Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh

Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh

1. Trong các loại hiệu ứng chuyển cảnh, hiệu ứng nào thường được xem là an toàn và ít gây xao nhãng nhất cho người xem?

A. Push (Đẩy) hoặc Wipe (Quét).
B. Zoom (Phóng to) hoặc Swirl (Xoáy).
C. Fade (Mờ dần) hoặc None (Không có).
D. Curtain (Màn che) hoặc Reveal (Lộ ra).

2. Trong một bài trình bày về kế hoạch kinh doanh, việc sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh quá phức tạp hoặc quá nhiều có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Giúp người nghe dễ dàng nắm bắt các con số và dữ liệu.
B. Tạo ấn tượng mạnh mẽ về sự đổi mới và công nghệ.
C. Làm giảm tính chuyên nghiệp và khiến người nghe mất tập trung vào nội dung chính.
D. Tăng cường sự tương tác giữa người thuyết trình và khán giả.

3. Để đảm bảo tính nhất quán và chuyên nghiệp, khi thiết kế bài trình chiếu, bạn nên:

A. Sử dụng nhiều loại hiệu ứng chuyển cảnh khác nhau cho mỗi slide.
B. Chọn một hoặc hai loại hiệu ứng chuyển cảnh và áp dụng một cách nhất quán.
C. Chỉ sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh khi thực sự cần thiết, còn lại thì không dùng.
D. Sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh phức tạp nhất cho tất cả các slide.

4. Trong phần mềm trình chiếu, khi muốn áp dụng một hiệu ứng chuyển cảnh giống nhau cho tất cả các slide, cách làm nào sau đây là hiệu quả nhất?

A. Áp dụng hiệu ứng cho từng slide một cách thủ công.
B. Sử dụng chức năng Áp dụng cho tất cả sau khi chọn hiệu ứng chuyển cảnh.
C. Sao chép hiệu ứng từ slide đầu tiên và dán sang các slide còn lại.
D. Tạo một slide mới và sao chép định dạng của nó cho các slide khác.

5. Tại sao việc sử dụng quá nhiều loại hiệu ứng chuyển cảnh khác nhau trong một bài trình bày lại không được khuyến khích?

A. Vì nó làm bài trình bày trở nên quá nhanh và khó theo dõi.
B. Vì nó làm cho bài trình bày trở nên thiếu chuyên nghiệp và gây mất tập trung vào nội dung.
C. Vì nó làm tốn thời gian hơn để thiết lập.
D. Vì nó làm giảm tính sáng tạo của bài trình bày.

6. Trong trường hợp nào việc sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh Zoom (Phóng to/Thu nhỏ) là phù hợp nhất?

A. Khi muốn tạo sự chuyển tiếp nhanh chóng, đột ngột.
B. Khi muốn làm nổi bật một chi tiết hoặc chuyển đổi giữa các phần nội dung có sự liên quan về không gian hoặc quy mô.
C. Khi bài trình bày có quá nhiều chữ trên mỗi slide.
D. Khi muốn tạo cảm giác hồi hộp, kịch tính.

7. Khi lựa chọn hiệu ứng chuyển cảnh cho một bài trình chiếu mang tính chất trang trọng và chuyên nghiệp, nên ưu tiên loại hiệu ứng nào?

A. Các hiệu ứng chuyển động nhanh, phức tạp và nhiều màu sắc.
B. Các hiệu ứng đơn giản, tinh tế như Fade, Wipe (Quét) hoặc Push (Đẩy).
C. Các hiệu ứng gây giật mình hoặc thay đổi đột ngột.
D. Không sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh để giữ sự đơn giản tuyệt đối.

8. Hiệu ứng chuyển cảnh Dissolve (Hòa tan) hoạt động bằng cách nào?

A. Slide cũ bị cắt thành các mảnh và biến mất.
B. Nội dung của slide cũ dần biến mất và nội dung của slide mới dần xuất hiện một cách ngẫu nhiên.
C. Slide cũ bị xoay tròn và biến mất.
D. Slide mới trượt vào màn hình từ một cạnh.

9. Khi xem xét các tùy chọn trong mục Transition Effects (Hiệu ứng chuyển cảnh) của phần mềm trình chiếu, thuật ngữ Delay (Trì hoãn) thường dùng để chỉ điều gì?

