Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 10: Quyết định lựa chọn nghề phù hợp và chuẩn bị tâm lý thích ứng với môi
1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một dấu hiệu cho thấy bạn đang lựa chọn nghề nghiệp không phù hợp với bản thân?
A. Thường xuyên cảm thấy chán nản, thiếu hứng thú với công việc.
B. Cảm thấy tự hào và có động lực khi hoàn thành nhiệm vụ.
C. Luôn tìm cách trì hoãn hoặc né tránh công việc.
D. Cảm thấy không phù hợp với văn hóa và môi trường làm việc.
2. Chuẩn bị tâm lý để thích ứng với môi trường làm việc mới bao gồm việc xây dựng mạng lưới quan hệ. Mạng lưới quan hệ trong công việc (networking) có ý nghĩa gì?
A. Chỉ giữ quan hệ với những người thân thiết nhất.
B. Thiết lập và duy trì các mối quan hệ chuyên nghiệp để trao đổi thông tin, học hỏi và tìm kiếm cơ hội.
C. Yêu cầu đồng nghiệp làm việc thay cho mình.
D. Chỉ giao tiếp khi có vấn đề cần giải quyết.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về sự thích ứng với môi trường làm việc mới?
A. Sẵn sàng học hỏi các quy trình và văn hóa làm việc mới của công ty.
B. Duy trì thái độ cởi mở, tích cực và tôn trọng sự khác biệt.
C. Yêu cầu đồng nghiệp phải thay đổi cách làm việc để phù hợp với mình.
D. Chủ động đóng góp ý kiến và tham gia vào các hoạt động của tập thể.
4. Một học sinh có khả năng phân tích logic tốt, thích làm việc độc lập và quan tâm đến lĩnh vực công nghệ thông tin. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp nhất?
A. Thiết kế thời trang.
B. Tâm lý học lâm sàng.
C. An ninh mạng.
D. Nghệ thuật biểu diễn.
5. Việc chuẩn bị tâm lý để thích ứng với môi trường làm việc mới đòi hỏi khả năng tự nhận thức. Tự nhận thức trong bối cảnh này bao gồm việc gì?
A. Chỉ tập trung vào việc làm hài lòng cấp trên.
B. Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, giá trị và cảm xúc của bản thân.
C. Phán xét hành vi của đồng nghiệp.
D. Mong đợi người khác hiểu mình mà không cần giải thích.
6. Chuẩn bị tâm lý thích ứng với môi trường làm việc mới bao gồm việc hiểu rõ văn hóa tổ chức. Văn hóa tổ chức được hiểu là gì?
A. Quy định pháp luật về lao động mà công ty phải tuân thủ.
B. Tập hợp các giá trị, niềm tin, chuẩn mực và cách ứng xử chung của các thành viên trong tổ chức.
C. Cơ cấu tổ chức và bộ máy quản lý của công ty.
D. Lịch sử hình thành và phát triển của doanh nghiệp.
7. Theo phân tích phổ biến về lựa chọn nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định sự phù hợp lâu dài của một cá nhân với một ngành nghề?
A. Mức lương khởi điểm cao và cơ hội thăng tiến nhanh chóng.
B. Sự yêu thích, hứng thú và giá trị cá nhân mà công việc mang lại.
C. Sự công nhận và đánh giá cao từ gia đình và bạn bè.
D. Tính ổn định của công việc và ít áp lực.
8. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sốc văn hóa khi một người bắt đầu làm việc ở một môi trường mới?
A. Sự tương đồng về giá trị và phong cách làm việc giữa cá nhân và tổ chức.
B. Sự khác biệt lớn về phong cách giao tiếp, quy tắc ứng xử và quy trình làm việc.
C. Việc được giới thiệu và hướng dẫn chi tiết bởi đồng nghiệp cũ.
D. Có nhiều điểm chung về sở thích cá nhân với các thành viên trong nhóm.
9. Một học sinh có năng khiếu về nghệ thuật thị giác và yêu thích sáng tạo, nhưng lại băn khoăn giữa việc theo đuổi ngành Thiết kế đồ họa hay Mỹ thuật ứng dụng. Cách tiếp cận nào là hợp lý nhất để phân biệt hai ngành này?
