Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật

Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật

1. Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên?

A. Khai thác cạn kiệt một nguồn tài nguyên để đáp ứng nhu cầu trước mắt.
B. Chỉ sử dụng các nguồn tài nguyên không tái tạo.
C. Khai thác tài nguyên ở mức độ cho phép tái tạo, đảm bảo cho các thế hệ tương lai.
D. Phát triển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

2. Biện pháp nào sau đây là cần thiết để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến đa dạng sinh học?

A. Tăng cường phát thải khí nhà kính để làm ấm hành tinh.
B. Giảm phát thải khí nhà kính, bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái có khả năng hấp thụ carbon.
C. Chỉ tập trung vào các giải pháp thích ứng, không cần giảm thiểu.
D. Khuyến khích sự di cư của các loài đến những vùng có khí hậu thuận lợi hơn.

3. Tại sao việc bảo tồn các khu rừng nhiệt đới lại được coi là ưu tiên hàng đầu trong bảo vệ đa dạng sinh học?

A. Rừng nhiệt đới là nguồn cung cấp gỗ quý hiếm lớn nhất.
B. Chúng là nơi tập trung số lượng lớn các loài sinh vật và có vai trò quan trọng trong điều hòa khí hậu toàn cầu.
C. Rừng nhiệt đới dễ dàng tái tạo sau khi bị tàn phá.
D. Việc bảo tồn rừng nhiệt đới giúp ngăn chặn sự phát triển của các loài thực vật mới.

4. Tại sao việc bảo tồn các loài thực vật quý hiếm lại quan trọng đối với y học và công nghệ sinh học?

A. Chúng chỉ có giá trị về mặt khoa học, không ứng dụng thực tế.
B. Nhiều loài thực vật quý hiếm chứa các hợp chất có tiềm năng phát triển thuốc chữa bệnh và công nghệ sinh học.
C. Việc bảo tồn chúng làm tăng sự khan hiếm của các loài thực vật khác.
D. Chúng là nguồn cung cấp nguyên liệu cho sản xuất hàng tiêu dùng.

5. Nguyên nhân chính dẫn đến sự biến mất của nhiều loài động vật hoang dã hiện nay là gì?

A. Sự gia tăng của các loài thiên địch tự nhiên.
B. Hoạt động của con người như mất môi trường sống, săn bắt trái phép và ô nhiễm môi trường.
C. Sự thay đổi đột ngột của khí hậu gây ra dịch bệnh trên diện rộng.
D. Các loài động vật tự tuyệt chủng do không còn khả năng sinh sản.

6. Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ động vật hoang dã?

A. Mua bán các sản phẩm làm từ da, sừng, ngà động vật hoang dã.
B. Tham gia các chương trình tình nguyện bảo vệ động vật hoang dã hoặc báo cáo các hành vi săn bắt trái phép.
C. Nuôi nhốt động vật hoang dã làm thú cưng mà không có giấy phép.
D. Cho động vật hoang dã ăn thức ăn của con người.

7. Sự phổ biến của các loài sinh vật ngoại lai xâm hại có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với hệ sinh thái bản địa?

A. Giúp tăng cường sự đa dạng của hệ sinh thái.
B. Cạnh tranh nguồn thức ăn, không gian sống với các loài bản địa, làm suy giảm đa dạng sinh học.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài thực vật, không tác động đến động vật.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài bản địa do cạnh tranh.

8. Tại sao việc bảo vệ các hệ sinh thái rừng ngập mặn lại quan trọng đối với các khu vực ven biển?

A. Rừng ngập mặn chỉ có giá trị thẩm mỹ, không đóng góp vào kinh tế.
B. Chúng là nơi sinh sản và trú ngụ của nhiều loài thủy sản, giúp chống xói lở bờ biển và giảm nhẹ tác động của bão.
C. Rừng ngập mặn là nguồn cung cấp gỗ quý hiếm cho công nghiệp xây dựng.
D. Việc loại bỏ rừng ngập mặn giúp mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản công nghiệp.

