1. Khi nói cô gái nhỏ thích nước như cá, đây là biện pháp tu từ gì?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Điệp ngữ.
2. Nếu cô gái nhỏ không kiên trì, kết quả có thể xảy ra là gì?
A. Cô bé sẽ bơi giỏi nhanh chóng.
B. Cô bé sẽ mãi sợ nước và không biết bơi.
C. Cô bé sẽ học được một kỹ năng khác.
D. Cô bé sẽ trở thành vận động viên bơi lội.
3. Khó khăn lớn nhất khi học bơi mà cô gái nhỏ phải đối mặt là gì?
A. Chi phí học bơi quá cao.
B. Nỗi sợ hãi về môi trường nước.
C. Thiếu dụng cụ hỗ trợ an toàn.
D. Không có đủ thời gian rảnh.
4. Trong bài Cô gái nhỏ hóa kình ngư, từ kình ngư được dùng để chỉ ai?
A. Người bơi giỏi.
B. Người bắt cá.
C. Người lặn sâu.
D. Người thi bơi.
5. Bài học Cô gái nhỏ hóa kình ngư ca ngợi phẩm chất nào của nhân vật chính?
A. Sự nhút nhát và rụt rè.
B. Sự ham học hỏi và quyết tâm.
C. Sự lười biếng và thiếu cố gắng.
D. Sự sợ nước và sợ độ cao.
6. Cụm từ hóa kình ngư có thể hiểu là cô gái nhỏ đã đạt đến mức độ nào trong bơi lội?
A. Chỉ biết nhúng chân xuống nước.
B. Biết bơi cơ bản, có thể tự tin di chuyển trong nước.
C. Có kỹ năng bơi chuyên nghiệp, thi đấu.
D. Chỉ biết nổi trên mặt nước.
7. Bài học khuyên chúng ta điều gì khi đối mặt với một kỹ năng mới mà ta còn e ngại?
A. Nên từ bỏ ngay để tránh thất bại.
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác và kiên trì luyện tập.
C. Chỉ nên thử những gì mình đã quen thuộc.
D. Tin rằng mình không thể làm được.
8. Ai là người đã giúp đỡ cô gái nhỏ trong hành trình học bơi?
A. Bạn bè cùng lớp.
B. Cha mẹ và thầy dạy bơi.
C. Anh chị lớn hơn.
D. Người hàng xóm.
9. Từ hóa trong cụm từ Cô gái nhỏ hóa kình ngư mang ý nghĩa gì?
A. Biến đổi hoàn toàn thành một sinh vật khác.
B. Trở nên giỏi giang, có tài năng như kình ngư.
C. Chỉ là một cách nói ví von tạm thời.
D. Học hỏi một cách thụ động.
10. Câu nào sau đây mô tả đúng hành động của cô gái nhỏ khi mới bắt đầu tập bơi?
A. Cô bé lao xuống nước một cách tự tin.
B. Cô bé ngần ngại, bám chặt vào thành bể.
C. Cô bé bơi lội thuần thục ngay từ đầu.
D. Cô bé chỉ dám nhìn xuống nước.
11. Thái độ của cô gái nhỏ đối với việc học bơi thay đổi như thế nào sau khi cô bé tiến bộ?
A. Từ sợ hãi, ngần ngại sang tự tin, yêu thích.
B. Từ hào hứng sang chán nản.
C. Từ quyết tâm sang buông xuôi.
D. Từ tò mò sang thờ ơ.
12. Trong bài, cô gái nhỏ đã làm gì để vượt qua nỗi sợ nước?
A. Nhờ người khác bơi thay.
B. Tập làm quen với nước từ từ, từ nông đến sâu, từ những kỹ thuật cơ bản.
C. Chỉ nhìn người khác bơi.
D. Tránh xa hồ bơi hoàn toàn.
13. Hành động nào cho thấy sự quyết tâm của cô gái nhỏ khi học bơi?
A. Chỉ tập luyện khi có người bên cạnh.
B. Dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn.
C. Kiên trì tập luyện dù sợ hãi, không nản lòng.
D. Chỉ học những kỹ thuật đơn giản nhất.
14. Bài học Cô gái nhỏ hóa kình ngư thuộc thể loại văn học nào?
A. Truyện khoa học viễn tưởng.
B. Truyện cổ tích.
C. Truyện kể về cuộc sống hàng ngày.
D. Truyện tranh.
15. Điều gì đã thôi thúc cô gái nhỏ bắt đầu học bơi?
