Trắc nghiệm Chân trời KHTN 8 Bài 35: Miễn dịch
Trắc nghiệm Chân trời KHTN 8 Bài 35: Miễn dịch
1. Tế bào nào trong hệ miễn dịch có vai trò trình diện kháng nguyên cho các tế bào miễn dịch khác, đặc biệt là tế bào T?
A. Tế bào B
B. Tế bào T hỗ trợ (T Helper)
C. Tế bào giết tự nhiên (NK)
D. Tế bào trình diện kháng nguyên (APC) như đại thực bào, tế bào đuôi gai.
2. Cơ chế nào sau đây thuộc về miễn dịch không đặc hiệu (bẩm sinh)?
A. Sự nhận diện kháng nguyên bởi tế bào B.
B. Sự hoạt động của kháng thể đặc hiệu.
C. Phản ứng viêm và sự thực bào của đại thực bào.
D. Sự phát triển của tế bào T gây độc tế bào.
3. Phản ứng dị ứng là một biểu hiện của hệ miễn dịch khi:
A. Cơ thể nhận diện và tiêu diệt mầm bệnh hiệu quả.
B. Hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các tác nhân vô hại (dị nguyên).
C. Cơ thể không sản xuất đủ kháng thể.
D. Các tế bào miễn dịch bị suy giảm chức năng.
4. Tại sao việc tiêm vắc-xin phòng bệnh lại quan trọng trong y tế cộng đồng?
A. Để tăng cường sức khỏe tổng thể và ăn ngon miệng hơn.
B. Để cơ thể tiếp xúc với mầm bệnh và học cách chống lại chúng một cách an toàn.
C. Để chữa khỏi hoàn toàn các bệnh mãn tính.
D. Để tăng cường khả năng hấp thụ vitamin và khoáng chất.
5. Loại miễn dịch nào có được do cơ thể tự tạo ra sau khi tiếp xúc với kháng nguyên hoặc tiêm vắc-xin?
A. Miễn dịch thụ động
B. Miễn dịch tự nhiên
C. Miễn dịch chủ động
D. Miễn dịch thu được
6. Vắc-xin hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của hệ miễn dịch?
A. Miễn dịch thụ động
B. Gây sốc phản vệ
C. Miễn dịch chủ động
D. Tạo ra kháng thể ngay lập tức
7. Cơ thể hồi phục sau khi bị cảm lạnh nhờ vào hoạt động của hệ miễn dịch. Điều nào sau đây mô tả đúng vai trò của kháng thể trong quá trình này?
A. Kháng thể trực tiếp tiêu diệt virus gây cảm lạnh bằng cách phá vỡ màng tế bào của chúng.
B. Kháng thể gắn vào virus, ngăn chúng xâm nhập vào tế bào chủ hoặc đánh dấu chúng để các tế bào miễn dịch khác tiêu diệt.
C. Kháng thể kích thích hệ thần kinh để giảm triệu chứng ho và sổ mũi.
D. Kháng thể là enzyme phân hủy các tế bào bị nhiễm virus.
8. Đâu là vai trò của tế bào T hỗ trợ (T Helper) trong đáp ứng miễn dịch?
A. Trực tiếp tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh.
B. Sản xuất kháng thể.
C. Kích hoạt và điều hòa hoạt động của các tế bào miễn dịch khác như tế bào B và tế bào T gây độc tế bào.
D. Thực bào và tiêu hóa trực tiếp mầm bệnh.
9. Khái niệm kháng nguyên (antigen) trong miễn dịch học đề cập đến:
A. Các tế bào miễn dịch có khả năng tiêu diệt mầm bệnh.
B. Các phân tử, thường là protein hoặc polysaccharide, có khả năng kích thích hệ miễn dịch sinh ra kháng thể.
C. Các loại thuốc kháng sinh có tác dụng diệt khuẩn.
D. Các sản phẩm thải ra từ mầm bệnh.
10. Miễn dịch thụ động là khi cơ thể nhận kháng thể từ nguồn bên ngoài. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là miễn dịch thụ động?
A. Kháng thể từ mẹ truyền sang con qua nhau thai hoặc sữa mẹ.
B. Tiêm huyết thanh chứa kháng thể để điều trị ngộ độc.
C. Tiêm vắc-xin phòng bệnh COVID-19.
D. Nhận kháng thể kháng nọc rắn sau khi bị rắn cắn.
11. Khả năng của cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh từ môi trường bên ngoài được gọi là gì?
A. Sức khỏe
B. Miễn dịch
C. Dinh dưỡng
D. Phản xạ
12. Kháng thể (antibody) là gì và vai trò chính của chúng trong hệ miễn dịch là gì?
A. Là protein do tế bào B tiết ra, có khả năng trung hòa hoặc đánh dấu các kháng nguyên để bị tiêu diệt.
B. Là các phân tử carbohydrate trên bề mặt vi khuẩn, giúp hệ miễn dịch nhận diện.
C. Là các enzyme tiêu hóa, giúp phân hủy trực tiếp mầm bệnh.
D. Là các thụ thể trên bề mặt tế bào T, giúp nhận diện kháng nguyên.
13. Miễn dịch bẩm sinh (không đặc hiệu) có đặc điểm gì nổi bật?
A. Chỉ phản ứng với một loại kháng nguyên duy nhất.
B. Hoạt động nhanh chóng, không cần tiếp xúc trước với kháng nguyên.
C. Tạo ra trí nhớ miễn dịch lâu dài.
D. Yêu cầu sự nhận diện kháng nguyên bởi tế bào B.
14. Tế bào nào đóng vai trò trung tâm trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu, có khả năng nhận diện và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm bệnh hoặc tế bào ung thư?
A. Bạch cầu trung tính
B. Tế bào B
C. Tế bào T gây độc tế bào (T Cytotoxic)
D. Đại thực bào
15. Sự khác biệt cơ bản giữa miễn dịch đặc hiệu và miễn dịch không đặc hiệu là gì?
A. Miễn dịch đặc hiệu chậm hơn, miễn dịch không đặc hiệu nhanh hơn.
B. Miễn dịch đặc hiệu có tính chuyên biệt cao, miễn dịch không đặc hiệu không có tính chuyên biệt.
C. Miễn dịch đặc hiệu tạo trí nhớ miễn dịch, miễn dịch không đặc hiệu không tạo trí nhớ.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.