Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 7: Xu hướng phát triển nghề nghiệp và thị trường lao động

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 7: Xu hướng phát triển nghề nghiệp và thị trường lao động

Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 7: Xu hướng phát triển nghề nghiệp và thị trường lao động

1. Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, những kỹ năng nào sau đây được đánh giá là quan trọng hàng đầu cho người lao động để duy trì khả năng cạnh tranh và phát triển sự nghiệp?

A. Kỹ năng chuyên môn sâu về một lĩnh vực hẹp và khả năng thực hiện các công việc lặp đi lặp lại.
B. Tư duy phản biện, kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp, sáng tạo và khả năng làm việc nhóm.
C. Khả năng sử dụng thành thạo các công cụ lao động truyền thống và kỹ năng thủ công.
D. Kỹ năng giao tiếp bằng ngoại ngữ thứ hai và khả năng thích ứng với các quy trình làm việc cũ.

2. Một người lao động làm việc trong ngành nghề có nguy cơ bị tự động hóa cao. Biện pháp nào sau đây giúp họ chủ động thích ứng và giảm thiểu rủi ro?

A. Tiếp tục làm công việc hiện tại và hy vọng không bị ảnh hưởng.
B. Tìm hiểu về các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng số, kỹ năng mềm hoặc chuyển đổi sang các ngành nghề ít bị ảnh hưởng bởi tự động hóa.
C. Nghỉ việc ngay lập tức và không làm gì cả.
D. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất làm việc thủ công.

3. Một yếu tố quan trọng khi đánh giá triển vọng của một ngành nghề là tính bền vững. Điều này có nghĩa là gì trong bối cảnh thị trường lao động hiện đại?

A. Ngành nghề đó có thể tồn tại mà không cần thay đổi trong nhiều thập kỷ.
B. Ngành nghề đó có khả năng thích ứng với các thay đổi về công nghệ, môi trường và xã hội, đồng thời tạo ra giá trị lâu dài.
C. Ngành nghề đó chỉ cần đáp ứng các nhu cầu tức thời của thị trường.
D. Ngành nghề đó không yêu cầu người lao động phải học hỏi thêm.

4. Sự phát triển của kinh tế xanh và các hoạt động liên quan đến bảo vệ môi trường đang tạo ra những ngành nghề mới. Đâu là một ví dụ điển hình của việc làm xanh (green jobs)?

A. Nhân viên bán hàng tại trung tâm thương mại.
B. Kỹ sư năng lượng tái tạo (ví dụ: kỹ sư điện gió, điện mặt trời).
C. Nhân viên nhập liệu cho các công ty tài chính.
D. Lao động phổ thông trong các nhà máy sản xuất hàng tiêu dùng.

5. Một chuyên gia phân tích thị trường lao động nhận định rằng tự động hóa sẽ thay thế nhiều công việc lặp đi lặp lại. Điều này có nghĩa là gì đối với người lao động trong các ngành nghề đó?

A. Họ sẽ có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn vì máy móc sẽ làm hết công việc.
B. Họ cần phát triển các kỹ năng bổ trợ, kỹ năng quản lý, giám sát hoặc chuyển đổi sang các công việc đòi hỏi sự sáng tạo, tư duy phản biện mà máy móc chưa làm tốt được.
C. Họ nên ngừng học tập và tìm kiếm một công việc hoàn toàn mới ngay lập tức.
D. Công việc của họ sẽ không bị ảnh hưởng bởi tự động hóa.

6. Khi tìm kiếm thông tin về xu hướng phát triển nghề nghiệp, nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy và cập nhật nhất?

A. Các bài đăng trên mạng xã hội cá nhân của bạn bè.
B. Báo cáo từ các tổ chức nghiên cứu thị trường lao động uy tín (như ILO, WEF, các viện nghiên cứu kinh tế), các trang tuyển dụng chính thức, và các chuyên gia trong ngành.
C. Các bộ phim truyền hình về nghề nghiệp.
D. Tư vấn từ người thân không có chuyên môn về lĩnh vực đó.

7. Trong bối cảnh thị trường lao động có nhiều biến động, việc học tập suốt đời (lifelong learning) trở thành một yêu cầu bắt buộc. Điều này ám chỉ điều gì?

