Trắc nghiệm Chân trời KHTN 9 bài 42: Thực hành Quan sát tiêu bản nhiễm sắc thể
Trắc nghiệm Chân trời KHTN 9 bài 42: Thực hành Quan sát tiêu bản nhiễm sắc thể
1. Độ phóng đại của kính hiển vi ảnh hưởng như thế nào đến việc quan sát tiêu bản nhiễm sắc thể?
A. Độ phóng đại càng lớn, chi tiết của nhiễm sắc thể càng được nhìn rõ hơn.
B. Độ phóng đại lớn làm cho nhiễm sắc thể trông nhỏ đi.
C. Chỉ có độ phóng đại trung bình mới quan sát được nhiễm sắc thể.
D. Độ phóng đại không ảnh hưởng đến việc quan sát nhiễm sắc thể.
2. Tại sao các nhà khoa học thường sử dụng tế bào của rễ hành để quan sát nhiễm sắc thể?
A. Vùng sinh trưởng của rễ hành có các tế bào đang phân chia mạnh mẽ.
B. Nhiễm sắc thể trong tế bào rễ hành có kích thước lớn nhất.
C. Tế bào rễ hành dễ bắt màu hơn các loại tế bào khác.
D. Rễ hành không chứa các bào quan khác ngoài nhân.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của nhiễm sắc thể?
A. Lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền.
B. Quy định giới tính.
C. Tổng hợp năng lượng ATP cho tế bào.
D. Kiểm soát các hoạt động sống của tế bào.
4. Trong một tế bào người, có bao nhiêu cặp nhiễm sắc thể?
A. 23 cặp.
B. 46 cặp.
C. 22 cặp.
D. 24 cặp.
5. Khi quan sát tiêu bản nhiễm sắc thể, nếu thấy các nhiễm sắc thể xếp thành một hàng ngang ở mặt phẳng xích đạo của tế bào, thì tế bào đó đang ở kỳ nào của quá trình nguyên phân?
A. Kỳ giữa.
B. Kỳ đầu.
C. Kỳ sau.
D. Kỳ cuối.
6. Nhiễm sắc thể giới tính ở người có kí hiệu là gì?
A. X và Y.
B. A và B.
C. 1 và 2.
D. Z và W.
7. Nhiễm sắc thể là gì và nó có vai trò gì trong sinh học tế bào?
A. Cấu trúc mang vật chất di truyền (DNA), quy định các đặc điểm di truyền của sinh vật.
B. Bào quan duy nhất có trong nhân tế bào.
C. Chỉ xuất hiện trong giai đoạn phân chia tế bào.
D. Là nơi tổng hợp protein cho tế bào.
8. Loại kính hiển vi nào thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm để quan sát tiêu bản nhiễm sắc thể?
A. Kính hiển vi quang học.
B. Kính hiển vi điện tử.
C. Kính lúp.
D. Kính hiển vi soi nổi.
9. Khi quan sát tiêu bản tế bào động vật, điều gì có thể xảy ra nếu không sử dụng thuốc nhuộm?
A. Khó hoặc không thể nhìn thấy nhiễm sắc thể do màu sắc tương đồng với tế bào chất.
B. Nhiễm sắc thể sẽ tự phát sáng dưới ánh sáng kính hiển vi.
C. Tế bào sẽ bị phá hủy ngay lập tức.
D. Chỉ quan sát được màng tế bào và nhân tế bào.
10. Trong quá trình quan sát tiêu bản nhiễm sắc thể, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hình ảnh rõ nét và dễ quan sát?
A. Điều chỉnh ánh sáng và lấy nét chính xác.
B. Sử dụng nước cất để làm ẩm lam kính.
C. Nhỏ thêm thuốc nhuộm trước khi đậy nắp kính.
D. Đảm bảo lam kính và lamen khô ráo hoàn toàn.
11. Thuốc nhuộm thường được sử dụng trong quan sát tiêu bản nhiễm sắc thể có vai trò gì?
A. Giúp nhiễm sắc thể bắt màu rõ hơn, dễ phân biệt cấu trúc.
B. Làm tăng kích thước của nhiễm sắc thể.
C. Ngăn chặn sự phân chia của tế bào.
D. Giúp tế bào sống lâu hơn dưới kính hiển vi.
12. Trong quá trình chuẩn bị tiêu bản quan sát nhiễm sắc thể, tại sao cần phải làm tan rã màng nhân?
A. Để nhiễm sắc thể dễ dàng tách rời và quan sát độc lập.
B. Để tăng tốc độ phân chia của tế bào.
C. Làm cho tế bào chết nhanh hơn.
D. Giúp thuốc nhuộm thấm sâu vào bên trong tế bào.
13. Nếu một tế bào có 46 nhiễm sắc thể, thì tế bào đó thuộc loài nào (giả định loài đó có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội là 2n)?
A. Người.
B. Ruồi giấm.
C. Đậu Hà Lan.
D. Chó.
14. Để làm tiêu bản tế bào rễ hành quan sát nguyên phân, bước nào sau đây cần thực hiện trước khi nhuộm?
A. Tách các nhiễm sắc thể ra khỏi nhau.
B. Làm co xoắn cực đại các nhiễm sắc thể.
C. Làm tan rã màng nhân và làm giãn nhiễm sắc thể.
D. Tạo ra các tế bào đơn bội.
15. Số lượng nhiễm sắc thể trong một tế bào lưỡng bội (2n) của loài sinh vật được biểu thị như thế nào?
A. Là số lượng nhiễm sắc thể đơn trong mỗi tế bào sinh dưỡng.
B. Là số lượng nhiễm sắc thể trong mỗi giao tử.
C. Là số lượng nhiễm sắc thể có trong một bộ nhiễm sắc thể.
D. Là tổng số nhiễm sắc thể trong tất cả các tế bào.