1. Điều gì làm cho đê biển trở thành kì quan trong mắt tác giả?
A. Vẻ đẹp tự nhiên vốn có của nó.
B. Sự hòa quyện giữa sức mạnh thiên nhiên và trí tuệ con người.
C. Sự xuất hiện bất ngờ của nó.
D. Sự đơn giản trong cấu trúc.
2. Từ kì quan trong nhan đề Kì quan đê biển gợi lên điều gì về công trình đê biển?
A. Sự cũ kỹ, lỗi thời.
B. Sự giản dị, mộc mạc.
C. Sự độc đáo, vĩ đại và có giá trị đặc biệt.
D. Sự tạm bợ, không bền vững.
3. Từ bức tường thành được dùng để ví với đê biển nhằm nhấn mạnh đặc điểm nào?
A. Sự mềm mại, uốn lượn.
B. Sự kiên cố, vững chắc và khả năng phòng thủ.
C. Sự đơn giản, thô sơ.
D. Sự trang trí, thẩm mỹ.
4. Tại sao có thể nói đê biển là một kì quan do con người tạo ra?
A. Vì đê biển có hình dáng độc đáo.
B. Vì đê biển có kích thước khổng lồ và khả năng chống chọi với thiên nhiên khắc nghiệt.
C. Vì đê biển được xây dựng từ những vật liệu quý hiếm.
D. Vì đê biển là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật.
5. Theo bài đọc, yếu tố nào của thiên nhiên thường xuyên đe dọa vùng đất ven biển và được đê biển ngăn chặn?
A. Mưa đá và sấm sét.
B. Bão lụt và triều cường.
C. Nắng nóng và hạn hán.
D. Sương mù và gió lạnh.
6. Bài đọc Kì quan đê biển khơi gợi trong lòng người đọc cảm xúc gì?
A. Sự sợ hãi trước biển cả.
B. Sự ngưỡng mộ, tự hào về công trình của con người.
C. Sự nhàm chán với những công trình kỹ thuật.
D. Sự thờ ơ với thiên nhiên.
7. Đoạn văn nào trong bài Kì quan đê biển tập trung miêu tả hoạt động của các loài sinh vật biển gắn liền với đê?
A. Đoạn mở đầu giới thiệu về đê.
B. Đoạn miêu tả sóng biển vỗ vào chân đê.
C. Đoạn nói về các loại chim biển và cá ghé thăm đê.
D. Đoạn kết luận về ý nghĩa của đê.
8. Khi miêu tả đê biển, tác giả dùng từ sừng sững để diễn tả điều gì?
A. Sự uyển chuyển, linh hoạt.
B. Sự thấp bé, nhỏ nhắn.
C. Sự cao lớn, đồ sộ, vững vàng.
D. Sự bí ẩn, khó lường.
9. Nếu phải đặt một tên khác cho bài đọc Kì quan đê biển, tên nào sau đây phù hợp nhất với nội dung chính?
A. Cuộc chiến với sóng dữ.
B. Sức mạnh của biển cả.
C. Người giữ đất, người giữ làng.
D. Cuộc sống ven biển.
10. Bài đọc sử dụng những từ ngữ miêu tả âm thanh nào để gợi tả sự mạnh mẽ của biển cả?
A. Tiếng rì rào, tiếng thì thầm.
B. Tiếng gầm gừ, tiếng rầm rập.
C. Tiếng véo von, tiếng líu lo.
D. Tiếng xào xạc, tiếng vi vu.
11. Tác giả ví các con sóng vỗ vào đê biển như những con tuấn mã bất kham. Biện pháp tu từ này nhằm mục đích gì?
A. Nhấn mạnh sự hiền lành của sóng.
B. Nhấn mạnh sự mạnh mẽ, khó kiểm soát của sóng biển.
C. Nhấn mạnh vẻ đẹp của sóng.
D. Nhấn mạnh sự chậm rãi của sóng.
12. Khi đọc bài Kì quan đê biển, em có thể liên tưởng đến những công trình nào của con người có vai trò tương tự trong việc chinh phục thiên nhiên?