A. Chỉ cần học đại học một lần là đủ cho cả sự nghiệp.
B. Người lao động cần chủ động trang bị kiến thức, kỹ năng mới một cách liên tục để đáp ứng yêu cầu thay đổi của công việc và thị trường.
C. Chỉ học những gì được yêu cầu bởi người quản lý trực tiếp.
D. Học thêm ngoại ngữ thứ hai là đủ để thích ứng.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của thị trường lao động hiện đại?

A. Tính cạnh tranh cao.
B. Sự ưu tiên các kỹ năng mềm và khả năng thích ứng.
C. Sự ổn định và ít thay đổi trong cơ cấu ngành nghề.
D. Xu hướng làm việc linh hoạt và từ xa.

9. Trong xu hướng làm việc từ xa (remote work) ngày càng phổ biến, yếu tố nào sau đây trở nên cực kỳ quan trọng để đảm bảo hiệu quả công việc và sự gắn kết của nhân viên?

A. Khả năng tự giác, kỷ luật cá nhân cao và kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả.
B. Sự giám sát chặt chẽ từ cấp quản lý và các cuộc họp mặt trực tiếp thường xuyên.
C. Sở hữu thiết bị công nghệ hiện đại và kết nối internet tốc độ cao.
D. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn mà không cần tương tác với đồng nghiệp.

10. Khi lựa chọn ngành nghề, bên cạnh yếu tố sở thích và năng lực cá nhân, việc tìm hiểu về nhu cầu của thị trường lao động là vô cùng quan trọng. Điều này có nghĩa là gì?

A. Chọn ngành nghề mà bạn bè và gia đình của bạn đang làm.
B. Tìm hiểu xem ngành nghề nào đang có nhiều vị trí tuyển dụng và cơ hội việc làm trong tương lai.
C. Ưu tiên những ngành nghề có mức lương cao nhất ở thời điểm hiện tại, bất kể nhu cầu tương lai.
D. Chọn ngành nghề mà bạn cảm thấy dễ dàng nhất để hoàn thành chương trình học.

11. Một bạn trẻ quan tâm đến ngành công nghệ thông tin. Để tăng cơ hội thành công, ngoài kiến thức chuyên môn, bạn ấy nên chú trọng vào việc phát triển kỹ năng nào sau đây?

A. Kỹ năng đọc hiểu văn bản Hán Nôm cổ.
B. Khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề, học hỏi nhanh và làm việc nhóm hiệu quả.
C. Kỹ năng viết thư pháp.
D. Kỹ năng chăn nuôi gia súc, gia cầm.

12. Khi xem xét một ngành nghề tiềm năng, ngoài mức lương và cơ hội thăng tiến, yếu tố nào của thị trường lao động cần được đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo sự phù hợp lâu dài?

A. Số lượng các cửa hàng tiện lợi xung quanh nơi làm việc.
B. Sự ổn định của ngành nghề đó trong tương lai và khả năng thích ứng với các thay đổi công nghệ, kinh tế.
C. Mức độ phổ biến của ngành nghề đó trên mạng xã hội.
D. Sự yêu thích của gia đình đối với ngành nghề đó.

13. Nền kinh tế số và sự phát triển của các nền tảng trực tuyến đã tạo ra những loại hình công việc mới. Đâu là đặc điểm chung của các công việc thời vụ (gig economy) hay lao động tự do (freelancer)?

A. Người lao động có hợp đồng lao động dài hạn, được hưởng đầy đủ các chế độ bảo hiểm và phúc lợi.
B. Người lao động làm việc theo dự án hoặc nhiệm vụ cụ thể, linh hoạt về thời gian và địa điểm, thường tự quản lý thu nhập.
C. Người lao động làm việc dưới sự quản lý trực tiếp của một doanh nghiệp duy nhất với lịch trình cố định.
D. Công việc đòi hỏi kỹ năng chuyên môn rất cao và thường chỉ có sẵn ở các tập đoàn lớn.

14. Theo phân tích của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), xu hướng nào đang định hình thị trường lao động toàn cầu và Việt Nam, đòi hỏi người lao động phải liên tục học tập và thích ứng?

A. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số và tự động hóa, dẫn đến sự thay đổi cơ cấu ngành nghề.
B. Tốc độ già hóa dân số nhanh chóng, làm gia tăng áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.
C. Gia tăng bất bình đẳng thu nhập giữa các nhóm lao động có trình độ chuyên môn khác nhau.
D. Sự dịch chuyển lao động quốc tế do biến đổi khí hậu và thiên tai.

15. Khi phân tích thị trường lao động, thuật ngữ chính sách việc làm thường đề cập đến điều gì?

A. Quy định về giờ làm việc và nghỉ ngơi của người lao động.
B. Các biện pháp mà chính phủ hoặc tổ chức thực hiện nhằm hỗ trợ tạo việc làm, tăng cường kỹ năng và đảm bảo an sinh xã hội cho người lao động.
C. Quy định về mức lương tối thiểu cho từng ngành nghề.
D. Quy trình tuyển dụng và sa thải nhân viên của các doanh nghiệp.

16. Một người lao động muốn nâng cao giá trị bản thân trên thị trường lao động. Ngoài việc trau dồi chuyên môn, họ nên tập trung vào việc phát triển những kỹ năng nào?

A. Kỹ năng sử dụng các phần mềm văn phòng cơ bản.
B. Kỹ năng giao tiếp, giải quyết vấn đề, tư duy phản biện và khả năng thích ứng với môi trường làm việc mới.
C. Kỹ năng làm việc độc lập và ít tương tác với người khác.
D. Kỹ năng ghi nhớ thông tin và thực hiện các nhiệm vụ theo chỉ dẫn.

17. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến xu hướng phát triển nghề nghiệp, yếu tố nào được xem là động lực mạnh mẽ nhất thúc đẩy sự thay đổi và tạo ra các ngành nghề mới trong thế kỷ 21?

A. Sự gia tăng dân số và nhu cầu về hàng hóa tiêu dùng.
B. Sự phát triển của khoa học công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo.
C. Các chính sách khuyến khích phát triển kinh tế của chính phủ.
D. Sự thay đổi trong các giá trị văn hóa và lối sống của thế hệ trẻ.

18. Theo các chuyên gia dự báo, những ngành nghề nào có khả năng phát triển mạnh mẽ và có nhu cầu nhân lực cao trong 10-20 năm tới?

A. Ngành sản xuất thủ công truyền thống.
B. Các ngành liên quan đến công nghệ cao, chăm sóc sức khỏe, năng lượng tái tạo và giáo dục trực tuyến.
C. Ngành sản xuất giấy và mực in.
D. Ngành may mặc sử dụng hoàn toàn lao động thủ công.

19. Trong kỷ nguyên số, dữ liệu (data) được coi là vàng mới. Ngành nghề nào sau đây trực tiếp khai thác và phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định kinh doanh?

A. Kiến trúc sư công trình.
B. Chuyên viên phân tích dữ liệu (Data Analyst) hoặc Khoa học dữ liệu (Data Scientist).
C. Nhân viên pha chế cà phê.
D. Thợ sửa chữa ô tô.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một xu hướng phát triển nghề nghiệp chính trong bối cảnh hiện nay?

A. Sự gia tăng của các công việc đòi hỏi kỹ năng số và phân tích dữ liệu.
B. Nhu cầu về các chuyên gia trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và công nghệ xanh.
C. Sự ổn định và ít thay đổi của các ngành nghề truyền thống.
D. Tầm quan trọng ngày càng tăng của các kỹ năng mềm và khả năng thích ứng.

21. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) có thể ảnh hưởng đến thị trường lao động như thế nào trong tương lai gần?

A. AI sẽ tạo ra nhiều việc làm mới đòi hỏi kỹ năng sáng tạo và quản lý AI.
B. AI sẽ tự động hóa phần lớn các công việc mang tính lặp lại, nhưng cũng tạo ra nhu cầu về các kỹ năng mới liên quan đến phát triển và vận hành AI.
C. AI sẽ không ảnh hưởng đáng kể đến thị trường lao động vì nó chỉ là công nghệ hỗ trợ.
D. AI sẽ làm giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng cao.

22. Một người trẻ mong muốn xây dựng sự nghiệp bền vững trong bối cảnh thị trường lao động biến động. Theo bạn, chiến lược nào sau đây là khôn ngoan nhất để đối phó với sự thay đổi?

