Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 3: Tác động của công nghệ số đối với con người, xã hội
1. Công nghệ số đã ảnh hưởng đến quyền riêng tư của cá nhân như thế nào?
A. Quyền riêng tư được bảo vệ tốt hơn nhờ mã hóa.
B. Nguy cơ thu thập, sử dụng và rò rỉ dữ liệu cá nhân tăng lên.
C. Không có tác động nào đến quyền riêng tư.
D. Dữ liệu cá nhân hoàn toàn công khai và minh bạch.
2. Tác động tiêu cực nào của công nghệ số có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của con người?
A. Tăng cường sự tự tin và khả năng giải quyết vấn đề.
B. Giảm căng thẳng nhờ các ứng dụng giải trí.
C. Nguy cơ nghiện mạng xã hội, so sánh bản thân với người khác và tiếp xúc với nội dung tiêu cực.
D. Cải thiện kỹ năng tập trung và chú ý.
3. Việc sử dụng các thiết bị thông minh (smart devices) trong gia đình có thể mang lại lợi ích gì?
A. Tăng cường sự phức tạp và khó khăn trong quản lý gia đình.
B. Nâng cao tiện nghi, hiệu quả quản lý năng lượng và an ninh gia đình.
C. Tăng chi phí sinh hoạt không cần thiết.
D. Làm giảm sự tương tác giữa các thành viên trong gia đình.
4. Một trong những tác động tích cực rõ rệt nhất của công nghệ số đối với đời sống cá nhân là gì, thể hiện qua việc cá nhân dễ dàng tiếp cận và chia sẻ thông tin?
A. Tăng cường khả năng giao tiếp trực tuyến và kết nối toàn cầu.
B. Giảm thiểu nhu cầu tương tác trực tiếp giữa con người.
C. Tạo ra gánh nặng thông tin quá tải.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các thiết bị điện tử.
5. Theo phân tích về tác động xã hội, sự gia tăng của các bong bóng thông tin (filter bubbles) trên mạng xã hội có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Con người tiếp xúc với đa dạng quan điểm và thông tin.
B. Củng cố niềm tin sẵn có, hạn chế tiếp xúc với các quan điểm trái chiều, gây phân cực xã hội.
C. Tăng cường khả năng đối thoại và thấu hiểu.
D. Giảm sự ảnh hưởng của truyền thông đại chúng.
6. Theo quan điểm phổ biến, công nghệ số đã ảnh hưởng đến cách chúng ta tiếp nhận thông tin như thế nào?
A. Thông tin trở nên khan hiếm và khó tiếp cận hơn.
B. Thông tin được lan truyền nhanh chóng nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ tin giả (fake news).
C. Chỉ những người có kiến thức chuyên sâu mới tiếp cận được thông tin.
D. Tất cả thông tin trên mạng đều chính xác và đáng tin cậy.
7. Trong lĩnh vực kinh tế, công nghệ số đã thúc đẩy sự phát triển của hình thức kinh doanh nào?
A. Thương mại truyền thống chỉ diễn ra tại các cửa hàng vật lý.
B. Thương mại điện tử, cho phép mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến.
C. Nền kinh tế chỉ dựa vào trao đổi hàng hóa.
D. Hoạt động kinh doanh bị giới hạn bởi vị trí địa lý.
8. Việc cá nhân hóa nội dung trên các nền tảng số (ví dụ: quảng cáo, đề xuất video) dựa trên dữ liệu người dùng được gọi là gì?
A. Tiêu chuẩn hóa nội dung.
B. Mã hóa dữ liệu.
C. Thuật toán gợi ý (Recommendation Algorithm).
D. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
9. Trong lĩnh vực giáo dục, công nghệ số đã thay đổi cách học sinh tiếp cận kiến thức như thế nào?
A. Học sinh chỉ có thể học thông qua sách giáo khoa in ấn truyền thống.
B. Học sinh có thể tiếp cận tài liệu học tập đa dạng, học trực tuyến và sử dụng các công cụ tương tác.
C. Giáo viên không cần cập nhật phương pháp giảng dạy mới.
D. Việc học trở nên thụ động và thiếu tương tác.
10. Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong các quyết định tuyển dụng có thể gây ra vấn đề gì nếu không được giám sát cẩn thận?
A. Tuyển dụng công bằng và khách quan hơn.
B. Phân biệt đối xử dựa trên các yếu tố thiên vị đã có trong dữ liệu huấn luyện AI.
C. Tăng hiệu quả tuyển dụng.
D. Giảm chi phí tuyển dụng.
11. Việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) trong phân tích hành vi người tiêu dùng có mục đích chính là gì?
A. Bảo vệ hoàn toàn thông tin cá nhân của người tiêu dùng.
B. Hiểu rõ hơn về nhu cầu, xu hướng và hành vi của khách hàng để đưa ra các sản phẩm, dịch vụ và chiến lược tiếp thị phù hợp.
C. Ngăn chặn mọi hoạt động mua sắm trực tuyến.
D. Tạo ra sự bất bình đẳng trong tiếp cận thông tin.
12. Việc sử dụng quá nhiều thiết bị điện tử có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe thể chất nào?
A. Cải thiện thị lực do nhìn màn hình.
B. Tăng cường hoạt động thể chất.
C. Các vấn đề về mắt (mỏi mắt, khô mắt), rối loạn giấc ngủ và lối sống ít vận động.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.
13. Theo các nhà xã hội học, công nghệ số đã ảnh hưởng đến cấu trúc cộng đồng như thế nào?
A. Cộng đồng trực tuyến thay thế hoàn toàn cộng đồng truyền thống.
B. Sự hình thành các cộng đồng trực tuyến dựa trên sở thích chung, có thể bổ sung hoặc thay đổi cách thức tương tác trong cộng đồng truyền thống.
