Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin

Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin

1. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi lựa chọn kênh trao đổi thông tin phù hợp với đối tượng?

A. Sở thích cá nhân của người gửi.
B. Độ tuổi, trình độ, thói quen sử dụng công nghệ của đối tượng nhận tin.
C. Màu sắc yêu thích của người gửi.
D. Thời gian mà người gửi có thể bỏ ra.

2. Một thông điệp được coi là hiệu quả khi nào?

A. Khi người gửi cảm thấy hài lòng với những gì đã nói.
B. Khi người nhận hiểu đúng và đầy đủ ý định của người gửi.
C. Khi thông điệp có độ dài lớn nhất.
D. Khi thông điệp sử dụng nhiều từ hiếm gặp.

3. Để tránh gây hiểu lầm khi trao đổi qua tin nhắn văn bản, người dùng nên làm gì?

A. Sử dụng nhiều tiếng lóng và biểu tượng cảm xúc không rõ nghĩa.
B. Diễn đạt rõ ràng, đầy đủ ý, và sử dụng dấu câu hợp lý.
C. Viết tắt tối đa để tiết kiệm thời gian.
D. Gửi nhiều tin nhắn nhỏ thay vì một tin nhắn có ý nghĩa.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một kênh trao đổi thông tin phổ biến trong thời đại số?

A. Tin nhắn SMS.
B. Thư tín viết tay gửi qua bưu điện.
C. Mạng xã hội.
D. Ứng dụng gọi video trực tuyến.

5. Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc sử dụng ví dụ minh họa cụ thể sẽ có tác dụng gì?

A. Làm cho vấn đề trở nên trừu tượng hơn.
B. Giúp người nghe dễ hình dung, hiểu rõ bản chất và liên hệ với thực tế.
C. Tăng thêm thời lượng cho bài trình bày một cách không cần thiết.
D. Chỉ làm phức tạp thêm vấn đề.

6. Trong một cuộc họp trực tuyến, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với người đang trình bày?

A. Nói chen ngang để đưa ra ý kiến của mình.
B. Tắt mic khi không phát biểu và lắng nghe cẩn thận.
C. Thoát khỏi cuộc họp đột ngột mà không thông báo.
D. Vừa ăn uống vừa tham gia cuộc họp.

7. Khi trình bày thông tin dưới dạng văn bản, phương pháp nào sau đây giúp người đọc dễ dàng nắm bắt ý chính và theo dõi nội dung?

A. Viết một đoạn văn dài, không có dấu câu rõ ràng.
B. Chia nhỏ nội dung thành các đoạn văn ngắn, sử dụng tiêu đề phụ và gạch đầu dòng.
C. Sử dụng cỡ chữ nhỏ và màu sắc chữ tối để tiết kiệm giấy.
D. Chỉ sử dụng chữ in hoa cho toàn bộ nội dung văn bản.

8. Trong các hình thức trình bày thông tin, đâu là ưu điểm của việc sử dụng bảng biểu?

A. Làm cho nội dung trở nên rối rắm và khó phân tích.
B. Giúp tóm tắt dữ liệu, so sánh các giá trị và làm nổi bật xu hướng một cách trực quan.
C. Yêu cầu người xem phải có kiến thức chuyên sâu để hiểu.
D. Chỉ phù hợp với các số liệu rất nhỏ.

9. Khi viết một bài văn bản để chia sẻ kiến thức, việc sắp xếp ý tưởng theo trình tự logic có ý nghĩa gì?

A. Làm cho bài viết trở nên dài dòng.
B. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi mạch suy nghĩ và hiểu sâu sắc vấn đề.
C. Tạo ra sự bất ngờ cho người đọc.
D. Không ảnh hưởng đến việc hiểu bài viết.

10. Khi sử dụng mạng xã hội để trao đổi thông tin, điều gì là quan trọng nhất để duy trì một môi trường giao tiếp lành mạnh và tôn trọng?

A. Gửi tin nhắn rác hoặc quảng cáo không mong muốn.
B. Sử dụng ngôn ngữ thiếu chuẩn mực, có lời lẽ xúc phạm người khác.
C. Tôn trọng quyền riêng tư, không lan truyền thông tin sai lệch hoặc gây tổn hại.
D. Chỉ tương tác với những người có cùng quan điểm.

11. Khi soạn thảo một email công việc, phần Tiêu đề (Subject) có vai trò gì?

A. Chỉ là một dòng chữ tùy ý để email trông đầy đủ hơn.
B. Giúp người nhận nhanh chóng nắm bắt nội dung chính của email và ưu tiên xử lý.
C. Bắt buộc phải chứa tên của người gửi.
D. Chỉ dùng để ghi ngày tháng gửi email.

12. Khi phân tích một thông điệp, yếu tố nào giúp xác định liệu thông điệp đó có rõ ràng và dễ hiểu hay không?

A. Độ dài của thông điệp.
B. Sự phù hợp của ngôn ngữ và cấu trúc câu với đối tượng tiếp nhận.
C. Số lượng từ ngữ ít phổ biến được sử dụng.
D. Mức độ sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật.