A. Cả hai ngành đều giống nhau nên không cần phân biệt.
B. Tìm hiểu sâu về chương trình đào tạo, cơ hội nghề nghiệp cụ thể của từng ngành và các sản phẩm đầu ra đặc trưng.
C. Chọn ngành nào có nhiều người theo đuổi nhất.
D. Hỏi ý kiến của những người không có kiến thức về nghệ thuật.
10. Trong quá trình chuẩn bị tâm lý để thích ứng với môi trường làm việc mới, yếu tố nào sau đây giúp giảm thiểu cảm giác lo lắng và bất an?
A. Tránh giao tiếp với đồng nghiệp mới để không bị ảnh hưởng bởi họ.
B. Chủ động tìm hiểu thông tin về công ty, nhiệm vụ và kỳ vọng của vị trí.
C. Chỉ làm những việc được giao mà không đặt câu hỏi.
D. Mong đợi mọi thứ sẽ tự nhiên diễn ra theo ý muốn.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm kỹ năng mềm cần thiết để thích ứng với môi trường làm việc hiện đại?
A. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
B. Khả năng tự học và giải quyết vấn đề.
C. Kiến thức chuyên môn sâu về một lĩnh vực cụ thể.
D. Tư duy phản biện và sáng tạo.
12. Chuẩn bị tâm lý thích ứng với môi trường làm việc mới còn bao gồm việc hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của bản thân. Vai trò và trách nhiệm trong công việc được xác định bởi điều gì?
A. Sở thích cá nhân của người thực hiện công việc đó.
B. Mức lương mà người đó nhận được.
C. Bản mô tả công việc, yêu cầu của vị trí và mục tiêu của tổ chức.
D. Ý kiến của đồng nghiệp về công việc đó.
13. Việc phân tích điểm mạnh và điểm yếu cá nhân là bước quan trọng trong quá trình lựa chọn nghề nghiệp. Điểm mạnh được hiểu là gì trong bối cảnh này?
A. Những khía cạnh tiêu cực hoặc hạn chế của bản thân cần khắc phục.
B. Những đặc điểm, kỹ năng, kiến thức mà cá nhân làm tốt và có thể phát huy.
C. Những mong muốn và kỳ vọng về tương lai.
D. Những sai lầm đã mắc phải trong quá khứ.
14. Một học sinh có khả năng tư duy logic, thích làm việc với số liệu và muốn đóng góp vào việc ra quyết định của tổ chức. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp?
A. Nhà thiết kế nội thất.
B. Nhà phân tích kinh doanh.
C. Huấn luyện viên thể hình.
D. Nghệ sĩ piano.
15. Một học sinh có khả năng giao tiếp tốt, thích làm việc trong môi trường năng động và muốn giúp đỡ người khác. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp?
A. Kỹ sư cơ khí.
B. Nhân viên y tế (ví dụ: điều dưỡng).
C. Chuyên viên phân tích tài chính.
D. Lập trình viên.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một chiến lược hiệu quả để duy trì động lực khi đối mặt với khó khăn trong công việc mới?
A. Chia nhỏ mục tiêu lớn thành các nhiệm vụ nhỏ hơn.
B. Tìm kiếm sự hỗ trợ và lời khuyên từ đồng nghiệp hoặc người cố vấn.
C. So sánh bản thân với những người làm tốt hơn để cảm thấy mình kém cỏi.
D. Tự thưởng cho bản thân khi hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn.
17. Khi chuẩn bị tâm lý để thích ứng với môi trường làm việc, việc thiết lập mục tiêu nghề nghiệp cá nhân là quan trọng. Mục tiêu nghề nghiệp được hiểu là gì?
A. Những công việc mà bạn bè mong muốn bạn làm.
B. Những kết quả cụ thể mà bạn muốn đạt được trong sự nghiệp của mình trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Chỉ đơn giản là có một công việc ổn định.
