Trắc nghiệm Chân trời Tin học 5 bài 4: Tổ chức, lưu trữ và tìm tệp, thư mục trong máy tính
1. Đâu là một cách tốt để tránh mất dữ liệu nếu ổ cứng bị hỏng?
A. Lưu tất cả các tệp trên màn hình nền.
B. Không bao giờ xóa tệp.
C. Sao lưu (backup) dữ liệu thường xuyên sang một thiết bị lưu trữ khác.
D. Chỉ lưu trữ dữ liệu trên ổ đĩa chính.
2. Đâu là cách hiệu quả nhất để tổ chức các tệp tin theo chủ đề hoặc dự án?
A. Lưu tất cả các tệp vào một thư mục lớn duy nhất.
B. Đặt tên tệp rất dài và chi tiết.
C. Tạo các thư mục con cho từng chủ đề hoặc dự án.
D. Sử dụng các ký tự đặc biệt trong tên tệp.
3. Việc đặt tên tệp và thư mục cần tuân theo quy tắc nào sau đây để đảm bảo tính nhất quán và dễ quản lý?
A. Sử dụng càng nhiều ký tự đặc biệt càng tốt.
B. Đặt tên ngắn gọn, mô tả nội dung và tránh các ký tự không hợp lệ.
C. Chỉ sử dụng số và không sử dụng chữ cái.
D. Đặt tên ngẫu nhiên không theo quy luật.
4. Trong Windows, phím tắt nào thường được sử dụng để mở cửa sổ File Explorer (hoặc Windows Explorer)?
A. Ctrl + C
B. Ctrl + V
C. Windows key + E
D. Alt + F4
5. Thao tác Copy (sao chép) một tệp tin sẽ tạo ra điều gì?
A. Một bản sao của tệp tin ở vị trí mới, tệp gốc bị xóa.
B. Một bản sao của tệp tin ở vị trí mới, tệp gốc vẫn còn nguyên.
C. Một liên kết đến tệp tin gốc.
D. Tệp tin gốc bị di chuyển đến vị trí mới.
6. Biểu tượng nào sau đây thường đại diện cho một tệp tin?
A. Một biểu tượng hình thư mục mở.
B. Một biểu tượng hình tài liệu với góc giấy được gấp lại.
C. Một biểu tượng hình máy tính.
D. Một biểu tượng hình ổ đĩa cứng.
7. Khi bạn tạo một tệp mới trong Word, tệp đó sẽ được lưu trữ ở đâu nếu bạn không chọn vị trí cụ thể?
A. Trong thư mục Tài liệu của tôi (My Documents).
B. Ngay trên màn hình nền (Desktop).
C. Trong thư mục Tải xuống (Downloads).
D. Trong thư mục Ứng dụng (Applications).
8. Trong hệ điều hành Windows, biểu tượng nào thường đại diện cho thư mục?
A. Một biểu tượng hình đĩa mềm.
B. Một biểu tượng hình thư mục mở hoặc đóng.
C. Một biểu tượng hình bánh răng.
D. Một biểu tượng hình bóng đèn.
9. Khi bạn muốn đổi tên một tệp hoặc thư mục, bạn sẽ sử dụng thao tác nào?
A. Nhấp chuột phải và chọn Copy.
B. Nhấp chuột phải và chọn Paste.
C. Nhấp chuột phải và chọn Rename.
D. Nhấp đúp chuột trái.
10. Thao tác nào sau đây KHÔNG phải là một hành động cơ bản để quản lý tệp và thư mục?
A. Sao chép (Copy).
B. Tạo mới (New).
C. Chuyển đổi định dạng (Convert format).
D. Di chuyển (Move).
11. Khi bạn muốn di chuyển một tệp từ thư mục này sang thư mục khác, bạn nên sử dụng thao tác nào?
A. Copy và Paste.
B. Cut và Paste.
C. Delete và Create New.
D. Rename và Move.
12. Đâu là một định dạng tệp hình ảnh phổ biến?