C. Công nghệ số làm suy yếu mọi hình thức cộng đồng.
D. Cộng đồng chỉ tồn tại trong thế giới thực.
14. Việc tự động hóa trong sản xuất nhờ công nghệ số có thể dẫn đến hệ quả kinh tế - xã hội nào?
A. Tăng cường nhu cầu lao động chân tay.
B. Giảm chi phí sản xuất, tăng năng suất nhưng có thể gây ra tình trạng thất nghiệp cơ cấu.
C. Làm cho hàng hóa trở nên đắt đỏ hơn.
D. Giảm chất lượng sản phẩm.
15. Một ví dụ về tác động của công nghệ số đến văn hóa là gì?
A. Văn hóa truyền thống bị mai một hoàn toàn.
B. Sự lan tỏa và giao thoa văn hóa giữa các quốc gia, khu vực dễ dàng hơn.
C. Mọi người chỉ còn quan tâm đến văn hóa địa phương.
D. Công nghệ số không có ảnh hưởng đến văn hóa.
16. Trong lĩnh vực chính trị và quản lý nhà nước, công nghệ số có thể hỗ trợ như thế nào?
A. Giảm thiểu sự tham gia của công dân vào các vấn đề chính trị.
B. Tăng cường tính minh bạch, hiệu quả trong quản lý hành chính và tạo kênh tương tác giữa chính phủ và công dân.
C. Tăng cường kiểm soát và hạn chế quyền tự do thông tin.
D. Làm cho quá trình ra quyết định trở nên chậm chạp hơn.
17. Trong gia đình, công nghệ số có thể thay đổi cách các thành viên tương tác như thế nào?
A. Tăng cường sự gắn kết và chia sẻ kinh nghiệm trực tuyến giữa các thế hệ.
B. Giảm thời gian dành cho các hoạt động chung của gia đình.
C. Chỉ có một số ít thành viên được tiếp cận công nghệ.
D. Gia đình trở nên cô lập hơn với thế giới bên ngoài.
18. Khái niệm khoảng cách số (digital divide) đề cập đến sự khác biệt nào trong xã hội?
A. Sự khác biệt về chiều cao giữa mọi người.
B. Sự chênh lệch trong khả năng tiếp cận, sử dụng và hưởng lợi từ công nghệ số giữa các nhóm dân cư hoặc quốc gia.
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ lập trình.
D. Sự khác biệt về sở thích âm nhạc.
19. Công nghệ số có tác động như thế nào đến thị trường lao động?
A. Giảm số lượng việc làm do tự động hóa thay thế con người.
B. Tạo ra các ngành nghề mới, đòi hỏi kỹ năng số và thay đổi bản chất công việc.
C. Không ảnh hưởng đến cơ cấu việc làm hiện tại.
D. Giảm nhu cầu học tập và nâng cao kỹ năng cho người lao động.
20. Một thách thức đạo đức quan trọng liên quan đến công nghệ số là gì?
A. Việc sử dụng công nghệ quá đơn giản.
B. Bảo vệ dữ liệu cá nhân, ngăn chặn tin giả và đảm bảo công bằng trong việc tiếp cận công nghệ.
C. Công nghệ quá dễ dàng để sử dụng.
D. Thiếu sự đổi mới công nghệ.
21. Trong lĩnh vực y tế, công nghệ số đã mang lại những cải tiến nào?
A. Chẩn đoán bệnh chỉ dựa vào kinh nghiệm của bác sĩ.
B. Telemedicine (y tế từ xa), hồ sơ bệnh án điện tử và công cụ chẩn đoán hình ảnh tiên tiến.
C. Tăng nguy cơ lây nhiễm bệnh qua thiết bị điện tử.
D. Giảm vai trò của các chuyên gia y tế.
22. Một tác động tiềm ẩn của công nghệ số đối với sự phát triển nhận thức của trẻ em là gì?
A. Tăng cường khả năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề phức tạp.
B. Nguy cơ giảm khả năng tập trung, phụ thuộc vào giải trí tức thời và ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ.
C. Thúc đẩy sự sáng tạo và tưởng tượng không giới hạn.
D. Giúp trẻ em học hỏi nhanh hơn về thế giới xung quanh.
23. Việc lạm dụng mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ bạn bè trong đời thực như thế nào?
A. Tăng cường sự gắn bó và chia sẻ sâu sắc hơn.
B. Có thể dẫn đến sự xa cách, hiểu lầm và giảm chất lượng tương tác trực tiếp.
C. Bạn bè trên mạng xã hội luôn là bạn bè tốt nhất.
D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào.
24. Công nghệ số đã tạo ra những thách thức gì cho các phương tiện truyền thông đại chúng truyền thống?
A. Tăng cường sự độc quyền thông tin của báo chí truyền thống.
B. Cạnh tranh về tốc độ, sự quan tâm của công chúng và mô hình kinh doanh với các nền tảng trực tuyến.
C. Truyền thông đại chúng truyền thống ngày càng phát triển mạnh mẽ hơn.
D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào.
25. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, công nghệ số đóng vai trò gì trong việc kết nối các nền văn hóa?
A. Làm cho các nền văn hóa trở nên biệt lập hơn.
B. Thúc đẩy sự hiểu biết, trao đổi và giao thoa văn hóa giữa các quốc gia.
C. Hạn chế sự phát triển của các nền văn hóa địa phương.
D. Tạo ra sự xung đột văn hóa không thể giải quyết.