9. Một khu bảo tồn thiên nhiên được thành lập nhằm mục đích chính là gì?

A. Tạo không gian cho các hoạt động vui chơi giải trí của con người.
B. Bảo vệ các loài động vật và thực vật hoang dã, các hệ sinh thái và cảnh quan thiên nhiên.
C. Khai thác tối đa các nguồn tài nguyên thiên nhiên để phục vụ kinh tế.
D. Xây dựng các khu dân cư mới.

10. Luật Bảo vệ Môi trường Việt Nam năm 2020 quy định về trách nhiệm của tổ chức, cá nhân đối với việc bảo vệ cảnh quan thiên nhiên như thế nào?

A. Chỉ có cơ quan nhà nước có trách nhiệm bảo vệ cảnh quan.
B. Mọi tổ chức, cá nhân có trách nhiệm thực hiện các quy định về bảo vệ môi trường, bao gồm cả bảo vệ cảnh quan.
C. Chỉ các doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh liên quan đến tài nguyên thiên nhiên mới có trách nhiệm.
D. Trách nhiệm bảo vệ cảnh quan chỉ thuộc về các khu bảo tồn thiên nhiên.

11. Tại sao việc bảo vệ đa dạng di truyền trong nông nghiệp lại quan trọng?

A. Để giảm thiểu số lượng giống cây trồng và vật nuôi.
B. Để tăng cường khả năng thích ứng của cây trồng, vật nuôi với biến đổi khí hậu, sâu bệnh và đảm bảo an ninh lương thực.
C. Để tập trung sản xuất một vài giống cây trồng, vật nuôi năng suất cao nhất.
D. Việc đa dạng di truyền không ảnh hưởng đến năng suất nông nghiệp.

12. Theo Luật Đa dạng Sinh học Việt Nam năm 2008, bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation) là hình thức bảo tồn:

A. Đưa các loài sinh vật quý hiếm ra khỏi môi trường sống tự nhiên để bảo vệ.
B. Bảo tồn trong môi trường sống tự nhiên của loài đó.
C. Chỉ áp dụng cho các loài đã tuyệt chủng trong tự nhiên.
D. Bảo tồn trong các phòng thí nghiệm hoặc vườn thú.

13. Theo cách tiếp cận sinh thái, việc bảo tồn đa dạng sinh học cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

A. Chỉ bảo vệ các loài có giá trị kinh tế cao.
B. Bảo vệ các mối quan hệ tương tác giữa các loài và giữa các loài với môi trường sống của chúng.
C. Tập trung vào việc diệt trừ các loài sinh vật bị coi là sâu bệnh.
D. Chỉ quan tâm đến việc bảo vệ các loài động vật lớn.

14. Theo phân loại quốc tế, loài nguy cấp (Endangered) là những loài:

A. Có số lượng cá thể còn rất ít và đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao trong tương lai gần.
B. Đã tuyệt chủng hoàn toàn trong tự nhiên.
C. Có số lượng cá thể lớn và không có nguy cơ bị đe dọa.
D. Chỉ sinh sống ở một khu vực địa lý rất hẹp.

15. Hành động nào sau đây góp phần vào việc bảo vệ đa dạng sinh học trên quy mô toàn cầu?

A. Tăng cường nhập khẩu các loài ngoại lai để làm phong phú hệ sinh thái.
B. Ủng hộ và tham gia các chương trình bảo tồn, giảm tiêu thụ các sản phẩm từ động thực vật hoang dã.
C. Chỉ tập trung vào bảo vệ các loài có giá trị kinh tế cao.
D. Thúc đẩy các hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên không kiểm soát.

16. Khi đối mặt với một tình huống vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường, hành động phù hợp nhất là gì?

A. Bỏ qua vì không ảnh hưởng trực tiếp đến bản thân.
B. Báo cáo cho cơ quan chức năng có thẩm quyền.
C. Tự ý can thiệp để ngăn chặn hành vi vi phạm.
D. Chia sẻ thông tin trên mạng xã hội mà không báo cáo chính thức.