A. Bị bạn bè trêu chọc.
B. Ước mơ được khám phá đại dương.
C. Nhìn thấy những chú cá bơi lội.
D. Được gia đình động viên.
16. Tại sao bài học lại sử dụng hình ảnh kình ngư để nói về cô gái nhỏ?
A. Để nhấn mạnh cô bé có vảy cá.
B. Để ví von sự khéo léo, nhanh nhẹn và tài năng bơi lội của cô bé.
C. Để miêu tả cô bé sống dưới nước.
D. Để thể hiện cô bé là một vận động viên chuyên nghiệp.
17. Thành tựu lớn nhất mà cô gái nhỏ đạt được trong bài học là gì?
A. Học thuộc lòng các bài hát về biển.
B. Chinh phục nỗi sợ nước và trở thành người bơi giỏi.
C. Kết bạn với tất cả các bạn cùng lớp.
D. Hiểu biết sâu sắc về các loài cá.
18. Bài học Cô gái nhỏ hóa kình ngư có thể được xem là một câu chuyện về:
A. Sự kỳ diệu của phép thuật.
B. Quá trình vượt qua thử thách để thành công.
C. Cuộc sống dưới đáy biển.
D. Những câu chuyện cổ tích về loài vật.
19. Trong quá trình học bơi, cô gái nhỏ đã gặp khó khăn gì?
A. Không có thời gian để tập luyện.
B. Sợ nước và chưa quen với việc nổi trên mặt nước.
C. Không có người hướng dẫn tận tình.
D. Cảm thấy bơi lội quá khó và nhàm chán.
20. Bài học này giúp học sinh lớp 3 phát triển kỹ năng gì về ngôn ngữ?
A. Nhận biết các loại hình ảnh.
B. Hiểu và sử dụng từ ngữ miêu tả, so sánh, ẩn dụ.
C. Phân tích cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
D. Học cách viết báo cáo.
21. Cảm giác của cô gái nhỏ sau khi bơi giỏi được miêu tả như thế nào?
A. Buồn bã vì tốn nhiều thời gian.
B. Hào hứng, tự tin và thích thú khám phá.
C. Lo lắng vì sợ nước quay trở lại.
D. Mệt mỏi và muốn nghỉ ngơi hoàn toàn.
22. Bài học Cô gái nhỏ hóa kình ngư muốn truyền tải thông điệp gì đến người đọc?
A. Nên tránh xa nước để đảm bảo an toàn.
B. Không nên cố gắng học những kỹ năng mới.
C. Hãy dũng cảm đối mặt với thử thách và kiên trì theo đuổi ước mơ.
D. Nên phụ thuộc vào người khác để thành công.
23. Trong bài, hình ảnh cô gái nhỏ tượng trưng cho điều gì?
A. Sự yếu đuối, cần được bảo vệ.
B. Sự khám phá, học hỏi và trưởng thành của trẻ em.
C. Sự mơ mộng hão huyền.
D. Sự phụ thuộc vào người lớn.
24. Việc cô gái nhỏ dám thử sức với môn bơi lội thể hiện đức tính gì?
A. Sự liều lĩnh.
B. Sự dũng cảm và ham học hỏi.
C. Sự tò mò nhất thời.
D. Sự ương bướng.
25. Yếu tố nào KHÔNG được đề cập đến như một phần của quá trình học bơi của cô gái nhỏ?
A. Sự kiên trì.
B. Nỗi sợ ban đầu.
C. Sự hướng dẫn của thầy dạy.
D. Khả năng bay lượn trên không.