13. Việc sử dụng đa dạng các phương tiện truyền thông (ví dụ: văn bản, hình ảnh, video) trong một bài trình bày có thể mang lại lợi ích gì?

A. Làm cho bài trình bày trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
B. Tăng cường sự thu hút, giúp người nghe dễ tiếp thu và ghi nhớ thông tin hơn.
C. Yêu cầu người trình bày có kỹ năng kỹ thuật cao hơn.
D. Chỉ phù hợp với các chủ đề sáng tạo.

14. Trong giao tiếp bằng văn bản, việc sử dụng dấu câu như chấm, phẩy, chấm hỏi có vai trò gì?

A. Làm cho câu văn dài hơn và khó đọc.
B. Giúp phân tách các ý, làm rõ nghĩa của câu, thể hiện ngữ điệu và nhịp điệu của lời nói.
C. Chỉ là các ký hiệu trang trí không có chức năng.
D. Tạo sự mới lạ cho câu chữ.

15. Trong giao tiếp điện tử, việc sử dụng chữ viết tắt hoặc biểu tượng cảm xúc cần được cân nhắc kỹ lưỡng trong trường hợp nào?

A. Khi giao tiếp với bạn bè thân thiết.
B. Trong các văn bản, email mang tính chất trang trọng, chuyên nghiệp.
C. Khi muốn thể hiện sự nhanh chóng.
D. Trong mọi tình huống.

16. Trong các hình thức trao đổi thông tin trực tuyến, email được xem là phương tiện phù hợp cho loại thông tin nào sau đây?

A. Những tin nhắn ngắn, cần phản hồi ngay lập tức.
B. Các thông báo khẩn cấp, yêu cầu hành động tức thì.
C. Trao đổi thông tin chính thức, tài liệu đính kèm, hoặc thông báo không yêu cầu phản hồi tức thời.
D. Trò chuyện cá nhân, chia sẻ cảm xúc.

17. Khi bạn muốn chia sẻ một ý tưởng mới hoặc một đề xuất, phương tiện nào sau đây thường được ưu tiên để trình bày chi tiết và có cấu trúc?

A. Tin nhắn thoại ngắn.
B. Một bài thuyết trình hoặc một văn bản chi tiết (ví dụ: email, báo cáo).
C. Bình luận ngắn trên mạng xã hội.
D. Chỉ sử dụng biểu tượng cảm xúc.

18. Một bài thuyết trình hiệu quả thường bao gồm những yếu tố nào để thu hút và giữ chân người nghe?

A. Chỉ tập trung vào việc đọc hết các slide mà không có sự tương tác.
B. Sử dụng hình ảnh, biểu đồ minh họa phù hợp và có sự tương tác với người nghe.
C. Sử dụng quá nhiều chữ trên mỗi slide và văn bản quá nhỏ.
D. Nói quá nhanh và sử dụng giọng đều đều.

19. Trong giao tiếp điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo thông tin được truyền đạt một cách rõ ràng và tránh hiểu lầm?

A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp.
B. Diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, logic, sử dụng từ ngữ phổ thông dễ hiểu.
C. Gửi nhiều tệp đính kèm cùng lúc để cung cấp đầy đủ thông tin.
D. Sử dụng nhiều ký tự đặc biệt và biểu tượng cảm xúc để tăng tính sinh động.

20. Để thông tin được trao đổi hiệu quả, người gửi cần phải?

A. Giả định người nhận đã biết hết mọi thông tin.
B. Cung cấp đủ ngữ cảnh và thông tin cần thiết cho người nhận.
C. Sử dụng biệt ngữ hoặc tiếng lóng chỉ nhóm nhỏ hiểu được.
D. Chỉ gửi những thông tin mà người gửi cho là quan trọng.

21. Khi trao đổi thông tin qua tin nhắn tức thời (chat), yếu tố nào sau đây cần được lưu ý để đảm bảo sự chuyên nghiệp?

A. Sử dụng tiếng lóng và viết tắt tùy tiện.
B. Giữ thái độ lịch sự, sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và tránh các nội dung không phù hợp.
C. Gửi nhiều tin nhắn ngắn liên tục thay vì một tin nhắn đầy đủ.
D. Chỉ trả lời những tin nhắn mà mình quan tâm.

22. Khi nhận được một thông điệp, bước đầu tiên để hiểu đúng nội dung là gì?

A. Phản hồi ngay lập tức với ý kiến cá nhân.
B. Đọc hoặc nghe kỹ toàn bộ thông điệp để nắm bắt ý chính.
C. Tìm kiếm thông tin liên quan trên mạng.
D. Yêu cầu người khác giải thích giúp.

23. Điều gì tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa thông tin và dữ liệu?

