1. Trong bài Điều kì diệu, nếu có câu Mây trắng như bông gòn, đây là biện pháp tu từ gì?
A. So sánh, vì mây được ví với bông gòn dựa trên đặc điểm màu trắng và sự mềm mại, xốp nhẹ.
B. Nhân hóa, vì mây được gán cho đặc điểm bông gòn như một vật có sự sống.
C. Ẩn dụ, vì bông gòn là ẩn dụ cho sự tinh khôi.
D. Điệp ngữ, vì từ trắng được lặp lại để nhấn mạnh.
2. Nếu bài thơ miêu tả gió thì thầm qua kẽ lá, biện pháp tu từ nào được sử dụng?
A. Nhân hóa, vì gió được gán cho hành động thì thầm như con người.
B. So sánh, vì gió được so sánh với tiếng thì thầm.
C. Ẩn dụ, vì thì thầm là ẩn dụ cho sự bí mật.
D. Hoán dụ, vì thì thầm đại diện cho sự giao tiếp.
3. Bài Điều kì diệu có thể khuyến khích điều gì về sự sáng tạo trong ngôn ngữ?
A. Khuyến khích sử dụng các biện pháp tu từ để diễn đạt ý tưởng một cách sinh động và giàu cảm xúc.
B. Khuyến khích sử dụng ngôn ngữ đơn giản, ít hình ảnh để dễ hiểu.
C. Khuyến khích sử dụng các từ ngữ khó, ít người biết.
D. Khuyến khích lặp lại các cấu trúc câu quen thuộc.
4. Bài thơ Điều kì diệu có thể đã sử dụng ngôn ngữ như thế nào để tạo ra bầu không khí thơ mộng, huyền ảo?
A. Sử dụng các từ ngữ gợi tả màu sắc, âm thanh và trạng thái cảm xúc tinh tế.
B. Sử dụng các từ ngữ kỹ thuật, chuyên ngành và khô khan.
C. Sử dụng các từ ngữ mang tính mệnh lệnh và khẩn cấp.
D. Sử dụng các từ ngữ miêu tả sự thật trần trụi và thẳng thắn.
5. Nếu bài thơ viết Những vì sao nhấp nháy như mắt em, tác giả muốn diễn tả điều gì?
A. Vẻ đẹp lung linh, lấp lánh và có hồn của bầu trời đêm, tương tự như đôi mắt.
B. Những vì sao rất nhỏ bé và yếu ớt.
C. Những vì sao đang khóc vì nỗi buồn.
D. Những vì sao đang cố gắng che giấu điều gì đó.
6. Nếu bài thơ có câu Những tia nắng vàng nhảy múa trên lá, tác giả muốn diễn tả điều gì?
A. Ánh sáng mặt trời chiếu xuống làm lá cây lung linh, tạo cảm giác vui tươi, sinh động.
B. Những tia nắng đang cố gắng nhảy múa để thu hút sự chú ý.
C. Những tia nắng đang bị ai đó điều khiển.
D. Những tia nắng đang bị lạc đường và hoang mang.
7. Dựa trên chủ đề Điều kì diệu, từ nào dưới đây diễn tả cảm xúc của người đọc khi cảm nhận vẻ đẹp thiên nhiên?
A. Ngạc nhiên, thích thú và trân trọng.
B. Buồn chán, thờ ơ và vô cảm.
C. Tức giận, khó chịu và bực bội.
D. Lãng quên, lơ là và thờ ơ.
8. Nếu bài thơ có câu Những đám mây trôi lững lờ như những con thuyền giấy, đây là biện pháp tu từ gì?
A. So sánh, vì đám mây được ví với con thuyền giấy dựa trên sự nhẹ nhàng và trôi bồng bềnh.
B. Nhân hóa, vì đám mây được gán cho hành động trôi lững lờ như con người.
C. Ẩn dụ, vì con thuyền giấy là ẩn dụ cho sự phù du.
D. Hoán dụ, vì con thuyền giấy đại diện cho sự tự do.
9. Bài Điều kì diệu khơi gợi ở người đọc sự mong muốn gì đối với cuộc sống?
A. Mong muốn được khám phá, trải nghiệm và cảm nhận vẻ đẹp của thế giới xung quanh.
B. Mong muốn sống một cuộc đời bình lặng, không có gì thay đổi.
C. Mong muốn được sở hữu nhiều vật chất và tiền bạc.
D. Mong muốn được sống tách biệt khỏi thiên nhiên và mọi người.
10. Việc sử dụng các từ ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc trong bài Điều kì diệu có tác dụng gì đối với người đọc?