A. Thời gian hiển thị của nội dung trên slide.
B. Thời gian chờ trước khi hiệu ứng chuyển cảnh bắt đầu.
C. Âm thanh đi kèm với hiệu ứng.
D. Mức độ phức tạp của hiệu ứng.

10. Nếu một bài trình chiếu có nội dung về khoa học kỹ thuật phức tạp, việc sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh nào có thể giúp minh họa sự thay đổi, tiến triển hoặc sự kết nối giữa các khái niệm?

A. Hiệu ứng Random Bars (Thanh ngẫu nhiên) hoặc Checkerboard (Bàn cờ).
B. Hiệu ứng Dissolve (Hòa tan) hoặc Wipe (Quét) theo chiều ngang.
C. Hiệu ứng Cube (Khối lập phương) hoặc Rotate (Xoay).
D. Các hiệu ứng này đều phù hợp tùy thuộc vào sở thích cá nhân.

11. Khi sử dụng tùy chọn Apply to All (Áp dụng cho tất cả) cho hiệu ứng chuyển cảnh, điều này có nghĩa là gì?

A. Chỉ áp dụng hiệu ứng cho slide hiện tại.
B. Áp dụng hiệu ứng đã chọn cho mọi slide trong bài trình bày.
C. Áp dụng hiệu ứng cho tất cả các đối tượng trên slide.
D. Áp dụng hiệu ứng cho tất cả các bài trình bày đã mở.

12. Hiệu ứng chuyển cảnh Fade (Mờ dần) trong phần mềm trình chiếu thường mang lại cảm giác gì cho người xem?

A. Sự đột ngột và mạnh mẽ.
B. Sự nhẹ nhàng, tinh tế và chuyển tiếp mượt mà.
C. Sự năng động và phức tạp.
D. Sự thay đổi nội dung trực tiếp mà không có hiệu ứng.

13. Khi một slide chứa nhiều thông tin quan trọng cần được trình bày tuần tự, việc áp dụng hiệu ứng chuyển cảnh cho toàn bộ slide có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

A. Giúp người xem dễ dàng theo dõi các mục thông tin.
B. Làm nổi bật sự thay đổi giữa các phần nội dung chính.
C. Gây mất tập trung hoặc làm chậm quá trình tiếp nhận thông tin của người xem.
D. Tạo điểm nhấn thị giác cho slide.

14. Khi lựa chọn hiệu ứng chuyển cảnh, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đảm bảo sự phù hợp với nội dung và đối tượng người xem?

A. Màu sắc của văn bản trong slide.
B. Tính trang trọng, chủ đề của bài trình bày và đối tượng khán giả.
C. Kích thước của tệp bài trình bày.
D. Loại font chữ được sử dụng.

15. Phát biểu nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về việc sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh trong bài trình chiếu?

A. Sử dụng quá nhiều loại hiệu ứng chuyển cảnh khác nhau trong một bài trình bày.
B. Áp dụng hiệu ứng chuyển cảnh cho tất cả các slide để tạo sự đồng bộ.
C. Chọn hiệu ứng chuyển cảnh có tốc độ quá nhanh hoặc quá chậm.
D. Sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh phù hợp với nội dung và ngữ cảnh của bài trình bày.

16. Hiệu ứng chuyển cảnh Origami (Gấp giấy) thường mang lại cảm giác gì cho người xem?

A. Sự mượt mà và lãng mạn.
B. Sự sáng tạo, độc đáo và có chút nghệ thuật.
C. Sự mạnh mẽ và năng động.
D. Sự đơn giản và truyền thống.

17. Nếu bạn muốn tạo một hiệu ứng chuyển cảnh từ slide này sang slide khác một cách tự động sau một khoảng thời gian nhất định mà không cần nhấp chuột, bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào trong phần Transition?

A. On Mouse Click (Khi nhấp chuột).
B. After (Sau) và thiết lập thời gian.
C. Advance Slide (Chuyển slide).
D. Apply to All (Áp dụng cho tất cả).

18. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của việc lựa chọn hiệu ứng chuyển cảnh phù hợp với chủ đề của bài trình bày?