A. .docx
B. .mp3
C. .jpg
D. .exe
13. Khi bạn xóa một tệp hoặc thư mục và sau đó chọn Empty Recycle Bin (Làm trống Thùng rác), điều gì sẽ xảy ra?
A. Tệp/thư mục được chuyển đến một thư mục ẩn.
B. Tệp/thư mục có thể được phục hồi dễ dàng.
C. Tệp/thư mục bị xóa vĩnh viễn khỏi máy tính.
D. Tệp/thư mục được đưa trở lại vị trí ban đầu.
14. Chức năng Properties (Thuộc tính) của một tệp hoặc thư mục cho phép bạn xem thông tin gì?
A. Chỉ hiển thị tên của tệp/thư mục.
B. Hiển thị kích thước, ngày tạo, ngày sửa đổi và các quyền truy cập.
C. Cho phép bạn xóa tệp/thư mục.
D. Cho phép bạn di chuyển tệp/thư mục.
15. Mục đích chính của việc đặt tên tệp rõ ràng và có ý nghĩa là gì?
A. Để làm cho tệp trông đẹp hơn.
B. Để hệ thống máy tính hiểu ý định của người dùng.
C. Để dễ dàng xác định và tìm kiếm nội dung của tệp.
D. Để chiếm nhiều không gian lưu trữ hơn.
16. Thao tác nào sau đây dùng để xóa tệp hoặc thư mục và chuyển chúng vào một khu vực tạm thời trước khi xóa vĩnh viễn?
A. Cut.
B. Copy.
C. Delete.
D. Rename.
17. Trong Windows Explorer, thanh địa chỉ (address bar) dùng để làm gì?
A. Hiển thị các tệp tin trong thư mục hiện tại.
B. Cho phép người dùng nhập hoặc xem đường dẫn đến thư mục hiện tại.
C. Mở một trang web mới.
D. Thay đổi cài đặt hiển thị của cửa sổ.
18. Nếu bạn muốn tìm kiếm một tệp tin cụ thể mà bạn nhớ tên nhưng không nhớ vị trí, bạn nên sử dụng chức năng nào của hệ điều hành?
A. Chức năng Undo.
B. Chức năng Search (Tìm kiếm).
C. Chức năng Properties.
D. Chức năng Format.
19. Thư mục gốc (root folder) của một ổ đĩa (ví dụ: ổ C:) là thư mục nào?
A. Thư mục Windows.
B. Thư mục Program Files.
C. Thư mục được biểu thị bằng tên ổ đĩa (ví dụ: C:\).
D. Thư mục Users.
20. Thao tác nào sau đây sẽ tạo ra một tệp mới và cho phép bạn nhập nội dung ngay lập tức?
A. Nhấp chuột phải và chọn Delete.
B. Nhấp chuột phải, chọn New rồi chọn loại tệp (ví dụ: Text Document), sau đó nhập nội dung.
C. Nhấp đúp chuột vào một thư mục.
D. Nhấp chuột trái vào một tệp đã có.
21. Đâu là tên một loại phần mềm dùng để quản lý và tổ chức các tệp tin trên máy tính?
A. Trình duyệt web (Web Browser).
B. Trình quản lý tệp (File Manager).
C. Trình soạn thảo văn bản (Text Editor).
D. Trình phát đa phương tiện (Media Player).
22. Việc tạo một cấu trúc thư mục phân cấp hợp lý giúp ích gì cho người dùng?
A. Làm chậm quá trình truy cập tệp.
B. Tăng khả năng bị nhiễm virus.
C. Giúp tìm kiếm và quản lý tệp tin dễ dàng hơn.
D. Chiếm nhiều dung lượng ổ đĩa hơn.
23. Nếu bạn muốn xem nội dung của một tệp văn bản, bạn sẽ thực hiện hành động nào?
A. Nhấp chuột phải vào tệp và chọn Delete.
B. Nhấp đúp chuột trái vào tệp.
C. Nhấp chuột trái vào tệp và chọn Rename.
D. Nhấp đúp chuột phải vào tệp và chọn Copy.
24. Khi bạn copy một tệp có tên Bao cao.docx vào một thư mục đã có sẵn một tệp tên Bao cao.docx, hệ thống thường sẽ làm gì?
A. Tự động ghi đè lên tệp cũ.
B. Đổi tên tệp mới thành Bao cao (1).docx.
C. Hỏi bạn có muốn ghi đè, bỏ qua hay đổi tên.
D. Báo lỗi và không cho phép copy.
25. Để tạo một thư mục mới trên màn hình nền, bạn sẽ thực hiện thao tác nào?
A. Nhấp chuột phải vào một tệp trống và chọn New -> Folder.
B. Nhấp chuột trái vào một tệp trống và chọn New -> Folder.
C. Nhấp đúp chuột trái vào một tệp trống và chọn New -> Folder.
D. Nhấp đúp chuột phải vào một tệp trống và chọn New -> Folder.