A. Dữ liệu luôn có ý nghĩa, còn thông tin thì không.
B. Thông tin là dữ liệu đã được xử lý, tổ chức và có ý nghĩa.
C. Dữ liệu chỉ tồn tại dưới dạng số, còn thông tin là văn bản.
D. Không có sự khác biệt nào.

24. Mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt trong giao tiếp là gì?

A. Để thể hiện sự khác biệt so với các ngôn ngữ khác.
B. Để truyền đạt thông tin, ý tưởng, tình cảm và xây dựng mối quan hệ.
C. Để chứng tỏ khả năng sử dụng ngôn ngữ phong phú.
D. Để tạo ra những câu văn phức tạp và khó hiểu.

25. Trong bối cảnh trao đổi thông tin, thuật ngữ phản hồi (feedback) đề cập đến điều gì?

A. Thông tin ban đầu mà người gửi cung cấp.
B. Câu trả lời, ý kiến hoặc hành động của người nhận sau khi tiếp nhận thông tin.
C. Quá trình mã hóa và giải mã thông điệp.
D. Các kênh trung gian dùng để truyền thông tin.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi lựa chọn kênh trao đổi thông tin phù hợp với đối tượng?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin

Tags: Bộ đề 1

2. Một thông điệp được coi là hiệu quả khi nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin

Tags: Bộ đề 1

3. Để tránh gây hiểu lầm khi trao đổi qua tin nhắn văn bản, người dùng nên làm gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một kênh trao đổi thông tin phổ biến trong thời đại số?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin

Tags: Bộ đề 1

5. Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc sử dụng ví dụ minh họa cụ thể sẽ có tác dụng gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin

Tags: Bộ đề 1

6. Trong một cuộc họp trực tuyến, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với người đang trình bày?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin

Tags: Bộ đề 1

7. Khi trình bày thông tin dưới dạng văn bản, phương pháp nào sau đây giúp người đọc dễ dàng nắm bắt ý chính và theo dõi nội dung?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin

Tags: Bộ đề 1

8. Trong các hình thức trình bày thông tin, đâu là ưu điểm của việc sử dụng bảng biểu?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin

Tags: Bộ đề 1

9. Khi viết một bài văn bản để chia sẻ kiến thức, việc sắp xếp ý tưởng theo trình tự logic có ý nghĩa gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin

Tags: Bộ đề 1

10. Khi sử dụng mạng xã hội để trao đổi thông tin, điều gì là quan trọng nhất để duy trì một môi trường giao tiếp lành mạnh và tôn trọng?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin

Tags: Bộ đề 1

11. Khi soạn thảo một email công việc, phần Tiêu đề (Subject) có vai trò gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin

Tags: Bộ đề 1

12. Khi phân tích một thông điệp, yếu tố nào giúp xác định liệu thông điệp đó có rõ ràng và dễ hiểu hay không?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin

Tags: Bộ đề 1

13. Việc sử dụng đa dạng các phương tiện truyền thông (ví dụ: văn bản, hình ảnh, video) trong một bài trình bày có thể mang lại lợi ích gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin

Tags: Bộ đề 1

14. Trong giao tiếp bằng văn bản, việc sử dụng dấu câu như chấm, phẩy, chấm hỏi có vai trò gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin

Tags: Bộ đề 1

15. Trong giao tiếp điện tử, việc sử dụng chữ viết tắt hoặc biểu tượng cảm xúc cần được cân nhắc kỹ lưỡng trong trường hợp nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin

Tags: Bộ đề 1

16. Trong các hình thức trao đổi thông tin trực tuyến, email được xem là phương tiện phù hợp cho loại thông tin nào sau đây?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin

Tags: Bộ đề 1

17. Khi bạn muốn chia sẻ một ý tưởng mới hoặc một đề xuất, phương tiện nào sau đây thường được ưu tiên để trình bày chi tiết và có cấu trúc?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin

Tags: Bộ đề 1

18. Một bài thuyết trình hiệu quả thường bao gồm những yếu tố nào để thu hút và giữ chân người nghe?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin

Tags: Bộ đề 1

19. Trong giao tiếp điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo thông tin được truyền đạt một cách rõ ràng và tránh hiểu lầm?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin

Tags: Bộ đề 1

20. Để thông tin được trao đổi hiệu quả, người gửi cần phải?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin

Tags: Bộ đề 1

21. Khi trao đổi thông tin qua tin nhắn tức thời (chat), yếu tố nào sau đây cần được lưu ý để đảm bảo sự chuyên nghiệp?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin

Tags: Bộ đề 1

22. Khi nhận được một thông điệp, bước đầu tiên để hiểu đúng nội dung là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin

Tags: Bộ đề 1

23. Điều gì tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa thông tin và dữ liệu?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin

Tags: Bộ đề 1

24. Mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt trong giao tiếp là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 5: Trình bày, trao đổi thông tin

Tags: Bộ đề 1

25. Trong bối cảnh trao đổi thông tin, thuật ngữ phản hồi (feedback) đề cập đến điều gì?