A. Chỉ tập trung vào việc học một ngành duy nhất và cam kết gắn bó với công ty đầu tiên xin vào làm.
B. Xây dựng mạng lưới quan hệ rộng rãi và sẵn sàng học hỏi, cập nhật kiến thức, kỹ năng liên tục cho nhiều lĩnh vực.
C. Chỉ tìm kiếm những công việc ổn định, ít thay đổi và tránh xa các công nghệ mới.
D. Ưu tiên các công việc mang lại thu nhập cao ngay lập tức mà không quan tâm đến định hướng phát triển lâu dài.

23. Trong các yếu tố tạo nên thị trường lao động, yếu tố nào phản ánh sự cân bằng hoặc mất cân bằng giữa cung và cầu lao động?

A. Mức lương trung bình của người lao động.
B. Tỷ lệ thất nghiệp và tỷ lệ thiếu hụt lao động có kỹ năng.
C. Số lượng các doanh nghiệp hoạt động trong một khu vực.
D. Tốc độ tăng trưởng GDP của quốc gia.

24. Một sinh viên năm cuối đang tìm kiếm công việc đầu tiên. Để tăng cơ hội được nhà tuyển dụng chú ý, sinh viên đó nên làm gì?

A. Chỉ gửi hồ sơ xin việc đến những công ty lớn và có uy tín.
B. Chuẩn bị một hồ sơ xin việc (CV) và thư xin việc (cover letter) chuyên nghiệp, làm nổi bật các kỹ năng, kinh nghiệm thực tập và thành tích liên quan đến vị trí ứng tuyển.
C. Mong đợi nhà tuyển dụng sẽ liên hệ với mình sau khi nộp hồ sơ.
D. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành tốt các môn học trên giảng đường.

25. Theo xu hướng thế giới phẳng (flat world) và toàn cầu hóa, người lao động Việt Nam ngày càng có cơ hội làm việc cho các công ty nước ngoài hoặc làm việc từ xa cho khách hàng quốc tế. Kỹ năng nào là thiết yếu cho cơ hội này?

A. Khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả bằng tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ quốc tế khác.
B. Kiến thức sâu rộng về lịch sử và văn hóa Việt Nam.
C. Kỹ năng nấu ăn các món ăn truyền thống của nhiều quốc gia.
D. Khả năng sử dụng thành thạo các công cụ làm nông nghiệp.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 7: Xu hướng phát triển nghề nghiệp và thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

1. Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, những kỹ năng nào sau đây được đánh giá là quan trọng hàng đầu cho người lao động để duy trì khả năng cạnh tranh và phát triển sự nghiệp?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 7: Xu hướng phát triển nghề nghiệp và thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

2. Một người lao động làm việc trong ngành nghề có nguy cơ bị tự động hóa cao. Biện pháp nào sau đây giúp họ chủ động thích ứng và giảm thiểu rủi ro?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 7: Xu hướng phát triển nghề nghiệp và thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

3. Một yếu tố quan trọng khi đánh giá triển vọng của một ngành nghề là tính bền vững. Điều này có nghĩa là gì trong bối cảnh thị trường lao động hiện đại?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 7: Xu hướng phát triển nghề nghiệp và thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

4. Sự phát triển của kinh tế xanh và các hoạt động liên quan đến bảo vệ môi trường đang tạo ra những ngành nghề mới. Đâu là một ví dụ điển hình của việc làm xanh (green jobs)?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 7: Xu hướng phát triển nghề nghiệp và thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

5. Một chuyên gia phân tích thị trường lao động nhận định rằng tự động hóa sẽ thay thế nhiều công việc lặp đi lặp lại. Điều này có nghĩa là gì đối với người lao động trong các ngành nghề đó?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 7: Xu hướng phát triển nghề nghiệp và thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

6. Khi tìm kiếm thông tin về xu hướng phát triển nghề nghiệp, nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy và cập nhật nhất?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 7: Xu hướng phát triển nghề nghiệp và thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bối cảnh thị trường lao động có nhiều biến động, việc học tập suốt đời (lifelong learning) trở thành một yêu cầu bắt buộc. Điều này ám chỉ điều gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 7: Xu hướng phát triển nghề nghiệp và thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của thị trường lao động hiện đại?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 7: Xu hướng phát triển nghề nghiệp và thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

