
D. Hồng cầu