Trắc nghiệm Chân trời KHTN 8 Bài 51: Bảo vệ môi trường
Trắc nghiệm Chân trời KHTN 8 Bài 51: Bảo vệ môi trường
1. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn ở đô thị?
A. Trồng nhiều cây xanh dọc theo đường phố.
B. Quy hoạch giao thông hợp lý, hạn chế phương tiện cá nhân, phát triển giao thông công cộng.
C. Sử dụng vật liệu xây dựng cách âm hiệu quả.
D. Tăng cường kiểm soát tiếng ồn từ các hoạt động xây dựng.
2. Đâu là tác nhân chính gây ô nhiễm không khí từ hoạt động công nghiệp?
A. Khí thải từ nhà máy và phương tiện giao thông.
B. Rác thải sinh hoạt không được xử lý.
C. Nước thải từ các khu dân cư.
D. Âm thanh từ các công trình xây dựng.
3. Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách cạn kiệt sẽ dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng cường đa dạng sinh học.
B. Cải thiện chất lượng không khí.
C. Cạn kiệt tài nguyên và suy thoái môi trường.
D. Giảm thiểu biến đổi khí hậu.
4. Hiện tượng phú dưỡng hóa nguồn nước là gì và nguyên nhân chính?
A. Là hiện tượng nước trở nên trong sạch hơn do không có sinh vật sống, nguyên nhân là thiếu oxy.
B. Là hiện tượng nước bị ô nhiễm bởi kim loại nặng, nguyên nhân từ hoạt động khai khoáng.
C. Là hiện tượng nước phát triển quá mức các loài tảo và sinh vật phù du do dư thừa dinh dưỡng, chủ yếu là nitơ và phốt pho.
D. Là hiện tượng nước bị ô nhiễm bởi vi nhựa, nguyên nhân từ rác thải nhựa.
5. Chất thải rắn nào sau đây có thể tái chế để giảm thiểu áp lực lên các bãi chôn lấp?
A. Chất thải hữu cơ dễ phân hủy.
B. Chất thải nguy hại.
C. Giấy, nhựa và kim loại.
D. Tro xỉ từ các nhà máy nhiệt điện.
6. Acid mưa là gì và nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này?
A. Là mưa có độ pH cao, do khí amoniac trong không khí gây ra.
B. Là mưa có độ pH thấp (tính axit), do các khí \(SO_2\) và \(NO_x\) trong khí quyển phản ứng với nước.
C. Là mưa có chứa nhiều ion kim loại nặng.
D. Là mưa có chứa nhiều vi sinh vật gây bệnh.
7. Nước thải sinh hoạt chứa các tác nhân gây ô nhiễm nào chính?
A. Các khí độc hại như \(SO_2\), \(NO_x\).
B. Chất hữu cơ, vi sinh vật gây bệnh, kim loại nặng.
C. Chất phóng xạ.
D. Chất thải nhựa và bao bì.
8. Tại sao việc trồng cây xanh lại quan trọng trong việc bảo vệ môi trường?
A. Cây xanh chỉ tạo ra bóng mát.
B. Cây xanh hấp thụ \(CO_2\) và thải ra \(O_2\), giúp điều hòa không khí và giảm hiệu ứng nhà kính.
C. Cây xanh thu hút côn trùng gây hại.
D. Cây xanh làm tăng sự xói mòn đất.
9. Biện pháp nào là ưu tiên hàng đầu trong quản lý chất thải theo nguyên tắc 3R (Reduce, Reuse, Recycle)?
A. Recycle (Tái chế).
B. Reuse (Tái sử dụng).
C. Reduce (Giảm thiểu).
D. Recover (Thu hồi năng lượng).
10. Việc sử dụng túi ni lông khó phân hủy trong môi trường gây ra tác hại gì?
A. Túi ni lông giúp cải thiện chất lượng đất.
B. Túi ni lông bị phân hủy nhanh chóng thành các chất vô hại.
C. Túi ni lông gây ô nhiễm đất, nước, làm tắc nghẽn hệ thống thoát nước và gây hại cho động vật hoang dã.
D. Túi ni lông là nguồn cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.
11. Hiện tượng hiệu ứng nhà kính là do sự gia tăng nồng độ của các loại khí nào trong khí quyển?
A. Oxy (\(O_2\)) và Nitơ (\(N_2\)).
B. Carbon dioxide (\(CO_2\)), Methane (\(CH_4\)) và hơi nước.
C. Ozone (\(O_3\)) và Amoniac (\(NH_3\)).
D. Hydro (\(H_2\)) và Heli (\(He\)).
12. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước?
A. Xử lý nước thải công nghiệp trước khi xả ra môi trường.
B. Hạn chế sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp.
C. Thả rác thải sinh hoạt trực tiếp xuống sông, hồ.
D. Bảo vệ rừng đầu nguồn để giữ mạch nước ngầm.
13. Đâu KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió)?
A. Giảm phát thải khí nhà kính.
B. Giảm ô nhiễm không khí.
C. Tăng cường khai thác nhiên liệu hóa thạch.
D. Nguồn cung cấp năng lượng bền vững.
14. Đâu là hậu quả trực tiếp của việc mất cân bằng sinh thái do ô nhiễm môi trường?
A. Tăng cường sự đa dạng của các loài sinh vật.
B. Cải thiện sức khỏe con người.
C. Giảm sự phong phú của các hệ sinh thái.
D. Tăng cường khả năng tự làm sạch của môi trường.
15. Việc phá rừng đầu nguồn có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào?
A. Tăng cường khả năng giữ nước của đất.
B. Giảm lũ lụt và hạn hán.
C. Gây xói mòn đất, lũ lụt vào mùa mưa và hạn hán vào mùa khô.
D. Cải thiện chất lượng không khí xung quanh.