17. Sự suy giảm đa dạng sinh học có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng nào đối với con người?

A. Tăng cường nguồn cung cấp thực phẩm và dược liệu.
B. Cải thiện chất lượng không khí và nước.
C. Giảm khả năng chống chịu của hệ sinh thái trước biến đổi khí hậu và mất an ninh lương thực.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp dựa vào tài nguyên thiên nhiên.

18. Tại sao việc tuyên truyền và giáo dục về bảo vệ môi trường lại quan trọng đối với thế hệ trẻ?

A. Để họ biết cách khai thác tài nguyên thiên nhiên hiệu quả hơn.
B. Để nâng cao nhận thức, hình thành ý thức trách nhiệm và hành vi bảo vệ môi trường từ sớm.
C. Để họ chỉ tập trung vào các môn học về khoa học tự nhiên.
D. Để họ chỉ biết đến các vấn đề môi trường mà không hành động.

19. Tại sao việc bảo vệ các loài chim di cư lại quan trọng đối với việc bảo vệ cảnh quan thiên nhiên?

A. Chim di cư chỉ có vai trò làm đẹp cho cảnh quan.
B. Chúng giúp phát tán hạt giống, thụ phấn cho cây và kiểm soát côn trùng, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái.
C. Chim di cư thường mang theo các loài sinh vật gây hại.
D. Việc bảo vệ chim di cư chỉ quan tâm đến lợi ích của người nuôi chim.

20. Việc phục hồi các loài thực vật bản địa bị suy giảm có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hệ sinh thái?

A. Tăng cường cạnh tranh với các loài thực vật ngoại lai, khôi phục vai trò của chúng trong chuỗi thức ăn.
B. Chỉ có lợi ích về mặt thẩm mỹ, không ảnh hưởng đến chức năng sinh thái.
C. Làm tăng nguy cơ tuyệt chủng của các loài thực vật khác.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài sinh vật gây hại.

21. Theo Công ước về Đa dạng Sinh học (CBD), mục tiêu chính của việc bảo tồn đa dạng sinh học là gì?

A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ lợi ích quốc gia.
B. Bảo tồn và sử dụng bền vững đa dạng sinh học, chia sẻ công bằng lợi ích từ nguồn gen.
C. Ngăn chặn mọi hoạt động sản xuất, kinh doanh có liên quan đến tài nguyên sinh vật.
D. Tập trung vào bảo vệ các loài động vật hoang dã quý hiếm, bỏ qua thực vật.

22. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất trong việc ngăn chặn nạn săn bắt động vật hoang dã trái phép ở các khu bảo tồn?

A. Tăng cường tuần tra, kiểm soát và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm.
B. Chỉ dựa vào sự tự giác của cộng đồng địa phương mà không có biện pháp giám sát.
C. Giảm thiểu số lượng kiểm lâm để tiết kiệm chi phí.
D. Khuyến khích người dân tham gia săn bắt để quản lý quần thể động vật.

23. Trong bối cảnh bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, hành động nào sau đây thể hiện sự ưu tiên cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo tồn đa dạng sinh học?

A. Xây dựng khu công nghiệp trên diện tích rừng tự nhiên để tạo việc làm.
B. Phát triển du lịch sinh thái có quy hoạch, hạn chế tác động đến môi trường.
C. Khai thác tối đa tài nguyên khoáng sản, bất chấp ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
D. Chuyển đổi đất rừng sang trồng cây công nghiệp quy mô lớn.

24. Tại sao việc bảo vệ các loài côn trùng có ích, như ong và bướm, lại quan trọng đối với nông nghiệp và hệ sinh thái?

A. Chúng chỉ là các loài gây hại không có lợi ích.
B. Chúng đóng vai trò quan trọng trong thụ phấn cho cây trồng và kiểm soát sâu bệnh tự nhiên.
C. Chúng là nguồn cung cấp thực phẩm cho con người.
D. Việc bảo vệ chúng chỉ nhằm mục đích nghiên cứu khoa học.