9. Trong xu hướng làm việc từ xa (remote work) ngày càng phổ biến, yếu tố nào sau đây trở nên cực kỳ quan trọng để đảm bảo hiệu quả công việc và sự gắn kết của nhân viên?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 7: Xu hướng phát triển nghề nghiệp và thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

10. Khi lựa chọn ngành nghề, bên cạnh yếu tố sở thích và năng lực cá nhân, việc tìm hiểu về nhu cầu của thị trường lao động là vô cùng quan trọng. Điều này có nghĩa là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 7: Xu hướng phát triển nghề nghiệp và thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

11. Một bạn trẻ quan tâm đến ngành công nghệ thông tin. Để tăng cơ hội thành công, ngoài kiến thức chuyên môn, bạn ấy nên chú trọng vào việc phát triển kỹ năng nào sau đây?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 7: Xu hướng phát triển nghề nghiệp và thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

12. Khi xem xét một ngành nghề tiềm năng, ngoài mức lương và cơ hội thăng tiến, yếu tố nào của thị trường lao động cần được đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo sự phù hợp lâu dài?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 7: Xu hướng phát triển nghề nghiệp và thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

13. Nền kinh tế số và sự phát triển của các nền tảng trực tuyến đã tạo ra những loại hình công việc mới. Đâu là đặc điểm chung của các công việc thời vụ (gig economy) hay lao động tự do (freelancer)?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 7: Xu hướng phát triển nghề nghiệp và thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

14. Theo phân tích của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), xu hướng nào đang định hình thị trường lao động toàn cầu và Việt Nam, đòi hỏi người lao động phải liên tục học tập và thích ứng?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 7: Xu hướng phát triển nghề nghiệp và thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

15. Khi phân tích thị trường lao động, thuật ngữ chính sách việc làm thường đề cập đến điều gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 7: Xu hướng phát triển nghề nghiệp và thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

16. Một người lao động muốn nâng cao giá trị bản thân trên thị trường lao động. Ngoài việc trau dồi chuyên môn, họ nên tập trung vào việc phát triển những kỹ năng nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 7: Xu hướng phát triển nghề nghiệp và thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

17. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến xu hướng phát triển nghề nghiệp, yếu tố nào được xem là động lực mạnh mẽ nhất thúc đẩy sự thay đổi và tạo ra các ngành nghề mới trong thế kỷ 21?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 7: Xu hướng phát triển nghề nghiệp và thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

18. Theo các chuyên gia dự báo, những ngành nghề nào có khả năng phát triển mạnh mẽ và có nhu cầu nhân lực cao trong 10-20 năm tới?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 7: Xu hướng phát triển nghề nghiệp và thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

19. Trong kỷ nguyên số, dữ liệu (data) được coi là vàng mới. Ngành nghề nào sau đây trực tiếp khai thác và phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định kinh doanh?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 7: Xu hướng phát triển nghề nghiệp và thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một xu hướng phát triển nghề nghiệp chính trong bối cảnh hiện nay?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 7: Xu hướng phát triển nghề nghiệp và thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

21. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) có thể ảnh hưởng đến thị trường lao động như thế nào trong tương lai gần?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 7: Xu hướng phát triển nghề nghiệp và thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

22. Một người trẻ mong muốn xây dựng sự nghiệp bền vững trong bối cảnh thị trường lao động biến động. Theo bạn, chiến lược nào sau đây là khôn ngoan nhất để đối phó với sự thay đổi?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 7: Xu hướng phát triển nghề nghiệp và thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

23. Trong các yếu tố tạo nên thị trường lao động, yếu tố nào phản ánh sự cân bằng hoặc mất cân bằng giữa cung và cầu lao động?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 7: Xu hướng phát triển nghề nghiệp và thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

24. Một sinh viên năm cuối đang tìm kiếm công việc đầu tiên. Để tăng cơ hội được nhà tuyển dụng chú ý, sinh viên đó nên làm gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 7: Xu hướng phát triển nghề nghiệp và thị trường lao động

Tags: Bộ đề 1

25. Theo xu hướng thế giới phẳng (flat world) và toàn cầu hóa, người lao động Việt Nam ngày càng có cơ hội làm việc cho các công ty nước ngoài hoặc làm việc từ xa cho khách hàng quốc tế. Kỹ năng nào là thiết yếu cho cơ hội này?