Trắc nghiệm Chân trời KHTN 9 bài 18: Giới thiệu về hợp kim
Trắc nghiệm Chân trời KHTN 9 bài 18: Giới thiệu về hợp kim
1. Cơ sở khoa học của việc tạo hợp kim thường dựa trên nguyên tắc nào?
A. Sự hòa tan của các nguyên tố vào nhau ở trạng thái nóng chảy để tạo thành dung dịch rắn hoặc hỗn hợp các pha.
B. Phản ứng hóa học giữa các nguyên tố để tạo ra hợp chất.
C. Trộn các kim loại ở trạng thái rắn.
D. Tách các nguyên tố bằng phương pháp cơ học.
2. Hợp kim nào được sử dụng làm vật liệu cho dao kéo, dụng cụ phẫu thuật và các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, chống ăn mòn tốt?
A. Thép không gỉ.
B. Đồng thanh.
C. Đồng thau.
D. Nhôm hợp kim.
3. Đặc tính nào làm cho gang trở nên giòn hơn thép?
A. Hàm lượng cacbon cao hơn và sự có mặt của graphit hoặc cementit.
B. Hàm lượng crom cao.
C. Sự có mặt của kim loại kiềm.
D. Cấu trúc tinh thể khác biệt hoàn toàn với thép.
4. Kẽm (Zn) được thêm vào đồng (Cu) để tạo thành hợp kim nào, và đặc điểm chính của nó là gì?
A. Đồng thau (Brass), có màu vàng, dễ gia công và chống ăn mòn tốt.
B. Đồng thanh (Bronze), có độ cứng cao.
C. Sắt tây, dùng để mạ.
D. Hợp kim niken, có khả năng chịu nhiệt.
5. Amalgam là một loại hợp kim đặc biệt. Nó là hợp kim của thủy ngân (Hg) với một hoặc nhiều kim loại khác. Ứng dụng phổ biến của amalgam trong nha khoa là gì?
A. Làm vật liệu trám răng.
B. Chế tạo răng giả.
C. Làm khung hàm giả.
D. Làm dụng cụ nha khoa.
6. Thành phần chính của thép là gì?
A. Sắt (Fe) và Cacbon (C).
B. Đồng (Cu) và Kẽm (Zn).
C. Nhôm (Al) và Magie (Mg).
D. Chì (Pb) và Thiếc (Sn).
7. Tại sao thép không gỉ (stainless steel) lại có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép thông thường?
A. Do có chứa một lượng đáng kể Crom (Cr) tạo lớp oxit bảo vệ bền vững trên bề mặt.
B. Do có chứa Niken (Ni) làm tăng độ cứng.
C. Do có hàm lượng cacbon (C) cao hơn.
D. Do được mạ một lớp kẽm (Zn).
8. Hợp kim là gì?
A. Hỗn hợp của hai hay nhiều nguyên tố, trong đó ít nhất một nguyên tố là kim loại, được tạo thành bằng cách nóng chảy hoặc pha trộn vật lý.
B. Hỗn hợp của hai hay nhiều nguyên tố, trong đó tất cả các nguyên tố đều là kim loại.
C. Hỗn hợp của kim loại và phi kim được tạo thành bằng phản ứng hóa học.
D. Một nguyên tố kim loại tinh khiết.
9. Hợp kim có thể có những loại cấu trúc nào sau khi nguội?
A. Dung dịch rắn, hỗn hợp các pha, hoặc hợp chất liên kim loại.
B. Chỉ có dung dịch rắn.
C. Chỉ có hỗn hợp các pha.
D. Chỉ có hợp chất liên kim loại.
10. Tại sao người ta thường sử dụng hợp kim thay vì kim loại nguyên chất?
A. Để cải thiện các tính chất như độ cứng, độ bền, khả năng chống ăn mòn hoặc để giảm chi phí.
B. Để kim loại nguyên chất có màu sắc đẹp hơn.
C. Kim loại nguyên chất thường quá mềm và dễ biến dạng.
D. Kim loại nguyên chất khó gia công hơn hợp kim.
11. Hợp kim nào thường được dùng để làm đồ trang sức, vỏ đồng hồ, và các chi tiết máy bay do có trọng lượng nhẹ và độ bền tốt?
A. Nhôm hợp kim.
B. Thép không gỉ.
C. Đồng thanh.
D. Hợp kim titan.
12. Gang là hợp kim của sắt với hàm lượng cacbon cao hơn thép. Hàm lượng cacbon trong gang thường nằm trong khoảng nào?
A. Từ 2.14% đến 4.5% (hoặc cao hơn).
B. Từ 0.02% đến 2.14%.
C. Dưới 0.02%.
D. Chỉ chứa cacbon.
13. Đồng đỏ là tên gọi của kim loại nào?
A. Đồng nguyên chất (Copper).
B. Đồng thanh (Bronze).
C. Đồng thau (Brass).
D. Sắt.
14. Đồng (Cu) nguyên chất rất mềm và dễ uốn. Hợp kim của đồng với thiếc (Sn) được gọi là gì và có tính chất gì nổi bật?
A. Đồng thanh (Bronze), cứng hơn và bền hơn đồng nguyên chất.
B. Đồng thau (Brass), có màu vàng óng và dễ gia công.
C. Thép không gỉ, chống ăn mòn tốt.
D. Nhôm hợp kim, nhẹ và bền.
15. Trong công nghiệp điện tử, hợp kim nào thường được sử dụng làm dây hàn (solder) do có nhiệt độ nóng chảy thấp?
A. Hợp kim Chì-Thiếc (Pb-Sn).
B. Hợp kim Niken-Crom (Ni-Cr).
C. Hợp kim Sắt-Cacbon (Fe-C).
D. Hợp kim Nhôm-Đồng (Al-Cu).