Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

1. Trong định hướng nghề nghiệp, việc xác định sở trường và sở đoản của bản thân có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

A. Giúp lựa chọn ngành nghề phù hợp, phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu, từ đó tăng cơ hội thành công và hài lòng với công việc.
B. Chỉ đơn thuần là việc liệt kê các kỹ năng cá nhân mà không ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp.
C. Quan trọng để đánh giá năng lực so với người khác, nhằm cạnh tranh và loại bỏ đối thủ.
D. Giúp tìm ra nghề nghiệp dễ dàng nhất mà không cần quan tâm đến sự phù hợp lâu dài.

2. Yếu tố nào sau đây thể hiện tinh thần học tập suốt đời trong bối cảnh nghề nghiệp hiện đại?

A. Chủ động tìm kiếm kiến thức mới, cập nhật kỹ năng và sẵn sàng học hỏi những điều chưa biết trong suốt sự nghiệp.
B. Chỉ học những gì cần thiết cho công việc hiện tại.
C. Tin rằng kiến thức đã học là đủ.
D. Chỉ học khi được yêu cầu.

3. Kỹ năng làm việc nhóm được đánh giá cao trong định hướng nghề nghiệp hiện đại vì:

A. Nhiều công việc yêu cầu sự phối hợp, giao tiếp và đóng góp của nhiều cá nhân để đạt mục tiêu chung.
B. Nó giúp giảm thiểu trách nhiệm cá nhân khi có sai sót.
C. Nó chỉ cần thiết cho các công việc mang tính chất tình nguyện.
D. Nó giúp người làm việc nhóm luôn có cấp trên giám sát chặt chẽ.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình khám phá bản thân trong định hướng nghề nghiệp?

A. Tìm hiểu về thị trường lao động và các ngành nghề.
B. Phân tích sở thích, giá trị, năng lực và tính cách cá nhân.
C. Đánh giá môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp mong muốn.
D. Xác định mức lương mong muốn một cách duy nhất.

5. Tại sao việc linh hoạt và sẵn sàng học hỏi lại quan trọng đối với người lao động trong kỷ nguyên số?

A. Thị trường lao động thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi người lao động phải liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng mới.
B. Các công nghệ mới sẽ thay thế hoàn toàn con người.
C. Việc học hỏi chỉ cần thiết khi còn đi học.
D. Sự linh hoạt giúp người lao động trốn tránh trách nhiệm.

6. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, những ngành nghề nào có xu hướng phát triển mạnh mẽ và được dự báo sẽ có nhu cầu cao?

A. Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo, Phân tích dữ liệu, Năng lượng tái tạo.
B. May mặc, Chế biến gỗ, Sản xuất thủ công truyền thống.
C. Nông nghiệp truyền thống, Du lịch văn hóa, Xuất bản báo giấy.
D. Sản xuất văn phòng phẩm, Dịch vụ thư ký, Giữ trẻ.

7. Đâu là một ví dụ về việc vận dụng kiến thức công nghệ vào định hướng nghề nghiệp?

A. Sử dụng các công cụ tìm kiếm trực tuyến, mạng xã hội nghề nghiệp, và các khóa học online để nghiên cứu ngành nghề và kết nối với chuyên gia.
B. Chỉ tập trung vào việc học thuộc lý thuyết trong sách giáo khoa.
C. Tránh xa các thiết bị công nghệ vì chúng gây mất tập trung.
D. Chỉ hỏi ý kiến của bạn bè về việc nên chọn nghề gì.

8. Khi phân tích nhu cầu xã hội đối với một ngành nghề, điều gì là quan trọng nhất cần xem xét?

A. Mức độ đóng góp của ngành nghề đó cho sự phát triển chung của cộng đồng và nền kinh tế.
B. Số lượng người nổi tiếng làm trong ngành đó.
C. Mức độ dễ dàng để tìm được việc làm.
D. Sự phổ biến của ngành nghề đó trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

9. Trong Chân trời sáng tạo về định hướng nghề nghiệp, việc thử nghiệm các hoạt động liên quan đến ngành nghề mong muốn có ý nghĩa gì?

A. Giúp học sinh có trải nghiệm thực tế, đánh giá sự phù hợp và khám phá sâu hơn về bản chất công việc.
B. Chỉ là hoạt động giải trí không liên quan đến việc lựa chọn nghề nghiệp.
C. Là cách để chứng minh năng lực với người khác.
D. Giúp tìm ra nghề nghiệp dễ nhất để theo đuổi.

10. Khi tìm hiểu về văn hóa doanh nghiệp của một công ty, thông tin nào sau đây giúp đánh giá sự phù hợp với bản thân nhất?

A. Các giá trị cốt lõi, môi trường làm việc, và cơ hội phát triển cá nhân tại công ty.
B. Quy mô của công ty và số lượng nhân viên.
C. Vị trí địa lý của công ty.
D. Lịch sử hình thành và phát triển của công ty.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là lợi thế cạnh tranh của một người lao động trẻ khi bước vào thị trường lao động?