25. Khái niệm di sản thiên nhiên thế giới theo UNESCO đề cập đến những đối tượng nào?

A. Chỉ các công trình kiến trúc cổ đại.
B. Các khu vực có giá trị ngoại lệ về địa chất, sinh thái, hoặc là môi trường sống của các loài động thực vật quý hiếm.
C. Chỉ các thành phố lớn có lịch sử lâu đời.
D. Các khu vực có tiềm năng khai thác khoáng sản.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật

Tags: Bộ đề 1

1. Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật

Tags: Bộ đề 1

2. Biện pháp nào sau đây là cần thiết để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến đa dạng sinh học?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật

Tags: Bộ đề 1

3. Tại sao việc bảo tồn các khu rừng nhiệt đới lại được coi là ưu tiên hàng đầu trong bảo vệ đa dạng sinh học?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao việc bảo tồn các loài thực vật quý hiếm lại quan trọng đối với y học và công nghệ sinh học?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật

Tags: Bộ đề 1

5. Nguyên nhân chính dẫn đến sự biến mất của nhiều loài động vật hoang dã hiện nay là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật

Tags: Bộ đề 1

6. Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ động vật hoang dã?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật

Tags: Bộ đề 1

7. Sự phổ biến của các loài sinh vật ngoại lai xâm hại có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với hệ sinh thái bản địa?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật

Tags: Bộ đề 1

8. Tại sao việc bảo vệ các hệ sinh thái rừng ngập mặn lại quan trọng đối với các khu vực ven biển?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật

Tags: Bộ đề 1

9. Một khu bảo tồn thiên nhiên được thành lập nhằm mục đích chính là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật

Tags: Bộ đề 1

10. Luật Bảo vệ Môi trường Việt Nam năm 2020 quy định về trách nhiệm của tổ chức, cá nhân đối với việc bảo vệ cảnh quan thiên nhiên như thế nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật

Tags: Bộ đề 1

11. Tại sao việc bảo vệ đa dạng di truyền trong nông nghiệp lại quan trọng?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật

Tags: Bộ đề 1

12. Theo Luật Đa dạng Sinh học Việt Nam năm 2008, bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation) là hình thức bảo tồn:

13 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật

Tags: Bộ đề 1

13. Theo cách tiếp cận sinh thái, việc bảo tồn đa dạng sinh học cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật

Tags: Bộ đề 1

14. Theo phân loại quốc tế, loài nguy cấp (Endangered) là những loài:

15 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật

Tags: Bộ đề 1

15. Hành động nào sau đây góp phần vào việc bảo vệ đa dạng sinh học trên quy mô toàn cầu?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật

Tags: Bộ đề 1

16. Khi đối mặt với một tình huống vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường, hành động phù hợp nhất là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật

Tags: Bộ đề 1

17. Sự suy giảm đa dạng sinh học có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng nào đối với con người?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật

Tags: Bộ đề 1

18. Tại sao việc tuyên truyền và giáo dục về bảo vệ môi trường lại quan trọng đối với thế hệ trẻ?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật

Tags: Bộ đề 1

19. Tại sao việc bảo vệ các loài chim di cư lại quan trọng đối với việc bảo vệ cảnh quan thiên nhiên?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật

Tags: Bộ đề 1

20. Việc phục hồi các loài thực vật bản địa bị suy giảm có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hệ sinh thái?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật

Tags: Bộ đề 1

21. Theo Công ước về Đa dạng Sinh học (CBD), mục tiêu chính của việc bảo tồn đa dạng sinh học là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật

Tags: Bộ đề 1

22. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất trong việc ngăn chặn nạn săn bắt động vật hoang dã trái phép ở các khu bảo tồn?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật

Tags: Bộ đề 1

23. Trong bối cảnh bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, hành động nào sau đây thể hiện sự ưu tiên cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo tồn đa dạng sinh học?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật

Tags: Bộ đề 1

24. Tại sao việc bảo vệ các loài côn trùng có ích, như ong và bướm, lại quan trọng đối với nông nghiệp và hệ sinh thái?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật

Tags: Bộ đề 1

25. Khái niệm di sản thiên nhiên thế giới theo UNESCO đề cập đến những đối tượng nào?