D. Những lời khuyên từ các chuyên gia tư vấn.
18. Khi đối mặt với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động, việc chuẩn bị tâm lý thích ứng với môi trường làm việc mới đòi hỏi cá nhân cần chú trọng điều gì nhất?
A. Giữ vững quan điểm và cách làm việc cũ để thể hiện sự kiên định.
B. Chủ động học hỏi kỹ năng mới, linh hoạt thay đổi và chấp nhận thử thách.
C. Chỉ tập trung vào những nhiệm vụ quen thuộc để giảm thiểu rủi ro.
D. Tìm kiếm sự đảm bảo về công việc từ cấp trên.
19. Khi đánh giá sự phù hợp của một ngành nghề, ngoài sở thích, yếu tố nào sau đây cần được xem xét một cách khách quan?
A. Sự đồng ý của tất cả thành viên trong gia đình về lựa chọn đó.
B. Khả năng phát triển bản thân, kỹ năng cần thiết và điều kiện làm việc.
C. Mức độ phổ biến của ngành nghề đó trên mạng xã hội.
D. Thời gian đào tạo ngắn nhất có thể.
20. Khi lựa chọn nghề nghiệp, việc xác định giá trị cá nhân là quan trọng. Giá trị cá nhân trong công việc được hiểu là gì?
A. Những thứ mà bạn bè mong bạn đạt được.
B. Những nguyên tắc, niềm tin và mong muốn cốt lõi định hướng hành vi và sự hài lòng của bạn trong công việc.
C. Mức độ hài lòng của gia đình bạn đối với công việc bạn chọn.
D. Những công việc được trả lương cao nhất.
21. Một học sinh có mong muốn làm việc trong môi trường sáng tạo, thường xuyên tiếp xúc với con người và có khả năng thuyết phục tốt. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp?
A. Kỹ sư xây dựng.
B. Chuyên viên tư vấn bất động sản.
C. Nhân viên phân tích dữ liệu.
D. Thủ thư.
22. Một học sinh THPT quan tâm đến ngành Kỹ thuật phần mềm nhưng lại lo lắng về khả năng thích ứng với môi trường làm việc đòi hỏi sự thay đổi liên tục. Lời khuyên nào sau đây là hữu ích nhất?
A. Chọn một ngành nghề khác ổn định và ít thay đổi hơn.
B. Tìm hiểu sâu về các công nghệ mới, tham gia các dự án thực tế và phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề.
C. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành tốt các môn học trên trường.
D. Yêu cầu công ty cung cấp lộ trình đào tạo lại chi tiết mỗi khi có thay đổi công nghệ.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp hiệu quả để khám phá và xác định sở thích nghề nghiệp?
A. Tham gia các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ liên quan đến các lĩnh vực khác nhau.
B. Tìm hiểu thông tin về các ngành nghề qua sách báo, internet và phỏng vấn chuyên gia.
C. Chỉ chọn những ngành nghề mà bạn bè và người thân đang theo đuổi.
D. Thực hiện các bài trắc nghiệm năng lực, sở thích nghề nghiệp.
24. Khi lựa chọn nghề nghiệp, việc đánh giá các yếu tố về triển vọng nghề nghiệp là cần thiết. Triển vọng nghề nghiệp được hiểu là gì?
A. Mức độ nổi tiếng của ngành nghề đó trong xã hội.
B. Khả năng phát triển, nhu cầu tuyển dụng và cơ hội thăng tiến trong tương lai của một ngành nghề.
C. Số lượng người đã từng làm trong ngành nghề đó.
D. Thời gian nghỉ phép trung bình của ngành nghề đó.
25. Một học sinh mong muốn một công việc ổn định, ít rủi ro và có thể đóng góp cho cộng đồng. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp với mong muốn này?
A. Chuyên viên Marketing số.
B. Nhân viên cứu hỏa.
C. Kiến trúc sư.
D. Nhà phát triển game.