A. Kinh nghiệm làm việc lâu năm trong ngành.
B. Sự nhạy bén với công nghệ mới.
C. Khả năng học hỏi và thích ứng nhanh.
D. Tinh thần khởi nghiệp và sự sáng tạo.

12. Khi phân tích một ngành nghề mới nổi, yếu tố nào cần được ưu tiên tìm hiểu đầu tiên?

A. Bản chất công việc, các kỹ năng cần thiết và cơ hội phát triển.
B. Mức lương cao nhất có thể đạt được.
C. Số lượng người đã thành công trong ngành đó.
D. Mức độ phổ biến của ngành đó trên mạng xã hội.

13. Khi đối mặt với thông tin trái chiều về một ngành nghề, cách tiếp cận nào sau đây thể hiện sự định hướng nghề nghiệp một cách chủ động và hiệu quả?

A. Tìm kiếm thêm nguồn thông tin đáng tin cậy từ nhiều góc độ để có cái nhìn khách quan và đưa ra đánh giá.
B. Chỉ tin vào thông tin tiêu cực vì nó có vẻ thực tế hơn.
C. Bỏ qua tất cả thông tin và chọn nghề theo cảm tính.
D. Chỉ nghe theo lời khuyên của người thân mà không tìm hiểu thêm.

14. Khi tìm hiểu về một ngành nghề cụ thể, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tiềm năng phát triển của nghề đó trong tương lai?

A. Xu hướng phát triển của ngành nghề và nhu cầu của thị trường lao động.
B. Mức lương khởi điểm của nghề.
C. Số lượng người đang làm nghề đó.
D. Mức độ phổ biến của nghề trên truyền thông.

15. Đâu là biểu hiện rõ ràng nhất của việc tư duy phản biện trong quá trình định hướng nghề nghiệp?

A. Khả năng phân tích thông tin, đánh giá các quan điểm khác nhau và đưa ra nhận định có cơ sở.
B. Chấp nhận mọi thông tin được cung cấp mà không cần xem xét.
C. Chỉ tìm kiếm thông tin xác nhận những gì mình đã tin tưởng.
D. Luôn bảo vệ ý kiến cá nhân một cách cứng nhắc.

16. Trong quá trình lựa chọn ngành nghề, việc đánh giá rủi ro có ý nghĩa gì?

A. Nhận diện và chuẩn bị cho những thách thức, khó khăn hoặc kết quả không mong muốn có thể xảy ra.
B. Chỉ tập trung vào những mặt tích cực của nghề nghiệp.
C. Tránh xa mọi ngành nghề có vẻ rủi ro.
D. Tin rằng mọi ngành nghề đều an toàn tuyệt đối.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ năng mềm quan trọng trong định hướng và phát triển nghề nghiệp?

A. Khả năng giải toán cao cấp.
B. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
C. Khả năng thích ứng với thay đổi.
D. Kỹ năng quản lý thời gian.

18. Trong định hướng nghề nghiệp, việc đặt mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) giúp ích như thế nào?

A. Giúp các mục tiêu trở nên rõ ràng, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn, từ đó tăng khả năng đạt được.
B. Làm cho mục tiêu trở nên mơ hồ và khó đạt được hơn.
C. Chỉ áp dụng cho các mục tiêu tài chính.
D. Giúp tránh phải làm việc chăm chỉ.

19. Khi phân tích giá trị nghề nghiệp của bản thân, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự hài lòng lâu dài?

A. Sự phù hợp giữa giá trị cá nhân (ví dụ: giúp đỡ người khác, sáng tạo, ổn định) và các giá trị mà nghề nghiệp mang lại.
B. Mức lương cao nhất có thể đạt được.
C. Sự công nhận và danh tiếng trong xã hội.
D. Công việc ít áp lực và dễ dàng thăng tiến.

20. Theo quan điểm Chân trời sáng tạo, làm thế nào để học sinh phát huy tối đa sự sáng tạo trong quá trình định hướng nghề nghiệp?

A. Chủ động tìm kiếm các dự án, thử thách mới, dám nghĩ khác và chấp nhận rủi ro.
B. Tuân theo các khuôn mẫu và quy trình có sẵn.
C. Chỉ làm những gì được yêu cầu và không đưa ra ý tưởng mới.
D. Tránh xa những lĩnh vực đòi hỏi tư duy mới.

21. Theo Chân trời sáng tạo, việc liên kết kiến thức giữa các môn học khác nhau có ý nghĩa gì đối với việc định hướng nghề nghiệp?

A. Giúp học sinh phát triển tư duy tổng hợp, nhìn nhận các vấn đề đa chiều và tìm ra các giải pháp sáng tạo cho các ngành nghề liên ngành.
B. Chỉ giúp học sinh học tốt hơn các môn học.
C. Làm cho việc học trở nên phức tạp và khó khăn hơn.
D. Không có tác động đáng kể đến việc lựa chọn nghề nghiệp.

22. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự tự chủ trong việc định hướng nghề nghiệp?