A. Giúp bài trình bày trở nên lòe loẹt và thu hút mọi ánh nhìn.
B. Tăng cường sự liên kết giữa các slide, hỗ trợ truyền tải thông điệp và tạo cảm giác chuyên nghiệp.
C. Làm cho bài trình bày trông giống như một trò chơi điện tử.
D. Không có tác động đáng kể đến hiệu quả truyền đạt thông tin.

19. Khi muốn tạo hiệu ứng chuyển cảnh mạnh mẽ và gây ấn tượng thị giác, bạn có thể cân nhắc sử dụng hiệu ứng nào sau đây?

A. Fade (Mờ dần).
B. None (Không có).
C. Zoom (Phóng to) hoặc Cube (Khối lập phương).
D. Wipe (Quét).

20. Hiệu ứng chuyển cảnh Wipe (Quét) có thể được tùy chỉnh theo hướng nào?

A. Chỉ có thể quét từ trái sang phải.
B. Có thể quét từ nhiều hướng khác nhau như trái, phải, lên, xuống.
C. Chỉ có thể quét theo đường chéo.
D. Không thể tùy chỉnh hướng quét.

21. Trong một bài trình bày về lịch sử, việc sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh nào có thể gợi lên cảm giác lật trang hoặc quay ngược thời gian?

A. Hiệu ứng Wipe (Quét) từ trái sang phải.
B. Hiệu ứng Page Curl (Cuốn trang) hoặc Rotate (Xoay) theo chiều kim đồng hồ.
C. Hiệu ứng Fade (Mờ dần).
D. Hiệu ứng Push (Đẩy) từ dưới lên.

22. Việc sử dụng âm thanh đi kèm với hiệu ứng chuyển cảnh có thể mang lại lợi ích gì, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro gì?

A. Lợi ích: Tăng sự hấp dẫn; Rủi ro: Làm mất tập trung vào nội dung chính.
B. Lợi ích: Tăng tính chuyên nghiệp; Rủi ro: Tốn dung lượng lưu trữ.
C. Lợi ích: Tạo điểm nhấn; Rủi ro: Gây khó chịu cho người nghe.
D. Lợi ích: Giúp ghi nhớ hiệu ứng; Rủi ro: Làm chậm quá trình chuyển slide.

23. Trong phần mềm trình chiếu, Transition Speed (Tốc độ chuyển cảnh) dùng để điều chỉnh yếu tố nào của hiệu ứng chuyển cảnh?

A. Loại hình ảnh hoặc đồ họa xuất hiện.
B. Thời gian diễn ra của hiệu ứng chuyển từ slide này sang slide khác.
C. Âm thanh đi kèm với hiệu ứng chuyển cảnh.
D. Màu sắc chủ đạo của hiệu ứng.

24. Việc sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh Reveal (Lộ ra) thường tạo ra hiệu ứng gì?

A. Slide mới mờ dần vào.
B. Slide mới từ từ xuất hiện từ một vùng hoặc cạnh của màn hình.
C. Slide cũ bị xóa bỏ đột ngột.
D. Nội dung trên slide cũ thay đổi hình dạng.

25. Hiệu ứng chuyển cảnh Push (Đẩy) hoạt động bằng cách nào để chuyển từ slide này sang slide khác?

A. Slide mới mờ dần vào thay thế slide cũ.
B. Slide cũ dường như bị đẩy sang một bên (hoặc lên/xuống) để nhường chỗ cho slide mới.
C. Slide cũ biến mất một cách đột ngột và slide mới xuất hiện.
D. Nội dung slide cũ và mới hòa trộn vào nhau.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh

Tags: Bộ đề 1

1. Trong các loại hiệu ứng chuyển cảnh, hiệu ứng nào thường được xem là an toàn và ít gây xao nhãng nhất cho người xem?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh

Tags: Bộ đề 1

2. Trong một bài trình bày về kế hoạch kinh doanh, việc sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh quá phức tạp hoặc quá nhiều có thể dẫn đến hậu quả gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh

Tags: Bộ đề 1

3. Để đảm bảo tính nhất quán và chuyên nghiệp, khi thiết kế bài trình chiếu, bạn nên:

