Trắc nghiệm Chân trời KHTN 8 Bài 49: Thực hành: Điều tra thành phần quần xã sinh vật trong một hệ sinh thái
1. Một nhà sinh thái học đang nghiên cứu một quần xã sinh vật trong đất. Ông ấy thu thập mẫu đất và quan sát dưới kính hiển vi. Yếu tố nào sau đây có thể là chủ yếu mà ông ấy đang tìm kiếm để xác định thành phần loài?
A. Số lượng giun đất lớn
B. Các loài vi khuẩn, nấm, động vật nguyên sinh
C. Lượng mùn hữu cơ trong đất
D. Độ pH của đất
2. Trong một hệ sinh thái ao, nếu số lượng loài thực vật thủy sinh giảm đi đáng kể do ô nhiễm, điều này có thể dẫn đến hệ quả nào đối với quần xã động vật thủy sinh?
A. Sự gia tăng số lượng loài ăn thực vật thủy sinh.
B. Sự suy giảm số lượng hoặc biến mất của các loài ăn thực vật thủy sinh.
C. Sự gia tăng số lượng loài ăn thịt bậc cao.
D. Không có ảnh hưởng gì đến quần xã động vật thủy sinh.
3. Khi điều tra thành phần loài của một quần xã sinh vật trên cạn, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để ước tính số lượng cá thể của một loài?
A. Sử dụng lưới đánh cá với kích thước mắt lưới đồng nhất.
B. Sử dụng phương pháp ghi nhãn - thả - bắt lại.
C. Quan sát trực tiếp và đếm số lượng cá thể có thể nhìn thấy.
D. Sử dụng bẫy côn trùng có gắn chất dẫn dụ.
4. Trong việc điều tra thành phần loài của thực vật trong một khu rừng, nếu bạn chỉ đếm số lượng cây của một loài trong một diện tích nhất định (ví dụ 1 hecta), bạn đang xác định yếu tố nào của quần xã?
A. Thành phần loài
B. Mật độ cá thể
C. Cấu trúc tuổi
D. Độ đa dạng sinh học
5. Khi so sánh hai quần xã sinh vật A và B, quần xã A có 10 loài với số lượng cá thể phân bố đều, trong khi quần xã B có 15 loài nhưng 80% cá thể thuộc về chỉ một loài. Quần xã nào có độ đa dạng cao hơn theo chỉ số Shannon?
A. Quần xã A có độ đa dạng cao hơn.
B. Quần xã B có độ đa dạng cao hơn.
C. Cả hai quần xã có độ đa dạng tương đương.
D. Không thể xác định nếu không biết tổng số cá thể.
6. Khi điều tra sự phân bố của các loài chim trong một khu vực, nếu bạn quan sát và ghi lại số lượng chim của mỗi loài xuất hiện trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: 1 giờ) tại một khu vực cố định, bạn đang áp dụng phương pháp gì?
A. Phương pháp đếm điểm (Point count method)
B. Phương pháp ghi nhãn - thả - bắt lại
C. Phương pháp lấy mẫu theo đường (Transect method)
D. Phương pháp điều tra bằng bẫy
7. Khi điều tra thành phần loài của vi khuẩn trong đất, tại sao các nhà khoa học thường sử dụng các kỹ thuật nuôi cấy vi sinh vật trên môi trường dinh dưỡng đặc biệt?
A. Để tăng kích thước của vi khuẩn giúp quan sát dễ hơn.
B. Để cô lập và tăng sinh các loại vi khuẩn có trong mẫu đất.
C. Để thay đổi cấu trúc di truyền của vi khuẩn.
D. Để loại bỏ các loại vi khuẩn không mong muốn.
8. Trong các yếu tố sau đây, yếu tố nào là quan trọng nhất để xác định một khu vực có phải là một hệ sinh thái hay không?
A. Sự tồn tại của ít nhất một loài sinh vật.
B. Sự tồn tại của một quần xã sinh vật.
C. Sự tồn tại của cả quần xã sinh vật và môi trường vô sinh tương tác với nhau.
D. Sự tồn tại của ít nhất hai loài sinh vật có quan hệ dinh dưỡng.
9. Khi nghiên cứu về thành phần loài của các loài côn trùng trong một đồng cỏ, phương pháp nào sau đây ít tốn kém và dễ thực hiện nhất để thu thập mẫu ban đầu?
A. Sử dụng máy bay không người lái để chụp ảnh chi tiết.
B. Sử dụng lưới bắt côn trùng (sweep net) để kéo trên các thảm thực vật.
C. Đặt bẫy đèn thu hút côn trùng hoạt động về đêm.
D. Sử dụng kỹ thuật ghi nhãn - thả - bắt lại với số lượng lớn.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ số để đánh giá sự ổn định của một quần xã sinh vật?
A. Độ đa dạng loài
B. Độ phức tạp của lưới thức ăn
C. Tỷ lệ sinh sản của loài chủ đạo
D. Số lượng loài
11. Trong một hệ sinh thái ao, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc thành phần cấu trúc của quần xã sinh vật?
A. Các loài cá, tôm, rong rêu
B. Cường độ ánh sáng mặt trời chiếu xuống mặt ao
C. Vi sinh vật phân giải mùn bã hữu cơ
D. Các loài sinh vật phù du
12. Trong một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới, tầng tán cây cao che phủ phần lớn ánh sáng. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc tầng dưới mặt đất của quần xã thực vật?
A. Tăng cường sự phát triển của các loài ưa sáng ở tầng dưới.
B. Ưu tiên sự phát triển của các loài ưa bóng râm.
C. Không ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của thực vật tầng dưới.
D. Dẫn đến sự biến mất hoàn toàn của thực vật tầng dưới.
13. Phương pháp nào KHÔNG phù hợp để điều tra thành phần loài của sinh vật phù du trong một hồ nước ngọt?
A. Lấy mẫu nước bằng bình lấy mẫu và lọc qua lưới có kích thước mắt lưới phù hợp.
B. Sử dụng lưới kéo với kích thước mắt lưới nhỏ để thu thập sinh vật phù du.
C. Thả lưới đánh cá có mắt lưới lớn để bắt các loài cá lớn.
D. Sử dụng kính hiển vi để định danh các loài sinh vật phù du đã thu thập.
14. Trong thực hành điều tra thành phần quần xã sinh vật, việc lấy mẫu định kỳ (ví dụ: hàng tháng) giúp nhà sinh thái học theo dõi được yếu tố nào của quần xã?
A. Sự biến động theo mùa của các loài
B. Cấu trúc không gian của quần xã
C. Quan hệ cạnh tranh giữa các loài
D. Chỉ số sức sinh sản của quần thể
15. Khi đánh giá độ đa dạng của một quần xã sinh vật, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để phản ánh cả số lượng loài và sự phân bố số cá thể giữa các loài?
A. Chỉ số Shannon
B. Chỉ số Simpson
C. Chỉ số Pielous Evenness
D. Tỷ lệ giới tính