A. Tích cực tìm hiểu thông tin, đưa ra quyết định dựa trên phân tích cá nhân và chịu trách nhiệm về lựa chọn của mình.
B. Phụ thuộc hoàn toàn vào lời khuyên của người khác.
C. Chỉ làm theo ý muốn của cha mẹ hoặc thầy cô.
D. Luôn trì hoãn việc đưa ra quyết định.

23. Sự khác biệt cơ bản giữa nghề nghiệp và công việc trong bối cảnh định hướng là gì?

A. Nghề nghiệp là một con đường sự nghiệp lâu dài, có tính chuyên môn cao, còn công việc là một nhiệm vụ cụ thể, có thể thay đổi.
B. Nghề nghiệp luôn đòi hỏi bằng cấp cao, còn công việc thì không.
C. Nghề nghiệp chỉ dành cho người trẻ, còn công việc dành cho người lớn tuổi.
D. Nghề nghiệp là làm việc vì đam mê, còn công việc là làm việc vì tiền.

24. Theo quan điểm Chân trời sáng tạo trong giáo dục định hướng nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi để học sinh phát triển bản thân và thích ứng với tương lai?

A. Khả năng tự học, tư duy sáng tạo, và kỹ năng giải quyết vấn đề.
B. Ghi nhớ kiến thức một cách thụ động để thi cử.
C. Tuân thủ tuyệt đối các quy định và mệnh lệnh từ cấp trên.
D. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành các nhiệm vụ được giao một cách máy móc.

25. Trong Chân trời sáng tạo, việc phát triển mạng lưới quan hệ (networking) có vai trò gì trong định hướng nghề nghiệp?

A. Giúp mở rộng cơ hội tìm kiếm thông tin, học hỏi kinh nghiệm và tìm kiếm sự hỗ trợ từ những người có kinh nghiệm trong ngành.
B. Chỉ là việc kết bạn mà không liên quan đến công việc.
C. Là cách để nhờ vả người khác làm thay công việc.
D. Giúp tạo ra các mối quan hệ không cần thiết.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

1. Trong định hướng nghề nghiệp, việc xác định sở trường và sở đoản của bản thân có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây thể hiện tinh thần học tập suốt đời trong bối cảnh nghề nghiệp hiện đại?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

3. Kỹ năng làm việc nhóm được đánh giá cao trong định hướng nghề nghiệp hiện đại vì:

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình khám phá bản thân trong định hướng nghề nghiệp?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

5. Tại sao việc linh hoạt và sẵn sàng học hỏi lại quan trọng đối với người lao động trong kỷ nguyên số?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

6. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, những ngành nghề nào có xu hướng phát triển mạnh mẽ và được dự báo sẽ có nhu cầu cao?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là một ví dụ về việc vận dụng kiến thức công nghệ vào định hướng nghề nghiệp?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

8. Khi phân tích nhu cầu xã hội đối với một ngành nghề, điều gì là quan trọng nhất cần xem xét?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

9. Trong Chân trời sáng tạo về định hướng nghề nghiệp, việc thử nghiệm các hoạt động liên quan đến ngành nghề mong muốn có ý nghĩa gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

10. Khi tìm hiểu về văn hóa doanh nghiệp của một công ty, thông tin nào sau đây giúp đánh giá sự phù hợp với bản thân nhất?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là lợi thế cạnh tranh của một người lao động trẻ khi bước vào thị trường lao động?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

12. Khi phân tích một ngành nghề mới nổi, yếu tố nào cần được ưu tiên tìm hiểu đầu tiên?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

13. Khi đối mặt với thông tin trái chiều về một ngành nghề, cách tiếp cận nào sau đây thể hiện sự định hướng nghề nghiệp một cách chủ động và hiệu quả?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

14. Khi tìm hiểu về một ngành nghề cụ thể, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tiềm năng phát triển của nghề đó trong tương lai?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là biểu hiện rõ ràng nhất của việc tư duy phản biện trong quá trình định hướng nghề nghiệp?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

16. Trong quá trình lựa chọn ngành nghề, việc đánh giá rủi ro có ý nghĩa gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ năng mềm quan trọng trong định hướng và phát triển nghề nghiệp?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

18. Trong định hướng nghề nghiệp, việc đặt mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) giúp ích như thế nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

19. Khi phân tích giá trị nghề nghiệp của bản thân, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự hài lòng lâu dài?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

20. Theo quan điểm Chân trời sáng tạo, làm thế nào để học sinh phát huy tối đa sự sáng tạo trong quá trình định hướng nghề nghiệp?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

21. Theo Chân trời sáng tạo, việc liên kết kiến thức giữa các môn học khác nhau có ý nghĩa gì đối với việc định hướng nghề nghiệp?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự tự chủ trong việc định hướng nghề nghiệp?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

23. Sự khác biệt cơ bản giữa nghề nghiệp và công việc trong bối cảnh định hướng là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

24. Theo quan điểm Chân trời sáng tạo trong giáo dục định hướng nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi để học sinh phát triển bản thân và thích ứng với tương lai?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

25. Trong Chân trời sáng tạo, việc phát triển mạng lưới quan hệ (networking) có vai trò gì trong định hướng nghề nghiệp?