A. Giúp người đọc dễ dàng hình dung, cảm nhận và đồng cảm với những gì tác giả muốn truyền tải.
B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu và xa vời với cuộc sống thực tế.
C. Giảm đi sự hấp dẫn và lôi cuốn của bài thơ.
D. Chỉ phù hợp với những người có kiến thức sâu rộng về văn học.
11. Bài thơ Điều kì diệu có thể sử dụng phương pháp miêu tả nào để làm nổi bật sự phong phú của thiên nhiên?
A. Miêu tả chi tiết các loài cây, loài hoa, các hiện tượng thời tiết và âm thanh trong tự nhiên.
B. Chỉ tập trung miêu tả một loại cây duy nhất.
C. Miêu tả thiên nhiên một cách chung chung, không có chi tiết.
D. Miêu tả thiên nhiên theo hướng tiêu cực, bi quan.
12. Bài Điều kì diệu có thể nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc khám phá những điều tuyệt vời của cuộc sống?
A. Sự quan sát tinh tế và trái tim biết rung động, yêu thương.
B. Kiến thức khoa học khô khan và lý thuyết phức tạp.
C. Ngoại hình xinh đẹp và tài năng nổi bật.
D. Sự giàu có và địa vị xã hội cao.
13. Bài Điều kì diệu có thể dạy chúng ta bài học gì về cách đối xử với thế giới tự nhiên?
A. Cần sống hòa hợp, tôn trọng và gìn giữ vẻ đẹp của thiên nhiên.
B. Có thể khai thác thiên nhiên một cách vô tội vạ để phục vụ lợi ích cá nhân.
C. Thiên nhiên không quan trọng bằng những phát minh của con người.
D. Chỉ cần quan tâm đến thiên nhiên khi nó mang lại lợi ích trực tiếp.
14. Nếu một câu trong bài Điều kì diệu viết Cánh đồng lúa chín vàng như dát vàng, đây là biện pháp tu từ gì?
A. So sánh, vì cánh đồng lúa chín được ví với dát vàng dựa trên màu sắc và sự quý giá.
B. Nhân hóa, vì cánh đồng lúa chín được gán cho hành động dát vàng như một người thợ.
C. Ẩn dụ, vì dát vàng là ẩn dụ cho sự sung túc.
D. Hoán dụ, vì dát vàng đại diện cho sự giàu có.
15. Nếu bài thơ sử dụng câu Hàng cây đứng im lìm như những người lính canh, đó là biện pháp tu từ nào?
A. So sánh, vì cây cối được ví với người lính canh dựa trên sự tương đồng về dáng vẻ và sự đứng yên.
B. Nhân hóa, vì cây cối được gán cho hành động đứng im lìm như con người.
C. Ẩn dụ, vì người lính canh là ẩn dụ cho sự bảo vệ.
D. Hoán dụ, vì người lính canh đại diện cho sự kỷ luật.
16. Nếu một câu trong bài Điều kì diệu viết Cây cối vẫy tay chào buổi sớm, thì đây là ví dụ của biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa, vì cây cối được gán cho hành động vẫy tay như con người.
B. So sánh, vì cây cối được so sánh với hành động vẫy tay.
C. Ẩn dụ, vì vẫy tay là một hình ảnh ẩn dụ cho sự phát triển.
D. Hoán dụ, vì vẫy tay đại diện cho cả quá trình thức dậy.
17. Nếu bài thơ viết Tiếng chim hót líu lo chào ngày mới, tác giả muốn truyền tải điều gì?
A. Âm thanh vui tươi, rộn ràng của thiên nhiên khi bắt đầu một ngày mới.
B. Tiếng chim đang kêu gọi sự nguy hiểm.
C. Tiếng chim đang than thở về một điều gì đó.
D. Tiếng chim đang cố gắng học cách nói chuyện.
18. Trong bài Điều kì diệu, hình ảnh mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ được sử dụng để miêu tả điều gì?