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh

Tags: Bộ đề 1

4. Trong phần mềm trình chiếu, khi muốn áp dụng một hiệu ứng chuyển cảnh giống nhau cho tất cả các slide, cách làm nào sau đây là hiệu quả nhất?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh

Tags: Bộ đề 1

5. Tại sao việc sử dụng quá nhiều loại hiệu ứng chuyển cảnh khác nhau trong một bài trình bày lại không được khuyến khích?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh

Tags: Bộ đề 1

6. Trong trường hợp nào việc sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh Zoom (Phóng to/Thu nhỏ) là phù hợp nhất?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh

Tags: Bộ đề 1

7. Khi lựa chọn hiệu ứng chuyển cảnh cho một bài trình chiếu mang tính chất trang trọng và chuyên nghiệp, nên ưu tiên loại hiệu ứng nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh

Tags: Bộ đề 1

8. Hiệu ứng chuyển cảnh Dissolve (Hòa tan) hoạt động bằng cách nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh

Tags: Bộ đề 1

9. Khi xem xét các tùy chọn trong mục Transition Effects (Hiệu ứng chuyển cảnh) của phần mềm trình chiếu, thuật ngữ Delay (Trì hoãn) thường dùng để chỉ điều gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh

Tags: Bộ đề 1

10. Nếu một bài trình chiếu có nội dung về khoa học kỹ thuật phức tạp, việc sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh nào có thể giúp minh họa sự thay đổi, tiến triển hoặc sự kết nối giữa các khái niệm?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh

Tags: Bộ đề 1

11. Khi sử dụng tùy chọn Apply to All (Áp dụng cho tất cả) cho hiệu ứng chuyển cảnh, điều này có nghĩa là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh

Tags: Bộ đề 1

12. Hiệu ứng chuyển cảnh Fade (Mờ dần) trong phần mềm trình chiếu thường mang lại cảm giác gì cho người xem?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh

Tags: Bộ đề 1

13. Khi một slide chứa nhiều thông tin quan trọng cần được trình bày tuần tự, việc áp dụng hiệu ứng chuyển cảnh cho toàn bộ slide có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh

Tags: Bộ đề 1

14. Khi lựa chọn hiệu ứng chuyển cảnh, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đảm bảo sự phù hợp với nội dung và đối tượng người xem?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh

Tags: Bộ đề 1

15. Phát biểu nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về việc sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh trong bài trình chiếu?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh

Tags: Bộ đề 1

16. Hiệu ứng chuyển cảnh Origami (Gấp giấy) thường mang lại cảm giác gì cho người xem?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh

Tags: Bộ đề 1

17. Nếu bạn muốn tạo một hiệu ứng chuyển cảnh từ slide này sang slide khác một cách tự động sau một khoảng thời gian nhất định mà không cần nhấp chuột, bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào trong phần Transition?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh

Tags: Bộ đề 1

18. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của việc lựa chọn hiệu ứng chuyển cảnh phù hợp với chủ đề của bài trình bày?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh

Tags: Bộ đề 1

19. Khi muốn tạo hiệu ứng chuyển cảnh mạnh mẽ và gây ấn tượng thị giác, bạn có thể cân nhắc sử dụng hiệu ứng nào sau đây?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh

Tags: Bộ đề 1

20. Hiệu ứng chuyển cảnh Wipe (Quét) có thể được tùy chỉnh theo hướng nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh

Tags: Bộ đề 1

21. Trong một bài trình bày về lịch sử, việc sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh nào có thể gợi lên cảm giác lật trang hoặc quay ngược thời gian?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh

Tags: Bộ đề 1

22. Việc sử dụng âm thanh đi kèm với hiệu ứng chuyển cảnh có thể mang lại lợi ích gì, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh

Tags: Bộ đề 1

23. Trong phần mềm trình chiếu, Transition Speed (Tốc độ chuyển cảnh) dùng để điều chỉnh yếu tố nào của hiệu ứng chuyển cảnh?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh

Tags: Bộ đề 1

24. Việc sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh Reveal (Lộ ra) thường tạo ra hiệu ứng gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 9 bài 7B: Hiệu ứng chuyển cảnh

Tags: Bộ đề 1

25. Hiệu ứng chuyển cảnh Push (Đẩy) hoạt động bằng cách nào để chuyển từ slide này sang slide khác?