1. Bài học Mở rộng vốn từ: Cộng đồng nhấn mạnh sự cần thiết của việc hợp tác. Từ nào sau đây KHÔNG đồng nghĩa với hợp tác?
A. Phối hợp
B. Liên minh
C. Chia rẽ
D. Tương trợ
2. Việc mở rộng vốn từ về Cộng đồng giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về vai trò của mình. Câu nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của một thành viên có trách nhiệm với cộng đồng?
A. Tham gia bảo vệ môi trường sống xung quanh.
B. Tích cực đóng góp ý kiến xây dựng cộng đồng.
C. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân và bỏ qua lợi ích chung.
D. Tôn trọng và chấp hành các quy định của cộng đồng.
3. Việc mở rộng vốn từ về Cộng đồng giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về trách nhiệm của mình. Câu tục ngữ nào sau đây nói về sự đoàn kết và giúp đỡ lẫn nhau trong cộng đồng?
A. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
B. Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao.
C. Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.
D. Thất bại là mẹ thành công.
4. Trong bài Mở rộng vốn từ: Cộng đồng, chúng ta học về các từ chỉ sự gắn kết. Từ gắn kết khác với kết nối ở điểm nào?
A. Gắn kết mang hàm ý tình cảm sâu sắc và sự bền chặt hơn kết nối.
B. Kết nối luôn là về mặt vật lý, còn gắn kết là về mặt tinh thần.
C. Hai từ này đồng nghĩa hoàn toàn và không có sự khác biệt.
D. Gắn kết chỉ sự tương tác tạm thời, còn kết nối là sự bền vững.
5. Việc hiểu và sử dụng đúng các từ ngữ liên quan đến Cộng đồng giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn. Từ nào sau đây dùng để chỉ một nhóm người có cùng một hoạt động, sở thích hoặc nghề nghiệp chung?
A. Tổ quốc
B. Gia đình
C. Cộng đồng nghề nghiệp
D. Lớp học
6. Trong quá trình học từ vựng về Cộng đồng, chúng ta cần phân biệt nghĩa của các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa. Từ liên kết và gắn bó khác nhau ở điểm nào khi miêu tả mối quan hệ trong cộng đồng?
A. Liên kết nhấn mạnh sự kết nối về mục đích, hoạt động; gắn bó nhấn mạnh tình cảm sâu sắc, khăng khít.
B. Liên kết chỉ tình cảm; gắn bó chỉ hành động.
C. Hai từ này có nghĩa hoàn toàn giống nhau và có thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp.
D. Liên kết là tiêu cực, gắn bó là tích cực.
7. Trong các từ ngữ miêu tả không khí hoặc tinh thần của một cộng đồng, từ nào diễn tả sự thân thiện, gần gũi và cùng nhau chia sẻ?
A. Náo nhiệt
B. Thân mật
C. Lạnh lùng
D. Xa cách
8. Khi mở rộng vốn từ, ta cần hiểu rõ sắc thái ý nghĩa của từng từ. Từ cộng đồng và xã hội có điểm chung là gì, nhưng cũng có sự khác biệt tinh tế?
A. Cả hai đều chỉ một tập hợp người, nhưng cộng đồng thường nhấn mạnh sự chia sẻ giá trị, mục tiêu và sự gắn kết tình cảm hơn.
B. Hai từ này hoàn toàn đồng nghĩa và có thể thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh.
C. Xã hội là tập hợp lớn hơn, còn cộng đồng là một phần nhỏ của xã hội.
D. Cộng đồng luôn mang tính địa lý, còn xã hội thì không.
9. Khi nói về cộng đồng, chúng ta có thể liên tưởng đến nhiều loại hình khác nhau. Loại cộng đồng nào thường được hình thành dựa trên sự gắn kết về văn hóa, lịch sử và truyền thống?
A. Cộng đồng mạng
B. Cộng đồng dân tộc
C. Cộng đồng nghề nghiệp
D. Cộng đồng học tập
10. Khi mở rộng vốn từ về Cộng đồng, chúng ta gặp nhiều từ ngữ chỉ các mối quan hệ và hoạt động trong đó. Từ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm từ chỉ sự liên kết, hợp tác trong cộng đồng?
A. Đoàn kết
B. Hợp tác
C. Cạnh tranh
D. Tương trợ
11. Trong bài học Mở rộng vốn từ: Cộng đồng, chúng ta tìm hiểu về các từ ngữ miêu tả sự tương tác. Từ tương tác có nghĩa là gì trong bối cảnh cộng đồng?
A. Sự ảnh hưởng, tác động qua lại giữa các thành viên.
B. Sự cô lập và không giao tiếp với ai.
C. Sự thống trị của một nhóm lên nhóm khác.
D. Sự thờ ơ, lãnh đạm với mọi người.
12. Việc xây dựng một cộng đồng văn minh đòi hỏi sự nỗ lực từ mọi cá nhân. Hành vi nào sau đây góp phần xây dựng một cộng đồng văn minh?
A. Giữ gìn vệ sinh chung, tôn trọng luật lệ và người khác.
B. Xả rác bừa bãi và gây ồn ào nơi công cộng.
C. Phớt lờ các quy định của cộng đồng.
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân mà không nghĩ đến tập thể.