A. Sự ấm áp và ánh sáng rực rỡ của mặt trời, tạo cảm giác mạnh mẽ và ấn tượng.
B. Kích thước nhỏ bé của mặt trời so với vũ trụ bao la.
C. Màu sắc dịu nhẹ và dịu dàng của mặt trời vào buổi sáng sớm.
D. Sự lạnh lẽo và trống rỗng của không gian vũ trụ.
19. Bài thơ Điều kì diệu có thể đã sử dụng yếu tố nào để làm cho thế giới trong bài trở nên sống động và có linh hồn?
A. Sử dụng các hình ảnh, âm thanh, màu sắc và sự vật được nhân hóa.
B. Chỉ tập trung vào mô tả các sự vật một cách khách quan, không có cảm xúc.
C. Sử dụng các từ ngữ trừu tượng, khó hiểu.
D. Miêu tả thế giới tĩnh lặng, không có sự vận động hay biến đổi.
20. Bài thơ Điều kì diệu có thể đã sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên?
A. So sánh và nhân hóa, giúp người đọc hình dung rõ hơn về sự sống động của các sự vật.
B. Điệp ngữ và đảo ngữ, nhằm nhấn mạnh sự đơn điệu của thiên nhiên.
C. Tạc tượng và ẩn dụ, chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của thiên nhiên.
D. Hoán dụ và nói quá, để giảm bớt sự hấp dẫn của thiên nhiên.
21. Từ kì diệu trong nhan đề bài Điều kì diệu gợi lên ý nghĩa gì về thế giới xung quanh?
A. Thế giới chứa đựng những điều bất ngờ, đẹp đẽ và đáng kinh ngạc mà con người có thể khám phá.
B. Thế giới chỉ là những điều quen thuộc, lặp đi lặp lại và không có gì mới lạ.
C. Thế giới luôn ẩn chứa những hiểm nguy và điều đáng sợ.
D. Thế giới chỉ có những điều có thể giải thích được bằng khoa học.
22. Bài thơ Điều kì diệu khuyến khích chúng ta điều gì về cách nhìn nhận thế giới?
A. Hãy nhìn thế giới bằng con mắt đầy yêu thương, khám phá và trân trọng những điều nhỏ bé.
B. Hãy chỉ tập trung vào những điều lớn lao và quan trọng, bỏ qua những chi tiết vụn vặt.
C. Hãy nhìn thế giới với sự hoài nghi và phê phán.
D. Hãy cố gắng thay đổi thế giới theo ý mình mà không cần quan tâm đến vẻ đẹp sẵn có.
23. Bài Điều kì diệu có thể khơi gợi trong em cảm xúc gì khi đọc về vẻ đẹp thiên nhiên?
A. Yêu mến, gắn bó và mong muốn bảo vệ thiên nhiên.
B. Chán ghét thiên nhiên vì nó quá phức tạp.
C. Sợ hãi và lo lắng trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
D. Thờ ơ, không quan tâm đến những gì đang diễn ra xung quanh.
24. Trong bài Điều kì diệu, nếu tác giả miêu tả con suối hát, điều này thể hiện điều gì?
A. Âm thanh róc rách, vui tai của dòng nước chảy, mang lại cảm giác sống động và thơ mộng.
B. Con suối đang bị ốm và cần được chăm sóc.
C. Con suối đang phát ra những âm thanh chói tai, khó chịu.
D. Con suối đang cố gắng giao tiếp bằng ngôn ngữ của con người.
25. Nếu bài thơ có câu Mặt hồ phẳng lặng như tờ, đây là biện pháp tu từ gì?
A. So sánh, vì mặt hồ được ví với như tờ dựa trên sự tĩnh lặng, không gợn sóng.
B. Nhân hóa, vì mặt hồ được gán cho đặc điểm như tờ như một vật có ý thức.
C. Ẩn dụ, vì như tờ là ẩn dụ cho sự bình yên.
D. Hoán dụ, vì như tờ đại diện cho sự trống rỗng.