1. Tại sao việc đi chợ Tết lại mang ý nghĩa tề tựu và sum vầy?
A. Vì mọi người trong gia đình, dòng họ thường cùng nhau đi chợ, gặp gỡ, trao đổi.
B. Vì chỉ có người già đi chợ.
C. Vì mọi người đều bận rộn và chỉ đi một mình.
D. Vì chợ Tết chỉ bán đồ cho một người.
2. Trong bài đọc Chợ Tết, không khí đặc trưng nhất của ngày Tết được miêu tả như thế nào?
A. Rộn ràng, nhộn nhịp với đủ sắc màu và âm thanh.
B. Tĩnh lặng, trang nghiêm chuẩn bị đón giao thừa.
C. Buồn bã, vắng vẻ vì mọi người đi xa.
D. Lạnh lẽo, u ám vì thời tiết giá rét.
3. Theo bài đọc, những loại thực phẩm nào thường được bày bán nhiều tại chợ Tết?
A. Bánh chưng, giò lụa, mứt và các loại hạt.
B. Kem, bánh ngọt và nước giải khát.
C. Thịt hộp, mì ăn liền và đồ hộp.
D. Rau củ tươi theo mùa và trái cây nhập khẩu.
4. Theo bài đọc, hình ảnh những mâm cỗ đầy đặn gợi lên điều gì về Tết?
A. Sự sung túc, đủ đầy và ấm áp của gia đình.
B. Sự nghèo đói và thiếu thốn.
C. Sự vội vã và không có thời gian chuẩn bị.
D. Sự đơn giản và ít ỏi.
5. Khi miêu tả người ta chen chúc nhau, điều này nhấn mạnh điều gì về chợ Tết?
A. Sự đông đúc, tấp nập và sức hút của phiên chợ.
B. Sự bất lịch sự của người đi chợ.
C. Sự thiếu thốn hàng hóa.
D. Sự phân biệt đối xử giữa mọi người.
6. Bài đọc có thể sử dụng những tính từ nào để miêu tả quang cảnh chợ Tết?
A. Náo nhiệt, sặc sỡ, ấm áp, vui tươi.
B. Lặng lẽ, u ám, trống trải, buồn tẻ.
C. Bình thường, đơn điệu, nhàm chán.
D. Phức tạp, khó hiểu, bí ẩn.
7. Tại sao mọi người lại đi chợ Tết dù giá cả có thể cao hơn?
A. Vì chợ Tết mang ý nghĩa tinh thần, cầu mong may mắn và sự sung túc cho năm mới.
B. Vì chỉ có duy nhất chợ Tết bán những mặt hàng cần thiết.
C. Vì mọi người không quan tâm đến chi phí.
D. Vì đó là truyền thống duy nhất của ngày Tết.
8. Bài đọc sử dụng những giác quan nào để miêu tả chợ Tết một cách sinh động?
A. Thị giác, thính giác và khứu giác.
B. Xúc giác, vị giác và thính giác.
C. Thị giác, vị giác và khứu giác.
D. Tất cả các giác quan.
9. Tại sao chợ Tết lại là nơi tập trung nhiều loại hàng hóa nhất trong năm?
A. Để đáp ứng nhu cầu sắm sửa, trang hoàng nhà cửa và chuẩn bị cho mâm cỗ ngày Tết.
B. Vì các loại hàng hóa khác không bán được.
C. Vì người bán muốn bán hết hàng tồn kho.
D. Vì chợ Tết là chợ duy nhất có bán hàng.
10. Tại sao việc đi chợ Tết lại được xem là một hoạt động văn hóa?
A. Vì nó gắn liền với các phong tục, tập quán và mang ý nghĩa tinh thần sâu sắc.
B. Vì chỉ có người lớn mới đi chợ.
C. Vì chợ Tết bán đồ ăn.
D. Vì nó là hoạt động duy nhất của ngày Tết.
11. Tại sao tác giả lại dùng từ rộn ràng để miêu tả chợ Tết?
A. Để thể hiện sự sôi nổi, nhộn nhịp và đầy sức sống của phiên chợ.
B. Để diễn tả sự im lặng và tĩnh mịch.
C. Để nói về sự buồn chán.
D. Để miêu tả sự lạnh lẽo của thời tiết.
12. Miêu tả màu đỏ trong chợ Tết thường gợi lên ý nghĩa gì?
A. Sự may mắn, tài lộc và niềm vui.
B. Sự buồn bã và chia ly.
C. Sự lạnh lẽo và cô đơn.
D. Sự bình thường, không có gì đặc biệt.
13. Hình ảnh người người đi chơi hoa trong bài đọc nói lên điều gì về hoạt động của người dân vào dịp Tết?