13. Một cộng đồng mạnh mẽ được xây dựng trên nền tảng nào?
A. Sự đồng lòng, tôn trọng lẫn nhau và cùng hướng tới mục tiêu chung.
B. Sự cạnh tranh khốc liệt giữa các thành viên.
C. Sự cô lập và thiếu giao tiếp giữa các nhóm.
D. Sự áp đặt ý chí của một cá nhân lên tập thể.
14. Trong tiếng Việt, có nhiều từ láy thể hiện sự phong phú của ngôn ngữ khi nói về cộng đồng. Từ láy nào sau đây diễn tả sự đông đúc, nhộn nhịp của một cộng đồng?
A. Lặng lẽ
B. Vắng vẻ
C. Rộn ràng
D. Tĩnh mịch
15. Trong bài học về Cộng đồng, chúng ta học về các từ chỉ sự chung sức. Từ nào sau đây mô tả hành động cùng nhau làm việc để đạt được một mục tiêu chung?
A. Độc hành
B. Đối đầu
C. Chung sức
D. Cô lập
16. Trong bài học về Cộng đồng, chúng ta cần nắm vững nghĩa của các từ. Từ hòa bình có liên quan như thế nào đến sự phát triển của một cộng đồng?
A. Hòa bình tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác và phát triển bền vững của cộng đồng.
B. Hòa bình làm giảm sự đa dạng và sáng tạo trong cộng đồng.
C. Hòa bình chỉ quan trọng đối với các quốc gia, không ảnh hưởng đến cộng đồng nhỏ.
D. Hòa bình là sự vắng mặt của mọi hoạt động trong cộng đồng.
17. Bài học Mở rộng vốn từ: Cộng đồng khuyến khích sự đồng cảm và chia sẻ. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đồng cảm với những người gặp khó khăn trong cộng đồng?
A. Thấu hiểu và chia sẻ nỗi buồn, khó khăn của họ.
B. Phớt lờ những vấn đề mà họ đang gặp phải.
C. Chỉ trích hoặc lên án họ vì hoàn cảnh của mình.
D. Giả vờ không nhìn thấy những khó khăn đó.
18. Trong bài Mở rộng vốn từ: Cộng đồng, từ cộng đồng thường được hiểu là một nhóm người có cùng đặc điểm hoặc lợi ích chung. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để hình thành và duy trì một cộng đồng gắn kết?
A. Sự chia sẻ, hỗ trợ lẫn nhau và ý thức trách nhiệm chung.
B. Số lượng thành viên đông đảo và sự đa dạng về ngành nghề.
C. Mức độ giàu có và khả năng đóng góp tài chính của các thành viên.
D. Sự tương đồng về ý kiến và không có bất kỳ mâu thuẫn nào.
19. Trong ngữ cảnh của bài học về Cộng đồng, từ hòa nhập có ý nghĩa là gì?
A. Tham gia và trở thành một phần của một nhóm hoặc xã hội.
B. Chỉ quan sát các hoạt động của cộng đồng từ bên ngoài.
C. Yêu cầu cộng đồng thay đổi để phù hợp với mình.
D. Tạo ra một nhóm riêng biệt, tách biệt với cộng đồng.
20. Một cộng đồng vững mạnh cần có sự tham gia của nhiều thành phần. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh sự đa dạng và hòa nhập trong cộng đồng?
A. Sự tôn trọng và chấp nhận sự khác biệt của mỗi thành viên.
B. Tạo cơ hội bình đẳng cho mọi người tham gia.
C. Phân biệt đối xử dựa trên sắc tộc hoặc tôn giáo.
D. Khuyến khích đối thoại và trao đổi ý kiến.
21. Khi học về Cộng đồng, chúng ta có thể phân biệt các loại hình dựa trên nhiều tiêu chí. Loại cộng đồng nào thường được hình thành dựa trên sự tương tác và chia sẻ thông tin qua mạng internet?
A. Cộng đồng địa phương
B. Cộng đồng mạng
C. Cộng đồng quốc tế
D. Cộng đồng tôn giáo
22. Khi nói về trách nhiệm của mỗi cá nhân trong cộng đồng, câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần vì mọi người, mọi người vì ta?
A. Chủ động tham gia các hoạt động chung và sẵn sàng giúp đỡ người khác.
B. Chỉ tham gia khi có lợi ích cá nhân được đảm bảo.
C. Phớt lờ những đóng góp của người khác.
D. Chỉ nhận sự giúp đỡ mà không cho đi.
23. Bài học Mở rộng vốn từ: Cộng đồng giúp học sinh hiểu rõ hơn về vai trò của mỗi cá nhân trong xã hội. Hành động nào sau đây thể hiện sự đóng góp tích cực vào cộng đồng?
A. Tham gia các hoạt động tình nguyện vì lợi ích chung.
B. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân và gia đình mình.
C. Lờ đi các vấn đề chung của xã hội.
D. Phàn nàn về những điều chưa tốt mà không có hành động cải thiện.
24. Trong các từ miêu tả mối quan hệ trong cộng đồng, từ nào diễn tả sự giúp đỡ lẫn nhau một cách tự nguyện và không vụ lợi?
A. Giao dịch
B. Thương lượng
C. Tương trợ
D. Chiếm đoạt
25. Việc hiểu biết về các loại hình cộng đồng giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn. Loại cộng đồng nào thường dựa trên sự chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm học tập?
A. Cộng đồng kinh tế
B. Cộng đồng chính trị
C. Cộng đồng học tập
D. Cộng đồng văn hóa