A. Tượng đài, nhà hát.
B. Đập thủy điện, cầu vượt biển.
C. Thư viện, bảo tàng.
D. Chợ, siêu thị.
13. Bài đọc nhấn mạnh vai trò của đê biển như một người bạn của người dân ven biển. Điều này thể hiện qua khía cạnh nào?
A. Đê biển là nơi vui chơi giải trí.
B. Đê biển mang lại nguồn lợi kinh tế trực tiếp.
C. Đê biển che chở, bảo vệ và mang lại sự bình yên.
D. Đê biển là nơi cung cấp thức ăn.
14. Theo bài đọc, đê biển có vai trò gì đối với đời sống sinh hoạt của người dân ven biển?
A. Chỉ là một công trình kiến trúc.
B. Là nơi neo đậu tàu thuyền.
C. Là nơi tránh trú, bảo vệ cuộc sống và tài sản.
D. Là nơi diễn ra các lễ hội.
15. Ý nghĩa biểu tượng của đê biển trong bài đọc, ngoài chức năng bảo vệ, còn có thể hiểu là gì?
A. Sự yếu đuối của con người trước thiên nhiên.
B. Biểu tượng của sự chinh phục thiên nhiên, ý chí vươn lên.
C. Dấu tích của một nền văn minh đã lụi tàn.
D. Nơi trú ẩn tạm thời cho người dân.
16. Bài đọc Kì quan đê biển cho thấy con người đã có những đóng góp gì cho vùng đất ven biển?
A. Chỉ biết khai thác tài nguyên biển.
B. Tạo ra những công trình bảo vệ và cải tạo môi trường sống.
C. Chỉ quan sát thiên nhiên mà không can thiệp.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên.
17. Nếu đê biển ví như người gác đền, thì ngôi đền ở đây là gì?
A. Ngôi đền thờ thần biển.
B. Ngôi nhà của những người dân ven biển và đất liền của họ.
C. Ngôi đền cổ kính.
D. Ngôi đền linh thiêng.
18. Từ vững chãi trong câu đê biển như một bức tường thành vững chãi diễn tả đặc điểm gì của đê biển?
A. Sự uyển chuyển, mềm mại.
B. Sự mong manh, dễ vỡ.
C. Sự chắc chắn, kiên cố, không dễ bị lay chuyển.
D. Sự rộng lớn, bao la.
19. Theo bài đọc, cảnh tượng nào xảy ra khi sóng biển va vào chân đê?
A. Sóng biển dịu dàng lướt qua.
B. Sóng biển tung bọt trắng xóa như những con sóng bạc đầu.
C. Sóng biển chỉ lăn tăn gợn sóng.
D. Sóng biển rút xuống một cách lặng lẽ.
20. Trong bài đọc Kì quan đê biển, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của đê biển khi sóng vỗ?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Điệp ngữ
21. Bài đọc Kì quan đê biển thuộc thể loại văn bản nào?
A. Văn bản tự sự.
B. Văn bản miêu tả.
C. Văn bản nghị luận.
D. Văn bản thông tin.
22. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu hàng ngàn con chim hải âu chao liệng trên bầu trời để làm nổi bật sự sống động của cảnh vật?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Điệp ngữ
D. Ẩn dụ
23. Theo bài đọc, cánh tay nối liền của đê biển có ý nghĩa gì?
A. Nối liền hai bờ sông.
B. Nối liền đất liền với đất liền khác.
C. Nối liền đất liền với biển cả bao la.
D. Nối liền các ngọn núi.
24. Theo bài đọc Kì quan đê biển, mục đích chính của việc xây dựng đê biển là gì?
A. Tạo cảnh quan du lịch đẹp mắt.
B. Bảo vệ đất liền khỏi sự xâm thực của biển và bão lụt.
C. Tạo nơi neo đậu tàu thuyền an toàn.
D. Tăng thêm diện tích đất canh tác.
25. Bài đọc Kì quan đê biển thể hiện thái độ gì của tác giả đối với những người đã xây dựng nên công trình này?
A. Phê phán vì sự tốn kém.
B. Ngưỡng mộ và ca ngợi sự lao động, sáng tạo.
C. Thờ ơ, không quan tâm.
D. Chỉ trích vì những hạn chế còn tồn tại.