A. Người dân đi ngắm hoa, thưởng xuân và tận hưởng không khí lễ hội.
B. Người dân đi mua hoa về để cúng.
C. Người dân đi trồng hoa.
D. Người dân đi bán hoa.
14. Theo bài đọc, những loại cây cảnh nào thường được bày bán nhiều nhất ở chợ Tết?
A. Cây đào, cây quất và cây mai.
B. Cây thông, cây tùng và cây bách.
C. Cây trúc, cây sen và cây hoa hồng.
D. Cây phượng, cây bằng lăng và cây hoa giấy.
15. Cảm xúc chủ đạo mà bài đọc muốn truyền tải về không khí Tết là gì?
A. Vui tươi, phấn khởi và mong chờ.
B. Buồn bã và hoài niệm.
C. Lo lắng và bất an.
D. Lạnh lẽo và cô đơn.
16. Khi bài đọc nhắc đến nụ cười, đó là biểu hiện của điều gì trong không khí chợ Tết?
A. Sự hài lòng, vui vẻ và niềm hạnh phúc.
B. Sự mệt mỏi và chán nản.
C. Sự ngạc nhiên và bối rối.
D. Sự giận dữ và không hài lòng.
17. Theo bài đọc, vai trò của chợ Tết đối với đời sống văn hóa tinh thần của người Việt là gì?
A. Là nơi thể hiện nét văn hóa truyền thống, sự gắn kết cộng đồng và niềm vui đón Tết.
B. Chỉ là nơi trao đổi hàng hóa đơn thuần.
C. Là nơi để mọi người cạnh tranh nhau.
D. Là nơi duy nhất để mua sắm.
18. Những âm thanh nào thường được nhắc đến để miêu tả sự sống động của chợ Tết?
A. Tiếng rao hàng, tiếng cười nói, tiếng nhạc.
B. Tiếng động cơ xe cộ, tiếng máy móc.
C. Tiếng mưa rơi, tiếng gió thổi.
D. Tiếng chim hót, tiếng suối chảy.
19. Theo bài đọc, yếu tố nào tạo nên màu sắc đặc trưng của chợ Tết?
A. Sự đa dạng của hàng hóa, từ cây cảnh, đồ trang trí đến trang phục.
B. Chỉ có màu đỏ của câu đối.
C. Màu sắc của thời tiết.
D. Màu sắc của những người bán hàng.
20. Câu Cả làng náo nức làm việc gì đó trong bài đọc ám chỉ hoạt động chuẩn bị cho dịp nào?
A. Chuẩn bị cho Tết Nguyên Đán.
B. Chuẩn bị cho Lễ hội mùa hè.
C. Chuẩn bị cho mùa gặt.
D. Chuẩn bị cho ngày khai trường.
21. Hình ảnh pháo hoa (nếu có trong bài) hay tiếng cười nói trong bài đọc tượng trưng cho điều gì?
A. Niềm vui, sự hân hoan và không khí lễ hội.
B. Sự sợ hãi và lo lắng.
C. Sự buồn bã và chia cách.
D. Sự cô đơn và lạnh lẽo.
22. Điều gì khiến cho phiên chợ Tết trở nên đặc biệt và khác biệt so với các phiên chợ khác trong năm?
A. Sự nhộn nhịp, rộn ràng và tập trung các mặt hàng phục vụ ngày Tết.
B. Chỉ bán các mặt hàng nông sản địa phương.
C. Sự vắng vẻ, yên tĩnh để mọi người nghỉ ngơi.
D. Chỉ có người lớn tuổi tham gia mua sắm.
23. Theo bài đọc, loại quà tặng nào thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe của người thân trong dịp Tết?
A. Các loại thuốc bổ, thực phẩm chức năng hoặc trái cây tốt cho sức khỏe.
B. Đồ chơi trẻ em.
C. Trang sức đắt tiền.
D. Sách vở.
24. Theo bài đọc, món quà ý nghĩa mà mọi người thường mua về nhà vào dịp Tết là gì?
A. Những món đồ trang trí, cây cảnh và thực phẩm ngày Tết.
B. Quần áo mới cho trẻ em.
C. Sách vở và đồ dùng học tập.
D. Công cụ lao động.
25. Nếu bài đọc nói về hương trầm, nó gợi lên ý nghĩa gì trong bối cảnh Tết?
A. Sự trang nghiêm, thành kính khi cúng bái tổ tiên.
B. Mùi hương của thức ăn.
C. Mùi hương của hoa quả.
D. Mùi hương của quần áo mới.